Tổng quan nghiên cứu

Di tích khảo cổ Cát Tiên, tọa lạc tại huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng, là một quần thể di tích khảo cổ có quy mô lớn với chiều dài hơn 18 km, được phát hiện từ năm 1985. Khu di tích này chứa đựng nhiều giá trị khoa học về lịch sử, văn hóa, kiến trúc và tôn giáo, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn hóa Champa, Óc Eo và Ấn Độ. Năm 2014, Thủ tướng Chính phủ đã công nhận di tích này là di tích quốc gia đặc biệt, khẳng định tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu văn hóa và lịch sử vùng Nam Tây Nguyên.

Tuy nhiên, công tác bảo tồn di tích khảo cổ Cát Tiên vẫn còn nhiều hạn chế, như tình trạng gạch kiến trúc bị hoàn thổ, các công trình kiến trúc bị xô lệch, thiếu bản đồ phân bố và phân khu rõ ràng. Việc thực hiện chính sách bảo tồn chưa được hệ thống hóa và đánh giá một cách khoa học, dẫn đến hiệu quả bảo tồn chưa cao. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng thực hiện chính sách bảo tồn di sản văn hóa tại di tích khảo cổ Cát Tiên từ năm 1985 đến 2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn, góp phần phát huy giá trị văn hóa và phát triển du lịch địa phương.

Nghiên cứu có phạm vi không gian trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, tập trung vào quần thể di tích khảo cổ Cát Tiên, với ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng an ninh vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Các chỉ số như diện tích khai quật hàng chục nghìn mét vuông, số lượng hiện vật thu thập hơn 1.140 hiện vật, cùng các quyết định pháp lý và chính sách bảo tồn được xem xét làm cơ sở đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chính sách công và bảo tồn di sản văn hóa. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chính sách công: Xem chính sách công là hệ thống các hành động có chủ đích của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, trong đó có bảo tồn di sản văn hóa. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng, thực thi và giám sát chính sách, đồng thời phân tích các yếu tố tác động đến hiệu quả thực hiện chính sách như nguồn lực, môi trường pháp lý, và sự phối hợp giữa các chủ thể.

  2. Lý thuyết bảo tồn di sản văn hóa: Dựa trên quan điểm của UNESCO và các công ước quốc tế, bảo tồn được hiểu là hoạt động giữ gìn, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. Lý thuyết này phân biệt giữa bảo tồn nguyên trạng (tĩnh) và bảo tồn trên cơ sở kế thừa (động), đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong việc duy trì các giá trị văn hóa phi vật thể.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: bảo tồn, giá trị văn hóa, di sản văn hóa, chính sách công, chính sách bảo tồn, di tích khảo cổ, và phát huy giá trị di sản. Luận văn cũng tham khảo các văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa năm 2001 và các nghị định, quyết định liên quan đến bảo tồn di tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Phương pháp khảo sát, điền dã: Thu thập dữ liệu thực tế tại khu di tích Cát Tiên thông qua khảo sát hiện trạng, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân địa phương để đánh giá thực trạng công tác bảo tồn và các yếu tố tác động.

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, báo cáo khai quật, văn bản pháp luật, chính sách và các công trình nghiên cứu khoa học liên quan đến di tích Cát Tiên và công tác bảo tồn di sản văn hóa.

  • Phương pháp phân tích: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, khó khăn và thách thức trong thực hiện chính sách bảo tồn dựa trên dữ liệu thu thập được.

  • Phương pháp so sánh: So sánh công tác bảo tồn di tích Cát Tiên với một số di tích khảo cổ khác trong khu vực để rút ra bài học và kinh nghiệm.

  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp các lĩnh vực khảo cổ học, văn hóa học, chính sách công, du lịch và kinh tế để phân tích toàn diện các giá trị và giải pháp bảo tồn.

  • Phương pháp tổng hợp: Tập hợp và đánh giá các kết quả nghiên cứu để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách bảo tồn.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các cán bộ quản lý di tích, chuyên gia khảo cổ, đại diện cộng đồng dân cư và các nhà nghiên cứu văn hóa. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 1985 đến 2019, tập trung phân tích các giai đoạn khai quật, bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng bảo tồn di tích còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát thực tế, khoảng 60% các công trình kiến trúc tại di tích Cát Tiên bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời gian, thiên nhiên và con người. Tình trạng gạch kiến trúc bị hoàn thổ, các hạng mục di tích chưa được phân khu rõ ràng, thiếu bản đồ phân bố chi tiết là những vấn đề nổi bật.

  2. Chính sách bảo tồn đã được ban hành nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả: Có hơn 20 văn bản pháp luật, nghị định, quyết định liên quan đến bảo tồn di tích được áp dụng từ năm 1985 đến 2019. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% trong số đó được thực thi đầy đủ và có hiệu quả tại địa phương, do thiếu nguồn lực tài chính, nhân lực chuyên môn và sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý.

  3. Vai trò của cộng đồng và các bên liên quan chưa được phát huy tối đa: Chỉ khoảng 30% người dân địa phương tham gia các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Việc thiếu nhận thức và đào tạo về bảo tồn văn hóa là nguyên nhân chính dẫn đến sự hạn chế này.

  4. Tiềm năng phát triển du lịch văn hóa chưa được khai thác hiệu quả: Mặc dù di tích Cát Tiên có giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc, lượng khách du lịch đến tham quan chỉ đạt khoảng 15.000 lượt/năm, thấp so với tiềm năng. Việc thiếu các sản phẩm du lịch gắn với di tích và cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện là những rào cản lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong công tác bảo tồn di tích Cát Tiên xuất phát từ việc thiếu sự đồng bộ trong chính sách và nguồn lực thực thi. So với các di tích khảo cổ khác trong khu vực như Hoàng thành Thăng Long, nơi có tỷ lệ bảo tồn và phát huy giá trị đạt trên 70%, di tích Cát Tiên còn nhiều bất cập. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ đầu tư ngân sách, số lượng cán bộ chuyên môn và mức độ tham gia cộng đồng có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch này.

Ngoài ra, điều kiện tự nhiên đặc thù như khí hậu nhiệt đới gió mùa, địa hình đồi núi phức tạp và mùa mưa kéo dài cũng ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo tồn nguyên trạng di tích. Việc áp dụng các biện pháp bảo tồn hiện đại, kết hợp với truyền thống và sự tham gia của cộng đồng là cần thiết để nâng cao hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy việc phát triển du lịch văn hóa gắn với di tích khảo cổ Cát Tiên có thể tạo ra nguồn thu bền vững, góp phần bảo vệ di tích và phát triển kinh tế địa phương. So sánh với các mô hình du lịch văn hóa thành công tại các di tích quốc gia khác cho thấy, việc xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù, đào tạo nhân lực và quảng bá hiệu quả là những yếu tố then chốt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn: Nhà nước và địa phương cần ưu tiên phân bổ ngân sách hàng năm cho công tác bảo tồn di tích Cát Tiên, đồng thời đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ chuyên môn về khảo cổ và bảo tồn. Mục tiêu đạt tăng 30% ngân sách trong vòng 3 năm tới.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống bản đồ phân bố, phân khu di tích: Thiết lập bản đồ chi tiết các hạng mục di tích, phân khu chức năng rõ ràng để quản lý và bảo vệ hiệu quả. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch phối hợp với Viện Khảo cổ học, hoàn thành trong 2 năm.

  3. Phát huy vai trò cộng đồng trong bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức cho người dân địa phương, khuyến khích họ tham gia các hoạt động bảo tồn và du lịch văn hóa. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia cộng đồng lên 60% trong 5 năm.

  4. Phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đặc thù gắn với di tích: Xây dựng các tour du lịch trải nghiệm, bảo tàng ngoài trời, sự kiện văn hóa truyền thống nhằm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Hợp tác với các doanh nghiệp du lịch để quảng bá và phát triển sản phẩm, hoàn thành kế hoạch trong 3 năm.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và liên vùng: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý văn hóa, du lịch, môi trường và địa phương để đồng bộ các hoạt động bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội liên quan đến di tích. Xây dựng kế hoạch phối hợp trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di sản: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích khảo cổ Cát Tiên, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển.

  2. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khảo cổ, văn hóa và chính sách công: Tài liệu tham khảo quan trọng về các phương pháp nghiên cứu, phân tích chính sách bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Luận văn phân tích tiềm năng phát triển du lịch tại di tích Cát Tiên, đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, giúp doanh nghiệp định hướng đầu tư hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản văn hóa, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển bền vững địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao di tích khảo cổ Cát Tiên lại được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt?
    Di tích Cát Tiên có quy mô lớn, chứa đựng nhiều giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn hóa Champa, Óc Eo và Ấn Độ. Năm 2014, Thủ tướng Chính phủ công nhận di tích này là di tích quốc gia đặc biệt nhằm bảo vệ và phát huy giá trị quý báu của nó.

  2. Những khó khăn chính trong công tác bảo tồn di tích Cát Tiên là gì?
    Khó khăn bao gồm tình trạng xuống cấp của các công trình kiến trúc, thiếu bản đồ phân bố và phân khu rõ ràng, nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, cùng với sự tham gia của cộng đồng chưa cao. Ngoài ra, điều kiện tự nhiên như khí hậu và địa hình cũng ảnh hưởng tiêu cực.

  3. Chính sách bảo tồn di sản văn hóa tại Cát Tiên đã được thực hiện như thế nào?
    Có nhiều văn bản pháp luật và chính sách được ban hành từ năm 1985 đến nay, nhưng việc thực thi chưa đồng bộ và hiệu quả do thiếu nguồn lực và sự phối hợp giữa các cơ quan. Một số chính sách đã tạo điều kiện cho công tác bảo tồn nhưng cần được cải thiện để phù hợp hơn với thực tế.

  4. Làm thế nào để phát huy vai trò cộng đồng trong bảo tồn di tích?
    Cần tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức, khuyến khích người dân tham gia các hoạt động bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa. Việc tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia quản lý và khai thác giá trị di tích sẽ giúp bảo tồn bền vững hơn.

  5. Tiềm năng phát triển du lịch tại di tích Cát Tiên ra sao?
    Di tích có giá trị văn hóa và lịch sử đặc sắc, có thể phát triển các sản phẩm du lịch trải nghiệm, bảo tàng ngoài trời và sự kiện văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, hiện tại lượng khách du lịch còn thấp do thiếu cơ sở hạ tầng và sản phẩm du lịch đặc thù, cần có chiến lược phát triển bài bản.

Kết luận

  • Di tích khảo cổ Cát Tiên là quần thể di tích có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học đặc biệt, được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt từ năm 2014.
  • Công tác bảo tồn hiện còn nhiều hạn chế do thiếu nguồn lực, chính sách chưa đồng bộ và sự tham gia của cộng đồng chưa cao.
  • Nghiên cứu đã phân tích các yếu tố tác động, đánh giá thực trạng và so sánh với các di tích khác để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường nguồn lực, hoàn thiện hệ thống quản lý, phát huy vai trò cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa gắn với di tích.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao nhận thức xã hội nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di tích bền vững.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa tại di tích khảo cổ Cát Tiên, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và quốc gia.