Tổng quan nghiên cứu

Nghề thêu ren An Hòa, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam là một trong những nghề thủ công truyền thống có lịch sử hơn 100 năm, bắt đầu từ năm 1893. Qua các giai đoạn lịch sử, nghề đã trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt trong giai đoạn đổi mới từ 1986 đến 2010. Theo số liệu năm 2010, làng An Hòa có 557 hộ với 2237 nhân khẩu, trong đó 96% số hộ tham gia làm nghề thêu ren, đóng góp trên 70% giá trị sản xuất hàng hóa của làng. Thu nhập bình quân của người lao động làm nghề thêu đạt khoảng 10,2 triệu đồng/người/năm, cao hơn nhiều so với các nghề nông nghiệp truyền thống.

Nghiên cứu tập trung vào việc khái quát sự hình thành, phát triển và những biến động của nghề thêu ren An Hòa trong giai đoạn 1986-2010, đồng thời đánh giá vai trò kinh tế - xã hội của nghề đối với địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hình thức tổ chức sản xuất, hoạt động sản xuất, lao động tham gia, nguồn vốn và thị trường tiêu thụ. Mục tiêu nhằm đề xuất các giải pháp phát triển nghề bền vững, góp phần bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt của thị trường hàng thủ công mỹ nghệ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết về làng nghề truyền thống và phát triển ngành nghề nông thôn. Theo đó, làng nghề truyền thống được định nghĩa là các làng có nghề thủ công được truyền từ nhiều thế hệ, có giá trị kinh tế và văn hóa cao, với tỷ lệ lao động làm nghề chiếm trên 30% tổng số lao động và giá trị sản xuất nghề chiếm trên 50% tổng giá trị sản xuất của làng. Nghề thêu ren An Hòa đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này, được công nhận là làng nghề truyền thống năm 2004.

Ngoài ra, luận văn sử dụng mô hình phát triển kinh tế nông thôn dựa trên chuyển dịch cơ cấu lao động và cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa. Các khái niệm chính bao gồm: hình thức tổ chức sản xuất (hộ gia đình, hợp tác xã, doanh nghiệp), chuỗi giá trị sản phẩm thủ công, và vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển nghề truyền thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các phòng ban của xã, huyện và tỉnh Hà Nam như Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Cục Thống kê tỉnh, cùng với khảo sát thực tế tại các hộ gia đình, doanh nghiệp tiêu biểu như DNTN Hoàng Điểm, Công ty TNHH Hưng Lâm, và các tổ hợp thêu ren xuất khẩu. Cỡ mẫu khảo sát gồm 557 hộ dân làng An Hòa, trong đó 536 hộ tham gia nghề thêu ren.

Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là phương pháp lịch sử để dựng lại quá trình hình thành và phát triển nghề, kết hợp với phương pháp điền dã, quan sát, phỏng vấn sâu và ghi chép hiện trạng sản xuất. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá quy mô sản xuất, lao động, vốn và thị trường tiêu thụ. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1986-2010, phân chia thành hai giai đoạn chính: 1986-1995 và 1996-2010 nhằm so sánh sự biến đổi của nghề trong bối cảnh đổi mới kinh tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hình thức tổ chức sản xuất đa dạng và phát triển: Từ năm 1986-1995, nghề thêu ren chủ yếu tổ chức theo hộ gia đình với 100% lao động trong gia đình, hợp tác xã thêu ren xã Thanh Hà giải thể năm 1992. Đến giai đoạn 1996-2010, hình thức tổ chức đa dạng hơn với sự xuất hiện của doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH và tổ hợp sản xuất. Năm 2010, trong 557 hộ, có 536 hộ tham gia nghề thêu (chiếm 96%), 12 doanh nghiệp tư nhân và 16 công ty TNHH hoạt động trong lĩnh vực thêu ren.

  2. Sản lượng và giá trị sản xuất tăng trưởng rõ rệt: Năm 2010, giá trị sản xuất bình quân của một hộ chuyên nghề đạt 60,2 triệu đồng, trong đó nghề thêu chiếm 91,2%. Thu nhập bình quân người lao động đạt 850.000 đồng/tháng, tương đương 10,2 triệu đồng/năm, cao hơn nhiều so với thu nhập từ nông nghiệp. Sản phẩm thêu ren được xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, bên cạnh các thị trường truyền thống như Liên Xô cũ và Đông Âu.

  3. Công nghệ sản xuất được cải tiến: Giai đoạn 1996-2010 chứng kiến sự kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và công nghệ hiện đại. Máy thêu công nghiệp với 20-25 đầu kim điều khiển bằng máy vi tính được sử dụng, nâng cao năng suất gấp 1000 lần thêu tay. Các công đoạn pha cắt, in mẫu, giặt là cũng được đầu tư máy móc hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường.

  4. Nguồn vốn và thị trường tiêu thụ được mở rộng: Nguồn vốn sản xuất chủ yếu là vốn tự có, vay ngân hàng và vốn đầu tư từ các dự án hỗ trợ phát triển làng nghề. Các doanh nghiệp nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như IKEA (Thụy Điển) với mức đầu tư 2-3 tỷ đồng/năm cho đào tạo và đổi mới công nghệ. Thị trường tiêu thụ mở rộng ra nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là các thị trường khó tính, giúp nghề thêu ren An Hòa vượt qua khủng hoảng sau năm 1991 khi Liên Xô và các nước Đông Âu tan rã.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng hóa hình thức tổ chức sản xuất đã tạo điều kiện cho nghề thêu ren An Hòa phát triển bền vững, phù hợp với cơ chế thị trường. Việc chuyển đổi từ hợp tác xã sang doanh nghiệp và tổ hợp sản xuất giúp tăng cường hiệu quả quản lý, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa.

Công nghệ hiện đại được áp dụng đã góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, sự chênh lệch giá nguyên liệu nhập khẩu và trong nước vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý hơn.

Vai trò của chính sách nhà nước và các dự án hỗ trợ là rất quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho nghề phát triển, từ hỗ trợ vốn, đào tạo lao động đến xúc tiến thương mại. Việc mở rộng thị trường tiêu thụ ra các nước phát triển giúp nghề thêu ren An Hòa không chỉ duy trì mà còn phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất của hộ gia đình, bảng phân bố lao động theo hình thức tổ chức sản xuất, và biểu đồ kim ngạch xuất khẩu theo thị trường để minh họa rõ nét sự phát triển của nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao tay nghề lao động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật thêu hiện đại, kỹ năng quản lý sản xuất và marketing cho người lao động và chủ doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Công Thương, các doanh nghiệp và hiệp hội nghề thêu.

  2. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và đầu tư công nghệ: Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, hỗ trợ đầu tư máy móc hiện đại, đặc biệt là máy thêu công nghiệp và thiết bị pha cắt, in mẫu nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Ngân hàng chính sách, UBND tỉnh, các tổ chức tài chính.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa thị trường tiêu thụ: Tăng cường xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ trong và ngoài nước, xây dựng thương hiệu sản phẩm thêu ren An Hòa để tiếp cận các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Công Thương, doanh nghiệp, hiệp hội nghề thêu.

  4. Xây dựng quy hoạch phát triển làng nghề bền vững: Quy hoạch cụm công nghiệp làng nghề, cải thiện hạ tầng giao thông, môi trường sản xuất, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống gắn với nghề thêu ren. Thời gian: 5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các ban ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển nghề truyền thống, hỗ trợ làng nghề và phát triển kinh tế nông thôn.

  2. Doanh nghiệp và hộ sản xuất nghề thêu ren: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất, quản lý và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lịch sử, văn hóa và kinh tế nông thôn: Tham khảo để hiểu rõ quá trình phát triển nghề truyền thống trong bối cảnh lịch sử và kinh tế hiện đại, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển nghề và làng nghề: Dựa vào kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, hỗ trợ vốn, xúc tiến thương mại phù hợp với đặc thù nghề thêu ren An Hòa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghề thêu ren An Hòa có lịch sử hình thành từ khi nào?
    Nghề thêu ren An Hòa được hình thành từ năm 1893, do ông Nguyễn Đình Thản truyền dạy, trở thành nghề truyền thống với hơn 100 năm phát triển.

  2. Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu của nghề thêu ren là gì?
    Ban đầu là hộ gia đình, sau đó phát triển đa dạng với hợp tác xã, tổ hợp sản xuất và doanh nghiệp tư nhân, phù hợp với cơ chế thị trường.

  3. Nguồn nguyên liệu chính cho nghề thêu ren An Hòa là gì?
    Nguyên liệu gồm vải và chỉ, chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài như Italia, Nhật Bản, Hồng Kông, bên cạnh nguyên liệu trong nước để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  4. Thị trường tiêu thụ sản phẩm thêu ren An Hòa hiện nay ra sao?
    Sản phẩm được xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, đồng thời duy trì các thị trường truyền thống như các nước Đông Âu.

  5. Những khó khăn lớn nhất của nghề thêu ren An Hòa hiện nay là gì?
    Bao gồm trình độ kỹ thuật chưa đồng đều, giá nguyên liệu nhập khẩu cao, cạnh tranh thị trường khốc liệt và cần nâng cao công nghệ sản xuất để đáp ứng yêu cầu thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã khái quát quá trình hình thành, phát triển và những thăng trầm của nghề thêu ren An Hòa trong giai đoạn 1986-2010.
  • Phân tích chi tiết các hình thức tổ chức sản xuất, hoạt động sản xuất, lao động, vốn và thị trường tiêu thụ của nghề.
  • Đánh giá vai trò quan trọng của nghề thêu ren trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị trường và phát triển bền vững nghề thêu ren.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hỗ trợ vốn, xúc tiến thương mại và quy hoạch phát triển làng nghề trong 5 năm tới.

Mời các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm bảo tồn và phát huy giá trị nghề thêu ren An Hòa, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.