I. Thiết kế giao thông
Phần này tập trung vào thiết kế giao thông cho tuyến đường mới qua hai điểm V và L. Các yếu tố kỹ thuật như lưu lượng xe, thành phần dòng xe, và cấp hạng kỹ thuật của đường được phân tích chi tiết. Lưu lượng xe thiết kế được xác định là 1,280 xe/ngày đêm, với các loại xe khác nhau được quy đổi về xe con. Cấp hạng kỹ thuật của đường được chọn là cấp III, phù hợp với địa hình núi và tốc độ thiết kế 60 km/h.
1.1. Lưu lượng xe và thành phần dòng xe
Lưu lượng xe là yếu tố quan trọng trong thiết kế giao thông. Dữ liệu cho thấy lưu lượng xe trên tuyến V-L là 1,280 xe/ngày đêm, với các loại xe như xe máy, xe tải, và xe buýt được quy đổi về xe con. Hệ số quy đổi được áp dụng để tính toán lưu lượng xe thiết kế, đạt 3,030 xe con quy đổi/ngày đêm.
1.2. Cấp hạng kỹ thuật của đường
Cấp hạng kỹ thuật của đường được xác định dựa trên lưu lượng xe thiết kế và địa hình. Với lưu lượng xe từ 3,000 đến 6,000 xe/ngày đêm, đường được xếp vào cấp III. Tốc độ thiết kế là 60 km/h, phù hợp với địa hình núi và đảm bảo an toàn giao thông.
II. Tuyến đường và quy hoạch giao thông
Phần này đề cập đến tuyến đường và quy hoạch giao thông cho dự án. Tuyến đường V-L được thiết kế để kết nối hai điểm V và L, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, và xã hội của khu vực. Các yếu tố như địa hình, địa chất, và khí hậu được xem xét để đảm bảo tính khả thi của dự án.
2.1. Địa hình và địa chất
Địa hình khu vực tuyến đường đi qua là núi, với đất đai chủ yếu là đất xám chiếm 84%. Các yếu tố địa chất như đất phèn, đất phù sa, và đất than bùn cũng được phân tích để đảm bảo độ ổn định của nền đường.
2.2. Khí hậu và thủy văn
Khí hậu Tây Ninh được chia thành hai mùa: mùa mưa và mùa khô. Lượng mưa trung bình năm từ 1,800 đến 2,200 mm. Các yếu tố thủy văn như sông Sài Gòn và sông Vàm Cỏ Đông cũng được xem xét để đảm bảo thoát nước hiệu quả cho tuyến đường.
III. Phương pháp thiết kế và tối ưu hóa giao thông
Phần này tập trung vào phương pháp thiết kế và tối ưu hóa giao thông cho tuyến đường. Các yếu tố kỹ thuật như số làn xe, bề rộng mặt đường, và độ dốc ngang được tính toán chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả giao thông.
3.1. Số làn xe và bề rộng mặt đường
Số làn xe được xác định dựa trên lưu lượng xe thiết kế và năng lực thông hành. Với lưu lượng xe thiết kế là 3,030 xe con quy đổi/ngày đêm, tuyến đường được thiết kế với 2 làn xe. Bề rộng mặt đường là 6.0 m, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 4054-05.
3.2. Độ dốc ngang và năng lực thông hành
Độ dốc ngang của mặt đường và lề đường được thiết kế để đảm bảo thoát nước hiệu quả. Độ dốc ngang mặt đường là 2%, trong khi độ dốc ngang lề không gia cố là 4%. Năng lực thông hành của đường được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng lưu lượng xe thiết kế.
IV. Hệ thống giao thông và điểm giao thông
Phần này phân tích hệ thống giao thông và các điểm giao thông trên tuyến đường V-L. Các yếu tố như tầm nhìn xe chạy, cự ly an toàn, và khả năng thông xe được tính toán để đảm bảo an toàn và hiệu quả giao thông.
4.1. Tầm nhìn xe chạy
Tầm nhìn xe chạy được tính toán để đảm bảo người lái xe có thể kịp thời xử lý các tình huống giao thông. Các sơ đồ tầm nhìn như tầm nhìn một chiều, tầm nhìn hai chiều, và tầm nhìn vượt xe được phân tích chi tiết.
4.2. Cự ly an toàn và khả năng thông xe
Cự ly an toàn giữa các xe được tính toán dựa trên tốc độ thiết kế và điều kiện địa hình. Khả năng thông xe của đường được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng lưu lượng xe thiết kế, với khả năng thông xe thực tế là 646 xe/giờ cho đường hai làn xe.