Tổng quan nghiên cứu
Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn cầu. Theo số liệu GLOBOCAN 2018, có khoảng 570.000 ca mắc mới và hơn 311.000 ca tử vong do UTCTC mỗi năm, trong đó hơn 85% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc mới UTCTC chuẩn hóa theo tuổi (ASR) là khoảng 13,6/100.000, với sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền. Bệnh viện Phụ Sản Nam Định là cơ sở y tế đầu ngành trong tỉnh, tiếp nhận trung bình 117 lượt khám phụ khoa mỗi ngày, trong đó có nhiều trường hợp nghi ngờ UTCTC.
Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về phòng bệnh UTCTC của phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Phụ Sản Nam Định năm 2020, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức và thực hành sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Đối tượng nghiên cứu gồm 65 phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến 49, được khảo sát trước và sau can thiệp trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức, thúc đẩy thực hành phòng bệnh UTCTC, từ đó giảm tỷ lệ mắc mới và gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.
Việc nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh UTCTC được xem là yếu tố then chốt trong chiến lược dự phòng và kiểm soát bệnh, phù hợp với các khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe sinh sản cho phụ nữ tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Học thuyết Niềm tin Sức khỏe (Health Belief Model - HBM), một lý thuyết tâm lý sức khỏe được phát triển từ những năm 1950 nhằm giải thích và dự đoán hành vi sức khỏe dựa trên nhận thức cá nhân. Mô hình gồm bốn thành phần chính:
- Nhận thức về nguy cơ cá nhân: Phụ nữ nhận thức được khả năng mắc UTCTC và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Nhận thức về lợi ích: Niềm tin rằng các hành động phòng bệnh như tiêm vắc xin HPV, khám sàng lọc sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
- Nhận thức về rào cản: Các yếu tố cản trở hành động phòng bệnh như tâm lý, tài chính, xã hội.
- Yếu tố hỗ trợ và tín hiệu hành động: Bao gồm các phương tiện truyền thông, giáo dục sức khỏe và sự hỗ trợ từ nhân viên y tế.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: tiêm vắc xin HPV, khám sàng lọc UTCTC bằng phương pháp VIA, VILI, Pap smear, và các biện pháp vệ sinh bộ phận sinh dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng thiết kế can thiệp giáo dục một nhóm có so sánh trước và sau. Đối tượng là 65 phụ nữ đến khám tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Phụ Sản Nam Định trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức ý nghĩa 95% và độ tin cậy 90%, dự kiến tăng tỷ lệ kiến thức và thực hành từ 40% lên 60%.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm 47 câu hỏi về thông tin chung, kiến thức và thực hành phòng bệnh UTCTC. Bộ công cụ được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha = 0,88 và chỉ số CVI = 0,91.
Can thiệp giáo dục được thực hiện qua buổi truyền thông trực tiếp kéo dài khoảng 45 phút, bao gồm các nội dung về nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, dấu hiệu, giai đoạn bệnh, phương pháp phòng bệnh và tiêm vắc xin HPV. Đánh giá kiến thức và thực hành được thực hiện trước can thiệp (T1) và sau can thiệp 1 tháng (T2).
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 25.0, áp dụng kiểm định Paired T-test để so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành trước và sau can thiệp, kiểm định McNemar để so sánh tỷ lệ các biến định tính. Các sai số được kiểm soát bằng quy trình thu thập số liệu nghiêm ngặt và đào tạo điều tra viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 34,86 ± 7,64, trong đó 69,2% thuộc nhóm 30-49 tuổi. Phần lớn sống ở nông thôn (83,1%), trình độ học vấn chủ yếu là tiểu học đến THPT (63,1%). Nghề nghiệp đa dạng, chủ yếu là lao động tự do (29,2%) và công nhân (26,2%).
Thực trạng kiến thức về UTCTC trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức về bệnh là 4,25 ± 1,78 trên thang điểm 8; kiến thức về phòng và điều trị là 3,45 ± 1,26 trên thang điểm 5; kiến thức về tiêm vắc xin và khám sàng lọc là 3,31 ± 1,48 trên thang điểm 6. Tỷ lệ phụ nữ biết lợi ích khám sàng lọc là 78,5%, nhưng chỉ 21,5% biết thời gian khám sàng lọc phù hợp.
Thay đổi kiến thức sau can thiệp: Điểm trung bình kiến thức về bệnh tăng lên 7,29 ± 1,07; kiến thức phòng và điều trị tăng lên 4,8 ± 0,62; kiến thức về tiêm vắc xin và khám sàng lọc tăng lên 5,43 ± 0,87. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,001.
Thực hành phòng bệnh UTCTC: Tỷ lệ phụ nữ đi khám sàng lọc tăng lên 78,5% sau can thiệp; thực hành vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách tăng lên 96,9%. Các thay đổi này cũng có ý nghĩa thống kê với p < 0,001.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe đã nâng cao đáng kể kiến thức và thực hành phòng bệnh UTCTC của phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Phụ Sản Nam Định. Điểm kiến thức tăng trung bình trên 70% cho thấy hiệu quả rõ rệt của truyền thông giáo dục. Tỷ lệ khám sàng lọc và thực hành vệ sinh đúng cách tăng cao góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Kenya, Campuchia và Việt Nam về hiệu quả can thiệp giáo dục trong nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh UTCTC. Việc sử dụng mô hình HBM giúp giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên nhận thức về nguy cơ và lợi ích phòng bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình kiến thức và thực hành trước và sau can thiệp, cùng bảng so sánh tỷ lệ các hành vi phòng bệnh. Những phát hiện này khẳng định vai trò quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe trong chiến lược phòng chống UTCTC.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe: Tổ chức các buổi truyền thông giáo dục về phòng bệnh UTCTC tại các bệnh viện, phòng khám và cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức và thực hành cho phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là các cơ sở y tế và tổ chức y tế công cộng.
Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Nâng cao năng lực truyền thông, tư vấn về UTCTC cho nhân viên y tế tại các tuyến nhằm đảm bảo thông tin chính xác, đầy đủ và phù hợp với đối tượng. Thực hiện đào tạo định kỳ hàng năm.
Phát triển tài liệu truyền thông đa dạng: Sản xuất tài liệu truyền thông bằng nhiều hình thức như tờ rơi, video, mạng xã hội để tiếp cận rộng rãi hơn, đặc biệt tại vùng nông thôn và khu vực có trình độ học vấn thấp. Triển khai trong 6-12 tháng.
Khuyến khích tiêm vắc xin HPV và khám sàng lọc định kỳ: Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ tiếp cận vắc xin HPV và dịch vụ khám sàng lọc UTCTC. Chủ thể là Bộ Y tế, các cơ sở y tế và chính quyền địa phương, thực hiện trong giai đoạn 2021-2025.
Theo dõi, đánh giá và nghiên cứu bổ sung: Thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả các chương trình can thiệp, thu thập dữ liệu định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Thực hiện đánh giá sau mỗi 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ truyền thông sức khỏe: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ truyền thông hiệu quả để nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh UTCTC cho phụ nữ.
Quản lý y tế và các cơ quan hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả can thiệp giáo dục giúp xây dựng và điều chỉnh các chương trình phòng chống UTCTC phù hợp với thực tế địa phương.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe và ứng dụng mô hình HBM trong phòng bệnh UTCTC.
Tổ chức phi chính phủ và các dự án y tế cộng đồng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và kinh nghiệm triển khai can thiệp giáo dục, hỗ trợ thiết kế các chương trình truyền thông sức khỏe hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Can thiệp giáo dục có thực sự nâng cao kiến thức về UTCTC không?
Có, nghiên cứu cho thấy điểm trung bình kiến thức về bệnh tăng từ 4,25 lên 7,29 sau can thiệp, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001), chứng minh hiệu quả rõ rệt của can thiệp giáo dục.Phụ nữ có thay đổi thực hành phòng bệnh UTCTC sau can thiệp không?
Có, tỷ lệ phụ nữ đi khám sàng lọc tăng lên 78,5%, thực hành vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách tăng lên 96,9% sau can thiệp, cho thấy sự cải thiện tích cực trong hành vi phòng bệnh.Mô hình HBM được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô hình HBM giúp giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản. Can thiệp giáo dục tập trung nâng cao nhận thức cá nhân và giảm rào cản để thúc đẩy hành vi phòng bệnh.Có những rào cản nào ảnh hưởng đến việc phòng bệnh UTCTC?
Rào cản bao gồm thiếu kiến thức, tâm lý e ngại, khó khăn về tài chính và tiếp cận dịch vụ y tế. Nghiên cứu đề xuất giải pháp đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu truyền thông đa dạng để giảm thiểu các rào cản này.Làm thế nào để nhân rộng chương trình can thiệp giáo dục này?
Cần phối hợp giữa các cơ sở y tế, chính quyền địa phương và tổ chức cộng đồng để tổ chức các buổi truyền thông, đào tạo nhân viên y tế và cung cấp tài liệu phù hợp, đồng thời hỗ trợ tài chính cho tiêm vắc xin và khám sàng lọc.
Kết luận
- Chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe đã nâng cao đáng kể kiến thức và thực hành phòng bệnh ung thư cổ tử cung cho phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Phụ Sản Nam Định năm 2020.
- Điểm trung bình kiến thức về bệnh tăng từ 4,25 lên 7,29; kiến thức phòng và điều trị tăng từ 3,45 lên 4,8; kiến thức về tiêm vắc xin và khám sàng lọc tăng từ 3,31 lên 5,43.
- Tỷ lệ phụ nữ đi khám sàng lọc và thực hành vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách tăng lên lần lượt 78,5% và 96,9%, với ý nghĩa thống kê p < 0,001.
- Nghiên cứu khẳng định hiệu quả của mô hình HBM trong việc thúc đẩy thay đổi hành vi phòng bệnh UTCTC.
- Đề xuất nhân rộng chương trình can thiệp giáo dục tại các bệnh viện, phòng khám và cộng đồng nhằm giảm tỷ lệ mắc mới và gánh nặng bệnh tật do UTCTC.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và tổ chức y tế công cộng cần triển khai rộng rãi các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe về UTCTC, đồng thời tăng cường tiêm vắc xin HPV và khám sàng lọc định kỳ cho phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ.