Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2022, toàn thành phố Hà Nội có khoảng 111.173 người khuyết tật, chiếm 1,33% dân số, trong đó có 18.390 người khuyết tật đặc biệt nặng và 76.665 người khuyết tật nặng. Người khuyết tật là nhóm đối tượng yếu thế, gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ xã hội, việc làm và hòa nhập cộng đồng. Trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là sự quan tâm của toàn xã hội nhằm đảm bảo quyền con người, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật ở Việt Nam, đặc biệt là thực tiễn thực hiện tại thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2021-2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng thi hành và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả trợ giúp xã hội cho người khuyết tật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật về trợ giúp xã hội, các chính sách, thủ tục hưởng trợ giúp, nguồn tài chính và tổ chức thực hiện tại Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức trong việc bảo vệ quyền lợi người khuyết tật, đồng thời hỗ trợ phát triển các chính sách an sinh xã hội phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quyền con người và lý thuyết an sinh xã hội. Lý thuyết quyền con người nhấn mạnh quyền bình đẳng, không phân biệt đối xử và quyền được hưởng trợ giúp xã hội của người khuyết tật, được thể hiện trong Hiến pháp 2013 và Công ước về quyền của người khuyết tật năm 2006. Lý thuyết an sinh xã hội tập trung vào các cơ chế bảo vệ, hỗ trợ các nhóm yếu thế trong xã hội thông qua các chính sách trợ giúp xã hội, bao gồm trợ cấp tiền mặt, chăm sóc tại cộng đồng và cơ sở bảo trợ xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: trợ giúp xã hội, người khuyết tật, mức độ khuyết tật (nặng, đặc biệt nặng), trợ cấp xã hội thường xuyên, trợ giúp xã hội đột xuất, hỗ trợ chăm sóc, nuôi dưỡng tại cộng đồng và cơ sở bảo trợ xã hội. Ngoài ra, các nguyên tắc pháp lý như bình đẳng, công bằng, đa dạng hóa hình thức trợ giúp và cân đối nguồn lực cũng được làm rõ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích pháp lý, thống kê và nghiên cứu trường hợp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Luật Người khuyết tật 2010, Nghị định số 20/2021/NĐ-CP, các báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Hà Nội, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan.

Phương pháp phân tích pháp lý được áp dụng để làm rõ các quy định pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật, đánh giá ưu nhược điểm và hạn chế trong thực tiễn thi hành. Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích số liệu về người khuyết tật tại Hà Nội, mức độ hưởng trợ giúp xã hội và các chỉ số liên quan. Nghiên cứu trường hợp tập trung vào thực tiễn triển khai chính sách trợ giúp xã hội tại Hà Nội, bao gồm hoạt động của các cơ quan quản lý và tổ chức Hội người khuyết tật.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm số liệu toàn thành phố với hơn 111.000 người khuyết tật, cùng các báo cáo, hồ sơ chính sách và phỏng vấn cán bộ quản lý, người hưởng trợ giúp xã hội. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu đại diện theo khu vực hành chính và mức độ khuyết tật để đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ người khuyết tật hưởng trợ giúp xã hội còn thấp: Trong tổng số 111.173 người khuyết tật tại Hà Nội, chỉ khoảng 206.000 đối tượng bảo trợ xã hội được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, trong đó có 1.930 người được chăm sóc tại các trung tâm bảo trợ xã hội. Tỷ lệ bao phủ trợ giúp xã hội chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế, đặc biệt với nhóm người khuyết tật nhẹ và trung bình.

  2. Mức trợ cấp xã hội còn thấp so với nhu cầu: Mức chuẩn trợ cấp xã hội hiện nay là 360.000 đồng/tháng, tăng gần 30% so với mức 270.000 đồng trước đây, nhưng vẫn chưa đáp ứng được chi phí sinh hoạt và chăm sóc y tế của người khuyết tật. Hệ số trợ cấp dao động từ 1,5 đến 2,5 tùy mức độ khuyết tật, dẫn đến mức trợ cấp tối đa khoảng 900.000 đồng/tháng, thấp hơn nhiều so với chi phí thực tế.

  3. Thủ tục hưởng trợ giúp xã hội còn phức tạp: Hồ sơ và quy trình xét duyệt trợ giúp xã hội được đơn giản hóa theo Nghị định 20/2021/NĐ-CP, rút ngắn thời gian giải quyết từ 18 ngày xuống còn 12 ngày, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn trong việc hoàn thiện hồ sơ, xác minh và thẩm định, gây chậm trễ trong việc tiếp cận trợ giúp của người khuyết tật.

  4. Nguồn tài chính chủ yếu từ ngân sách nhà nước: Kinh phí trợ giúp xã hội chủ yếu do ngân sách nhà nước cấp, bên cạnh đó có sự hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Việc phân bổ ngân sách theo địa phương còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến mức trợ cấp và chất lượng dịch vụ tại các khu vực khác nhau.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc bao phủ trợ giúp xã hội chưa rộng là do hạn chế về nguồn lực tài chính và sự phân bổ chưa hợp lý giữa các địa phương. Mức trợ cấp thấp không đủ bù đắp chi phí sinh hoạt và chăm sóc y tế, làm giảm hiệu quả chính sách và khả năng hòa nhập xã hội của người khuyết tật. Thủ tục hành chính phức tạp, mặc dù đã được cải cách, vẫn là rào cản lớn đối với người khuyết tật, đặc biệt là những người sống ở vùng sâu, vùng xa hoặc có trình độ hiểu biết hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong xây dựng khung pháp lý và chính sách trợ giúp xã hội, nhưng vẫn cần hoàn thiện để phù hợp hơn với thực tiễn và nhu cầu đa dạng của người khuyết tật. Việc tăng cường xã hội hóa, huy động nguồn lực cộng đồng và cải thiện quản lý tài chính là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả trợ giúp xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố người khuyết tật theo mức độ và tỷ lệ hưởng trợ cấp xã hội, bảng so sánh mức trợ cấp qua các giai đoạn và sơ đồ quy trình thủ tục hưởng trợ giúp xã hội để minh họa rõ ràng các vấn đề và giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng mức chuẩn trợ cấp xã hội và hệ số trợ cấp: Điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp xã hội phù hợp với mức sống tối thiểu và chi phí thực tế của người khuyết tật, đặc biệt nhóm nặng và đặc biệt nặng. Mục tiêu nâng mức trợ cấp tối thiểu lên ít nhất 50% so với hiện tại trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp Bộ Tài chính.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giải quyết hồ sơ trợ giúp xã hội, tăng cường đào tạo cán bộ xã, phường để hỗ trợ người khuyết tật hoàn thiện hồ sơ. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể: UBND các cấp, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  3. Mở rộng đối tượng và nâng cao độ bao phủ trợ giúp xã hội: Rà soát, cập nhật danh sách người khuyết tật, ưu tiên hỗ trợ nhóm khuyết tật nhẹ và trung bình chưa được hưởng trợ giúp. Phát triển các mô hình chăm sóc tại cộng đồng và hỗ trợ việc làm cho người khuyết tật. Thời gian 3 năm, chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội người khuyết tật.

  4. Tăng cường huy động nguồn lực xã hội hóa: Khuyến khích các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng tham gia hỗ trợ người khuyết tật thông qua các chương trình tài trợ, đào tạo nghề và tạo việc làm. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, trong vòng 2 năm.

  5. Cải thiện quản lý và phân bổ ngân sách: Xây dựng cơ chế phân bổ ngân sách công bằng, minh bạch, ưu tiên các địa phương có tỷ lệ người khuyết tật cao và điều kiện kinh tế khó khăn. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng kinh phí trợ giúp xã hội. Chủ thể: Bộ Tài chính, UBND các cấp, trong 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xã hội: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật, thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật, phục vụ công tác hoạch định và triển khai chính sách.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và hội người khuyết tật: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chương trình hỗ trợ, đào tạo nghề, tạo việc làm và chăm sóc người khuyết tật phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành luật, công tác xã hội: Là tài liệu tham khảo quan trọng về pháp luật trợ giúp xã hội, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng chính sách tại Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội.

  4. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ quyền lợi, chính sách hỗ trợ người khuyết tật, từ đó xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật tham gia lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người khuyết tật nào được hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên?
    Người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng theo quy định pháp luật, không có khả năng tự phục vụ hoặc không có nguồn nuôi dưỡng, được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng theo mức độ khuyết tật và hoàn cảnh thực tế.

  2. Mức trợ cấp xã hội hiện nay là bao nhiêu?
    Mức chuẩn trợ cấp xã hội áp dụng từ 01/07/2021 là 360.000 đồng/tháng, với hệ số từ 1,5 đến 2,5 tùy mức độ khuyết tật, tương đương mức trợ cấp tối đa khoảng 900.000 đồng/tháng.

  3. Thủ tục xin hưởng trợ giúp xã hội có phức tạp không?
    Thủ tục đã được đơn giản hóa theo Nghị định 20/2021/NĐ-CP, rút ngắn thời gian giải quyết còn 12 ngày, nhưng người khuyết tật vẫn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và phối hợp với chính quyền địa phương để được xét duyệt.

  4. Nguồn kinh phí trợ giúp xã hội được huy động từ đâu?
    Chủ yếu từ ngân sách nhà nước cấp trung ương và địa phương, bên cạnh đó có sự hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, góp phần đảm bảo nguồn lực thực hiện chính sách.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả trợ giúp xã hội là gì?
    Bao gồm tăng mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp, huy động nguồn lực xã hội hóa và cải thiện quản lý ngân sách, nhằm đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống người khuyết tật.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ khung pháp lý và thực trạng trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật tại Hà Nội, với hơn 111.000 người khuyết tật và nhiều chính sách hỗ trợ đang được triển khai.
  • Phát hiện mức trợ cấp xã hội còn thấp, thủ tục hành chính phức tạp và tỷ lệ bao phủ trợ giúp chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp tăng mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng đối tượng, huy động nguồn lực xã hội hóa và cải thiện quản lý ngân sách.
  • Nghiên cứu có tính ứng dụng cao, góp phần hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và doanh nghiệp phối hợp thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026 để đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống người khuyết tật.

Quý độc giả và các nhà hoạch định chính sách được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội tại Việt Nam.