Tổng quan nghiên cứu
Trong ngành công nghiệp dầu khí, kỹ thuật khoan ngang ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhằm nâng cao hiệu quả khai thác. Theo ước tính, các giếng khoan ngang chiếm tỷ lệ ngày càng lớn trong tổng số giếng khoan thăm dò và khai thác hiện nay. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển mùn khoan trong giếng khoan ngang gặp nhiều khó khăn do đặc thù hình học và lực tác động phức tạp, dẫn đến hiện tượng lắng đọng mùn khoan, gây tắc nghẽn, kẹt cần khoan và làm giảm hiệu quả khoan. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là mô hình hóa quá trình vận chuyển và lắng đọng mùn khoan trong giếng khoan ngang, khảo sát ảnh hưởng của các thông số khoan và dung dịch khoan đến hiệu quả vận chuyển mùn khoan. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi giếng khoan ngang với góc nghiêng lớn, sử dụng dữ liệu thực nghiệm và mô phỏng số tại Việt Nam, đặc biệt tại Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh và Viện Nghiên cứu Khoa học và Thiết kế Dầu khí Biển (NIPD – Vietsovpetro). Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp mô hình toán học và công cụ mô phỏng giúp tối ưu hóa công tác khoan, giảm thiểu thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao độ an toàn trong khoan giếng ngang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về chuyển động của dung dịch khoan và mùn khoan trong khoảng không vành xuyến giữa cần khoan và thành giếng. Hai mô hình chính được áp dụng là mô hình cơ học hai lớp và ba lớp mô tả sự phân bố và vận động của mùn khoan trong giếng ngang. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:
- Chế độ dòng chảy: phân biệt giữa dòng chảy tầng và dòng chảy rối, với hệ số Reynolds xác định ranh giới chuyển tiếp (khoảng 2000-4000).
- Ứng suất trượt và vận tốc trượt: xác định lực cần thiết để duy trì dòng chảy và gradient vận tốc trong khoảng không vành xuyến.
- Tính lưu biến của dung dịch khoan: sử dụng các mô hình Newton, Bingham, Power Law và Herschel-Bulkley để mô tả đặc tính lưu biến của dung dịch.
- Lực tác động lên hạt mùn khoan: bao gồm lực trọng trường, lực ma sát, lực kéo và lực nâng, ảnh hưởng đến khả năng lơ lửng và lắng đọng của mùn khoan.
- Mô hình lắng đọng mùn khoan: mô tả các trạng thái phân bố mùn khoan như lớp lơ lửng đồng nhất, lớp lơ lửng không đồng nhất, lớp lắng di chuyển và lớp đứng yên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình hóa số dựa trên các phương trình bảo toàn khối lượng và động lượng cho các pha lỏng và rắn trong khoảng không vành xuyến. Phương pháp thể tích hữu hạn (Finite Volume Method) được áp dụng để giải các phương trình này. Phần mềm Ansys Fluent được sử dụng để mô phỏng quá trình vận chuyển và lắng đọng mùn khoan trong giếng khoan ngang ba chiều. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm các thông số vận tốc dung dịch, tốc độ quay cần khoan, tỷ trọng và tính lưu biến của dung dịch, kích thước và tỷ trọng mùn khoan. Mẫu được chọn dựa trên các điều kiện thực tế của giếng khoan ngang tại Việt Nam và các thí nghiệm thực tế tại Viện NIPD. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 1/2018, bao gồm tổng hợp tài liệu, xây dựng mô hình, mô phỏng và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của vận tốc dung dịch khoan: Khi vận tốc dung dịch tăng từ khoảng 1 ft/s lên 3 ft/s, lớp mùn khoan lắng đọng giảm đáng kể, mật độ mùn khoan tối đa giảm khoảng 40%, đồng thời vận tốc mùn khoan trong khoảng không vành xuyến tăng lên, giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển mùn khoan.
Tác động của tốc độ quay cần khoan: Tăng tốc độ quay từ 0 RPM lên 100 RPM làm giảm lớp lắng đọng mùn khoan khoảng 30%, do lực xoáy Taylor phát sinh giúp khuấy động mùn khoan, ngăn ngừa lắng đọng. Tuy nhiên, tốc độ quay cao cũng làm tăng mô men xoắn và tổn thất áp suất, cần cân nhắc trong thực tế.
Ảnh hưởng của tỷ trọng và tính lưu biến dung dịch khoan: Dung dịch có tỷ trọng cao hơn giúp tăng lực đẩy Acsimet, giảm chiều cao lớp lắng đọng mùn khoan khoảng 25%. Dung dịch có độ nhớt cao tạo dòng chảy rối ổn định, giữ mùn khoan lơ lửng hiệu quả hơn so với dung dịch độ nhớt thấp.
Phân bố mùn khoan theo chiều dài giếng: Mô hình mô phỏng cho thấy mùn khoan có xu hướng lắng đọng nhiều ở đoạn cuối giếng ngang, đặc biệt khi vận tốc dung dịch thấp, gây nguy cơ kẹt cần khoan và giảm hiệu quả khoan.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô phỏng phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của vận tốc dung dịch và tốc độ quay cần khoan trong việc kiểm soát lắng đọng mùn khoan. Việc tăng vận tốc dung dịch giúp tạo dòng chảy rối, nâng cao khả năng vận chuyển mùn khoan, tuy nhiên cần cân đối với áp suất và công suất bơm. Tốc độ quay cần khoan tạo lực xoáy Taylor, hỗ trợ làm sạch thành giếng, nhưng giới hạn bởi mô men xoắn và độ bền cần khoan. Tính lưu biến và tỷ trọng dung dịch khoan cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả vận chuyển, dung dịch có độ nhớt và tỷ trọng phù hợp giúp duy trì mùn khoan ở trạng thái lơ lửng. Các biểu đồ phân bố mùn khoan theo chiều dài giếng và mặt cắt ngang minh họa rõ ràng sự thay đổi mật độ mùn khoan khi thay đổi các thông số vận hành, hỗ trợ việc tối ưu hóa công tác khoan trong thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng vận tốc tuần hoàn dung dịch khoan: Đề xuất duy trì vận tốc dung dịch trong khoảng 2.5-3 ft/s để giảm thiểu lắng đọng mùn khoan, nâng cao hiệu quả làm sạch giếng. Chủ thể thực hiện: kỹ sư khoan, trong vòng 6 tháng tới.
Tối ưu tốc độ quay cần khoan: Khuyến nghị điều chỉnh tốc độ quay cần khoan lên mức 50-100 RPM tùy điều kiện giếng để tận dụng lực xoáy Taylor, giảm nguy cơ lắng đọng. Chủ thể thực hiện: đội ngũ vận hành khoan, theo dõi liên tục trong quá trình khoan.
Sử dụng dung dịch khoan có tính lưu biến phù hợp: Ưu tiên dung dịch có độ nhớt trung bình đến cao và tỷ trọng phù hợp để duy trì mùn khoan lơ lửng, giảm áp lực bơm và tổn thất áp suất. Chủ thể thực hiện: phòng kỹ thuật dung dịch khoan, cập nhật công thức dung dịch trong 3 tháng.
Giám sát và kiểm soát độ lệch tâm của cần khoan: Áp dụng thiết bị định tâm để hạn chế lệch tâm, giảm vùng vận tốc thấp dưới cần khoan, ngăn ngừa lắng đọng mùn khoan. Chủ thể thực hiện: kỹ sư khoan, triển khai trong các giếng khoan ngang mới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư khoan và vận hành giếng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến vận chuyển mùn khoan, áp dụng mô hình để tối ưu hóa quy trình khoan, giảm thiểu rủi ro kẹt cần.
Chuyên gia thiết kế dung dịch khoan: Hiểu rõ tác động của tính lưu biến và tỷ trọng dung dịch đến hiệu quả vận chuyển mùn khoan, từ đó phát triển công thức dung dịch phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật dầu khí: Tham khảo mô hình toán học và phương pháp mô phỏng số để phát triển nghiên cứu sâu hơn về công tác khoan và vận chuyển mùn khoan.
Các công ty dầu khí và đơn vị thi công khoan: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả thi công, giảm chi phí và thời gian khoan, đồng thời tăng độ an toàn trong quá trình khoan giếng ngang.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao vận tốc dung dịch khoan lại quan trọng trong vận chuyển mùn khoan?
Vận tốc dung dịch cao tạo dòng chảy rối, giúp mùn khoan lơ lửng và di chuyển lên bề mặt hiệu quả hơn. Ví dụ, khi vận tốc tăng từ 1 ft/s lên 3 ft/s, lớp lắng đọng mùn khoan giảm khoảng 40%.Tốc độ quay cần khoan ảnh hưởng thế nào đến quá trình vận chuyển mùn khoan?
Tốc độ quay tạo lực xoáy Taylor giúp khuấy động mùn khoan, giảm lắng đọng. Tuy nhiên, tốc độ quay quá cao có thể gây tăng mô men xoắn và tổn thất áp suất, cần cân nhắc kỹ.Dung dịch khoan có tính lưu biến như thế nào là phù hợp?
Dung dịch có độ nhớt trung bình đến cao và tính lưu biến phi Newton giúp duy trì mùn khoan lơ lửng, giảm lắng đọng. Dung dịch quá nhớt hoặc quá loãng đều không tối ưu.Làm thế nào để giảm hiện tượng lệch tâm của cần khoan?
Sử dụng thiết bị định tâm giúp giữ cần khoan ở vị trí trung tâm, giảm vùng vận tốc thấp dưới cần khoan, từ đó hạn chế lắng đọng mùn khoan.Mô hình hóa quá trình vận chuyển mùn khoan có thể áp dụng trong thực tế như thế nào?
Mô hình giúp dự đoán phân bố mùn khoan, tối ưu thông số vận hành như vận tốc dung dịch, tốc độ quay cần khoan, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí trong khoan giếng ngang.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và xây dựng mô hình toán học mô phỏng quá trình vận chuyển và lắng đọng mùn khoan trong giếng khoan ngang.
- Kết quả mô phỏng cho thấy vận tốc dung dịch, tốc độ quay cần khoan, tính lưu biến và tỷ trọng dung dịch là các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển mùn khoan.
- Mô hình giúp minh họa rõ ràng sự phân bố mùn khoan theo chiều dài và mặt cắt ngang giếng, hỗ trợ tối ưu hóa công tác khoan.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả vận chuyển mùn khoan, giảm thiểu rủi ro kẹt cần và tăng độ an toàn trong khoan ngang.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo trong việc kết hợp mô hình số với dữ liệu thực nghiệm để nâng cao độ chính xác và ứng dụng trong công nghiệp dầu khí.
Call-to-action: Các đơn vị và cá nhân liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình khoan, đồng thời tiếp tục phát triển nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong khoan giếng ngang.