Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc xây dựng Chính phủ điện tử (CPĐT) trở thành nhiệm vụ trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phục vụ người dân. Tỉnh Bắc Kạn, với dân số khoảng 323.221 người năm 2017 và địa hình phức tạp, đã bắt đầu triển khai dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) mức độ cao từ năm 2016. Tuy nhiên, tỷ lệ hồ sơ thủ tục hành chính (TTHC) được giải quyết trực tuyến còn rất thấp, chỉ đạt 4,21% số TTHC phát sinh hồ sơ năm 2018, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 60% theo yêu cầu cải cách hành chính (CCHC). Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tiếp cận và sử dụng DVCTT của công dân tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chỉ số CCHC và thúc đẩy xây dựng Chính quyền điện tử tại địa phương, đồng thời giảm thiểu chi phí, thời gian và tăng tính minh bạch trong giải quyết TTHC cho người dân và doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về dịch vụ công và dịch vụ công trực tuyến, trong đó:

  • Khái niệm dịch vụ công: Là các hoạt động do nhà nước tổ chức cung ứng nhằm phục vụ lợi ích chung, không vì mục tiêu lợi nhuận, bao gồm dịch vụ hành chính công, dịch vụ sự nghiệp công và dịch vụ công ích.
  • Dịch vụ công trực tuyến: Là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, phân loại theo 4 mức độ từ cung cấp thông tin đến thanh toán và trả kết quả trực tuyến.
  • Khái niệm tiếp cận và sử dụng dịch vụ công trực tuyến: Tiếp cận là mức độ số lượng người có thể sử dụng dịch vụ; sử dụng là hành động thực hiện các thủ tục hành chính qua môi trường mạng nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm hạ tầng kỹ thuật CNTT, trình độ tin học công chức, môi trường pháp lý, thói quen người dân và chính sách hỗ trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo chính thức, niên giám thống kê, tài liệu chuyên ngành từ các cơ quan tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 400 mẫu hộ dân và doanh nghiệp bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo công thức Slovin với độ tin cậy 95%.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh, phân tích dãy số thời gian để đánh giá biến động và xu hướng sử dụng DVCTT. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên thang đo Likert gồm mức độ đáp ứng, tin cậy, năng lực và thái độ phục vụ, cơ sở vật chất.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2019, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến còn thấp: Năm 2018, chỉ có 51/1.211 TTHC phát sinh hồ sơ được cung cấp trực tuyến mức độ 3 và 4, đạt 4,21%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 60%. Tỷ lệ hồ sơ được xử lý trực tuyến mức độ 3 là 33,2%, mức độ 4 là 849 hồ sơ, chưa đạt yêu cầu để tính điểm CCHC.
  2. Hạ tầng CNTT chưa hoàn thiện: Mạng LAN tại các đơn vị, địa phương chưa đảm bảo kỹ thuật, máy tính tại cấp xã còn cũ, tốc độ thấp, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp và sử dụng dịch vụ.
  3. Trình độ tin học công chức còn hạn chế: Công chức chưa sử dụng đầy đủ chức năng phần mềm Một cửa điện tử, thiếu kỹ năng và chưa phổ biến rộng rãi cho người dân.
  4. Nhận thức và thói quen người dân: Phần lớn người dân là dân tộc thiểu số, chưa quen và chưa có đủ năng lực sử dụng DVCTT, vẫn ưu tiên làm việc trực tiếp tại cơ quan nhà nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do sự chưa đồng bộ trong đầu tư hạ tầng kỹ thuật, thiếu sự đào tạo bài bản cho công chức và chưa có chiến lược tuyên truyền hiệu quả đến người dân. So với các tỉnh thành như Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh, Bắc Kạn còn nhiều hạn chế về mặt công nghệ và nhận thức xã hội. Biểu đồ so sánh tỷ lệ hồ sơ trực tuyến giữa Bắc Kạn và các địa phương dẫn đầu cho thấy sự chênh lệch lớn, phản ánh nhu cầu cấp thiết phải nâng cao năng lực tiếp cận và sử dụng dịch vụ. Việc cải thiện sẽ góp phần nâng cao chỉ số CCHC, giảm thời gian và chi phí cho người dân, đồng thời tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT: Nâng cấp hệ thống mạng LAN, trang bị máy tính hiện đại tại cấp xã, đảm bảo kết nối ổn định phục vụ DVCTT. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Thông tin và Truyền thông.
  2. Đào tạo, bồi dưỡng công chức: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng CNTT và sử dụng phần mềm Một cửa điện tử cho công chức cấp tỉnh đến xã, đặc biệt chú trọng công chức trực tiếp giải quyết hồ sơ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Nội vụ, các cơ quan hành chính.
  3. Tuyên truyền, hướng dẫn người dân: Triển khai chiến dịch truyền thông đa phương tiện, phối hợp với các cơ quan báo chí, truyền hình và mạng xã hội để nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng DVCTT cho người dân, đặc biệt là dân tộc thiểu số. Thời gian: liên tục, tập trung trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Thông tin và Truyền thông.
  4. Hoàn thiện quy trình và bảo mật thông tin: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính trực tuyến, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo mật, bảo vệ dữ liệu cá nhân người dùng để tạo niềm tin. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Tư pháp, Sở Thông tin và Truyền thông.
  5. Xây dựng cổng thông tin điện tử tập trung: Làm đầu mối cung cấp tất cả dịch vụ công trực tuyến của tỉnh, giúp người dân dễ dàng truy cập và sử dụng. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh và huyện: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển DVCTT phù hợp với điều kiện địa phương.
  2. Cán bộ, công chức làm việc tại Bộ phận Một cửa: Nâng cao nhận thức, kỹ năng và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
  3. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về DVCTT, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
  4. Doanh nghiệp và tổ chức xã hội trên địa bàn tỉnh: Hiểu rõ về quy trình, lợi ích và cách thức sử dụng dịch vụ công trực tuyến để nâng cao hiệu quả giao dịch hành chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến ở Bắc Kạn còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do hạ tầng CNTT chưa hoàn thiện, trình độ tin học công chức hạn chế và người dân chưa quen với hình thức giao dịch trực tuyến, đặc biệt là dân tộc thiểu số.

  2. Dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 khác nhau như thế nào?
    Mức độ 3 cho phép người dùng điền và gửi hồ sơ trực tuyến, còn mức độ 4 bổ sung thêm chức năng thanh toán lệ phí trực tuyến và nhận kết quả qua mạng hoặc bưu điện.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức người dân về dịch vụ công trực tuyến?
    Cần tổ chức các chiến dịch tuyên truyền đa dạng qua báo chí, truyền hình, mạng xã hội và hướng dẫn trực tiếp tại các Bộ phận Một cửa để người dân hiểu và sử dụng dịch vụ.

  4. Vai trò của công chức trong việc nâng cao sử dụng dịch vụ công trực tuyến là gì?
    Công chức là cầu nối quan trọng trong việc hướng dẫn, hỗ trợ người dân sử dụng dịch vụ, đồng thời cần thành thạo kỹ năng CNTT để xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác.

  5. Bài học kinh nghiệm nào từ các địa phương khác có thể áp dụng cho Bắc Kạn?
    Xây dựng kế hoạch chi tiết, triển khai thí điểm từng bước, đào tạo liên tục công chức, và phối hợp truyền thông hiệu quả là những bài học quan trọng từ Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh.

Kết luận

  • Bắc Kạn đã triển khai dịch vụ công trực tuyến mức độ cao nhưng tỷ lệ sử dụng còn rất thấp, chỉ đạt khoảng 4,21% năm 2018.
  • Hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, trình độ công chức và nhận thức người dân là những rào cản chính.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể như nâng cấp hạ tầng, đào tạo công chức, tuyên truyền người dân và hoàn thiện quy trình.
  • Việc thực hiện các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chỉ số cải cách hành chính và xây dựng Chính quyền điện tử tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2021-2025.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng và cộng đồng cùng phối hợp để thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến, hướng tới phục vụ người dân tốt hơn.