I. Khám phá vai trò nghĩa vụ của người quản lý công ty
Trong cấu trúc vận hành của một doanh nghiệp, vai trò của người quản lý là vô cùng quan trọng. Họ là những người trực tiếp điều hành, ra quyết định và định hướng sự phát triển của công ty. Luật Doanh nghiệp 2014 và sau này là Luật Doanh nghiệp 2020 đã xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ để xác định quyền và nghĩa vụ của người quản lý công ty. Về cơ bản, người quản lý công ty được hiểu là các cá nhân nắm giữ các chức danh quản lý chủ chốt, có thẩm quyền nhân danh công ty để xác lập và thực hiện các giao dịch. Các chức danh này bao gồm Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và các chức danh khác được quy định trong điều lệ công ty. Việc xác định rõ người quản lý doanh nghiệp là ai không chỉ là vấn đề nội bộ mà còn là cơ sở để xác định trách nhiệm pháp lý khi có tranh chấp xảy ra. Theo luận văn của tác giả Trần Văn Bắc, "người quản lý công ty bao gồm thành viên hợp danh, thành viên HĐTV, thành viên HĐQT, Chủ tịch công ty... và cả những người thực tế ra hoặc tham gia ra các quyết định tác động đến hoạt động kinh doanh của công ty". Điều này mở rộng khái niệm ra cả những người quản lý "giấu mặt" nhưng có ảnh hưởng thực tế. Nghĩa vụ của họ không chỉ là thực hiện công việc được giao mà còn phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và pháp lý nghiêm ngặt, cốt lõi là nghĩa vụ trung thành và nghĩa vụ cẩn trọng. Những nghĩa vụ này nhằm đảm bảo người quản lý luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của công ty, tránh xung đột lợi ích và ngăn chặn các hành vi tư lợi có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp và các cổ đông.
1.1. Định nghĩa người quản lý doanh nghiệp là ai theo luật
Theo quy định tại Khoản 24 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 (kế thừa từ Khoản 18 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014), người quản lý doanh nghiệp là người quản lý công ty và người quản lý doanh nghiệp tư nhân. Cụ thể, danh sách này bao gồm chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các cá nhân giữ chức danh quản lý khác theo quy định tại điều lệ công ty. Một cá nhân được công nhận là người quản lý phải đáp ứng hai điều kiện: giữ một chức danh quản lý và có thẩm quyền nhân danh công ty ký kết giao dịch. Ví dụ, nghĩa vụ của giám đốc và nghĩa vụ của tổng giám đốc được xác định rõ ràng vì họ là những người đại diện quan trọng của doanh nghiệp.
1.2. Các đặc điểm pháp lý cơ bản của nghĩa vụ người quản lý
Nghĩa vụ của người quản lý công ty có những đặc điểm pháp lý riêng biệt. Thứ nhất, đây là những xử sự mang tính bắt buộc, được quy định bởi pháp luật hoặc các văn bản quản trị nội bộ. Thứ hai, chủ thể của nghĩa vụ chính là người quản lý, hành động với tư cách cá nhân trong vai trò quản lý, không phải nhân danh công ty. Thứ ba, các nghĩa vụ này luôn gắn liền với việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao, nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất của công ty. Nội dung cốt lõi của các nghĩa vụ này bao gồm việc phải hành động một cách thiện chí, trung thực, giải quyết xung đột lợi ích và luôn đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu. Đây là nền tảng cho các quy định pháp luật về người quản lý.
II. Cách nhận diện rủi ro pháp lý từ người quản lý công ty
Một trong những thách thức lớn nhất trong quản trị doanh nghiệp là nguy cơ xung đột lợi ích giữa người quản lý và công ty. Như tác giả Trần Văn Bắc nhấn mạnh trong nghiên cứu của mình, "nhiều người quản lý công ty có xu hướng tối đa hóa lợi ích của mình thay vì lợi ích của công ty". Rủi ro này thể hiện rõ nhất qua các giao dịch với người có liên quan, nơi người quản lý có thể lợi dụng chức vụ để tạo lợi thế cho bản thân hoặc người thân, gây thiệt hại cho doanh nghiệp. Một rủi ro khác là sự thiếu tận tâm, cẩn trọng trong việc ra quyết định kinh doanh. Một quyết định sai lầm, thiếu cơ sở thông tin hoặc được đưa ra một cách vội vã có thể khiến công ty thua lỗ nặng nề, thậm chí đối mặt với kiện tụng. Trách nhiệm của người quản lý doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật, mà còn là việc chủ động phòng ngừa những rủi ro này. Vấn đề bảo mật thông tin cũng là một rủi ro tiềm tàng. Người quản lý tiếp cận với nhiều thông tin kinh doanh nhạy cảm, bí quyết công nghệ. Nếu họ sử dụng thông tin này để tư lợi hoặc tiết lộ cho đối thủ cạnh tranh, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng. Do đó, việc không nhận diện và kiểm soát kịp thời các hành vi vi phạm nghĩa vụ của người quản lý có thể dẫn đến bồi thường thiệt hại và các chế tài pháp lý khác.
2.1. Nguy cơ từ các giao dịch với người có liên quan
Pháp luật doanh nghiệp đặc biệt chú trọng kiểm soát các giao dịch với người có liên quan. Đây là những giao dịch giữa công ty với người quản lý, người thân của họ, hoặc các doanh nghiệp mà họ có lợi ích chi phối. Các giao dịch này tiềm ẩn nguy cơ tư lợi cao, có thể làm thất thoát tài sản của công ty. Luật Doanh nghiệp yêu cầu các giao dịch này phải được Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị chấp thuận theo một quy trình chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Vi phạm quy định này có thể dẫn đến việc giao dịch bị vô hiệu và người quản lý phải chịu trách nhiệm cá nhân.
2.2. Xung đột lợi ích và hành vi lạm dụng chức vụ quyền hạn
Xung đột lợi ích xảy ra khi lợi ích cá nhân của người quản lý đi ngược lại lợi ích của công ty. Ví dụ, một giám đốc có thể quyết định ký hợp đồng với một nhà cung cấp kém chất lượng nhưng là công ty của người nhà. Hành vi lạm dụng chức vụ để tư lợi là vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trung thành. Pháp luật nghiêm cấm người quản lý sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của công ty cho mục đích cá nhân. Việc nhận diện và ngăn chặn các hành vi này đòi hỏi một cơ chế giám sát nội bộ hiệu quả và các quy định rõ ràng trong điều lệ công ty.
III. Bí quyết thực thi nghĩa vụ cẩn trọng của người quản lý
Nghĩa vụ cẩn trọng (Duty of Care) yêu cầu người quản lý phải thực hiện công việc của mình với sự mẫn cán, kỹ năng và sự thận trọng mà một người bình thường, có lý trí sẽ thể hiện trong hoàn cảnh tương tự. Đây không phải là yêu cầu người quản lý phải luôn luôn đúng hay không bao giờ mắc sai lầm. Thay vào đó, nó tập trung vào quy trình ra quyết định. Để thực thi tốt nghĩa vụ này, người quản lý phải thu thập đầy đủ thông tin liên quan, phân tích các phương án một cách hợp lý và đưa ra quyết định mà họ tin rằng là vì lợi ích tốt nhất của công ty. Trong nhiều hệ thống pháp luật, "quy tắc phán đoán kinh doanh" (Business Judgment Rule) được áp dụng để bảo vệ người quản lý. Theo đó, tòa án sẽ không xem xét lại một quyết định kinh doanh nếu nó được đưa ra một cách thiện chí, trên cơ sở có đủ thông tin và không có xung đột lợi ích. Nghĩa vụ của chủ tịch hội đồng thành viên hay nghĩa vụ của thành viên hội đồng quản trị đặc biệt nhấn mạnh yếu tố cẩn trọng, vì các quyết định của họ có tầm ảnh hưởng chiến lược đến toàn bộ công ty TNHH hoặc công ty cổ phần. Việc ghi chép lại quy trình ra quyết định, các cơ sở và lý do lựa chọn là một biện pháp thực tiễn quan trọng để chứng minh sự tuân thủ nghĩa vụ cẩn trọng.
3.1. Nguyên tắc phán đoán kinh doanh trong quản trị hiện đại
Nguyên tắc "phán đoán kinh doanh" (Business Judgment Rule) là một học thuyết pháp lý quan trọng. Nó tạo ra một giả định rằng người quản lý đã hành động dựa trên cơ sở thông tin đầy đủ, thiện chí và tin rằng hành động đó là vì lợi ích tốt nhất của công ty. Nguyên tắc này khuyến khích sự chấp nhận rủi ro hợp lý và sự đổi mới trong kinh doanh, bảo vệ người quản lý khỏi trách nhiệm đối với những quyết định kinh doanh không thành công một cách trung thực. Để được bảo vệ bởi nguyên tắc này, quyết định phải được đưa ra mà không có yếu tố tư lợi, dựa trên sự cân nhắc cẩn thận và hợp lý.
3.2. Yêu cầu về sự mẫn cán và thu thập thông tin đầy đủ
Thực thi nghĩa vụ cẩn trọng đòi hỏi người quản lý phải hành động một cách mẫn cán. Điều này có nghĩa là họ phải dành thời gian và sự chú ý cần thiết cho công việc, tham dự các cuộc họp, xem xét các tài liệu quan trọng. Trước khi đưa ra quyết định, đặc biệt là các quyết định lớn, họ phải chủ động tìm hiểu và thu thập thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Họ có quyền dựa vào báo cáo, ý kiến của các chuyên gia, nhân viên cấp dưới, nhưng phải đảm bảo rằng sự tin tưởng đó là hợp lý.
IV. Hướng dẫn tuân thủ nghĩa vụ trung thành với doanh nghiệp
Nghĩa vụ trung thành (Duty of Loyalty) là một trong những trụ cột cơ bản nhất trong trách nhiệm của người quản lý doanh nghiệp. Nghĩa vụ này yêu cầu người quản lý phải đặt lợi ích của công ty lên trên lợi ích cá nhân của mình hoặc lợi ích của bên thứ ba. Nội dung của nghĩa vụ trung thành rất rộng, bao trùm nhiều khía cạnh. Trước hết, người quản lý không được cạnh tranh với công ty hoặc chiếm đoạt các cơ hội kinh doanh thuộc về công ty. Nếu một cơ hội kinh doanh đến với người quản lý trong vai trò của họ, họ phải trình cơ hội đó cho công ty trước tiên. Thứ hai, họ phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về bảo mật thông tin. Mọi thông tin, bí quyết kinh doanh của công ty phải được giữ kín, không được sử dụng cho mục đích cá nhân hay tiết lộ ra bên ngoài. Thứ ba, người quản lý phải tránh mọi xung đột lợi ích. Khi một giao dịch có khả năng phát sinh xung đột, họ phải công khai đầy đủ và không tham gia vào quá trình quyết định. Luật Doanh nghiệp 2014 và 2020 đều có những quy định rất cụ thể tại Điều 165 (đối với CTCP) hay Điều 71 (đối với công ty TNHH) về việc người quản lý không được lạm dụng địa vị, chức vụ để tư lợi. Đây chính là sự cụ thể hóa của nghĩa vụ trung thành.
4.1. Cấm cạnh tranh và chiếm đoạt cơ hội kinh doanh của công ty
Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của nghĩa vụ trung thành là cấm người quản lý thực hiện các hành vi cạnh tranh trực tiếp hoặc gián tiếp với công ty. Họ không được phép thành lập hoặc tham gia vào một doanh nghiệp khác có cùng ngành nghề kinh doanh, trừ khi được sự chấp thuận của công ty. Tương tự, nếu một cơ hội kinh doanh tiềm năng thuộc về lĩnh vực hoạt động của công ty, người quản lý không được tự mình khai thác cơ hội đó. Hành vi này được xem là chiếm đoạt tài sản vô hình của công ty.
4.2. Trách nhiệm bảo mật thông tin và không sử dụng tài sản tư lợi
Người quản lý có nghĩa vụ bảo mật thông tin kinh doanh, kể cả sau khi đã thôi giữ chức vụ. Các thông tin về khách hàng, chiến lược, tài chính, công nghệ là tài sản quý giá. Việc tiết lộ hoặc sử dụng các thông tin này có thể gây ra thiệt hại không thể lường trước. Bên cạnh đó, họ không được sử dụng tài sản, nguồn lực của công ty (bao gồm cả thời gian, nhân lực, thiết bị) cho các mục đích cá nhân không liên quan đến lợi ích của công ty. Mọi hành vi tư lợi dựa trên tài sản của công ty đều là vi phạm nghiêm trọng.
V. Phương pháp xử lý vi phạm nghĩa vụ của người quản lý
Khi người quản lý vi phạm nghĩa vụ của mình, pháp luật đã quy định những cơ chế để xử lý và buộc họ phải chịu trách nhiệm. Việc xử lý vi phạm của người quản lý có thể được thực hiện thông qua các biện pháp nội bộ hoặc khởi kiện ra Tòa án. Hậu quả pháp lý phổ biến nhất là bồi thường thiệt hại. Theo quy định, người quản lý phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với những thiệt hại gây ra cho công ty do hành vi vi phạm nghĩa vụ. Điều này có nghĩa là họ phải dùng tài sản cá nhân của mình để đền bù cho những tổn thất của công ty. Đây chính là trách nhiệm vật chất của giám đốc và các nhà quản lý khác. Ngoài ra, các hợp đồng, giao dịch được xác lập do vi phạm (ví dụ giao dịch tư lợi không được chấp thuận) có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu. Người quản lý còn có thể bị miễn nhiệm, cách chức khỏi vị trí đang nắm giữ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi hành vi vi phạm có đủ yếu tố cấu thành tội phạm như tội tham ô, lạm dụng chức vụ quyền hạn, người quản lý có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu một tỷ lệ cổ phần nhất định có quyền nhân danh công ty khởi kiện trách nhiệm dân sự đối với người quản lý, bảo vệ lợi ích của công ty khi ban lãnh đạo không hành động.
5.1. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi vi phạm nghĩa vụ
Bồi thường thiệt hại là chế tài dân sự cơ bản và quan trọng nhất. Khi hành vi vi phạm nghĩa vụ của người quản lý gây ra tổn thất thực tế cho công ty, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại đó. Việc xác định mức độ thiệt hại và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại là yếu tố then chốt trong các vụ kiện. Công ty hoặc cổ đông khởi kiện phải có nghĩa vụ chứng minh các yếu tố này. Người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm đặc biệt lớn trong việc ngăn ngừa và yêu cầu bồi thường khi phát hiện thiệt hại.
5.2. Các chế tài khác Miễn nhiệm và truy cứu trách nhiệm hình sự
Bên cạnh trách nhiệm dân sự, người quản lý vi phạm có thể đối mặt với các chế tài khác. Về mặt quản trị, họ có thể bị Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông quyết định miễn nhiệm, bãi nhiệm. Đây là biện pháp nhằm loại bỏ những cá nhân không đủ năng lực, phẩm chất ra khỏi bộ máy điều hành. Đối với các vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, có dấu hiệu hình sự như cố ý làm trái gây hậu quả nghiêm trọng, tham ô tài sản, người quản lý sẽ bị các cơ quan pháp luật điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.