I. Tổng Quan Mối Quan Hệ Quản Trị Tri Thức và Hiệu Quả DN
Trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy biến động và cạnh tranh, thông tin kế toán ngày càng trở nên quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa đủ khả năng tạo ra thông tin kế toán chất lượng, dẫn đến các chính sách tài chính không phù hợp (Puspitawati, 2021). Việc vận dụng kế toán quản trị là vô cùng cần thiết, giúp doanh nghiệp xác định nguồn lực được sử dụng trong quá trình sản xuất (Leite và cộng sự, 2016). Hệ thống thông tin kế toán quản trị (MAIS) nổi lên như một giải pháp tiềm năng, đóng vai trò quan trọng đối với hiệu quả hoạt động doanh nghiệp (Lääts và Haldma, 2002; Tsui, 2001). Quản trị tri thức (KM) cũng được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, giúp các công ty thiết lập sức mạnh nội bộ và duy trì lợi thế cạnh tranh (Darroch, 2005). Phong cách ra quyết định (DMS) cũng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Russ và cộng sự, 1995).
1.1. Vai Trò Trung Gian của Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Quản Trị
Nhiều nghiên cứu đã khẳng định vai trò quan trọng của MAIS đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. MAIS cung cấp thông tin kế toán cần thiết, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong môi trường cạnh tranh, MAIS đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định (Mia và Patiar, 2002).
1.2. Quản Trị Tri Thức KM và Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững
Quản trị tri thức (KM) được định nghĩa là nỗ lực khám phá kiến thức của các cá nhân và tổ chức, chuyển kiến thức thành tài sản để sử dụng trong ra quyết định (Bhatti và Qureshi, 2007). Mục tiêu chính của KM là sử dụng nhanh chóng, hiệu quả và sáng tạo các nguồn lực tri thức để thúc đẩy hiệu suất của tổ chức (Darroch, 2005). Hiệu suất phụ thuộc vào khả năng tích hợp kiến thức vào quá trình tạo ra giá trị (Roland, 2006).
1.3. Phong Cách Ra Quyết Định và Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất
Phong cách ra quyết định (DMS) là kiểu phản ứng theo thói quen khi giải quyết vấn đề (Scott và Bruce, 1995). Việc ra quyết định là hoạt động then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất. Quyết định là trách nhiệm tập thể, cần được xem xét từ góc độ đặc điểm doanh nghiệp (Albaum và cộng sự, 1995). Ban quản lý chịu trách nhiệm đưa ra quyết định hàng ngày và giải pháp cho các vấn đề (Tatum và cộng sự, 2003), do đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
II. Thách Thức Ứng Dụng Quản Trị Tri Thức tại Doanh Nghiệp VN
Tại Việt Nam, việc ứng dụng MAIS chưa có tính hệ thống và còn rập khuôn, chưa phù hợp với tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp. Hướng nghiên cứu về MAIS còn mới và phương pháp nghiên cứu chưa được chú trọng (Nguyen, 2015). Quy mô doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), gây khó khăn trong việc áp dụng kết quả từ các nghiên cứu quốc tế. Bằng chứng thực nghiệm về vai trò của MAIS đối với hiệu quả hoạt động còn ít. Nghiên cứu về DMS còn hạn chế, mặc dù việc ứng dụng DMS đang dần được quan tâm (Dam và cộng sự, 2018). Việc triển khai KM cũng còn hạn chế, do các doanh nghiệp chưa hiểu rõ tầm quan trọng và tác động của nó.
2.1. Khó Khăn trong Triển Khai Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Quản Trị
Việc ứng dụng MAIS tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức. Các hệ thống hiện tại thường rập khuôn và thiếu tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Hơn nữa, các nghiên cứu về MAIS còn hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu tập trung vào bối cảnh doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam.
2.2. Hạn Chế Nghiên Cứu về Phong Cách Ra Quyết Định DMS
Nghiên cứu về phong cách ra quyết định (DMS) ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Mặc dù các tổ chức và doanh nghiệp đang dần nhận ra vai trò và lợi ích của DMS, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu sâu sắc để hiểu rõ cách DMS tác động đến hiệu quả hoạt động trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam.
2.3. Nhận Thức Chưa Đầy Đủ về Quản Trị Tri Thức KM
Việc triển khai quản trị tri thức (KM) ở Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn do các doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và tác động của KM. Nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ sự kỳ diệu của KM và chưa thấy được những tác động tích cực của hoạt động này đến hiệu quả của doanh nghiệp.
III. Phương Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Bằng Quản Trị Tri Thức
Nghiên cứu cần xác định mức độ tác động của các yếu tố đến MAIS, cũng như vai trò trung gian của MAIS đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp tại Việt Nam cùng với yếu tố KM và DMS. Mục tiêu là nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của KM, DMS đến hiệu suất hoạt động và vai trò trung gian của MAIS đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá mức độ ảnh hưởng của MAIS, KM, và DMS đến hiệu quả của doanh nghiệp nên phân tích đối tượng là doanh nghiệp tại Việt Nam.
3.1. Xác Định Các Yếu Tố Tác Động Đến Hệ Thống MAIS
Cần xác định và đánh giá các yếu tố có tác động đáng kể đến hệ thống thông tin kế toán quản trị (MAIS). Điều này bao gồm cả các yếu tố bên trong doanh nghiệp (ví dụ: văn hóa tổ chức, năng lực nhân viên) và các yếu tố bên ngoài (ví dụ: môi trường cạnh tranh, quy định pháp luật).
3.2. Nghiên Cứu Vai Trò Trung Gian của MAIS với Hiệu Quả
Nghiên cứu cần chứng minh vai trò trung gian của MAIS trong mối quan hệ giữa quản trị tri thức, phong cách ra quyết định và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là MAIS không chỉ tác động trực tiếp đến hiệu quả mà còn là cầu nối quan trọng giúp KM và DMS phát huy tác dụng.
3.3. Áp Dụng Phương Pháp Nghiên Cứu Định Lượng Kiểm Định
Phương pháp nghiên cứu định lượng được sử dụng để kiểm định các giả thuyết. Dữ liệu sơ cấp thu thập từ bảng khảo sát, và xử lý bằng thống kê mô tả và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Xây dựng mô hình nghiên cứu và xác định thang đo khái niệm từ các nghiên cứu uy tín.
IV. Ứng Dụng Tối Ưu Phong Cách Ra Quyết Định và Quản Trị
Nghiên cứu xác định mức độ tác động của một số yếu tố đến MAIS như: KM, cạnh tranh thị trường (COM), khả năng đổi mới (IN), định hướng giá trị của quản lý đối với sự đổi mới (VOI) và DMS. Nghiên cứu cũng xác định mức độ tác động của những yếu tố này đến hiệu quả hoạt động trong các doanh nghiệp tại Việt Nam, cũng như mức độ tác động của MAIS, KM, DMS. Thông qua biến trung gian là MAIS, nghiên cứu xác định mức độ tác động gián tiếp của KM, DMS và các yếu tố khác đến hiệu quả quản lý.
4.1. Tác Động của Quản Trị Tri Thức KM đến MAIS
Nghiên cứu làm rõ mức độ tác động của quản trị tri thức (KM) đến hệ thống thông tin kế toán quản trị (MAIS). Việc quản lý và chia sẻ kiến thức hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và vận hành MAIS một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng hỗ trợ ra quyết định.
4.2. Ảnh Hưởng của Môi Trường Cạnh Tranh Đến Hệ Thống MAIS
Mức độ cạnh tranh thị trường (COM) cũng có thể ảnh hưởng đến MAIS. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần MAIS để thu thập, phân tích và sử dụng thông tin một cách nhanh chóng và chính xác để đưa ra các quyết định cạnh tranh hiệu quả.
4.3. Tối Ưu Hóa Khả Năng Đổi Mới Thông Qua Hệ Thống MAIS
Khả năng đổi mới (IN) của doanh nghiệp cũng liên quan mật thiết đến MAIS. MAIS có thể cung cấp thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới.
V. Kết Luận Vai Trò của Quản Trị Tri Thức và Ra Quyết Định
Việc áp dụng MAIS ở Việt Nam là vô cùng cần thiết. Nghiên cứu xác định mức độ tác động của các yếu tố đến MAIS cùng như vai trò trung gian của MAIS đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp tại Việt Nam cùng với nhân tố KM, DMS khi mà thị trường kinh doanh đang cạnh tranh gay gắt, khốc liệt như hiện nay.
5.1. Tầm Quan Trọng của MAIS đối với Doanh Nghiệp VN
Hệ thống thông tin kế toán quản trị (MAIS) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc triển khai và sử dụng MAIS một cách hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình ra quyết định, quản lý chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh.
5.2. Đề Xuất Các Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo và Phát Triển
Cần có thêm các nghiên cứu sâu sắc hơn về vai trò của MAIS trong bối cảnh đặc thù của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở Việt Nam. Ngoài ra, các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình MAIS phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng ngành nghề.