Phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 12 qua dạy học hàm số

Trường đại học

Trường Đại học Giáo dục

Chuyên ngành

Sư phạm Toán

Người đăng

Ẩn danh

2020

128
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Mô hình hóa Toán học Bí quyết dạy hàm số lớp 12 hiệu quả

Mô hình hóa Toán học đang nổi lên như một phương pháp sư phạm đột phá. Phương pháp này chuyển đổi cách dạy và học truyền thống, đặc biệt với nội dung hàm số lớp 12. Nó không chỉ là một công cụ giảng dạy. Nó là một triết lý giáo dục, kết nối lý thuyết toán học trừu tượng với các ứng dụng thực tế của hàm số. Luận văn của Nguyễn Thị Thu Thảo (2020) khẳng định, mô hình hóa toán học là “quá trình giúp học sinh tìm hiểu, khám phá các tình huống nảy sinh từ thực tiễn bằng công cụ và ngôn ngữ toán học”. Thay vì chỉ ghi nhớ công thức, học sinh được trao cơ hội để xây dựng, phân tích và kiểm chứng các mô hình toán học. Quá trình này giúp các em thấy được vai trò của Toán học trong việc giải thích và dự đoán các hiện tượng trong thế giới thực. Việc áp dụng mô hình hóa trong dạy học hàm số lớp 12 giúp phát triển toàn diện năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh. Năng lực này bao gồm khả năng xác định vấn đề, đơn giản hóa tình huống, xây dựng mô hình, giải quyết vấn đề trong mô hình và diễn giải kết quả trở lại bối cảnh thực tế. Đây là một sự thay đổi căn bản so với việc chỉ tập trung vào kỹ năng tính toán thuần túy. Nó thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng sáng tạo. Chương trình giáo dục phổ thông 2018 cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển năng lực cho người học, xem mô hình hóa là một trong những năng lực toán học cốt lõi cần hình thành. Do đó, việc tích hợp phương pháp này vào giảng dạy không còn là lựa chọn, mà là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng xu thế dạy học theo định hướng STEM và chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết cho tương lai.

1.1. Định nghĩa năng lực mô hình hóa toán học

Theo chương trình PISA, năng lực mô hình hóa toán học là khả năng nhận diện các đặc điểm của một tình huống thực tế và “phiên dịch” chúng sang ngôn ngữ toán học. Năng lực này không dừng lại ở việc xây dựng công thức. Nó bao gồm toàn bộ chu trình: từ việc hiểu vấn đề thực tiễn, đơn giản hóa và đặt giả thuyết, xây dựng một mô hình toán học (như hàm số, phương trình, đồ thị), giải quyết bài toán trong mô hình, và cuối cùng là diễn giải, kiểm chứng lời giải trong bối cảnh ban đầu. Các thành tố cốt lõi của năng lực này bao gồm khả năng thu nhận thông tin, xác định yếu tố trung tâm, sử dụng ngôn ngữ toán học, xây dựng và làm việc với mô hình, cũng như kiểm tra và điều chỉnh mô hình. Đây là một năng lực tổng hợp, đòi hỏi học sinh phải huy động nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

1.2. Tầm quan trọng trong dạy học hàm số hiện đại

Nội dung hàm số lớp 12, bao gồm khảo sát hàm số, hàm số mũ và logarit, và ứng dụng của tích phân, có rất nhiều tiềm năng để kết nối với thực tiễn. Tuy nhiên, cách dạy truyền thống thường khiến các chủ đề này trở nên khô khan và xa rời cuộc sống. Mô hình hóa toán học chính là cầu nối. Nó giúp học sinh hiểu tại sao cần phải học về tốc độ thay đổi (đạo hàm) hay cách tính diện tích các hình phức tạp (tích phân). Ví dụ, một bài toán thực tiễn lớp 12 về sự tăng trưởng của vi khuẩn có thể được mô hình hóa bằng hàm số mũ. Một bài toán tối ưu hóa chi phí sản xuất có thể được giải quyết bằng cách tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất qua việc khảo sát hàm số. Việc này không chỉ làm cho bài học trở nên sinh động mà còn giúp học sinh thấy được sức mạnh và vẻ đẹp của Toán học trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.

II. Thách thức khi dạy hàm số lớp 12 theo phương pháp cũ

Phương pháp dạy học truyền thống, tập trung vào thuyết giảng và giải bài tập theo mẫu, đang bộc lộ nhiều hạn chế trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Đối với chương trình hàm số lớp 12, cách tiếp cận này thường biến môn Toán thành một chuỗi các công thức và quy tắc máy móc, thiếu sự kết nối với thế giới thực. Học sinh có thể thành thạo việc khảo sát hàm số trên giấy nhưng lại lúng túng khi đối mặt với một bài toán thực tiễn lớp 12 yêu cầu áp dụng kiến thức đó. Thực trạng này được phản ánh trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Thảo (2020), khi chỉ ra rằng nhiều học sinh không thể sử dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề thực tế dù đạt kết quả học tập tốt. Khó khăn không chỉ đến từ phía học sinh. Giáo viên cũng đối mặt với nhiều rào cản. Việc thiết kế một tình huống mô hình hóa hấp dẫn, phù hợp với trình độ học sinh và khung thời gian tiết học là một thách thức lớn. Nó đòi hỏi giáo viên không chỉ vững về chuyên môn Toán học mà còn cần có kiến thức liên môn và hiểu biết về thực tiễn. Hơn nữa, việc đánh giá học sinh không còn đơn thuần dựa trên đáp án đúng/sai. Thay vào đó, cần có một quy trình đánh giá năng lực học sinh toàn diện, xem xét cả quá trình các em giải quyết vấn đề, từ cách đặt giả thuyết đến khả năng lập luận và bảo vệ mô hình của mình. Sự thiếu hụt tài liệu tham khảo, kinh nghiệm giảng dạy và áp lực về chương trình thi cử cũng là những yếu tố khiến giáo viên ngại thay đổi, tiếp tục đi theo lối mòn cũ.

2.1. Hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống

Dạy học truyền thống thường tạo ra một khoảng cách lớn giữa Toán học và thực tiễn. Học sinh học về hàm số mũ và logarit nhưng không hiểu chúng được dùng để mô tả sự lây lan của dịch bệnh hay tính lãi suất kép như thế nào. Các em học ứng dụng của tích phân để tính thể tích nhưng không hình dung được việc đó giúp các kỹ sư thiết kế các chi tiết máy ra sao. Sự thiếu kết nối này làm giảm động lực học tập và khiến học sinh có quan niệm sai lầm rằng Toán học là một môn học khô khan, trừu tượng. Hơn nữa, phương pháp này ít có cơ hội rèn luyện các kỹ năng quan trọng của thế kỷ 21 như tư duy phản biện, sáng tạo, và hợp tác. Học sinh chủ yếu làm việc cá nhân, theo một quy trình định sẵn, làm hạn chế khả năng khám phá và phát triển tư duy độc lập.

2.2. Khó khăn của học sinh và giáo viên khi tiếp cận

Học sinh thường gặp khó khăn ngay từ bước đầu tiên: hiểu và đơn giản hóa tình huống thực tế. Các em có thể bị choáng ngợp bởi các thông tin không liên quan và không xác định được đâu là yếu tố cốt lõi để xây dựng mô hình. Việc chuyển đổi từ ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ toán học cũng là một rào cản lớn. Về phía giáo viên, theo khảo sát trong luận văn, nhiều người thừa nhận còn hạn chế về kinh nghiệm xây dựng các bài toán thực tế và quản lý các hoạt động học tập “mở”. Họ lo ngại việc không thể dự đoán hết các hướng đi của học sinh và khó khăn trong việc đánh giá năng lực học sinh một cách công bằng. Những trở ngại này cho thấy việc chuyển đổi sang dạy học bằng mô hình hóa đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ đồng bộ từ nhiều phía.

III. Phương pháp 4 bước mô hình hóa Toán áp dụng dạy hàm số

Để triển khai hiệu quả hoạt động dạy học hàm số lớp 12, việc áp dụng một quy trình mô hình hóa rõ ràng là yếu tố then chốt. Dựa trên các nghiên cứu của Pollak, Swetz & Hartzler, luận văn của Nguyễn Thị Thu Thảo (2020) đã hệ thống hóa một quy trình gồm 4 bước linh hoạt, giúp học sinh từng bước chinh phục các bài toán thực tiễn lớp 12. Quy trình này không phải là một con đường thẳng tắp, mà là một vòng lặp tuần hoàn, cho phép học sinh quay lại các bước trước đó để kiểm tra, điều chỉnh và cải tiến mô hình. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là Toán học hóa, nơi tư duy phản biện và khả năng trừu tượng hóa được phát huy tối đa. Học sinh phải phân tích tình huống, lọc ra các thông tin quan trọng, xác định các biến số và mối quan hệ giữa chúng để xây dựng một mô hình toán học sơ bộ. Ví dụ, với bài toán tối ưu hóa diện tích cửa sổ, học sinh cần chuyển đổi các yêu cầu về “nhiều ánh sáng nhất” thành mục tiêu toán học là “tìm giá trị lớn nhất của hàm số diện tích”. Các bước tiếp theo tập trung vào việc giải quyết vấn đề trong môi trường toán học thuần túy, sử dụng các công cụ đã học như đạo hàm, bảng biến thiên để tìm ra lời giải. Tuy nhiên, điểm khác biệt của phương pháp này nằm ở hai bước cuối: thông hiểu và đối chiếu. Học sinh không chỉ dừng lại ở kết quả toán học, mà phải diễn giải ý nghĩa của kết quả đó trong bối cảnh thực tế và đánh giá tính hợp lý, các hạn chế của mô hình. Quá trình này giúp phát triển sâu sắc năng lực mô hình hóa toán học.

3.1. Bước 1 Toán học hóa vấn đề từ tình huống thực tiễn

Đây là giai đoạn chuyển đổi từ thế giới thực sang thế giới toán học. Nhiệm vụ của học sinh là xây dựng một mô hình toán học tương ứng với vấn đề. Quá trình này bao gồm: hiểu rõ vấn đề thực tiễn, xác định các giả thuyết để đơn giản hóa vấn đề, và diễn đạt nó bằng công cụ và ngôn ngữ toán học. Ví dụ, để mô hình hóa quỹ đạo của một vật được ném lên, học sinh cần nhận ra đây là một đường parabol và sử dụng hàm số bậc hai để biểu diễn. Giai đoạn này đòi hỏi sự quan sát, phân tích và khả năng liên kết kiến thức toán học với các ứng dụng thực tế của hàm số.

3.2. Bước 2 3 Giải bài toán và thông hiểu ý nghĩa lời giải

Sau khi có mô hình, học sinh sử dụng các kiến thức và kỹ năng toán học phù hợp để giải quyết bài toán. Với chương trình lớp 12, các công cụ chủ yếu là khảo sát hàm số để tìm cực trị, tính đơn điệu, hoặc sử dụng hàm số mũ và logarit để giải các bài toán tăng trưởng. Bước tiếp theo là thông hiểu: diễn giải kết quả toán học trở lại ngôn ngữ của tình huống ban đầu. Ví dụ, giá trị x làm cho đạo hàm bằng 0 không chỉ là một con số, mà nó đại diện cho thời điểm mà vật đạt độ cao lớn nhất hoặc thời gian sản xuất để chi phí là nhỏ nhất. Việc hiểu được ý nghĩa thực tiễn này là cốt lõi của việc học.

3.3. Bước 4 Đối chiếu kiểm định kết quả và cải tiến mô hình

Không có mô hình nào là hoàn hảo. Bước cuối cùng yêu cầu học sinh đối chiếu kết quả với thực tế, xem xét các giả thuyết ban đầu đã hợp lý chưa và tìm ra những hạn chế của mô hình. Liệu mô hình có bỏ qua yếu tố quan trọng nào không (ví dụ: sức cản không khí)? Kết quả tính toán có khả thi trong thực tế không? Từ đó, học sinh có thể đề xuất các phương án cải tiến mô hình để nó phản ánh thực tế tốt hơn. Quá trình này rèn luyện tư duy phản biện và cho thấy toán học là một khoa học không ngừng phát triển, luôn tìm cách mô tả thế giới một cách chính xác hơn.

IV. Hướng dẫn phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho HS

Phát triển năng lực mô hình hóa toán học không phải là việc truyền đạt kiến thức một chiều mà là một quá trình rèn luyện có chủ đích thông qua các hoạt động học tập tích cực. Để làm được điều này, giáo viên cần đóng vai trò là người định hướng, tạo ra một môi trường học tập khuyến khích sự tìm tòi và khám phá. Một trong những chiến lược hiệu quả là áp dụng phương pháp dạy học dự án. Thay vì các bài tập nhỏ lẻ, giáo viên có thể giao cho học sinh các dự án nghiên cứu nhỏ, yêu cầu các em áp dụng kiến thức về hàm số để giải quyết một vấn đề thực tế phức tạp hơn. Ví dụ, một dự án về tối ưu hóa thiết kế một lon nước ngọt để tiết kiệm vật liệu nhất, hay dự án mô hình hóa sự lây lan của một tin tức trên mạng xã hội. Các dự án này buộc học sinh phải trải qua toàn bộ chu trình mô hình hóa, từ thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, tính toán, cho đến trình bày và bảo vệ kết quả của mình. Quá trình này không chỉ củng cố kiến thức về khảo sát hàm số hay hàm số mũ và logarit mà còn rèn luyện nhiều kỹ năng mềm quan trọng. Bên cạnh đó, việc sử dụng các câu hỏi mở, các tình huống có vấn đề và khuyến khích tranh luận trong lớp học cũng là cách hiệu quả để thúc đẩy tư duy phản biện. Giáo viên cần tập trung vào việc rèn luyện từng thành tố của năng lực mô hình hóa, từ kỹ năng xác định biến số, biểu diễn mô hình bằng đồ thị, đến kỹ năng chuyển đổi ngôn ngữ. Sự hỗ trợ của các công cụ trực quan hóa như GeoGebra hay Desmos cũng đóng vai trò quan trọng, giúp học sinh dễ dàng thử nghiệm và kiểm chứng các mô hình của mình.

4.1. Các thành tố cốt lõi của năng lực mô hình hóa toán học

Theo các nghiên cứu được trích dẫn trong luận văn, năng lực mô hình hóa toán học được cấu thành từ nhiều năng lực thành phần. Chúng bao gồm: (1) Năng lực thu nhận thông tin toán học từ tình huống thực tiễn. (2) Năng lực định hướng đến các yếu tố trung tâm. (3) Năng lực sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và toán học. (4) Năng lực xây dựng mô hình toán học. (5) Năng lực làm việc với mô hình toán học. (6) Năng lực kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh mô hình. Việc giảng dạy cần chú trọng phát triển đồng bộ các thành tố này thay vì chỉ tập trung vào khả năng tính toán.

4.2. Phương pháp dạy học dự án rèn luyện tư duy phản biện

Phương pháp dạy học dự án là một hình thức tổ chức dạy học phức hợp, trong đó học sinh thực hiện một nhiệm vụ học tập có tính thực tiễn cao. Trong bối cảnh dạy học hàm số, một dự án có thể yêu cầu học sinh thiết kế một cây cầu có hình dạng parabol sao cho chịu lực tốt nhất, hoặc phân tích dữ liệu dân số để dự báo cho tương lai bằng hàm mũ. Khi thực hiện dự án, học sinh phải tự mình lập kế hoạch, tìm kiếm thông tin, hợp tác với bạn bè, và quan trọng nhất là phải liên tục đặt câu hỏi và phản biện các giả định của mình. Đây là môi trường lý tưởng để rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề một cách toàn diện.

V. Cách ứng dụng công cụ trực quan hóa vào dạy hàm số lớp 12

Trong kỷ nguyên số, việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy là một xu thế tất yếu. Đối với việc dạy học hàm số lớp 12 theo hướng mô hình hóa, các công cụ trực quan hóa đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ, giúp quá trình học tập trở nên sinh động và hiệu quả hơn. Các phần mềm như GeoGebraDesmos không còn là những công cụ xa lạ. Chúng cho phép giáo viên và học sinh vẽ đồ thị, khảo sát hàm số một cách nhanh chóng và chính xác. Thay vì tốn thời gian vẽ tay, học sinh có thể tập trung vào việc quan sát sự thay đổi của đồ thị khi các tham số thay đổi, từ đó hiểu sâu hơn về bản chất của hàm số. Chẳng hạn, khi học về hàm số mũ và logarit, học sinh có thể dùng Desmos để mô phỏng quá trình tăng trưởng dân số hoặc sự phân rã phóng xạ, điều chỉnh các hệ số để xem mô hình thay đổi ra sao. Điều này biến những khái niệm trừu tượng thành những hình ảnh trực quan, dễ hiểu. Việc xây dựng các giáo án điện tử tương tác cũng là một cách ứng dụng hiệu quả. Giáo viên có thể nhúng các mô phỏng từ GeoGebra, các video về ứng dụng thực tế của hàm số, hay các bài tập trắc nghiệm tương tác vào bài giảng của mình. Điều này không chỉ giúp thu hút sự chú ý của học sinh mà còn cho phép cá nhân hóa quá trình học tập. Mỗi học sinh có thể tự mình khám phá, thử nghiệm với các mô hình ở tốc độ riêng, qua đó phát triển năng lực mô hình hóa toán học một cách tự chủ và sáng tạo. Việc sử dụng công nghệ một cách thông minh sẽ giúp phá vỡ những rào cản của phương pháp dạy học truyền thống.

5.1. Sử dụng GeoGebra và Desmos để khảo sát hàm số

GeoGebraDesmos là hai công cụ mạnh mẽ và miễn phí, đặc biệt hữu ích cho việc dạy và học hàm số. Học sinh có thể nhập một hàm số bất kỳ và ngay lập tức thấy được đồ thị của nó. Các công cụ này tự động xác định các điểm cực trị, điểm uốn, tiệm cận, giúp quá trình khảo sát hàm số trở nên trực quan. Giáo viên có thể tạo ra các thanh trượt (sliders) để thay đổi tham số trong hàm số và yêu cầu học sinh quan sát, nhận xét về sự biến thiên của đồ thị. Ví dụ, trong hàm số y = ax³ + bx² + cx + d, việc thay đổi các hệ số a, b, c, d và xem đồ thị thay đổi hình dạng như thế nào sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa đại số và hình học.

5.2. Thiết kế giáo án điện tử tích hợp công cụ trực quan hóa

Một giáo án điện tử hiệu quả không phải là một bản trình chiếu PowerPoint chứa đầy chữ. Nó cần được thiết kế để tăng cường sự tương tác. Giáo viên có thể bắt đầu bằng một video ngắn giới thiệu một bài toán thực tiễn lớp 12, sau đó dẫn dắt học sinh sử dụng GeoGebra để xây dựng mô hình đồ thị. Trong quá trình giảng, có thể chèn các câu hỏi tương tác để kiểm tra mức độ hiểu bài. Cuối cùng, học sinh có thể được yêu cầu thực hành trên một mô phỏng và nộp lại kết quả. Cách tiếp cận này biến tiết học thành một trải nghiệm khám phá, giúp việc đánh giá năng lực học sinh không chỉ dựa vào bài kiểm tra cuối kỳ mà còn qua quá trình tham gia vào bài học.

VI. Tương lai của Mô hình hóa Toán trong giáo dục STEM Việt Nam

Mô hình hóa Toán học không chỉ là một phương pháp dạy học đơn lẻ, mà nó là một thành phần không thể thiếu của giáo dục STEM hiện đại. Dạy học theo định hướng STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) nhấn mạnh sự tích hợp kiến thức liên môn để giải quyết vấn đề thực tiễn. Trong đó, Toán học, đặc biệt là mô hình hóa toán học, đóng vai trò là ngôn ngữ chung, là công cụ để mô tả, phân tích và định lượng các vấn đề trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác. Khi học sinh xây dựng mô hình toán học cho một hiện tượng vật lý (Science), sử dụng phần mềm để mô phỏng (Technology), và áp dụng nó để thiết kế một giải pháp (Engineering), các em đang thực hành STEM một cách trọn vẹn. Tương lai của việc dạy học hàm số lớp 12 và các nội dung toán học khác tại Việt Nam sẽ gắn liền với xu hướng này. Việc áp dụng mô hình hóa sẽ giúp môn Toán thoát khỏi hình ảnh một môn học độc lập, trừu tượng và trở thành một bộ môn khoa học ứng dụng thực thụ. Tuy nhiên, để xu hướng này phát triển bền vững, cần có sự thay đổi đồng bộ. Chương trình đào tạo giáo viên cần cập nhật, bổ sung các học phần về mô hình hóa và giáo dục STEM. Hệ thống thi cử, kiểm tra cũng cần thay đổi để có những hình thức đánh giá năng lực học sinh phù hợp, chẳng hạn như đánh giá qua dự án, qua sản phẩm. Khi đó, cả giáo viên và học sinh sẽ có đủ động lực để đầu tư thời gian và công sức vào việc dạy và học theo phương pháp tiên tiến này, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước.

6.1. Lợi ích của dạy học theo định hướng STEM trong môn Toán

Dạy học theo định hướng STEM giúp học sinh thấy được bức tranh toàn cảnh về cách các lĩnh vực kiến thức tương tác với nhau. Mô hình hóa một bài toán thực tiễn lớp 12 về kinh tế hay sinh học giúp học sinh nhận ra Toán học không chỉ là những con số mà là một công cụ mạnh mẽ để hiểu thế giới. Cách tiếp cận này thúc đẩy sự tò mò, sáng tạo và khả năng làm việc nhóm. Nó chuẩn bị cho học sinh không chỉ kiến thức mà còn cả những kỹ năng cần thiết để thành công trong các ngành nghề đòi hỏi tư duy liên ngành trong tương lai.

6.2. Định hướng đánh giá năng lực học sinh trong tương lai

Việc chuyển đổi phương pháp dạy học đòi hỏi một sự thay đổi tương ứng trong phương pháp đánh giá. Thay vì chỉ kiểm tra khả năng nhớ và áp dụng công thức, hệ thống đánh giá năng lực học sinh trong tương lai cần tập trung vào các kỹ năng bậc cao. Các hình thức như bài tập lớn, báo cáo dự án, thuyết trình bảo vệ mô hình, hay portfolio (hồ sơ học tập) sẽ ngày càng phổ biến. Các tiêu chí đánh giá cũng cần đa dạng hơn, bao gồm khả năng xác định vấn đề, tính sáng tạo của mô hình, logic trong lập luận, và khả năng hợp tác. Việc này đảm bảo sự đánh giá toàn diện và công bằng, phản ánh đúng năng lực mô hình hóa toán học và các phẩm chất khác của người học.

04/10/2025
Phát triển năng lực mô hình hóa toán học của học sinh thông qua dạy học nội dung hàm số chương trình lớp 12