Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, thông tin trở thành một sức mạnh quan trọng giúp con người vượt qua rào cản về không gian, thời gian và các giới hạn xã hội. Năng lực tiếp cận và làm chủ thông tin vì thế đóng vai trò quyết định trong thành công của mỗi cá nhân. Trong chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn tại Việt Nam, bên cạnh văn bản văn học và văn bản nghị luận, văn bản thông tin (VBTT) được đưa vào giảng dạy nhằm trang bị cho học sinh kỹ năng đọc hiểu và tạo lập văn bản có nội dung liên quan trực tiếp đến thế giới hiện thực, không sử dụng yếu tố hư cấu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ đặc điểm hình thức, kết cấu và ngôn ngữ sử dụng trong VBTT qua khảo sát 102 văn bản trong ba bộ sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông gồm Cánh Diều, Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống, từ lớp 6 đến lớp 11. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các VBTT trong sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm học 2021 đến 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống lý thuyết về ngôn ngữ học văn bản và VBTT, đồng thời có giá trị thực tiễn khi cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho hoạt động dạy học VBTT trong nhà trường phổ thông. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực đọc hiểu và tạo lập văn bản cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học văn bản, trong đó nhấn mạnh đến các đặc trưng cơ bản của văn bản như tính thống nhất về nội dung, mạch lạc, liên kết và kết cấu. Các quan điểm của Hjelmslev, Halliday và Hasan về văn bản được vận dụng để phân tích cấu trúc và chức năng của VBTT.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình kết cấu văn bản gồm bốn phần chính: tiêu đề, phần mở, phần thân và phần kết. Các khái niệm về phong cách chức năng ngôn ngữ cũng được sử dụng để phân loại VBTT theo các loại như báo chí, khoa học, hành chính – công vụ.

Về ngôn ngữ, luận văn khai thác các đặc điểm từ vựng (thuật ngữ, từ ngữ chỉ thời gian, không gian, từ vay mượn, từ địa phương), cú pháp (câu đơn, câu phức, câu nghi vấn, câu cầu khiến) và biện pháp tu từ (liệt kê, so sánh) trong VBTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp miêu tả và phân tích văn bản để làm rõ đặc điểm kết cấu và ngôn ngữ của VBTT trong sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông.

Nguồn dữ liệu chính là 102 VBTT được chọn lọc từ ba bộ sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông (Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống) dành cho các lớp 6, 7, 8, 10 và 11.

Phương pháp thống kê và phân loại được phối hợp nhằm phân tích số lượng, tần suất các loại từ ngữ, kiểu câu, biện pháp tu từ và cách thức tổ chức nội dung trong VBTT.

Cỡ mẫu 102 văn bản được lựa chọn đại diện cho các kiểu VBTT phổ biến trong chương trình giáo dục phổ thông hiện hành. Phân tích được thực hiện theo timeline nghiên cứu từ năm 2021 đến 2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn giáo dục hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng về hình thức trình bày và kết cấu VBTT: Trong 102 VBTT khảo sát, 68,63% sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ với các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, số liệu, giúp thông tin trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn. Kết cấu văn bản gồm tiêu đề, phần mở, phần thân và phần kết được sử dụng phổ biến.

  2. Tiêu đề VBTT chủ yếu là cụm danh từ và câu: 63,73% tiêu đề có cấu tạo là cụm danh từ, 17,65% là câu (đa phần câu đơn). Tiêu đề dạng câu nghi vấn chiếm 8,82%, có tác dụng kích thích sự tò mò và hứng thú của người đọc. Tiêu đề mang tính khách quan, chính xác, giúp định danh và khái quát nội dung văn bản.

  3. Phần mở đa dạng, thường sử dụng sapô: 35,29% VBTT có phần mở dưới dạng sapô, trong đó 61,11% sapô giới thiệu vấn đề, 35,56% khái quát nội dung, 3,33% thu hút sự chú ý. Phần mở giúp định hướng nội dung và tạo hứng thú cho người đọc.

  4. Phần thân triển khai nội dung theo bốn cách chính: Triển khai theo thứ tự quan trọng của vấn đề chiếm 36,27%, theo thứ tự thời gian 22,56%, theo mối quan hệ nhân quả 29,41%, theo quan hệ so sánh hoặc tương phản 11,76%. Cách tổ chức này giúp thông tin được trình bày rõ ràng, logic và dễ hiểu.

  5. Đặc điểm ngôn ngữ nổi bật: Trong 2255 từ ngữ khảo sát, nhóm từ vay mượn chiếm đa số (1893 từ, trong đó 1848 từ vay mượn gốc Hán). Thuật ngữ khoa học chiếm 8,78% số từ nhưng tần suất xuất hiện cao (544 lần), thể hiện tính chuyên môn và khoa học của VBTT. Từ lóng và từ địa phương xuất hiện rất ít, đảm bảo tính trang trọng và khách quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VBTT trong sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông được xây dựng với kết cấu chặt chẽ, đa dạng về hình thức và phong phú về ngôn ngữ nhằm phục vụ mục đích cung cấp thông tin chính xác, khách quan. Việc sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ giúp tăng tính trực quan, hỗ trợ người học tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã đi sâu phân tích chi tiết về kết cấu và đặc điểm ngôn ngữ của VBTT, đặc biệt là việc thống kê cụ thể về cấu tạo tiêu đề, cách triển khai nội dung và tần suất sử dụng các loại từ ngữ. Điều này góp phần làm rõ hơn bản chất và vai trò của VBTT trong chương trình giáo dục phổ thông hiện đại.

Việc tập trung vào VBTT trong sách giáo khoa cũng phản ánh xu hướng đổi mới giáo dục, chú trọng phát triển năng lực đọc hiểu và tạo lập văn bản thực tiễn cho học sinh. Các biểu đồ và bảng thống kê trong nghiên cứu minh họa rõ ràng sự phân bố các đặc điểm kết cấu và ngôn ngữ, giúp người dạy và người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về VBTT: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về đặc điểm kết cấu và ngôn ngữ VBTT nhằm nâng cao năng lực giảng dạy, giúp giáo viên hướng dẫn học sinh tiếp cận và tạo lập VBTT hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn dạy học VBTT: Biên soạn và phổ biến tài liệu tham khảo chi tiết về phân loại, kết cấu, ngôn ngữ VBTT kèm theo các bài tập thực hành, minh họa cụ thể. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà xuất bản giáo dục.

  3. Ứng dụng công nghệ đa phương tiện trong dạy học VBTT: Khuyến khích sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, video, sơ đồ trong bài giảng để tăng tính sinh động và hấp dẫn, hỗ trợ học sinh tiếp nhận thông tin tốt hơn. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các trường phổ thông, trung tâm công nghệ giáo dục.

  4. Tổ chức các hoạt động thực hành tạo lập VBTT: Thiết kế các dự án, bài tập nhóm, cuộc thi viết VBTT nhằm rèn luyện kỹ năng viết và tư duy logic cho học sinh. Thời gian: liên tục trong năm học; chủ thể: giáo viên Ngữ văn, học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Nắm vững đặc điểm kết cấu và ngôn ngữ VBTT để thiết kế bài giảng, hướng dẫn học sinh đọc hiểu và tạo lập văn bản hiệu quả.

  2. Sinh viên sư phạm ngành Ngôn ngữ học và Giáo dục: Là tài liệu tham khảo quan trọng giúp hiểu sâu về VBTT, phục vụ nghiên cứu và thực hành giảng dạy.

  3. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng nội dung VBTT phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông.

  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về VBTT, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học văn bản và dạy học ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản thông tin là gì?
    Văn bản thông tin là loại văn bản nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan, chính xác về thế giới tự nhiên và xã hội, thường được sử dụng trong sách giáo khoa, báo chí, tài liệu hướng dẫn. Ví dụ: bản tin, bài thuyết minh, báo cáo nghiên cứu.

  2. VBTT khác gì so với văn bản văn học?
    VBTT tập trung vào truyền tải thông tin thực tế, không sử dụng yếu tố hư cấu hay biểu cảm cá nhân, trong khi văn bản văn học mang tính nghệ thuật, biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của tác giả.

  3. Tại sao tiêu đề VBTT thường là cụm danh từ hoặc câu nghi vấn?
    Cụm danh từ giúp định danh và khái quát nội dung ngắn gọn, còn câu nghi vấn kích thích sự tò mò, tạo hứng thú cho người đọc tìm hiểu nội dung văn bản.

  4. Các cách triển khai nội dung trong VBTT phổ biến là gì?
    Có bốn cách chính: theo thứ tự quan trọng của vấn đề, theo thứ tự thời gian, theo mối quan hệ nhân quả và theo quan hệ so sánh hoặc tương phản, giúp thông tin được trình bày logic và dễ hiểu.

  5. Làm thế nào để giáo viên nâng cao hiệu quả dạy học VBTT?
    Giáo viên nên hiểu rõ đặc điểm kết cấu và ngôn ngữ VBTT, sử dụng đa phương tiện hỗ trợ giảng dạy, tổ chức các hoạt động thực hành tạo lập văn bản và bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu cho học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm kết cấu gồm tiêu đề, phần mở, phần thân và phần kết của VBTT trong sách Ngữ văn phổ thông với 102 văn bản khảo sát.
  • Tiêu đề VBTT chủ yếu là cụm danh từ (63,73%) và câu (17,65%), mang tính khách quan và khái quát cao.
  • Phần mở thường sử dụng sapô để giới thiệu hoặc khái quát nội dung, tạo hứng thú cho người đọc.
  • Phần thân triển khai nội dung theo bốn cách thức chính, giúp thông tin rõ ràng, logic và dễ tiếp nhận.
  • Ngôn ngữ VBTT đặc trưng bởi sự sử dụng nhiều từ vay mượn, thuật ngữ khoa học, ít dùng từ lóng hay từ địa phương, đảm bảo tính chính xác và trang trọng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu hướng dẫn và ứng dụng công nghệ trong dạy học VBTT.

Call to action: Các nhà giáo dục và nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dạy học VBTT, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy cho học sinh phổ thông.