Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài chính Việt Nam, năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở thành yếu tố sống còn để đảm bảo sự phát triển bền vững và vị thế trên thị trường. Tại tỉnh Thanh Hóa, VietinBank Chi nhánh Thanh Hóa là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn, hoạt động trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt với hơn 20 ngân hàng khác cùng địa bàn. Giai đoạn nghiên cứu từ 2017 đến 2020 cho thấy VietinBank Thanh Hóa đã đạt được nhiều kết quả tích cực về lợi nhuận, huy động vốn và phát triển sản phẩm dịch vụ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều thách thức cần giải quyết để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ các khái niệm về năng lực cạnh tranh của NHTM, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao vị thế của ngân hàng trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chỉ tiêu tài chính, hoạt động kinh doanh và môi trường cạnh tranh tại tỉnh Thanh Hóa. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho VietinBank Thanh Hóa và các ngân hàng khác trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chủ đạo để phân tích năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa:

  1. Mô hình PESTLE: Phân tích môi trường vĩ mô gồm các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý và Môi trường. Mô hình này giúp nhận diện các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động và năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

  2. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các lực lượng cạnh tranh trong ngành ngân hàng gồm đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế. Mô hình giúp đánh giá mức độ cạnh tranh và các áp lực tác động đến VietinBank Thanh Hóa.

Các khái niệm chính được làm rõ bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, khả năng cạnh tranh, năng lực tài chính, năng lực huy động và sử dụng vốn, năng lực cung ứng sản phẩm dịch vụ, năng lực quản trị nguồn nhân lực và công nghệ, cũng như năng lực mở rộng thị phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính kết hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của VietinBank Thanh Hóa giai đoạn 2017-2020 được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh của ngân hàng, các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước tỉnh Thanh Hóa, cùng các tài liệu pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tốc độ tăng trưởng huy động vốn và dư nợ cho vay. Phân tích môi trường kinh doanh dựa trên mô hình PESTLE và mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào hoạt động của VietinBank Chi nhánh Thanh Hóa trong giai đoạn 2017-2020, với so sánh đối chiếu với một số ngân hàng thương mại cùng địa bàn nhằm đánh giá tương quan năng lực cạnh tranh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021, đánh giá thực trạng giai đoạn 2017-2020 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính ổn định nhưng có biến động: Tổng thu nhập của VietinBank Thanh Hóa năm 2020 đạt 980 tỷ đồng, tăng 7,7% so với năm 2019. Lợi nhuận sau thuế năm 2020 đạt 123 tỷ đồng, tăng 16% so với năm trước, tuy nhiên trong giai đoạn 2017-2020 lợi nhuận có xu hướng giảm nhẹ do chi phí tăng và trích lập dự phòng rủi ro. Tỷ lệ ROA duy trì ở mức 2,1%-2,5%, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản ổn định.

  2. Năng lực huy động vốn tăng trưởng đều đặn: Tổng nguồn vốn huy động tăng từ khoảng 4.800 tỷ đồng năm 2017 lên khoảng 6.000 tỷ đồng năm 2020, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 7-10%. Nguồn huy động chủ yếu là tiền gửi có kỳ hạn từ 1-12 tháng, trong khi tiền gửi không kỳ hạn có xu hướng tăng mạnh, đạt 937 tỷ đồng năm 2020, tăng 43% so với năm 2019.

  3. Thị phần và cạnh tranh gay gắt tại địa bàn Thanh Hóa: VietinBank Thanh Hóa đang cạnh tranh với hơn 20 ngân hàng khác, trong đó có các ngân hàng quốc doanh lớn như Agribank, BIDV và các ngân hàng cổ phần. Thị phần huy động và cho vay của VietinBank Thanh Hóa chiếm tỷ trọng trung bình so với các đối thủ, với lợi thế về mạng lưới 11 phòng giao dịch và quan hệ với gần 300 doanh nghiệp lớn.

  4. Phát triển sản phẩm dịch vụ và công nghệ: Thu nhập từ phí dịch vụ và thu nhập ngoài lãi tăng trưởng mạnh, chiếm khoảng 21,4% tổng thu nhập năm 2020, cho thấy sự đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ. VietinBank Thanh Hóa cũng đầu tư nâng cấp công nghệ thông tin với đội ngũ chuyên trách CNTT có kinh nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và tiện ích cho khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VietinBank Thanh Hóa duy trì được sự ổn định về tài chính và tăng trưởng nguồn vốn trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Việc tăng thu nhập từ phí dịch vụ phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu thu nhập, giảm phụ thuộc vào lãi cho vay truyền thống, phù hợp với xu thế phát triển ngành ngân hàng hiện đại. Tuy nhiên, lợi nhuận có sự biến động do chi phí hoạt động và trích lập dự phòng tăng, đòi hỏi ngân hàng cần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.

Môi trường kinh tế vĩ mô tại Thanh Hóa với tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân 12,5% giai đoạn 2016-2020 tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng. Tuy nhiên, sự gia nhập của nhiều ngân hàng mới, đặc biệt là các ngân hàng nước ngoài với chính sách lãi suất cạnh tranh, tạo áp lực lớn lên VietinBank Thanh Hóa trong việc giữ vững và mở rộng thị phần.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này cụ thể hóa các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh ở cấp chi nhánh, đồng thời làm rõ các yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lợi nhuận, biểu đồ cơ cấu thu nhập và bảng so sánh thị phần với các ngân hàng cùng địa bàn để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để dự báo và kiểm soát nợ xấu.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 2% trong giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rủi ro và phòng tín dụng VietinBank Thanh Hóa.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng

    • Động từ hành động: Phát triển các gói sản phẩm tài chính mới, tăng cường dịch vụ ngân hàng điện tử và tư vấn tài chính cá nhân.
    • Target metric: Tăng thu nhập từ phí dịch vụ lên 30% vào năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và phòng chăm sóc khách hàng.
  3. Mở rộng mạng lưới và phát triển thị phần tại các khu vực tiềm năng

    • Động từ hành động: Mở thêm phòng giao dịch tại các huyện và khu công nghiệp mới, tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp địa phương.
    • Target metric: Tăng thị phần huy động vốn và cho vay lên 15% trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh VietinBank Thanh Hóa.
  4. Đầu tư nâng cấp công nghệ thông tin và đào tạo nguồn nhân lực

    • Động từ hành động: Triển khai các giải pháp công nghệ hiện đại như AI, Big Data, nâng cao kỹ năng CNTT cho cán bộ nhân viên.
    • Target metric: Hoàn thành chuyển đổi số toàn diện trong năm 2023, nâng cao năng suất lao động 20% so với hiện tại.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank Chi nhánh Thanh Hóa

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2021-2025 dựa trên phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
  2. Các ngân hàng thương mại khác tại địa bàn Thanh Hóa

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: So sánh năng lực cạnh tranh và điều chỉnh chiến lược phù hợp với môi trường cạnh tranh địa phương.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về lý thuyết và thực tiễn năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng tại Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, làm luận văn hoặc đề tài khoa học liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại tại địa phương.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, điều chỉnh quy định nhằm thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí chính như năng lực tài chính (vốn chủ sở hữu, lợi nhuận, ROA, ROE), năng lực huy động và sử dụng vốn, chất lượng sản phẩm dịch vụ, công nghệ ứng dụng và khả năng mở rộng thị phần.

  2. Tại sao lợi nhuận của VietinBank Thanh Hóa có sự biến động trong giai đoạn 2017-2020?
    Lợi nhuận biến động do chi phí hoạt động tăng, đặc biệt là chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong một số năm.

  3. Môi trường cạnh tranh tại Thanh Hóa ảnh hưởng như thế nào đến VietinBank?
    Với hơn 20 ngân hàng hoạt động, trong đó có các ngân hàng quốc doanh và ngân hàng nước ngoài, áp lực cạnh tranh về lãi suất, sản phẩm và dịch vụ rất lớn, đòi hỏi VietinBank phải không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng để giữ vững thị phần.

  4. VietinBank Thanh Hóa đã áp dụng những giải pháp công nghệ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Ngân hàng đã đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử, thanh toán quốc tế và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới nhằm tăng tiện ích và trải nghiệm khách hàng.

  5. Các giải pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào trong thực tế?
    Các giải pháp được xây dựng dựa trên phân tích thực trạng và điều kiện cụ thể của VietinBank Thanh Hóa, có lộ trình rõ ràng, mục tiêu cụ thể và phân công trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả khi triển khai.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa trong giai đoạn 2017-2020 duy trì ổn định với sự tăng trưởng về lợi nhuận và huy động vốn, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức từ môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • Các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, quản trị nguồn nhân lực, công nghệ và phát triển sản phẩm dịch vụ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Môi trường vĩ mô và cạnh tranh ngành tại Thanh Hóa tạo ra cả cơ hội và thách thức, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược linh hoạt và hiệu quả.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của VietinBank Thanh Hóa trong giai đoạn 2020-2025.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường, đồng thời kêu gọi sự quan tâm và phối hợp từ các bên liên quan để thực hiện thành công.