Tổng quan nghiên cứu

Công nghệ tạo mẫu nhanh Fused Deposition Modeling (FDM) đã trở thành một giải pháp quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và thiết kế sản phẩm với khả năng tạo ra các chi tiết có hình học phức tạp trực tiếp từ dữ liệu CAD. Theo ước tính, FDM chiếm ưu thế nhờ chi phí thấp, khả năng sử dụng đa dạng vật liệu nhựa như ABS và PLA, đồng thời không cần nguồn laser phức tạp như các công nghệ tạo mẫu nhanh khác. Tuy nhiên, một thách thức lớn của công nghệ này là độ chính xác kích thước và hình học của chi tiết sau khi gia công còn hạn chế do nhiều yếu tố ảnh hưởng như sai số cơ khí, sai số nhiệt, sai số truyền động và sai số do vật liệu co rút.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao độ chính xác của máy FDM, cụ thể là máy Vina FDM 2015, bằng phương pháp điều khiển bù sai số. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình sai số tổng thể trên ba trục chuyển động, từ đó phát triển phần mềm bù sai số nhằm cải thiện độ chính xác của chi tiết được tạo ra. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi máy FDM tại Phòng Thí Nghiệm Trọng Điểm Quốc Gia Điều Khiển Số và Kỹ Thuật Hệ Thống, TP. Hồ Chí Minh, trong năm 2015.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí chính xác mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian sản xuất, đồng thời mở rộng ứng dụng của công nghệ FDM trong các lĩnh vực như y học, khảo cổ học và sản xuất công nghiệp. Độ chính xác được cải thiện sẽ giúp tăng tính cạnh tranh và hiệu quả sử dụng máy FDM trong thực tế sản xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết mô hình hóa sai số và lý thuyết bù sai số trong hệ thống điều khiển máy công cụ. Mô hình hóa sai số được xây dựng dựa trên phương pháp thống kê, cụ thể là phương pháp bề mặt đáp ứng (Response Surface Method - RSM), nhằm xác định mối quan hệ giữa sai số vị trí (dx, dy, dz) và tọa độ đầu đùn (x, y, z) trong vùng làm việc của máy FDM.

Ngoài ra, mô hình động học của máy FDM được biểu diễn bằng giản đồ vectơ, trong đó ba trục “ảo” X, Y, Z được sử dụng để gán các sai số chuyển động và sai số góc quay. Các khái niệm chính bao gồm: sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên, sai số truyền động, sai số nhiệt, sai số do vật liệu co rút, và sai số do tập tin STL. Phương pháp bù sai số được áp dụng ở hai cấp độ: bù sai số trực tiếp trên tập tin STL và bù sai số thông qua phần mềm điều khiển máy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm, trong đó phần lớn dựa trên thực nghiệm để thu thập dữ liệu và xác định các hệ số mô hình. Cỡ mẫu thực nghiệm bao gồm các mẫu chi tiết có 36 lỗ trụ tròn được xây dựng trên máy Vina FDM 2015. Các mẫu này được đo chính xác bằng máy đo tọa độ 3 chiều CMM BEYOND-A504 để thu thập dữ liệu sai số vị trí.

Phương pháp chọn mẫu là chọn các điểm tọa độ đại diện trong vùng làm việc của máy để đo sai số, từ đó sử dụng phần mềm Matlab để phân tích và tìm các hệ số của phương trình mô hình hóa sai số. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline gồm: khảo sát lý thuyết và tài liệu, thiết kế mẫu thực nghiệm, thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình toán học, phát triển phần mềm bù sai số, và đánh giá kết quả thực nghiệm.

Phương pháp phân tích chính là thống kê và mô hình hóa đa biến, sử dụng các công cụ như Curve Fitting trong Matlab để xác định các hệ số mô hình sai số. Kết quả được kiểm định bằng so sánh sai số trước và sau khi bù sai số, với các chỉ số như sai số trung bình và độ lệch chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng thành công mô hình sai số tổng thể trên hai trục X và Y của máy Vina FDM 2015: Mô hình sai số được biểu diễn bằng các phương trình đa thức Legendre với các hệ số xác định qua thực nghiệm. Sai số vị trí trung bình trước khi bù trên trục X là khoảng 0,15 mm và trên trục Y là khoảng 0,18 mm.

  2. Phát triển phần mềm bù sai số hiệu quả: Sau khi áp dụng phần mềm bù sai số, sai số trung bình trên trục X giảm xuống còn khoảng 0,05 mm, tương đương giảm 66%, và trên trục Y giảm còn khoảng 0,06 mm, tương đương giảm 67%.

  3. Độ nghiêng của mẫu thực nghiệm được cải thiện rõ rệt: Góc nghiêng của mẫu trên mặt phẳng OXZ giảm từ khoảng 2,5 độ xuống dưới 0,5 độ sau khi bù sai số, tương tự trên mặt phẳng OYZ cũng có sự giảm đáng kể.

  4. Sai số tổng hợp trên trục Z không được mô hình hóa và bù trực tiếp do giới hạn kỹ thuật cắt lớp, tuy nhiên sai số này được kiểm soát thông qua các thông số công nghệ và vật liệu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sai số lớn trước khi bù là do sự kết hợp của nhiều yếu tố như sai số truyền động đai răng, biến dạng nhiệt, sai số nội suy trong phần mềm điều khiển và sự co rút vật liệu ABS. Việc sử dụng mô hình thống kê để mô phỏng sai số tổng thể giúp dự đoán chính xác sai số vị trí tại từng điểm trong vùng làm việc, từ đó phần mềm bù sai số có thể điều chỉnh tọa độ đầu đùn một cách hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả giảm sai số trên 60% là một bước tiến đáng kể, phù hợp với các báo cáo quốc tế về tối ưu hóa độ chính xác máy FDM. Việc không bù được sai số trục Z trực tiếp là hạn chế do đặc thù công nghệ cắt lớp, tuy nhiên tác động của sai số này được giảm thiểu bằng cách kiểm soát nhiệt độ và thông số quá trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sai số trung bình trước và sau bù trên từng trục, cũng như bảng tổng hợp các hệ số mô hình sai số và góc nghiêng mẫu thực nghiệm. Điều này minh họa rõ hiệu quả của phương pháp bù sai số trong việc nâng cao độ chính xác máy FDM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai phần mềm bù sai số vào hệ thống điều khiển máy FDM trong vòng 6 tháng nhằm giảm sai số vị trí trung bình xuống dưới 0,05 mm, do phòng thí nghiệm và kỹ thuật viên vận hành máy thực hiện.

  2. Nâng cấp hệ thống truyền động đai răng và vít me để giảm sai số cơ khí, với mục tiêu cải thiện độ ổn định chuyển động, thực hiện trong 12 tháng bởi bộ phận bảo trì và kỹ thuật cơ khí.

  3. Tối ưu hóa các thông số công nghệ như nhiệt độ đầu đùn, tốc độ đùn và độ dày lớp cắt để giảm biến dạng nhiệt và co rút vật liệu, áp dụng thường xuyên trong quá trình vận hành máy bởi kỹ sư công nghệ.

  4. Phát triển mô hình bù sai số cho trục Z và tích hợp vào phần mềm điều khiển trong giai đoạn tiếp theo, dự kiến trong 18 tháng, do nhóm nghiên cứu và phát triển phần mềm đảm nhiệm.

  5. Đào tạo nhân viên vận hành về kỹ thuật bù sai số và kiểm soát chất lượng sản phẩm nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm và máy móc, thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật cơ điện tử và công nghệ tạo mẫu nhanh: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình hóa sai số và phương pháp bù sai số, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và hiệu quả nghiên cứu.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất sử dụng công nghệ FDM: Tham khảo để áp dụng phần mềm bù sai số nhằm nâng cao độ chính xác sản phẩm, giảm chi phí sửa chữa và tăng năng suất.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về công nghệ tạo mẫu nhanh và điều khiển máy công cụ.

  4. Nhà phát triển phần mềm điều khiển máy công cụ và thiết bị tự động hóa: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm để phát triển các giải pháp điều khiển bù sai số cho máy FDM và các thiết bị tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp bù sai số bằng phần mềm có thể áp dụng cho tất cả các loại máy FDM không?
    Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại máy FDM nhưng cần điều chỉnh mô hình sai số phù hợp với cấu trúc và thông số kỹ thuật riêng của từng máy. Ví dụ, máy Vina FDM 2015 có đặc điểm truyền động và cấu trúc riêng nên mô hình được xây dựng dựa trên dữ liệu thực nghiệm của máy này.

  2. Sai số trục Z có thể được bù bằng phần mềm không?
    Hiện tại, sai số trục Z khó bù trực tiếp do giới hạn trong quá trình cắt lớp và độ dày lớp cắt. Tuy nhiên, có thể kiểm soát sai số này bằng cách tối ưu hóa thông số công nghệ và vật liệu, đồng thời nghiên cứu phát triển mô hình bù sai số trục Z trong tương lai.

  3. Phần mềm bù sai số có ảnh hưởng đến thời gian gia công không?
    Phần mềm bù sai số có thể làm tăng nhẹ thời gian xử lý dữ liệu do phải tính toán và điều chỉnh tọa độ, nhưng nhờ giảm sai số và tăng chất lượng sản phẩm, tổng thời gian và chi phí sản xuất được tối ưu hơn.

  4. Làm thế nào để xác định các hệ số trong mô hình sai số?
    Các hệ số được xác định thông qua thực nghiệm với mẫu chi tiết chuẩn, đo sai số bằng máy đo tọa độ CMM, sau đó sử dụng phần mềm Matlab để phân tích và tìm các hệ số phù hợp với dữ liệu thu thập được.

  5. Có thể áp dụng phương pháp này cho các công nghệ tạo mẫu nhanh khác không?
    Có thể, vì nguyên lý mô hình hóa sai số và bù sai số bằng phần mềm có tính tổng quát, tuy nhiên cần nghiên cứu đặc thù của từng công nghệ như SLA, SLS để xây dựng mô hình phù hợp.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công mô hình sai số tổng thể trên hai trục X, Y của máy Vina FDM 2015 với sai số trung bình trước bù khoảng 0,15-0,18 mm.
  • Phát triển phần mềm bù sai số giúp giảm sai số trung bình trên hai trục xuống còn khoảng 0,05-0,06 mm, tương đương giảm hơn 60%.
  • Cải thiện đáng kể độ nghiêng và sai số hình học của mẫu thực nghiệm, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và công nghệ nhằm tiếp tục nâng cao độ chính xác, bao gồm nâng cấp phần cứng và tối ưu hóa thông số công nghệ.
  • Khuyến nghị triển khai phần mềm bù sai số và đào tạo nhân sự để áp dụng rộng rãi trong sản xuất, đồng thời nghiên cứu mở rộng mô hình bù sai số cho trục Z và các công nghệ tạo mẫu nhanh khác.

Hành động tiếp theo là áp dụng phần mềm bù sai số vào vận hành thực tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến mô hình và mở rộng ứng dụng nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác của công nghệ FDM.