Luận văn: Tổ chức công tác kế toán quản trị tại doanh nghiệp xây lắp

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2013

116
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan A Z về tổ chức công tác kế toán quản trị

Việc tổ chức công tác kế toán quản trị là nền tảng để doanh nghiệp vận hành hiệu quả và đưa ra các quyết định chiến lược chính xác. Đây là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính phục vụ riêng cho nhu cầu quản trị nội bộ. Không giống kế toán tài chính với mục tiêu cung cấp báo cáo cho các đối tượng bên ngoài, kế toán quản trị tập trung vào việc hỗ trợ ban lãnh đạo trong hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Theo Luật Kế toán Việt Nam (Khoản 3, Điều 4), kế toán quản trị là “việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính theo yêu cầu quản trị và quyết định kinh tế, tài chính trong nội bộ đơn vị kế toán”. Một hệ thống kế toán quản trị được tổ chức bài bản sẽ giúp nhà quản lý nắm bắt sâu sắc về cấu trúc chi phí, hiệu quả hoạt động của từng bộ phận và tiềm năng lợi nhuận của các sản phẩm, dịch vụ. Nó cung cấp các công cụ thiết yếu như dự toán, phân tích điểm hòa vốn, và báo cáo hiệu suất, từ đó biến dữ liệu tài chính thành những thông tin chi tiết có giá trị hành động, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

1.1. Khái niệm và cơ sở lý luận kế toán quản trị

Về bản chất, kế toán quản trị là một hệ thống thông tin định lượng, phục vụ cho các nhà quản lý nội bộ. Cơ sở lý luận kế toán quản trị được xây dựng dựa trên nhu cầu thông tin ngày càng cao để phục vụ quản lý và khả năng cung cấp thông tin của hệ thống kế toán. Theo Ranold W.Hilton, “kế toán quản trị là một bộ phận của hệ thống thông tin quản trị trong một tổ chức mà các nhà quản trị dựa vào đó để hoạch định và kiểm soát các hoạt động của tổ chức”. Hệ thống này không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực kế toán chung như kế toán tài chính, mà được thiết kế linh hoạt để đáp ứng yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp. Mục tiêu chính là cung cấp thông tin phù hợp, kịp thời và hữu ích cho quá trình ra quyết định.

1.2. Phân biệt kế toán quản trị và kế toán tài chính

Kế toán quản trị và kế toán tài chính là hai phân hệ của hệ thống kế toán nhưng có mục tiêu và đối tượng phục vụ khác nhau. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp (nhà đầu tư, cơ quan thuế, ngân hàng) thông qua các báo cáo tài chính tuân thủ chuẩn mực. Ngược lại, thông tin kế toán quản trị phục vụ cho các nhà quản lý nội bộ, giúp họ điều hành hoạt động hàng ngày. Thông tin của kế toán quản trị thường chi tiết, hướng về tương lai (dự toán, kế hoạch) và không bắt buộc tuân theo các quy định pháp lý một cách cứng nhắc. Trong khi đó, thông tin kế toán tài chính mang tính lịch sử, tổng hợp và phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi.

1.3. Vai trò của kế toán quản trị trong điều hành DN

Vai trò của kế toán quản trị thể hiện rõ qua bốn chức năng chính của nhà quản trị: hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm soát và ra quyết định. Trong hoạch định, kế toán quản trị cung cấp dữ liệu để xây dựng hệ thống dự toán và mục tiêu. Trong tổ chức thực hiện, thông tin chi phí giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả. Đối với chức năng kiểm soát, kế toán quản trị cung cấp các báo cáo so sánh giữa thực tế và dự toán, giúp nhận diện sai lệch và điều chỉnh kịp thời. Cuối cùng, đây là công cụ không thể thiếu trong việc ra quyết định, từ định giá sản phẩm, lựa chọn dự án đầu tư đến việc tiếp tục hay loại bỏ một dòng sản phẩm, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.

II. Thách thức trong tổ chức công tác kế toán quản trị tại DN

Mặc dù vai trò của kế toán quản trị là không thể phủ nhận, việc triển khai và tổ chức công tác kế toán quản trị tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Thách thức lớn nhất thường đến từ nhận thức của ban lãnh đạo. Nhiều nhà quản lý vẫn quen thuộc với kế toán tài chính và chưa thấy được giá trị đầu tư cho một hệ thống thông tin quản trị nội bộ bài bản. Thêm vào đó, việc thiếu hụt nhân sự có chuyên môn sâu về kế toán quản trị cũng là một trở ngại lớn. Nhân sự hiện tại có thể giỏi về hạch toán tuân thủ nhưng lại thiếu kỹ năng phân tích, dự báo và tư vấn chiến lược. Bên cạnh yếu tố con người, cơ sở hạ tầng công nghệ cũng là một vấn đề. Một hệ thống thông tin rời rạc, không đồng bộ giữa các phòng ban sẽ cản trở việc thu thập và tổng hợp dữ liệu, dẫn đến các báo cáo quản trị chậm trễ, thiếu chính xác. Như nghiên cứu tại Công ty CP Công trình GTVT Quảng Nam chỉ ra, “mối liên hệ giữa các phòng ban trong công tác báo cáo, cung cấp thông tin còn lỏng lẻo”, đây là một thực trạng chung cần được khắc phục.

2.1. Hạn chế về nhận thức của nhà quản lý cấp cao

Một trong những rào cản chính là nhận thức chưa đầy đủ của các nhà quản lý về tầm quan trọng của kế toán quản trị. Họ có thể xem đây là một khoản chi phí thay vì một khoản đầu tư chiến lược. Điều này dẫn đến việc không ưu tiên nguồn lực để xây dựng hệ thống, đào tạo nhân sự hay trang bị phần mềm phù hợp. Khi ban lãnh đạo chỉ tập trung vào các báo cáo tài chính để phục vụ mục đích tuân thủ, doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ cơ hội sử dụng dữ liệu nội bộ để cải thiện hiệu suất, kiểm soát chi phí và ra quyết định kinh doanh nhạy bén hơn. Việc hoàn thiện công tác kế toán đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ cấp lãnh đạo cao nhất.

2.2. Thiếu hụt nguồn nhân lực kế toán có chuyên môn

Kế toán quản trị đòi hỏi những kỹ năng khác biệt so với kế toán tài chính. Một kế toán viên quản trị cần có khả năng phân tích dữ liệu, am hiểu về hoạt động sản xuất kinh doanh, kỹ năng lập mô hình tài chính và tư duy chiến lược. Tuy nhiên, nguồn nhân lực đáp ứng được các yêu cầu này hiện còn hạn chế. Nhiều nhân viên kế toán được đào tạo chủ yếu để thực hiện các nghiệp vụ ghi sổ, lập báo cáo tuân thủ quy định. Việc thiếu hụt nhân sự có chuyên môn dẫn đến việc triển khai kế toán quản trị chỉ dừng lại ở mức độ cơ bản, chưa khai thác hết tiềm năng của nó để đánh giá hiệu quả hoạt động và hỗ trợ ra quyết định.

2.3. Hệ thống thông tin kế toán quản trị chưa đồng bộ

Để cung cấp thông tin kế toán quản trị chính xác và kịp thời, một hệ thống thu thập dữ liệu đồng bộ và tự động là yếu tố tiên quyết. Tuy nhiên, ở nhiều doanh nghiệp, dữ liệu bị phân mảnh ở các bộ phận khác nhau (kinh doanh, sản xuất, kho vận) và thường được quản lý thủ công qua bảng tính. Tình trạng này gây khó khăn và tốn thời gian cho việc tổng hợp, đối chiếu và phân tích, làm giảm tính tin cậy của báo cáo. Việc thiếu một nền tảng công nghệ thông tin tích hợp (như hệ thống ERP) là một thách thức kỹ thuật lớn, cản trở việc xây dựng một quy trình kế toán quản trị hiệu quả và liền mạch trong toàn doanh nghiệp.

III. Cách tổ chức kế toán quản trị chi phí và lập dự toán

Trọng tâm của việc tổ chức công tác kế toán quản trị là kiểm soát chi phí và hoạch định tương lai thông qua hệ thống dự toán. Một hệ thống kế toán quản trị chi phí hiệu quả đòi hỏi việc phân loại chi phí một cách khoa học (trực tiếp - gián tiếp, biến đổi - cố định) để phục vụ cho các mục đích quản trị khác nhau. Doanh nghiệp cần xác định đúng đối tượng tập hợp chi phí và phương pháp phân bổ chi phí gián tiếp hợp lý để tính giá thành sản phẩm chính xác. Song song với đó, việc xây dựng hệ thống dự toán toàn diện là công cụ hoạch định và kiểm soát không thể thiếu. Dự toán không chỉ là con số tài chính mà còn là kế hoạch hành động chi tiết cho từng bộ phận, từ dự toán tiêu thụ, sản xuất, chi phí nguyên vật liệu, nhân công đến dự toán dòng tiền và báo cáo kết quả kinh doanh. Quá trình này giúp phối hợp hoạt động toàn công ty và tạo ra một thước đo chuẩn để đánh giá hiệu quả hoạt động sau này. Áp dụng các công cụ phân tích hiện đại sẽ nâng cao chất lượng của công tác này.

3.1. Quy trình kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp

Quy trình kế toán quản trị chi phí bắt đầu bằng việc nhận diện và phân loại chi phí theo chức năng hoạt động (sản xuất, bán hàng, quản lý) và theo cách ứng xử của chi phí (biến phí, định phí). Tiếp theo, doanh nghiệp cần tập hợp chi phí theo từng đối tượng cụ thể như sản phẩm, công trình, hay trung tâm trách nhiệm kế toán. Đối với các doanh nghiệp sản xuất hay xây lắp, việc tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và phân bổ chi phí sản xuất chung là cực kỳ quan trọng để tính giá thành. Quy trình này cung cấp thông tin nền tảng để định giá bán, kiểm soát chi phí và phân tích lợi nhuận của từng dòng sản phẩm.

3.2. Hướng dẫn xây dựng hệ thống dự toán ngân sách toàn diện

Việc xây dựng hệ thống dự toán bắt đầu từ dự toán tiêu thụ – đây là dự toán quan trọng nhất và là nền tảng cho các dự toán khác. Dựa trên dự báo doanh số, bộ phận kế toán sẽ phối hợp với các phòng ban liên quan để lập các dự toán thành phần: dự toán sản xuất, dự toán chi phí nguyên vật liệu, dự toán chi phí nhân công, dự toán chi phí sản xuất chung, và dự toán chi phí bán hàng và quản lý. Cuối cùng, tất cả các dự toán này được tổng hợp thành các báo cáo tài chính dự toán, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự toán. Hệ thống này giúp doanh nghiệp tiên liệu và chuẩn bị nguồn lực cho tương lai.

3.3. Áp dụng phân tích chi phí khối lượng lợi nhuận CVP

Phân tích CVP (phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận) là một công cụ phân tích mạnh mẽ của kế toán quản trị. Nó giúp các nhà quản lý hiểu rõ mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng bán và lợi nhuận. Bằng cách sử dụng phân tích CVP, doanh nghiệp có thể xác định điểm hòa vốn, tính toán sản lượng cần bán để đạt được mức lợi nhuận mục tiêu, và đánh giá tác động của những thay đổi về giá bán, biến phí, định phí đến lợi nhuận. Đây là công cụ hữu ích để ra các quyết định ngắn hạn như chiến lược giá, chính sách khuyến mãi hay quyết định về cơ cấu sản phẩm kinh doanh, giúp tối ưu hóa kết quả hoạt động.

IV. Phương pháp tổ chức công tác phân tích báo cáo quản trị

Việc tổ chức công tác kế toán quản trị không chỉ dừng lại ở việc thu thập số liệu mà phải tập trung vào khâu phân tích và báo cáo. Một hệ thống báo cáo quản trị hiệu quả phải được thiết kế linh hoạt, cung cấp đúng thông tin, cho đúng người, vào đúng thời điểm. Thay vì các báo cáo tài chính định kỳ và cứng nhắc, báo cáo quản trị cần được tùy chỉnh theo nhu cầu của từng cấp quản lý. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng một cơ cấu tổ chức phân quyền rõ ràng, gắn liền với việc thiết lập các trung tâm trách nhiệm kế toán. Mỗi trung tâm (doanh thu, chi phí, lợi nhuận, đầu tư) sẽ có các chỉ tiêu đánh giá riêng, và người quản lý trung tâm đó chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của mình. Hệ thống báo cáo sẽ so sánh kết quả thực tế với kế hoạch của từng trung tâm, phân tích các biến động và tìm ra nguyên nhân, từ đó cung cấp cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các hành động khắc phục kịp thời, giúp hoàn thiện công tác kế toán quản trị trong doanh nghiệp.

4.1. Thiết kế hệ thống phân tích báo cáo quản trị linh hoạt

Hệ thống phân tích báo cáo quản trị hiệu quả phải vượt ra ngoài khuôn khổ của báo cáo tài chính truyền thống. Báo cáo cần được thiết kế theo yêu cầu cụ thể của từng cấp quản lý. Ví dụ, quản đốc phân xưởng cần báo cáo chi tiết về định mức tiêu hao vật tư hàng ngày, trong khi giám đốc kinh doanh cần báo cáo phân tích lợi nhuận theo từng khách hàng, từng khu vực. Các báo cáo này nên tập trung vào các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), phân tích biến động so với dự toán hoặc kỳ trước, và trình bày một cách trực quan, dễ hiểu. Sự linh hoạt này đảm bảo thông tin cung cấp là phù hợp và hữu ích cho việc ra quyết định ở mọi cấp.

4.2. Xây dựng các trung tâm trách nhiệm kế toán rõ ràng

Tổ chức kế toán theo các trung tâm trách nhiệm kế toán là phương pháp quản lý hiệu quả trong các doanh nghiệp có cơ cấu phân quyền. Doanh nghiệp có thể thiết lập bốn loại trung tâm chính: Trung tâm chi phí (chịu trách nhiệm kiểm soát chi phí, ví dụ: phòng hành chính), trung tâm doanh thu (chịu trách nhiệm tối đa hóa doanh thu, ví dụ: phòng kinh doanh), trung tâm lợi nhuận (chịu trách nhiệm cả doanh thu và chi phí, ví dụ: một chi nhánh), và trung tâm đầu tư (chịu trách nhiệm về lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư). Việc phân chia rõ ràng này giúp cá nhân hóa trách nhiệm và tạo cơ sở để đo lường, đánh giá thành tích của từng nhà quản lý.

4.3. Công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động phổ biến

Để đánh giá hiệu quả hoạt động, kế toán quản trị sử dụng nhiều công cụ đa dạng. Phân tích biến động là phương pháp cơ bản nhất, so sánh kết quả thực tế với ngân sách hoặc định mức để xác định các chênh lệch thuận lợi và bất lợi về giá và lượng. Bên cạnh đó, các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI), lợi nhuận còn lại (RI) được dùng để đánh giá hiệu quả của các trung tâm đầu tư. Các công cụ phi tài chính, như các chỉ số trong thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC), cũng ngày càng được ưa chuộng để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

V. Case study tổ chức công tác kế toán quản trị thực tiễn

Để minh họa cho việc tổ chức công tác kế toán quản trị, có thể xem xét trường hợp cụ thể của một doanh nghiệp xây lắp. Luận văn “Tổ chức công tác kế toán quản trị tại Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam” đã chỉ ra thực trạng điển hình: công ty đã làm tốt công tác lập dự toán chi phí cho từng công trình nhưng hệ thống dự toán còn chưa linh hoạt, hệ thống tài khoản chưa theo dõi chi tiết và việc phối hợp thông tin giữa các phòng ban còn yếu. Điều này cho thấy ngay cả khi có nền tảng tốt, doanh nghiệp vẫn cần một cấu trúc tổ chức bài bản để tối ưu hóa hệ thống. Các giải pháp được đề xuất tập trung vào việc hoàn thiện công tác kế toán bằng cách tổ chức lại hệ thống dự toán, xây dựng mô hình báo cáo kiểm soát tiến độ và chi phí, và ứng dụng công nghệ thông tin. Nghiên cứu này là một ví dụ rõ ràng về quá trình chuyển đổi từ việc thực hành kế toán quản trị một cách rời rạc sang một hệ thống có cấu trúc, mang lại giá trị thực tiễn cao hơn cho việc ra quyết định của nhà quản trị.

5.1. Phân tích thực trạng tại một doanh nghiệp xây lắp

Tại Công ty CP Công trình GTVT Quảng Nam, một doanh nghiệp xây lắp điển hình, công tác kế toán quản trị đã có những biểu hiện ban đầu như lập dự toán chi phí chi tiết cho từng công trình dựa trên định mức của nhà nước. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy nhiều hạn chế: hệ thống dự toán doanh thu, lợi nhuận chưa được quan tâm; việc theo dõi tiến độ thi công chưa chặt chẽ; và hệ thống kế toán chưa cung cấp thông tin kế toán quản trị kịp thời cho việc ra quyết định. Những vấn đề này phản ánh thách thức chung của ngành xây lắp, nơi việc quản lý chi phí và tiến độ của nhiều dự án cùng lúc là rất phức tạp.

5.2. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tại công ty

Dựa trên thực trạng, các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán quản trị được đề xuất bao gồm: (1) Tổ chức lại hệ thống dự toán một cách toàn diện, không chỉ dự toán chi phí mà còn cả dự toán doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền. (2) Xây dựng hệ thống báo cáo kiểm soát tiến độ thực hiện doanh thu và chi phí định kỳ, giúp so sánh thực tế với kế hoạch và phát hiện sai lệch sớm. (3) Thiết kế lại hệ thống tài khoản kế toán chi tiết hơn để theo dõi chi phí theo từng công trình, hạng mục. (4) Xây dựng mô hình tổ chức bộ máy kế toán kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin.

5.3. Kết quả kỳ vọng sau khi tái cấu trúc hệ thống

Việc áp dụng các giải pháp trên được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi tích cực. Một hệ thống kế toán quản trị bài bản sẽ giúp nhà quản trị kiểm soát chặt chẽ chi phí, tránh lãng phí và thất thoát. Thông tin kịp thời và chính xác cho phép ra quyết định nhanh chóng hơn, ví dụ như trong việc đấu thầu dự án mới hay điều chỉnh tiến độ thi công. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đội thi công, từng công trình sẽ trở nên khách quan và minh bạch hơn. Về lâu dài, việc tổ chức công tác kế toán quản trị hiệu quả sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

VI. Xu hướng hoàn thiện công tác kế toán quản trị hiện đại

Trong bối cảnh kinh tế số, việc tổ chức công tác kế toán quản trị đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Công nghệ thông tin và tự động hóa không còn là yếu tố hỗ trợ mà đã trở thành xương sống của hệ thống kế toán quản trị hiện đại. Các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) cho phép tích hợp dữ liệu từ mọi bộ phận, cung cấp một cái nhìn toàn cảnh và theo thời gian thực về hoạt động của công ty. Bên cạnh đó, các mô hình quản trị tiên tiến như Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) đang ngày càng được áp dụng rộng rãi. Mô hình này giúp doanh nghiệp đo lường hiệu suất không chỉ qua lăng kính tài chính mà còn qua các khía cạnh khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển. Đặc biệt, nhận thức về tầm quan trọng của kế toán quản trị trong doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ngày càng tăng, bởi đây chính là công cụ giúp các doanh nghiệp này tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi sự linh hoạt và quyết định nhanh chóng.

6.1. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thay đổi sâu sắc quy trình kế toán quản trị. Các phần mềm ERP, công cụ phân tích dữ liệu kinh doanh (Business Intelligence - BI) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp tự động hóa quá trình thu thập và xử lý dữ liệu, giải phóng kế toán viên khỏi các công việc thủ công. Nhờ đó, họ có thể tập trung nhiều hơn vào việc phân tích, dự báo và tư vấn chiến lược. Công nghệ cho phép xây dựng các mô hình dự báo chi phí và doanh thu phức tạp hơn, phân tích kịch bản và cung cấp các báo cáo quản trị trực quan (dashboard) theo thời gian thực, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình và ra quyết định nhanh hơn bao giờ hết.

6.2. Mô hình thẻ điểm cân bằng Balanced Scorecard BSC

Mô hình Balanced Scorecard (BSC) là một hệ thống quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành những mục tiêu và thước đo cụ thể. Thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính, BSC đo lường hiệu quả hoạt động trên bốn phương diện cân bằng: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển. Việc tích hợp BSC vào hệ thống báo cáo quản trị giúp nhà quản lý có cái nhìn đa chiều, đảm bảo các quyết định ngắn hạn không làm tổn hại đến năng lực cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp. Đây là một công cụ mạnh mẽ để hoàn thiện công tác kế toán quản trị theo hướng chiến lược.

6.3. Tầm quan trọng của kế toán quản trị trong doanh nghiệp vừa và nhỏ

Trước đây, kế toán quản trị thường được xem là công cụ của các tập đoàn lớn. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của kế toán quản trị trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, SMEs cần sự linh hoạt và khả năng ra quyết định nhanh chóng để tồn tại. Kế toán quản trị cung cấp cho họ những công cụ cần thiết để quản lý dòng tiền, kiểm soát chi phí, định giá sản phẩm hợp lý và xác định các sản phẩm/dịch vụ có lợi nhuận cao nhất. Một hệ thống kế toán quản trị dù đơn giản cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn, giúp SMEs vận hành hiệu quả và tạo nền tảng cho sự tăng trưởng.

19/07/2025
Luận văn tổ chức công tác kế toán quản trị