I. Giới thiệu chung
Luận văn tốt nghiệp với đề tài 'Tính toán thiết kế trạm xử lý nước thải tập trung huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi' được thực hiện bởi sinh viên Lê Thị Như Vỹ, lớp 08MT, ngành Công nghệ Môi trường. Đề tài này nhằm mục đích thiết kế một trạm xử lý nước thải đảm bảo xử lý nước thải cho huyện Bình Sơn đến năm 2030. Huyện Bình Sơn là một khu vực phát triển kinh tế nhanh chóng, đặc biệt với sự hiện diện của Khu Kinh tế Dung Quất, nhưng cũng đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường do lượng nước thải ngày càng tăng. Việc thiết kế trạm xử lý nước thải tập trung là cần thiết để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
1.1. Mục tiêu và ý nghĩa
Mục tiêu chính của luận văn tốt nghiệp là thiết kế một trạm xử lý nước thải đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải cho huyện Bình Sơn đến năm 2030. Đề tài này không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn cao, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của địa phương. Việc xử lý nước thải hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm, cải thiện chất lượng nguồn nước và nâng cao đời sống người dân.
1.2. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu của luận văn tốt nghiệp tập trung vào việc tính toán thiết kế một trạm xử lý nước thải tập trung cho huyện Bình Sơn, bao gồm các nguồn nước thải từ sinh hoạt, bệnh viện, trường học, khách sạn và chợ. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện để đảm bảo thiết kế phù hợp với điều kiện thực tế.
II. Tổng quan về huyện Bình Sơn
Huyện Bình Sơn nằm ở phía bắc tỉnh Quảng Ngãi, có vị trí địa lý thuận lợi với quốc lộ 1A và đường sắt Thống Nhất chạy qua. Huyện có nền kinh tế phát triển nhanh chóng, đặc biệt với sự hiện diện của Khu Kinh tế Dung Quất. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế cũng kéo theo lượng nước thải tăng cao, gây áp lực lên môi trường. Huyện Bình Sơn đang nỗ lực xây dựng cơ sở hạ tầng và các công trình bảo vệ môi trường để phát triển bền vững.
2.1. Điều kiện tự nhiên
Huyện Bình Sơn có địa hình phức tạp, bao gồm cả đồng bằng và miền núi. Khí hậu thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt, nhưng cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ và hạn hán. Vị trí địa lý thuận lợi với quốc lộ 1A, đường sắt Thống Nhất và cảng nước sâu Dung Quất tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
2.2. Điều kiện kinh tế xã hội
Kinh tế huyện Bình Sơn phát triển mạnh mẽ với sự hiện diện của Khu Kinh tế Dung Quất, thu hút nhiều đầu tư nước ngoài. Dân số huyện là 442.000 người, với mật độ dân số 386 người/km². Huyện cũng có nhiều tiềm năng du lịch với các bãi biển và khu du lịch sinh thái. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế cũng kéo theo lượng nước thải tăng cao, đòi hỏi các giải pháp xử lý hiệu quả.
III. Tính toán thiết kế trạm xử lý nước thải
Phần này tập trung vào việc tính toán thiết kế trạm xử lý nước thải cho huyện Bình Sơn. Các bước tính toán bao gồm xác định lưu lượng nước thải từ các nguồn khác nhau, xác định nồng độ các chất bẩn, và đề xuất dây chuyền công nghệ xử lý phù hợp. Trạm xử lý nước thải được thiết kế để đảm bảo hiệu quả xử lý đạt tiêu chuẩn loại B theo TCVN 6986-2001.
3.1. Xác định lưu lượng nước thải
Lưu lượng nước thải được tính toán dựa trên các nguồn thải từ sinh hoạt, bệnh viện, trường học, khách sạn và chợ. Tổng lưu lượng nước thải sinh hoạt là 21.040 m³/ngày, trong khi lưu lượng từ các nguồn khác như bệnh viện, trường học, khách sạn và chợ cũng được tính toán chi tiết. Công suất xử lý của trạm xử lý nước thải được xác định là 25.853 m³/ngày.
3.2. Xác định nồng độ các chất bẩn
Nồng độ các chất bẩn như tổng chất rắn lơ lửng (SS) và BOD được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và quy định hiện hành. Tổng SS trong nước thải sinh hoạt là 458,3 mg/l, trong khi BOD là 292 mg/l. Các nồng độ này được tính toán để đảm bảo hiệu quả xử lý đạt tiêu chuẩn loại B, với SS ≤ 80 mg/l và BOD5 ≤ 20 mg/l.
IV. Đề xuất dây chuyền công nghệ
Dây chuyền công nghệ xử lý nước thải được đề xuất bao gồm các công trình chính như ngăn tiếp nhận, song chắn rác, bể lắng cát, bể điều hòa, bể lắng ngang I, bể Aerotank, bể lắng ngang II, và công trình xả nước thải sau xử lý vào biển. Hiệu suất xử lý qua từng công trình được tính toán chi tiết để đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn loại B.
4.1. Hiệu suất xử lý qua từng công trình
Hiệu suất xử lý được tính toán qua từng công trình, từ ngăn tiếp nhận đến bể lắng ngang II. Ví dụ, qua song chắn rác, SS và BOD20 giảm 4%, trong khi qua bể lắng ngang I, SS giảm 65% và BOD20 giảm 35%. Hiệu suất xử lý tổng thể đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn loại B.
4.2. Dây chuyền công nghệ
Dây chuyền công nghệ xử lý nước thải được đề xuất bao gồm các công trình chính như ngăn tiếp nhận, song chắn rác, bể lắng cát, bể điều hòa, bể lắng ngang I, bể Aerotank, bể lắng ngang II, và công trình xả nước thải sau xử lý vào biển. Các công trình này được thiết kế để đảm bảo hiệu quả xử lý cao và phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Bình Sơn.