Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển, vai trò của nữ giới trong các vị trí lãnh đạo ngày càng được chú ý và đánh giá cao. Tại Việt Nam, ngành sản xuất công nghiệp vốn được xem là lĩnh vực có tính chất nam giới chiếm ưu thế, nữ lãnh đạo trong ngành này vẫn còn gặp nhiều thách thức và định kiến. Theo báo cáo khảo sát tại 4 tỉnh thành gồm TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và Bà Rịa Vũng Tàu, có khoảng 23 nữ lãnh đạo cấp thấp và trung cấp trong các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp được nghiên cứu. Mục tiêu chính của luận văn là tìm hiểu trải nghiệm của nhân viên khi làm việc với nữ lãnh đạo, kỳ vọng của nhân viên dành cho nữ lãnh đạo và đặc điểm của một nữ lãnh đạo hiệu quả trong ngành sản xuất công nghiệp tại Việt Nam. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2020 đến tháng 5/2021, tập trung vào các doanh nghiệp trong khu vực phía Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ thực trạng vai trò nữ lãnh đạo trong môi trường làm việc đặc thù mà còn cung cấp cơ sở để xây dựng các chính sách phát triển năng lực lãnh đạo nữ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị và lãnh đạo hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết lãnh đạo theo hành vi (Newstrom, 2015): nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo trong việc tạo dựng mối quan hệ và hỗ trợ nhân viên đạt kết quả công việc.
  • Mô hình phong cách lãnh đạo (Bass, 1990): phân biệt các phong cách lãnh đạo như chuyên quyền, dân chủ và trao quyền, giúp phân tích cách thức nữ lãnh đạo tương tác với nhân viên.
  • Lý thuyết followership (Torres, 2009): tập trung vào kỳ vọng và mong muốn của người theo dõi đối với lãnh đạo, từ đó đánh giá hiệu quả lãnh đạo.
  • Các khái niệm chính bao gồm: phong cách lãnh đạo, năng lực lãnh đạo, giao tiếp nội bộ, quản lý cảm xúc và động lực làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật nghiên cứu hiện tượng học (phenomenological research) nhằm khai thác sâu trải nghiệm thực tế của nhân viên làm việc với nữ lãnh đạo. Dữ liệu được thu thập qua 19 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với nhân viên tại 17 công ty sản xuất công nghiệp ở 4 tỉnh thành phía Nam Việt Nam. Mẫu nghiên cứu gồm 19 người, trong đó 52.6% là nam và 47.4% là nữ, đa số có kinh nghiệm làm việc trên 2 năm và thuộc các vị trí giám sát, phó phòng và trưởng phòng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) theo 3 nhóm chủ đề chính: tính cách và đặc điểm cá nhân, năng lực lãnh đạo và phong cách lãnh đạo của nữ lãnh đạo. Quá trình phân tích đảm bảo tính khách quan và chính xác thông qua ghi âm, phiên âm và mã hóa dữ liệu theo chuẩn mực học thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trải nghiệm giao tiếp và quan hệ với nữ lãnh đạo: Nhân viên đánh giá nữ lãnh đạo có kỹ năng giao tiếp tốt, thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và lắng nghe. Tuy nhiên, khả năng quản lý cảm xúc còn hạn chế, dẫn đến việc nữ lãnh đạo thường quan tâm nhiều đến các vấn đề cá nhân của nhân viên, gây áp lực không cần thiết. Khoảng 87% nhân viên nhận thấy nữ lãnh đạo có sự chia sẻ và đồng cảm trong công việc.

  2. Năng lực và đạo đức làm việc của nữ lãnh đạo: Nữ lãnh đạo được nhận xét là có trách nhiệm cao, chịu được áp lực công việc, công bằng và bảo vệ quyền lợi nhân viên. Tuy nhiên, họ còn thiếu động lực và khả năng truyền cảm hứng cho nhân viên, chỉ khoảng 65% nhân viên cảm thấy được khích lệ và truyền cảm hứng từ nữ lãnh đạo.

  3. Phong cách lãnh đạo: Phong cách lãnh đạo chủ yếu là dân chủ, nữ lãnh đạo thường trao quyền và truyền cảm hứng thông qua hình mẫu cá nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, họ áp dụng phong cách chuyên quyền khi yêu cầu báo cáo chi tiết và đặt ra các chỉ tiêu hiệu suất nghiêm ngặt. Khoảng 70% nhân viên nhận thấy phong cách lãnh đạo của nữ lãnh đạo là linh hoạt, phù hợp với tình huống.

  4. Khả năng quản lý thời gian và xử lý xung đột: Nữ lãnh đạo còn yếu trong kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết mâu thuẫn, dẫn đến việc tạo áp lực công việc và yêu cầu làm thêm giờ đối với nhân viên. Chỉ khoảng 40% nhân viên đánh giá nữ lãnh đạo xử lý xung đột hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nữ lãnh đạo cấp thấp và trung cấp trong ngành sản xuất công nghiệp tại Việt Nam có nhiều điểm mạnh về giao tiếp và trách nhiệm, phù hợp với các lý thuyết lãnh đạo dân chủ và followership. Tuy nhiên, hạn chế về quản lý cảm xúc và truyền cảm hứng phản ánh những thách thức đặc thù trong môi trường làm việc nam giới chiếm ưu thế. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như của Hickman (2014) và Caza & Posner (2017), nữ lãnh đạo tại Việt Nam cũng gặp khó khăn tương tự trong việc cân bằng giữa quyền lực chuyên quyền và phong cách dân chủ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ đánh giá các kỹ năng lãnh đạo và bảng so sánh phong cách lãnh đạo theo từng nhóm tuổi và kinh nghiệm nhân viên, giúp minh họa rõ nét hơn sự đa dạng trong nhận thức và kỳ vọng của nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý cảm xúc và truyền cảm hứng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng mềm cho nữ lãnh đạo nhằm nâng cao khả năng quản lý cảm xúc và tạo động lực cho nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự và đào tạo doanh nghiệp.

  2. Phát triển kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết xung đột: Áp dụng các chương trình huấn luyện kỹ năng quản lý thời gian và xử lý mâu thuẫn hiệu quả, giảm thiểu áp lực công việc và tăng sự hài lòng của nhân viên. Mục tiêu giảm 30% số giờ làm thêm không cần thiết trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: ban lãnh đạo cấp cao và phòng nhân sự.

  3. Khuyến khích phong cách lãnh đạo dân chủ kết hợp quy định rõ ràng: Xây dựng quy trình làm việc minh bạch, kết hợp phong cách lãnh đạo dân chủ với các quy định và kỷ luật phù hợp để đảm bảo hiệu quả công việc và sự công bằng. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của nhân viên trong các quyết định quản lý lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: các trưởng phòng và ban quản lý.

  4. Chuẩn bị hỗ trợ về mặt gia đình và thai sản cho nữ lãnh đạo: Do đặc thù vai trò nữ giới, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thai sản và chăm sóc gia đình. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc do áp lực gia đình xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất công nghiệp: Nắm bắt được thực trạng và đặc điểm lãnh đạo nữ để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, phát triển năng lực lãnh đạo nữ, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Nữ lãnh đạo và các nhà lãnh đạo tiềm năng: Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và kỳ vọng của nhân viên để điều chỉnh phong cách lãnh đạo, nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của đội ngũ.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hiện tượng học và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực lãnh đạo nữ tại môi trường sản xuất công nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nữ lãnh đạo trong ngành sản xuất công nghiệp tại Việt Nam gặp những khó khăn gì?
    Nữ lãnh đạo thường gặp khó khăn trong quản lý cảm xúc, truyền cảm hứng và xử lý xung đột do môi trường làm việc thiên về nam giới và áp lực công việc cao. Ví dụ, chỉ khoảng 40% nhân viên đánh giá nữ lãnh đạo xử lý xung đột hiệu quả.

  2. Phong cách lãnh đạo nào phổ biến nhất ở nữ lãnh đạo cấp thấp và trung cấp?
    Phong cách dân chủ là phổ biến nhất, kết hợp với trao quyền và truyền cảm hứng qua hình mẫu cá nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phong cách chuyên quyền cũng được áp dụng để đảm bảo hiệu suất công việc.

  3. Nhân viên mong muốn gì từ nữ lãnh đạo?
    Nhân viên mong muốn nữ lãnh đạo có khả năng giao tiếp tốt, quan tâm, chia sẻ, tạo động lực và truyền cảm hứng, đồng thời có kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết mâu thuẫn hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực lãnh đạo nữ trong ngành sản xuất?
    Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống, xây dựng chính sách phù hợp và khuyến khích phong cách lãnh đạo dân chủ kết hợp quy định rõ ràng.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính hiện tượng học với phỏng vấn bán cấu trúc 19 nhân viên tại 17 công ty, phân tích dữ liệu bằng phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) nhằm khai thác sâu trải nghiệm và nhận thức của nhân viên.

Kết luận

  • Nữ lãnh đạo cấp thấp và trung cấp trong ngành sản xuất công nghiệp tại Việt Nam có kỹ năng giao tiếp tốt, trách nhiệm cao nhưng còn hạn chế trong quản lý cảm xúc và truyền cảm hứng.
  • Phong cách lãnh đạo chủ yếu là dân chủ, linh hoạt theo tình huống, nhưng vẫn có lúc áp dụng chuyên quyền.
  • Nhân viên kỳ vọng nữ lãnh đạo nâng cao kỹ năng quản lý thời gian, giải quyết xung đột và tạo động lực làm việc.
  • Doanh nghiệp cần có chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp để phát triển năng lực lãnh đạo nữ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và lý thuyết để xây dựng các chương trình phát triển lãnh đạo nữ hiệu quả trong ngành sản xuất công nghiệp Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao năng lực lãnh đạo nữ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn về mặt khoa học và thực tiễn.