I. Năng suất sinh sản gà nòi
Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng suất sinh sản gà nòi thông qua việc xác định các yếu tố di truyền và ngoại hình. Kết quả cho thấy, gà nòi mang kiểu gen DD của đa hình NPY/DraI đạt năng suất sinh sản tối ưu với tuổi đẻ trứng đầu là 178 ngày, khối lượng gà mái vào đẻ 1,8 kg, và tổng số trứng 100 quả/12 tháng. Điều này chứng minh rằng việc chọn lọc dựa trên chỉ thị phân tử có thể cải thiện đáng kể năng suất sinh sản gà nòi.
1.1. Đánh giá năng suất sinh sản
Nghiên cứu đánh giá năng suất sinh sản gà nòi qua các chỉ tiêu như tuổi đẻ trứng đầu, khối lượng trứng, và tỷ lệ trứng có phôi. Kết quả cho thấy, gà mang kiểu gen DD của đa hình NPY/DraI có tỷ lệ trứng có phôi cao nhất (84,3%) và số gà con nở ra đạt 72,1 con. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn lọc giống.
1.2. Ứng dụng chỉ thị phân tử
Việc sử dụng chỉ thị phân tử như microsatellite và PCR-RFLP giúp xác định các đa hình gen liên quan đến năng suất sinh sản gà nòi. Các đa hình gen như PRL/Csp6I và MTRN-1C/MboI được chứng minh có ảnh hưởng đến khối lượng trứng và tỷ lệ trứng có phôi. Điều này mở ra hướng đi mới trong việc cải thiện năng suất gà nòi.
II. Đặc điểm ngoại hình gà nòi
Nghiên cứu xác định đặc điểm ngoại hình gà nòi bao gồm màu lông, màu da chân, và kích thước cơ thể. Gà trống với màu lông đỏ đen chiếm đa số (42,2%), trong khi gà mái có màu lông nâu phổ biến hơn (55,6%). Màu da chân vàng xuất hiện với tần số cao ở cả gà trống và gà mái (42,5-46,4%). Những đặc điểm này không chỉ giúp nhận diện giống mà còn liên quan đến năng suất sinh sản gà nòi.
2.1. Phân tích màu sắc và kích thước
Nghiên cứu phân tích màu sắc lông và kích thước cơ thể của gà nòi. Gà trống có kích thước lớn hơn gà mái, với chiều dài cánh và chiều cao chân là các chỉ tiêu quan trọng. Những đặc điểm này có mối tương quan với năng suất sinh sản gà nòi, đặc biệt là khối lượng trứng và tỷ lệ ấp nở.
2.2. Đánh giá đa dạng di truyền
Sử dụng 10 chỉ thị microsatellite, nghiên cứu chia gà nòi thành hai nhóm chính: nhóm 1 gồm gà ở Đồng Tháp và Cần Thơ; nhóm 2 gồm gà ở Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng và Kiên Giang. Sự đa dạng di truyền này giúp xác định mối quan hệ giữa các nhóm gà và hỗ trợ việc chọn lọc gà nòi hiệu quả hơn.
III. Chỉ thị phân tử gà nòi
Nghiên cứu sử dụng chỉ thị phân tử gà nòi như microsatellite và PCR-RFLP để xác định các đa hình gen liên quan đến năng suất sinh sản gà nòi. Các đa hình gen như PRL/AluI, VIP/ApoI, và BMPR-IB/HindIII được chứng minh có ảnh hưởng đến tuổi đẻ trứng đầu, khối lượng trứng, và tỷ lệ trứng có phôi. Điều này khẳng định vai trò của công nghệ sinh học trong chăn nuôi gà nòi.
3.1. Phương pháp PCR RFLP
Phương pháp PCR-RFLP được sử dụng để xác định các đa hình gen như PRL/AluI và VIP/ApoI. Kết quả cho thấy, gà mang kiểu gen DD của đa hình NPY/DraI có năng suất sinh sản cao nhất. Điều này chứng minh hiệu quả của chỉ thị phân tử trong việc tối ưu hóa sinh sản gà nòi.
3.2. Ứng dụng công nghệ sinh học
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi gà nòi thông qua việc sử dụng các chỉ thị phân tử để chọn lọc giống. Các kết quả này không chỉ giúp cải thiện năng suất sinh sản gà nòi mà còn mở ra hướng đi mới trong việc phát triển ngành chăn nuôi gia cầm.