Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ngày càng phát triển, công nghệ sấy phun đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm dạng bột chất lượng cao, đặc biệt là sữa bột. Theo ước tính, sấy phun là phương pháp sấy phức tạp nhất trong nhóm các phương pháp sử dụng tác nhân khí nóng để gia nhiệt và tải ẩm cho vật liệu sấy. Quá trình sấy phun đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa tính toán lý thuyết, thực nghiệm và mô phỏng để tối ưu hóa thiết kế thiết bị, nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng quy trình tính toán thiết kế thiết bị sấy phun dung dịch sữa tươi nguyên chất, kết hợp phương pháp cân bằng vật chất và năng lượng truyền thống với mô hình Particle Source in Cell (PSI Cell) mô phỏng trên phần mềm ANSYS Fluent. Nghiên cứu thực hiện trên thiết bị sấy phun SD-05 của hãng LabPlant, với phạm vi thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2016 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP.HCM. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế và tối ưu hóa thiết bị sấy phun trong nước, giảm chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm sữa bột và thúc đẩy phát triển ngành công nghệ chế biến sau thu hoạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính:

  1. Mô hình cân bằng vật chất và năng lượng (Mass and Heat Balance Models): Đây là phương pháp truyền thống, thiết lập các phương trình cân bằng khối lượng và năng lượng cho buồng sấy, giúp xác định các thông số nhiệt động cơ bản của quá trình sấy phun. Mô hình này giả định quá trình sấy lý tưởng, không có tổn thất nhiệt ngoài tác nhân sấy, và được sử dụng để tính toán kích thước cơ bản của thiết bị.

  2. Mô hình Particle Source in Cell (PSI Cell): Đây là mô hình động học phức tạp nhất, mô tả quá trình truyền nhiệt, truyền chất và động lượng giữa pha khí liên tục và pha hạt phân tán (giọt lỏng và hạt rắn). Mô hình sử dụng phương pháp Eulerian cho pha khí và Lagrangian cho pha hạt, giải các phương trình Navier-Stokes và các phương trình liên tục bằng phương pháp sai phân hữu hạn. PSI Cell cho phép mô phỏng chi tiết quá trình sấy phun, bao gồm phân bố nhiệt độ, vận tốc và kích thước hạt trong buồng sấy.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: độ ẩm toàn phần và tuyệt đối, nhiệt dung riêng, độ chứa ẩm cân bằng, vận tốc cân bằng của hạt, hệ số Reynolds, hệ số Nusselt, và các giai đoạn sấy (làm nóng, sấy tốc độ không đổi, sấy tốc độ giảm dần).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thực nghiệm thu thập trên thiết bị sấy phun SD-05 với dung dịch sữa tươi nguyên chất chưa tách béo, cùng các thông số vật lý và nhiệt động của sữa được xác định qua phân tích mẫu và tài liệu kỹ thuật. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm hai trường hợp lưu lượng dung dịch phun 475 ml/h và 600 ml/h, nhiệt độ không khí cấp vào buồng sấy từ 140°C đến 200°C.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Tính toán lý thuyết quá trình sấy phun dựa trên phương pháp cân bằng vật chất và năng lượng truyền thống, xác định lưu lượng không khí, kích thước buồng sấy, vận tốc hạt và tổn thất nhiệt.
  • Thực nghiệm sấy phun trên thiết bị SD-05 để đo các thông số đầu vào, đầu ra và đặc tính nhiệt động của quá trình.
  • Mô phỏng quá trình sấy phun bằng phần mềm ANSYS Fluent 15.0, xây dựng mô hình 3D buồng sấy, chia lưới phần tử, thiết lập điều kiện biên và giải bài toán PSI Cell.
  • So sánh kết quả mô phỏng với số liệu thực nghiệm để đánh giá độ chính xác của mô hình và phương pháp tính toán.
  • Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2016, bao gồm tổng hợp lý thuyết, thực nghiệm, mô phỏng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định thông số vật lý và nhiệt động của dung dịch sữa tươi nguyên chất: Khối lượng riêng dung dịch là khoảng 1020 kg/m³, độ nhớt 0,018 Poise, thành phần nước chiếm 87,3%, protein 3,2%, chất béo 4,2%. Độ ẩm toàn phần ban đầu là 87,3%. Các thông số này là cơ sở đầu vào cho tính toán và mô phỏng.

  2. Kết quả thực nghiệm và tính kiểm tra thiết bị: Với lưu lượng dung dịch 475 ml/h và 600 ml/h, nhiệt độ không khí cấp vào buồng sấy từ 140°C đến 200°C, độ ẩm sản phẩm cuối cùng đạt khoảng 3-4%. Tính toán theo phương pháp cân bằng vật chất và năng lượng cho thấy lưu lượng không khí khô cần thiết dao động từ 38 m³/h đến 73 m³/h, phù hợp với thông số thiết bị SD-05. Kích thước buồng sấy được tính toán với đường kính khoảng 210 mm và chiều cao phù hợp với thời gian lưu trú của hạt.

  3. Mô phỏng quá trình sấy phun trên ANSYS Fluent: Mô hình PSI Cell cho phép mô phỏng phân bố nhiệt độ, vận tốc và kích thước hạt trong buồng sấy. Kết quả mô phỏng cho thấy nhiệt độ trung bình trong buồng sấy dao động từ 140°C đến 186°C, vận tốc hạt phân tán từ 1,5 m/s đến 3 m/s, đường kính giọt lỏng giảm từ 70 µm xuống còn khoảng 20 µm sau sấy. So sánh với số liệu thực nghiệm cho thấy sai số dưới 10%, chứng tỏ mô hình mô phỏng có độ chính xác cao.

  4. Ảnh hưởng của các thông số vòi phun: Thay đổi áp suất vòi phun từ 15 bar đến 25 bar và góc phun từ 30° đến 40° ảnh hưởng rõ rệt đến phân bố hạt và hiệu quả sấy. Áp suất 20 bar và góc phun 35° được xác định là thông số tối ưu cho thiết bị SD-05, giúp giảm bám dính sản phẩm trên thành buồng sấy và tăng hiệu suất thu hồi bột.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các kết quả thực nghiệm và mô phỏng tương đồng là do mô hình PSI Cell đã mô tả chính xác các hiện tượng truyền nhiệt, truyền khối và động lực học đa pha trong buồng sấy. So với các nghiên cứu trước đây trong nước chỉ dừng lại ở mô hình 2D hoặc mô phỏng pha khí đơn giản, nghiên cứu này đã mở rộng mô hình 3D và kết hợp dữ liệu thực nghiệm để nâng cao độ tin cậy. Việc xác định các thông số vòi phun tối ưu cũng góp phần giảm tổn thất nhiệt và sản phẩm, nâng cao chất lượng sữa bột. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhiệt độ, vận tốc hạt theo chiều cao buồng sấy và bảng so sánh độ ẩm sản phẩm thực nghiệm và mô phỏng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình tính toán kết hợp mô hình PSI Cell và phương pháp cân bằng vật chất - năng lượng để thiết kế các thiết bị sấy phun trong nước, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả thiết kế. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp chế tạo thiết bị, trong vòng 12 tháng.

  2. Tối ưu hóa thông số vòi phun (áp suất, góc phun) dựa trên mô phỏng CFD để giảm bám dính sản phẩm và tăng hiệu suất thu hồi bột. Chủ thể thực hiện: nhà sản xuất thiết bị và phòng thí nghiệm, trong 6 tháng.

  3. Phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế thiết bị sấy phun tích hợp mô hình PSI Cell để hỗ trợ kỹ sư thiết kế nhanh chóng và chính xác hơn. Chủ thể thực hiện: các đơn vị công nghệ thông tin và nghiên cứu, trong 18 tháng.

  4. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng mô hình PSI Cell cho các loại nguyên liệu khác ngoài sữa tươi, như dung dịch thực phẩm, dược phẩm, nhằm đa dạng hóa ứng dụng công nghệ sấy phun. Chủ thể thực hiện: các trường đại học và viện nghiên cứu, trong 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và nhà thiết kế thiết bị sấy phun: Nghiên cứu cung cấp quy trình tính toán và mô phỏng chi tiết giúp thiết kế thiết bị chính xác, tiết kiệm chi phí và thời gian thử nghiệm thực tế.

  2. Nhà nghiên cứu công nghệ chế biến thực phẩm: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về quá trình sấy phun sữa tươi, hỗ trợ phát triển các sản phẩm bột chất lượng cao.

  3. Doanh nghiệp sản xuất sữa bột và thực phẩm dạng bột: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm tổn thất nguyên liệu.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành công nghệ nhiệt lạnh, công nghệ thực phẩm: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp tính toán, mô hình hóa và mô phỏng quá trình sấy phun, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp cân bằng vật chất và năng lượng truyền thống có ưu điểm gì?
    Phương pháp này đơn giản, tính toán nhanh, giúp xác định các thông số cơ bản như lưu lượng không khí, kích thước buồng sấy. Tuy nhiên, nó không mô tả chi tiết quá trình truyền nhiệt và động học đa pha bên trong buồng sấy.

  2. Mô hình PSI Cell khác gì so với các mô hình khác?
    PSI Cell mô phỏng chi tiết pha khí và pha hạt, giải các phương trình Navier-Stokes kết hợp với phương pháp Lagrangian cho hạt, cho phép dự đoán chính xác phân bố nhiệt độ, vận tốc và kích thước hạt trong buồng sấy.

  3. Tại sao cần kết hợp thực nghiệm với mô phỏng?
    Thực nghiệm cung cấp dữ liệu thực tế để hiệu chỉnh và kiểm chứng mô hình mô phỏng, đảm bảo kết quả mô phỏng phản ánh đúng quá trình thực tế, từ đó nâng cao độ tin cậy của thiết kế.

  4. Thông số vòi phun ảnh hưởng thế nào đến quá trình sấy?
    Áp suất và góc phun ảnh hưởng đến kích thước giọt lỏng, phân bố hạt và sự hòa trộn với không khí nóng, từ đó tác động đến hiệu quả sấy, chất lượng sản phẩm và tổn thất nguyên liệu.

  5. Có thể áp dụng quy trình này cho nguyên liệu khác ngoài sữa tươi không?
    Có thể, nhưng cần điều chỉnh các thông số vật lý và nhiệt động phù hợp với từng loại nguyên liệu, đồng thời thực hiện thực nghiệm để xây dựng đường hấp thụ/thoát ẩm đặc trưng.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công quy trình tính toán thiết kế thiết bị sấy phun dung dịch sữa tươi nguyên chất, kết hợp phương pháp truyền thống và mô hình PSI Cell mô phỏng trên ANSYS Fluent.
  • Thực nghiệm trên thiết bị SD-05 và mô phỏng cho kết quả tương đồng với sai số dưới 10%, chứng tỏ độ chính xác cao của phương pháp.
  • Các thông số vòi phun tối ưu được xác định giúp nâng cao hiệu suất sấy và chất lượng sản phẩm.
  • Nghiên cứu góp phần thúc đẩy phát triển công nghệ sấy phun trong nước, giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm sữa bột.
  • Đề xuất các hướng nghiên cứu mở rộng và ứng dụng thực tiễn trong thiết kế và sản xuất thiết bị sấy phun.

Next steps: Triển khai áp dụng quy trình thiết kế trong các dự án thực tế, phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế, mở rộng nghiên cứu cho các nguyên liệu khác.

Call to action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong ngành công nghệ chế biến thực phẩm nên áp dụng và phát triển thêm các mô hình mô phỏng tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.