I. Khám phá mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 là gì
Mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 là một sáng kiến thuộc dự án “Khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên”, được tài trợ bởi Chính phủ Đức thông qua Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW). Triển khai từ năm 2005 đến 2014, dự án nhắm đến mục tiêu kép: bảo vệ và phát triển rừng và cải thiện sinh kế cộng đồng địa phương. Cách tiếp cận cốt lõi của mô hình này là trao quyền cho cộng đồng, công nhận họ là chủ thể quản lý hợp pháp đối với diện tích rừng được giao. Thay vì quản lý từ trên xuống, mô hình thúc đẩy sự tham gia của người dân vào toàn bộ quá trình, từ lập kế hoạch, thực thi, đến giám sát và hưởng lợi. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên tài nguyên rừng mà còn tạo ra cơ chế quản lý rừng bền vững từ gốc rễ, nơi người dân coi rừng là nguồn sống và có trách nhiệm trực tiếp bảo vệ nó. Dự án đã thiết lập các mô hình thí điểm tại Quảng Ngãi và Bình Định, được xem là những mô hình mẫu đầu tiên tại Việt Nam do KfW tài trợ. Các cộng đồng tham gia được hỗ trợ tài chính để duy trì hoạt động tuần tra, bảo vệ và được hướng dẫn kỹ thuật khai thác lâm sản một cách bền vững, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học. Đây là một bước tiến quan trọng trong phát triển lâm nghiệp xã hội, chuyển đổi từ tư duy khai thác sang quản lý và phát triển, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực và rừng cho các thế hệ tương lai.
1.1. Mục tiêu và triết lý cốt lõi của dự án KfW tại Việt Nam
Mục tiêu chính của dự án KfW tại Việt Nam trong lĩnh vực lâm nghiệp là nâng cao độ che phủ rừng, cải thiện chất lượng môi trường và tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học tại các vùng sinh thái bị đe dọa. Triết lý của dự án dựa trên quan điểm “con người trước, lâm nghiệp bền vững sẽ theo sau”. Dự án tin rằng khi cộng đồng được trao quyền, được hưởng lợi trực tiếp từ rừng và nhận thấy trách nhiệm của mình, họ sẽ trở thành người bảo vệ tài nguyên hiệu quả nhất. Do đó, các hoạt động không chỉ tập trung vào kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng mà còn chú trọng nâng cao năng lực cộng đồng, xây dựng thể chế quản lý tại thôn bản và tạo ra các nguồn thu nhập bền vững gắn liền với rừng.
1.2. Cách tiếp cận quản lý rừng dựa vào cộng đồng dân cư thôn
Mô hình KfW6 áp dụng phương pháp tiếp cận có sự tham gia, nơi mọi quyết định quan trọng đều được thảo luận và đồng thuận bởi các thành viên cộng đồng. Các hoạt động chính bao gồm: giao đất giao rừng cho cộng đồng thôn bản, xây dựng quy ước bảo vệ rừng, thành lập các tổ/đội quản lý và bảo vệ rừng chuyên trách, và lập kế hoạch sử dụng đất lâm nghiệp. Theo tài liệu nghiên cứu, “quản lý tài nguyên trên cơ sở cộng đồng đã được nhận thức như một trong những giải pháp hiệu quả”. Cách tiếp cận này giúp giải quyết các mâu thuẫn về lợi ích, phát huy kiến thức bản địa và đảm bảo các chính sách được thực thi hiệu quả tại địa phương, tạo ra một mô hình đồng quản lý rừng thực chất.
II. Thách thức quản lý rừng bền vững trước khi có dự án KfW6
Trước khi các mô hình như KfW6 được triển khai, công tác quản lý rừng tại nhiều địa phương phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Tình trạng suy thoái tài nguyên rừng diễn ra phổ biến do khai thác gỗ trái phép, canh tác nương rẫy không bền vững và áp lực dân số. Một trong những nguyên nhân cốt lõi là sự thiếu vắng cơ chế quản lý hiệu quả có sự tham gia của người dân. Các cộng đồng sống gần rừng, mặc dù phụ thuộc vào tài nguyên rừng, lại thường bị đặt bên ngoài quy trình ra quyết định. Họ không có quyền hạn pháp lý rõ ràng và cũng không được hưởng lợi một cách công bằng từ tài nguyên mà họ sinh sống bên cạnh. Điều này dẫn đến tâm lý “cha chung không ai khóc”, nơi rừng bị xem là tài sản của nhà nước và trách nhiệm bảo vệ thuộc về các cơ quan chức năng. Hệ quả là các hoạt động bảo vệ rừng thiếu hiệu quả, xung đột trong sử dụng đất đai gia tăng và sinh kế cộng đồng địa phương ngày càng bấp bênh. Các chính sách hiện hành dù đã có nhưng thường thiếu tính linh hoạt và chưa thực sự phù hợp với điều kiện thực tế tại cơ sở. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng cho quản lý rừng cộng đồng đã tạo ra một khoảng trống, khiến cho cả nỗ lực bảo vệ và phát triển rừng lẫn xóa đói giảm nghèo đều không đạt được kết quả như mong đợi. Sự ra đời của dự án KfW tại Việt Nam chính là để giải quyết những tồn tại này.
2.1. Thực trạng suy thoái tài nguyên và sinh kế cộng đồng
Nghiên cứu tại huyện Nghĩa Hành cho thấy trước khi dự án triển khai, diện tích rừng tự nhiên suy giảm nghiêm trọng về cả chất lượng và trữ lượng. Hoạt động khai thác bừa bãi không chỉ làm mất đi các loại gỗ quý mà còn ảnh hưởng đến khả năng tái sinh của rừng. Điều này tác động trực tiếp đến đời sống người dân, vì rừng là nguồn cung cấp lâm sản ngoài gỗ, nguồn nước và điều hòa khí hậu. Khi rừng suy thoái, sinh kế cộng đồng bị đe dọa, dẫn đến một vòng luẩn quẩn: đói nghèo gia tăng áp lực lên tài nguyên rừng, và tài nguyên cạn kiệt lại càng làm đói nghèo thêm trầm trọng.
2.2. Hạn chế về chính sách và sự tham gia của người dân địa phương
Một hạn chế lớn được chỉ ra là mặc dù đã có các chủ trương về xã hội hóa lâm nghiệp, nhưng sự tham gia của người dân vẫn còn mang tính hình thức. Các quyết định thường được đưa ra từ cấp trên mà thiếu sự tham vấn và đồng thuận của cộng đồng. Người dân không thấy được quyền lợi và trách nhiệm của mình trong việc quản lý. Tài liệu gốc khẳng định: “khi mà các cộng đồng dân cư không phải là nhân tố tham gia thực hiện quản lý rừng, họ không thấy được trách nhiệm và quyền hạn của mình... thì ở đó tài nguyên rừng bị suy giảm nghiêm trọng”. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có một cơ chế pháp lý công nhận cộng đồng là một chủ rừng thực thụ.
III. Phương pháp xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6
Quy trình xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 được thiết kế một cách bài bản, khoa học và có sự tham gia sâu rộng của cộng đồng. Quá trình này không chỉ đơn thuần là giao đất, giao rừng mà là một chuỗi các hoạt động đồng bộ nhằm nâng cao năng lực cộng đồng và thiết lập một hệ thống quản lý bền vững. Ban đầu, dự án tiến hành khảo sát, lựa chọn các thôn có đủ tiêu chí về diện tích rừng, nguyện vọng của người dân và sự ủng hộ của chính quyền. Sau đó, các bước cốt lõi được triển khai. Cộng đồng được hướng dẫn thực hiện đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) để tự phân tích thực trạng, xác định các vấn đề và cùng nhau đề xuất giải pháp. Dựa trên kết quả này, một Kế hoạch Phát triển Rừng Thôn bản (LKHPTRTB) được xây dựng, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, quy chế bảo vệ rừng và kế hoạch khai thác bền vững. Một điểm nhấn quan trọng của mô hình là việc thành lập Ban quản lý rừng cộng đồng thôn và các Tổ bảo vệ rừng chuyên trách, được chính người dân bầu ra. Những tổ chức này hoạt động dựa trên quy chế rõ ràng, có sự phân công trách nhiệm cụ thể và được trả thù lao từ nguồn quỹ của dự án, tạo động lực và tính chuyên nghiệp trong công tác bảo vệ rừng. Toàn bộ quá trình này đảm bảo tính minh bạch, dân chủ và phù hợp với văn hóa, luật tục của địa phương.
3.1. Các bước triển khai và nâng cao năng lực cộng đồng thôn
Quá trình triển khai bao gồm các bước chính: (1) Lựa chọn địa bàn và phổ biến thông tin; (2) Thành lập các Nhóm Hỗ trợ Thôn bản (VSG); (3) Tổ chức các cuộc họp thôn để bầu Ban quản lý và xây dựng quy ước; (4) Điều tra, đánh giá tài nguyên rừng và lập kế hoạch quản lý; (5) Giao rừng và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Song song với đó, các hoạt động nâng cao năng lực cộng đồng được chú trọng thông qua các lớp tập huấn về kỹ thuật lâm nghiệp, quản lý tài chính, phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) và giám sát tài nguyên. Theo Bảng 3.7 và 3.8 của luận văn, hàng trăm lượt người dân đã tham gia các khóa tập huấn, giúp họ tự tin hơn trong việc quản lý khu rừng của mình.
3.2. Vai trò của các bên liên quan trong phát triển lâm nghiệp xã hội
Thành công của mô hình không chỉ đến từ cộng đồng mà còn có sự phối hợp chặt chẽ của các bên liên quan. Ban quản lý dự án (BQLDA) các cấp đóng vai trò điều phối, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. Chính quyền địa phương (huyện, xã) tạo hành lang pháp lý, giải quyết các tranh chấp và lồng ghép kế hoạch của thôn vào chiến lược phát triển chung. Hạt Kiểm lâm hỗ trợ về chuyên môn, tuần tra và xử lý vi phạm. Sự hợp tác đa bên này tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ vững chắc cho phát triển lâm nghiệp xã hội, đảm bảo mô hình hoạt động hiệu quả và bền vững sau khi dự án kết thúc.
IV. Đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của mô hình KfW6
Việc đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 cho thấy những tác động tích cực và rõ rệt đến đời sống người dân tại khu vực dự án. Về mặt kinh tế, mô hình đã tạo ra nguồn thu nhập mới và ổn định cho cộng đồng. Các thành viên trong Tổ bảo vệ rừng nhận được thù lao hàng tháng cho công tác tuần tra, giám sát. Hơn nữa, dự án đã tổ chức khai thác gỗ thí điểm một cách bền vững (Bảng 3.5), nguồn lợi thu được được chia sẻ công bằng trong cộng đồng theo quy chế đã thống nhất, dùng để tái đầu tư cho bảo vệ rừng và hỗ trợ các hộ nghèo. Điều này giúp cải thiện trực tiếp sinh kế cộng đồng địa phương, giảm sự phụ thuộc vào các hoạt động khai thác tài nguyên trái phép. Về mặt xã hội, tác động lớn nhất là sự thay đổi trong nhận thức và tăng cường sự gắn kết cộng đồng. Người dân không còn thờ ơ mà đã chủ động tham gia vào việc bảo vệ “lá phổi xanh” của thôn mình. Các cuộc họp thôn, các buổi tuần tra chung đã làm tăng tính đoàn kết, minh bạch và dân chủ ở cơ sở. Vai trò của phụ nữ cũng được đề cao hơn trong các hoạt động của dự án. Đặc biệt, số vụ vi phạm tài nguyên rừng đã giảm mạnh, theo Bảng 3.9, cho thấy hiệu quả rõ rệt của mô hình trong việc thiết lập trật tự quản lý, góp phần ổn định an ninh xã hội tại địa phương.
4.1. Cải thiện sinh kế và đảm bảo an ninh lương thực và rừng
Mô hình KfW6 đã trực tiếp cải thiện thu nhập cho các hộ gia đình. Ngoài tiền công bảo vệ rừng và lợi ích từ khai thác gỗ, dự án còn hỗ trợ phát triển các mô hình nông lâm kết hợp, khai thác bền vững lâm sản ngoài gỗ (NTFP) như mây, tre, dược liệu. Theo Bảng 3.6, tiềm năng kinh tế từ LSNG là rất lớn. Việc đa dạng hóa nguồn thu nhập này không chỉ nâng cao đời sống mà còn góp phần đảm bảo an ninh lương thực và rừng. Khi người dân có sinh kế ổn định, áp lực khai thác rừng để kiếm sống giảm đi, tạo điều kiện cho rừng phục hồi và phát triển.
4.2. Tác động xã hội Sự tham gia và cơ chế chia sẻ lợi ích
Tác động xã hội của dự án là rất sâu sắc. Sự tham gia của người dân vào mọi công đoạn đã nâng cao ý thức làm chủ của họ. Cơ chế quản lý tài chính thông qua tài khoản ngân hàng và các cuộc họp công khai đã đảm bảo tính minh bạch, giảm thiểu tiêu cực. Quan trọng hơn, cơ chế chia sẻ lợi ích được xây dựng dựa trên sự đồng thuận của cả cộng đồng, ưu tiên các hộ nghèo và các hoạt động công ích. Điều này tạo ra sự công bằng, củng cố niềm tin và khuyến khích mọi người cùng chung tay vì lợi ích chung, xây dựng một cộng đồng vững mạnh và tự chủ.
V. Đánh giá tác động môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học
Mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học. Một trong những kết quả rõ ràng nhất là sự gia tăng về diện tích và chất lượng rừng tại các thôn tham gia dự án. Nhờ các hoạt động tuần tra, bảo vệ thường xuyên và ngăn chặn hiệu quả các hành vi xâm hại, nạn phá rừng, khai thác gỗ trái phép đã giảm đáng kể. Các diện tích rừng nghèo, đất trống đồi trọc được khoanh nuôi, xúc tiến tái sinh tự nhiên hoặc trồng mới, giúp tăng độ che phủ và phục hồi hệ sinh thái. Các số liệu từ luận văn (Bảng 3.10 và 3.11) cho thấy sau 5-6 năm, trữ lượng rừng tại các thôn nghiên cứu đã tăng lên đáng kể. Rừng được phục hồi không chỉ giúp chống xói mòn, điều tiết nguồn nước mà còn tạo môi trường sống thuận lợi cho các loài động thực vật hoang dã quay trở lại. Tác động môi trường của dự án còn thể hiện qua việc cải thiện chất lượng nguồn nước. Người dân địa phương nhận thấy các con suối trong khu vực dự án có lượng nước ổn định hơn, trong hơn, ngay cả trong mùa khô. Đây là minh chứng sống động cho thấy khi rừng được bảo vệ tốt, chức năng phòng hộ và điều tiết sinh thái của nó sẽ được phát huy tối đa, mang lại lợi ích lâu dài cho cả con người và thiên nhiên.
5.1. Kết quả cụ thể trong công tác bảo vệ và phát triển rừng
Số liệu điều tra cho thấy một sự thay đổi tích cực. Tại thôn Trường Lệ, sau 5 năm, diện tích rừng giàu và trung bình tăng lên trong khi diện tích rừng nghèo giảm. Tương tự tại thôn Khánh Giang, trữ lượng rừng cũng có sự cải thiện. Theo Hình 3.5, diễn biến tình hình xâm phạm tài nguyên rừng tại hai thôn đã giảm mạnh từ sau khi dự án được triển khai. Những con số này là bằng chứng xác thực cho hiệu quả của công tác bảo vệ và phát triển rừng khi có sự tham gia tích cực và trách nhiệm của cộng đồng.
5.2. Sự thay đổi về chất lượng rừng và nguồn nước tự nhiên
Việc phục hồi thảm thực vật rừng đã có tác động trực tiếp đến thủy văn. Theo Bảng 3.12, khi so sánh với thôn đối chứng, các thôn có mô hình quản lý RCĐ cho thấy chất lượng và số lượng nguồn nước tại các con suối tốt hơn rõ rệt. Người dân xác nhận rằng nguồn nước ổn định hơn, giảm thiểu nguy cơ hạn hán vào mùa khô và lũ lụt vào mùa mưa. Đây là một lợi ích gián tiếp nhưng vô cùng quan trọng, thể hiện vai trò không thể thay thế của rừng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.
VI. Bài học kinh nghiệm từ KfW6 cho tương lai lâm nghiệp Việt Nam
Thành công của mô hình quản lý rừng cộng đồng KfW6 mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho ngành lâm nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chính sách đang hướng tới xã hội hóa và phát triển bền vững. Bài học lớn nhất là việc công nhận và trao quyền thực sự cho cộng đồng là chìa khóa để quản lý rừng hiệu quả. Khi người dân là chủ rừng, họ sẽ có trách nhiệm và động lực cao nhất để bảo vệ tài sản của mình. Thứ hai, sự thành công đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp hài hòa giữa hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, xây dựng thể chế và nâng cao năng lực cộng đồng. Không thể chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua các yếu tố khác. Thứ ba, cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và minh bạch là yếu tố sống còn để duy trì sự tham gia của người dân. Các chính sách như chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) cần được tích hợp và triển khai hiệu quả để tạo nguồn tài chính bền vững cho cộng đồng sau khi các dự án kết thúc. Phân tích SWOT (Bảng 3.13) cũng chỉ ra những cơ hội và thách thức. Mặc dù mô hình có nhiều điểm mạnh, việc duy trì và nhân rộng vẫn đối mặt với khó khăn về nguồn lực và sự cần thiết phải hoàn thiện khung pháp lý. Những bài học này là cơ sở quan trọng để các nhà hoạch định chính sách và các tổ chức phát triển xây dựng các chiến lược phù hợp, nhân rộng các mô hình thành công trên cả nước.
6.1. Phân tích SWOT Điểm mạnh điểm yếu và cơ hội của mô hình
Theo phân tích trong luận văn, điểm mạnh của mô hình là huy động được sự tham gia của người dân, có cơ chế quản lý rõ ràng và tạo ra lợi ích kép kinh tế - môi trường. Tuy nhiên, điểm yếu là sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài và trình độ quản lý của một số cán bộ thôn còn hạn chế. Cơ hội lớn là sự ủng hộ của chính phủ đối với lâm nghiệp xã hội và tiềm năng từ thị trường tín chỉ carbon hoặc PFES. Thách thức chính là làm thế nào để duy trì động lực của cộng đồng và đảm bảo nguồn tài chính bền vững khi dự án kết thúc.
6.2. Các đề xuất chính sách nhằm duy trì và nhân rộng mô hình
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp được đề xuất bao gồm: (1) Hoàn thiện khung pháp lý để cộng đồng có đầy đủ quyền của một chủ rừng, bao gồm cả quyền thế chấp để vay vốn phát triển sản xuất; (2) Tích hợp và thực hiện hiệu quả chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES), tạo nguồn thu ổn định cho các tổ bảo vệ rừng; (3) Tăng cường đào tạo, tập huấn liên tục để nâng cao năng lực quản lý, kỹ thuật cho cộng đồng; (4) Xây dựng các chuỗi giá trị cho lâm sản ngoài gỗ để tối đa hóa lợi ích kinh tế cho người dân từ rừng.