Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế quốc tế, ngành ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh và phát triển xã hội. Dịch vụ tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của các ngân hàng, điển hình như Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Lưu Xá, nơi dịch vụ tín dụng đóng góp trên 57% tổng doanh thu năm 2021. Tuy nhiên, thực tế hoạt động tín dụng tại chi nhánh này còn tồn tại nhiều hạn chế như tỷ lệ nợ quá hạn vẫn còn, tốc độ tăng trưởng dư nợ chưa đạt kỳ vọng, cùng với đó là sự chưa hài lòng của khách hàng về chất lượng phục vụ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Lưu Xá trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và tăng cường hiệu quả kinh doanh của chi nhánh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khách hàng có giao dịch tín dụng với chi nhánh trong năm 2021, đồng thời phân tích các chỉ tiêu kinh doanh và chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2019-2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho Ban lãnh đạo chi nhánh trong việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ tín dụng, góp phần nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời tăng cường vị thế cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường tài chính địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ tín dụng, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) với 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.

Bên cạnh đó, mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức thực tế của khách hàng mà không so sánh với kỳ vọng, giúp tập trung vào kết quả thực tế của dịch vụ. Ngoài ra, mô hình đánh giá chất lượng kỹ thuật và chức năng của Gronroos (1984) cũng được tham khảo, trong đó chất lượng kỹ thuật liên quan đến kết quả dịch vụ, còn chất lượng chức năng liên quan đến quá trình cung cấp dịch vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: dịch vụ tín dụng ngân hàng, chất lượng dịch vụ tín dụng, sự hài lòng của khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng (nhân tố chủ quan như nhân viên, cơ sở vật chất; nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, pháp lý, cạnh tranh).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Lưu Xá giai đoạn 2019-2021, các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học liên quan đến chất lượng dịch vụ tín dụng và mô hình SERVQUAL.

Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát 360 khách hàng có giao dịch tín dụng với chi nhánh trong năm 2021, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 3.184 khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng. Bảng hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá các tiêu chí về sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm khách hàng và đánh giá mức độ hài lòng, phân tích so sánh để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, phân tích dãy số thời gian để nhận diện xu hướng phát triển dịch vụ tín dụng. Các phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và tính toán số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và dư nợ tín dụng chưa ổn định: Tổng doanh thu của chi nhánh giảm 16,99% từ năm 2019 đến 2020 và tiếp tục giảm 6,48% năm 2021. Dư nợ cho vay cũng chưa có sự tăng trưởng rõ rệt, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn vẫn tồn tại ở mức đáng chú ý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng.

  2. Chất lượng dịch vụ tín dụng được khách hàng đánh giá ở mức khá: Qua khảo sát, các tiêu chí như sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình đều đạt điểm trung bình trên 3,4 (mức khá theo thang Likert), trong đó sự tin cậy và năng lực phục vụ được đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt khoảng 4,1 và 4,0.

  3. Nhân viên tín dụng có thái độ phục vụ nhiệt tình nhưng còn hạn chế về sự đồng cảm: Mặc dù nhân viên được khách hàng đánh giá cao về sự nhiệt tình và chuyên nghiệp, nhưng mức độ đồng cảm, thể hiện qua sự quan tâm cá nhân hóa và chăm sóc khách hàng còn chưa đạt mức tối ưu, điểm trung bình chỉ khoảng 3,6.

  4. Cơ sở vật chất và phương tiện hữu hình được đánh giá tốt: Khách hàng đánh giá cao về trang thiết bị hiện đại, tài liệu hướng dẫn rõ ràng và môi trường giao dịch thuận tiện, với điểm trung bình trên 4,0.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút doanh thu và tăng trưởng tín dụng không như kỳ vọng là do tác động của đại dịch COVID-19, khiến lãi suất cho vay giảm và nhu cầu vay vốn của khách hàng bị ảnh hưởng. So với một số chi nhánh ngân hàng khác trong tỉnh Thái Nguyên, VietinBank Lưu Xá có mức độ tăng trưởng tín dụng thấp hơn, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường tài chính.

Chất lượng dịch vụ tín dụng được đánh giá khá tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực ngân hàng. Tuy nhiên, điểm yếu về sự đồng cảm của nhân viên cho thấy cần có các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh doanh thu và dư nợ tín dụng qua các năm, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ đánh giá các tiêu chí chất lượng dịch vụ, và bảng tổng hợp điểm trung bình các tiêu chí khảo sát để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng chất lượng dịch vụ tín dụng tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, chăm sóc khách hàng và xử lý tình huống cho cán bộ tín dụng nhằm nâng cao sự đồng cảm và chất lượng phục vụ. Mục tiêu đạt điểm đánh giá sự đồng cảm trên 4,0 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và phòng đào tạo chi nhánh.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng: Phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là các gói vay ưu đãi cho các ngành nghề chịu ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Thời gian triển khai: trong năm 2023. Chủ thể thực hiện: Khối kinh doanh và phòng khách hàng doanh nghiệp.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ khách hàng: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng hiện đại, áp dụng công nghệ số trong quy trình thẩm định và giải ngân để rút ngắn thời gian giao dịch, giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và khối vận hành.

  4. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Triển khai các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng định kỳ như gửi tin nhắn chúc mừng, tặng quà nhân dịp đặc biệt nhằm tăng sự gắn bó và trung thành của khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng khách hàng cá nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng chất lượng dịch vụ tín dụng tại chi nhánh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh.

  2. Nhân viên tín dụng và phòng kinh doanh: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, phục vụ khách hàng và quản lý quy trình tín dụng hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ tín dụng được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng dịch vụ tín dụng được đánh giá qua 5 tiêu chí chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình, dựa trên mô hình SERVQUAL. Ví dụ, sự tin cậy thể hiện qua việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết và giải quyết khiếu nại kịp thời.

  2. Tại sao sự đồng cảm của nhân viên tín dụng lại quan trọng?
    Sự đồng cảm giúp nhân viên hiểu rõ nhu cầu và hoàn cảnh của khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Nghiên cứu cho thấy đây là yếu tố còn hạn chế tại chi nhánh Lưu Xá, cần được cải thiện.

  3. Các yếu tố khách quan nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng?
    Bao gồm môi trường kinh tế (lạm phát, chu kỳ kinh tế), môi trường pháp lý (quy định, chính sách), môi trường chính trị xã hội và sự phát triển công nghệ. Ví dụ, biến động lãi suất do chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tín dụng.

  4. Làm thế nào để đa dạng hóa sản phẩm tín dụng hiệu quả?
    Ngân hàng cần nghiên cứu nhu cầu thị trường, phân khúc khách hàng rõ ràng và thiết kế các gói vay phù hợp với từng nhóm khách hàng, đồng thời áp dụng các ưu đãi cạnh tranh để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng như thế nào?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình thẩm định, giải ngân, quản lý thông tin khách hàng, giảm thời gian chờ đợi và chi phí giao dịch, đồng thời tăng tính chính xác và minh bạch trong hoạt động tín dụng, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng cho thấy chất lượng dịch vụ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Lưu Xá đạt mức khá, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về sự đồng cảm và tăng trưởng tín dụng chưa ổn định.
  • Các yếu tố chủ quan như nguồn nhân lực và cơ sở vật chất, cùng các yếu tố khách quan như môi trường kinh tế và pháp lý đều ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo nhân viên, đa dạng hóa sản phẩm, ứng dụng công nghệ và tăng cường marketing nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Ban lãnh đạo chi nhánh trong việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ tín dụng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.