Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển của xã hội hiện đại, các quan hệ hôn nhân và gia đình ngày càng phức tạp, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến chế độ tài sản của vợ chồng. Tại tỉnh Lạng Sơn, từ năm 2015 đến 2019, số vụ việc hôn nhân và gia đình được Tòa án nhân dân tỉnh thụ lý có xu hướng tăng, với tỷ lệ chiếm khoảng 40% trong tổng số các vụ việc dân sự, kinh doanh, thương mại và lao động. Việc xác định nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng trong chế độ tài sản theo luật định trở thành một vấn đề pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

Luận văn tập trung nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn áp dụng pháp luật về nghĩa vụ riêng của vợ chồng về tài sản theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 tại các Tòa án nhân dân trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn. Mục tiêu cụ thể là làm rõ các căn cứ xác định nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng, đánh giá những thuận lợi, khó khăn trong công tác xét xử và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ việc phát sinh từ ngày 1/1/2015 đến hết năm 2019 tại tỉnh Lạng Sơn.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hoàn thiện lý luận về chế độ tài sản của vợ chồng, đồng thời có giá trị thực tiễn giúp các cơ quan tư pháp nâng cao chất lượng giải quyết các tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và ổn định quan hệ xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định và lý thuyết về nghĩa vụ riêng trong quan hệ pháp luật dân sự.

  1. Chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định: Bao gồm các quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản, cũng như nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ ràng về chế độ tài sản theo luật định và theo thỏa thuận, trong đó nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của mỗi bên về tài sản riêng và tài sản chung.

  2. Nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng: Được hiểu là trách nhiệm pháp lý của một bên vợ hoặc chồng phải thực hiện các nghĩa vụ tài sản phát sinh từ các giao dịch, hành vi cá nhân không nhằm lợi ích chung của gia đình. Luật quy định các căn cứ xác định nghĩa vụ riêng bao gồm nghĩa vụ phát sinh trước khi kết hôn, nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng tài sản riêng, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch không vì nhu cầu gia đình và nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài sản chung, tài sản riêng, nghĩa vụ chung, nghĩa vụ riêng, giao dịch dân sự, hành vi vi phạm pháp luật, quyền sở hữu tài sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm các văn bản pháp luật hiện hành (Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Bộ luật Dân sự 2015), các nghị quyết hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao, các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn từ năm 2015 đến 2019, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp các quy định pháp luật và các trường hợp thực tiễn để làm rõ các căn cứ xác định nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng. So sánh các quy định pháp luật qua các thời kỳ và với pháp luật một số quốc gia để đánh giá ưu điểm, hạn chế.

  • Phương pháp thống kê: Tổng hợp số liệu về các vụ việc hôn nhân và gia đình liên quan đến nghĩa vụ riêng về tài sản được giải quyết tại Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2020, bao gồm thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu, khảo sát thực tiễn và hoàn thiện luận văn.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 1.900 vụ việc hôn nhân và gia đình được thụ lý tại Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn trong giai đoạn 2015-2019, trong đó tập trung phân tích các vụ việc liên quan đến nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng vụ việc liên quan đến nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ chồng tăng theo thời gian: Từ năm 2015 đến 2019, số vụ việc hôn nhân và gia đình tại tỉnh Lạng Sơn tăng từ khoảng 1.595 vụ lên 1.900 vụ, chiếm tỷ lệ khoảng 40% tổng số vụ việc dân sự. Số vụ việc liên quan trực tiếp đến xác định nghĩa vụ riêng về tài sản cũng có xu hướng gia tăng, phản ánh nhu cầu giải quyết tranh chấp ngày càng cao.

  2. Căn cứ xác định nghĩa vụ riêng được quy định rõ tại Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Nghĩa vụ riêng bao gồm nghĩa vụ phát sinh trước khi kết hôn, nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng tài sản riêng, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch không vì nhu cầu gia đình và nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật. Các căn cứ này được áp dụng nhất quán trong xét xử tại các Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn.

  3. Thực tiễn áp dụng pháp luật còn gặp nhiều khó khăn và vướng mắc: Một số vụ việc gặp khó khăn trong việc phân biệt nghĩa vụ riêng và nghĩa vụ chung, đặc biệt khi tài sản chung được sử dụng để thực hiện nghĩa vụ riêng. Việc thiếu thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng và các chứng cứ chứng minh nguồn gốc tài sản cũng gây trở ngại cho công tác xét xử.

  4. Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn đã có nhiều nỗ lực trong việc áp dụng pháp luật và hướng dẫn giải quyết tranh chấp: Qua các bản án, quyết định, Tòa án đã từng bước làm rõ các căn cứ xác định nghĩa vụ riêng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, góp phần ổn định quan hệ hôn nhân và gia đình trên địa bàn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những thuận lợi trong công tác xét xử là do Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã bổ sung quy định cụ thể về nghĩa vụ riêng về tài sản, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho các Tòa án. Đồng thời, các nghị quyết hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao cũng hỗ trợ tích cực trong việc thống nhất quan điểm áp dụng pháp luật.

Tuy nhiên, khó khăn chủ yếu xuất phát từ thực tế các vụ việc có tính chất phức tạp, tài sản chung và tài sản riêng thường bị hòa lẫn, thiếu chứng cứ rõ ràng, cũng như nhận thức pháp luật của một số đương sự còn hạn chế. So sánh với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy đây là vấn đề phổ biến, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tư pháp và các bên liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng vụ việc hôn nhân và gia đình qua các năm, bảng tổng hợp các căn cứ xác định nghĩa vụ riêng và ví dụ minh họa các trường hợp điển hình tại tỉnh Lạng Sơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. **Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật về