Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, chiếm trên 93% tổng số doanh nghiệp cả nước và khoảng 96% tại tỉnh Bình Thuận. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của các DNNVV còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của nhóm doanh nghiệp này. Tại Agribank Bình Thuận, một trong những ngân hàng có tỷ trọng dư nợ DNNVV lớn tại địa phương, tỷ lệ DNNVV vay vốn chỉ chiếm khoảng 7% tổng số doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc mở rộng cho vay DNNVV nhằm tăng quy mô dư nợ, nâng cao chất lượng tín dụng và đảm bảo hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng mở rộng cho vay DNNVV tại Agribank Bình Thuận trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm gia tăng số lượng khách hàng, dư nợ cho vay, đồng thời kiểm soát rủi ro tín dụng. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh Agribank Bình Thuận và thời gian từ năm 2018 đến 2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích chuyên sâu giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đối với DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn chính thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động tín dụng ngân hàng và đặc thù của DNNVV. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết hoạt động cho vay ngân hàng thương mại: Hoạt động cho vay được hiểu là việc ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng trong một thời gian nhất định với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi. Hoạt động này bao gồm các hình thức cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, với mức độ rủi ro và lãi suất khác nhau. Đặc biệt, cho vay DNNVV thường có quy mô nhỏ, rủi ro cao hơn do hạn chế về tài sản đảm bảo và năng lực tài chính của doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): DNNVV được phân loại dựa trên các tiêu chí định lượng như số lao động, tổng doanh thu và tổng nguồn vốn theo quy định của pháp luật Việt Nam. DNNVV có đặc điểm tổ chức gọn nhẹ, linh hoạt, dễ tiếp cận thị trường nhưng gặp khó khăn trong tiếp cận vốn do thiếu tài sản thế chấp và năng lực quản lý hạn chế.

Các khái niệm chính bao gồm: mở rộng cho vay DNNVV (tăng quy mô, chất lượng và hiệu quả cho vay), tỷ lệ nợ xấu, dư nợ cho vay, và các hình thức cho vay phù hợp với đặc thù DNNVV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp với tổng hợp, so sánh và phân tích số liệu thống kê từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank Bình Thuận giai đoạn 2018-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu khách hàng DNNVV vay vốn tại chi nhánh trong giai đoạn này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Phân tích số liệu được thực hiện thông qua các chỉ tiêu về số lượng khách hàng, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ cho vay và tốc độ tăng trưởng các chỉ tiêu này theo từng năm.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, tập trung đánh giá thực trạng, xác định nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp mở rộng cho vay DNNVV tại Agribank Bình Thuận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng quy mô cho vay DNNVV: Số lượng khách hàng DNNVV vay vốn tại Agribank Bình Thuận tăng từ 268 khách hàng năm 2018 lên 317 khách hàng năm 2021, tương đương mức tăng 18% trong 4 năm. Tỷ lệ DNNVV trên tổng số doanh nghiệp vay vốn duy trì trên 80%. Dư nợ cho vay DNNVV tăng từ khoảng 1.5 nghìn tỷ đồng năm 2018 lên hơn 2.6 nghìn tỷ đồng năm 2021, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 10% mỗi năm.

  2. Chất lượng cho vay: Tỷ lệ nợ xấu của DNNVV giảm mạnh từ 1.05% năm 2018 xuống còn 0.5% năm 2021, giảm 84% so với năm 2020. Điều này cho thấy sự cải thiện đáng kể trong quản lý rủi ro tín dụng và chất lượng danh mục cho vay.

  3. Hiệu quả cho vay: Thu nhập ròng từ cho vay DNNVV có xu hướng tăng, đạt mức tăng trưởng 6-8% mỗi năm, đóng góp quan trọng vào tổng thu nhập của chi nhánh. Tuy nhiên, thu dịch vụ ngân hàng liên quan đến DNNVV có biến động do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, giảm 42% năm 2020 nhưng phục hồi 50% năm 2021.

  4. Hạn chế trong mở rộng cho vay: Mặc dù có sự tăng trưởng, tỷ lệ DNNVV vay vốn tại Agribank Bình Thuận chỉ chiếm khoảng 7% tổng số DNNVV trên địa bàn, cho thấy tiềm năng mở rộng còn rất lớn. Nguyên nhân bao gồm hạn chế về năng lực tài chính của doanh nghiệp, thiếu tài sản đảm bảo, quy trình thẩm định tín dụng còn phức tạp, và ảnh hưởng của dịch bệnh làm giảm nhu cầu vay vốn.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng số lượng khách hàng và dư nợ cho vay DNNVV tại Agribank Bình Thuận phản ánh nỗ lực của ngân hàng trong việc mở rộng thị phần và hỗ trợ doanh nghiệp địa phương. Tỷ lệ nợ xấu giảm mạnh cho thấy hiệu quả trong quản lý rủi ro và thẩm định tín dụng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tín dụng DNNVV tại các ngân hàng thương mại khác.

Tuy nhiên, tỷ lệ DNNVV tiếp cận vốn còn thấp so với tổng số doanh nghiệp trên địa bàn, cho thấy sự tồn tại của các rào cản về tiếp cận vốn. So sánh với các chi nhánh ngân hàng thương mại cổ phần tại các tỉnh thành khác, Agribank Bình Thuận cần cải thiện hơn nữa về chính sách khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm cho vay và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, số lượng khách hàng và tỷ lệ nợ xấu theo năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và hiệu quả quản lý tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay DNNVV: Phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm cho vay ngắn hạn, trung hạn và các gói vay ưu đãi. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng vay vốn lên ít nhất 15% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản phẩm và phòng tín dụng.

  2. Hoàn thiện chính sách khách hàng: Xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt, ưu đãi cho các doanh nghiệp có năng lực tài chính tốt và lịch sử tín dụng minh bạch. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, nhằm nâng cao chất lượng danh mục cho vay. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng quản lý rủi ro.

  3. Tăng cường tiếp thị và phát triển khách hàng: Đẩy mạnh hoạt động marketing, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập hồ sơ vay vốn, đặc biệt tại các vùng nông thôn và khu vực tiềm năng. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng dịch vụ khách hàng và marketing.

  4. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về thẩm định tín dụng, quản lý rủi ro và kỹ năng chăm sóc khách hàng cho cán bộ tín dụng. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Đầu tư hệ thống quản lý thông tin khách hàng, phân tích dữ liệu tín dụng và tự động hóa quy trình thẩm định để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và phòng tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh Agribank: Giúp các đơn vị này hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp mở rộng cho vay DNNVV, từ đó áp dụng các chính sách phù hợp để phát triển tín dụng bền vững.

  2. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nắm bắt được các yêu cầu, điều kiện vay vốn và các chính sách hỗ trợ từ ngân hàng, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tài chính và tiếp cận nguồn vốn hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và phát triển doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về hoạt động tín dụng DNNVV, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong bối cảnh cụ thể của tỉnh Bình Thuận.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tài sản đảm bảo, năng lực quản lý hạn chế và hồ sơ tín dụng chưa đầy đủ, khiến ngân hàng đánh giá rủi ro cao và hạn chế cho vay.

  2. Agribank Bình Thuận đã mở rộng cho vay DNNVV như thế nào trong giai đoạn 2018-2021?
    Số lượng khách hàng DNNVV tăng 18%, dư nợ cho vay tăng khoảng 10% mỗi năm, đồng thời tỷ lệ nợ xấu giảm mạnh, cho thấy sự cải thiện trong quản lý tín dụng.

  3. Các giải pháp chính để mở rộng cho vay DNNVV là gì?
    Bao gồm đa dạng hóa sản phẩm cho vay, hoàn thiện chính sách khách hàng, tăng cường tiếp thị, nâng cao năng lực cán bộ tín dụng và ứng dụng công nghệ hiện đại.

  4. Tác động của dịch Covid-19 đến hoạt động cho vay DNNVV tại Agribank Bình Thuận?
    Dịch bệnh làm giảm nhu cầu vay vốn và huy động vốn năm 2020, ảnh hưởng đến thu dịch vụ và tăng trưởng tín dụng, nhưng đã phục hồi tích cực vào năm 2021.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao khả năng tiếp cận vốn?
    Doanh nghiệp cần cải thiện năng lực quản lý, chuẩn bị hồ sơ vay vốn đầy đủ, tăng cường tài sản đảm bảo và tận dụng các chương trình hỗ trợ của chính phủ và ngân hàng.

Kết luận

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số doanh nghiệp tại Bình Thuận nhưng tỷ lệ vay vốn tại Agribank còn thấp, cho thấy tiềm năng mở rộng lớn.
  • Agribank Bình Thuận đã đạt được kết quả tích cực trong mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng cho vay DNNVV giai đoạn 2018-2021, với dư nợ tăng trưởng ổn định và tỷ lệ nợ xấu giảm mạnh.
  • Hạn chế chính gồm năng lực tài chính doanh nghiệp còn yếu, quy trình thẩm định tín dụng phức tạp và ảnh hưởng của dịch bệnh.
  • Giải pháp trọng tâm là đa dạng hóa sản phẩm, hoàn thiện chính sách khách hàng, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất thực tiễn giúp Agribank Bình Thuận và các bên liên quan phát triển hoạt động tín dụng DNNVV hiệu quả hơn trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ DNNVV bền vững.