Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, xây dựng và phát triển đội ngũ nguồn nhân lực luôn là nhiệm vụ trọng tâm của mọi quốc gia. Ở Việt Nam, đặc biệt trong ngành Than - Khoáng sản, người lao động đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Theo thống kê, ngành Than - Khoáng sản Việt Nam hiện có gần 10.000 người lao động trực tiếp tham gia sản xuất tại các công ty thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV). Tuy nhiên, công tác truyền thông về hình ảnh người lao động trong ngành này trên báo chí còn nhiều hạn chế, chưa phản ánh đầy đủ và sinh động về điều kiện làm việc, đóng góp và những khó khăn mà họ phải đối mặt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ nội dung và hình thức sử dụng thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên báo chí, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng truyền thông nhằm khẳng định vai trò và hình ảnh người lao động trong ngành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tin, bài trên ba cơ quan báo chí chính: Báo Lao động, Báo Quảng Ninh điện tử và Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu về truyền thông người lao động ngành Than - Khoáng sản, góp phần nâng cao nhận thức xã hội, đồng thời hỗ trợ các cơ quan báo chí và quản lý trong việc xây dựng các thông điệp truyền thông hiệu quả, phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của người lao động cũng như cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với quan điểm của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước về quyền lợi người lao động. Trong lĩnh vực truyền thông, hai lý thuyết chủ đạo được áp dụng là:

  • Lý thuyết đóng khung (Framing Theory) của Erving Goffman và các nhà nghiên cứu tiếp nối như Gamson, Entman. Lý thuyết này giúp phân tích cách báo chí lựa chọn, nhấn mạnh và tổ chức các thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ của công chúng.

  • Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting Theory) của Maxwell McCombs và Shaw, tập trung vào vai trò của báo chí trong việc định hướng sự chú ý của công chúng đối với các vấn đề liên quan đến người lao động ngành Than - Khoáng sản, qua đó tạo ra ảnh hưởng xã hội lâu dài.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: truyền thông, thông điệp, người lao động, ngành Than - Khoáng sản Việt Nam, báo chí và thông điệp về người lao động trên báo chí. Thông điệp được hiểu là giá trị thông tin cốt lõi, được diễn đạt bằng ngôn ngữ và hình ảnh, nhằm tác động đến nhận thức và hành vi của công chúng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp các phương pháp khoa học xã hội:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, công trình nghiên cứu, báo cáo liên quan đến người lao động và truyền thông trong ngành Than - Khoáng sản.

  • Phương pháp phân tích nội dung: Khảo sát, thống kê và phân tích 343 tin, bài có chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên ba báo Lao động, Quảng Ninh điện tử và Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam trong năm 2018. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí liên quan trực tiếp đến nội dung nghiên cứu.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện với lãnh đạo Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Ninh, lãnh đạo cơ quan báo chí, phóng viên và biên tập viên nhằm đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng một năm, từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018, tập trung khảo sát và phân tích các thông điệp truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản trên báo chí.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân bố thông điệp: Trong tổng số 4.930 tin, bài về người lao động trên ba báo khảo sát, có 343 bài viết (chiếm 6,9%) chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam. Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam chiếm tỷ lệ cao nhất với 217 bài (4,4%), tiếp theo là Báo Quảng Ninh điện tử 73 bài (1,5%) và Báo Lao động 53 bài (1,1%).

  2. Nội dung thông điệp đa dạng: Các thông điệp chính được phân loại gồm:

    • Người lao động ngành Than - Khoáng sản là người có kiến thức chuyên môn, sáng tạo và có truyền thống “kỷ luật và đồng tâm” (26,5%).
    • Người lao động dám chấp nhận đương đầu với khó khăn, rủi ro trong công việc (17,2%).
    • Người lao động đạt thành quả tốt trong lao động (30%).
    • Người lao động nhận được sự trợ giúp từ Công đoàn và cộng đồng, sống đơn giản và tình nghĩa (26,8%).
  3. Ví dụ minh họa: Bài viết về anh Nguyễn Trọng Thái – thợ lò xuất sắc với nhiều sáng kiến được Tập đoàn khen thưởng, thể hiện thông điệp về người lao động có kiến thức chuyên môn và sáng tạo. Bài phỏng vấn trên Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam phản ánh những khó khăn về chi phí, thuế và môi trường làm việc nguy hiểm, minh họa cho thông điệp người lao động dám đương đầu với thử thách.

  4. So sánh hiệu quả truyền thông: Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam với thế mạnh chuyên ngành đã truyền tải thông điệp sâu sắc và chi tiết hơn so với Báo Lao động và Báo Quảng Ninh điện tử, phù hợp với đối tượng độc giả chuyên biệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy báo chí đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải các thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về vai trò và đóng góp của lực lượng này. Việc phân tích nội dung theo lý thuyết đóng khung cho thấy báo chí chủ yếu nhấn mạnh các khía cạnh tích cực như kiến thức chuyên môn, sáng tạo và tinh thần vượt khó của người lao động, đồng thời phản ánh những khó khăn thực tế trong môi trường làm việc.

So với các nghiên cứu về truyền thông người lao động trong các ngành khác, kết quả này tương đồng với xu hướng tập trung vào việc xây dựng hình ảnh người lao động tích cực, có trách nhiệm và được hỗ trợ bởi các tổ chức công đoàn. Tuy nhiên, tỷ lệ bài viết chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản còn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số bài viết về người lao động, cho thấy cần tăng cường hơn nữa công tác truyền thông chuyên sâu.

Việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng độc giả cũng được thể hiện rõ qua sự khác biệt về số lượng và chất lượng bài viết giữa các báo. Các biểu đồ tần suất bài viết theo từng nội dung và từng báo có thể minh họa rõ nét sự phân bố này, giúp các nhà quản lý báo chí có cơ sở điều chỉnh chiến lược truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sản xuất nội dung chuyên sâu về người lao động ngành Than - Khoáng sản
    Chủ thể thực hiện: Ban biên tập các cơ quan báo chí chuyên ngành và báo chí đại chúng
    Mục tiêu: Tăng tỷ lệ bài viết chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm tới
    Hành động: Phát triển chuyên mục, bài phóng sự điều tra, phỏng vấn sâu về đời sống, sáng kiến và khó khăn của người lao động.

  2. Đa dạng hóa hình thức truyền thông và sử dụng đa phương tiện
    Chủ thể thực hiện: Bộ phận truyền thông của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam và các cơ quan báo chí
    Mục tiêu: Tăng tính hấp dẫn và hiệu quả tiếp nhận thông điệp
    Hành động: Kết hợp hình ảnh, video, infographic, phóng sự truyền hình và báo điện tử để truyền tải thông điệp sinh động, dễ tiếp cận.

  3. Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho phóng viên, biên tập viên
    Chủ thể thực hiện: Các cơ quan báo chí và các trường đào tạo báo chí
    Mục tiêu: Nâng cao chất lượng thông điệp và kỹ năng truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản
    Hành động: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về lĩnh vực khai thác than, kỹ thuật viết bài truyền thông hiệu quả, áp dụng lý thuyết đóng khung và thiết lập chương trình nghị sự.

  4. Tăng cường phối hợp giữa báo chí và các tổ chức công đoàn, doanh nghiệp
    Chủ thể thực hiện: Liên đoàn Lao động, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam và các cơ quan báo chí
    Mục tiêu: Đảm bảo thông điệp truyền tải chính xác, khách quan và có sức thuyết phục cao
    Hành động: Thiết lập kênh thông tin thường xuyên, phối hợp tổ chức các sự kiện truyền thông, phản hồi và điều chỉnh thông điệp theo phản hồi của người lao động và công chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý báo chí và truyền thông
    Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và phương pháp nâng cao hiệu quả truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản, từ đó xây dựng chiến lược nội dung phù hợp.

  2. Lãnh đạo và cán bộ truyền thông của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
    Lợi ích: Có cơ sở khoa học để phối hợp với báo chí trong việc xây dựng và truyền tải các thông điệp về người lao động, góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín của ngành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Báo chí - Truyền thông
    Lợi ích: Nắm bắt được ứng dụng lý thuyết đóng khung và thiết lập chương trình nghị sự trong phân tích truyền thông thực tiễn, đồng thời có tài liệu tham khảo về truyền thông ngành công nghiệp khai khoáng.

  4. Các tổ chức công đoàn và cơ quan quản lý lao động
    Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của truyền thông trong bảo vệ quyền lợi người lao động, từ đó phối hợp hiệu quả với báo chí trong công tác tuyên truyền và vận động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thông điệp truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản là gì?
    Thông điệp là các nội dung thông tin được truyền tải qua báo chí nhằm phản ánh chân thực về người lao động ngành Than - Khoáng sản, bao gồm kiến thức chuyên môn, tinh thần lao động, khó khăn và sự hỗ trợ từ cộng đồng. Ví dụ, các bài viết về sáng kiến của thợ mỏ thể hiện thông điệp tích cực về sự sáng tạo và chuyên môn cao.

  2. Tại sao truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản lại quan trọng?
    Truyền thông giúp nâng cao nhận thức xã hội về vai trò và đóng góp của người lao động trong ngành, đồng thời tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ cộng đồng, góp phần cải thiện điều kiện làm việc và chính sách lao động.

  3. Các kênh truyền thông nào được sử dụng để truyền tải thông điệp?
    Ba kênh chính là báo in (Báo Lao động), báo điện tử (Báo Quảng Ninh điện tử) và tạp chí chuyên ngành (Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam). Mỗi kênh có ưu thế riêng về đối tượng độc giả và hình thức truyền tải.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các thông điệp truyền thông?
    Hiệu quả được đánh giá qua tần suất xuất hiện, mức độ đa dạng nội dung, sự phù hợp với đối tượng tiếp nhận và phản hồi từ công chúng. Ví dụ, tỷ lệ bài viết về người lao động ngành Than - Khoáng sản chiếm 6,9% trong tổng số bài về người lao động cho thấy mức độ quan tâm hiện tại.

  5. Những thách thức lớn nhất trong truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản là gì?
    Bao gồm việc phản ánh chưa sâu sắc, chưa sinh động, thiếu đa dạng hình thức truyền tải và khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng lao động ở vùng sâu vùng xa. Ngoài ra, việc truyền thông phải cân bằng giữa việc phản ánh thực tế khó khăn và xây dựng hình ảnh tích cực cũng là thách thức lớn.

Kết luận

  • Luận văn lần đầu tiên nghiên cứu chuyên sâu về thông điệp truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên báo chí, góp phần làm rõ nội dung và hình thức truyền thông trong lĩnh vực này.
  • Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ bài viết chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản chiếm 6,9% trong tổng số bài về người lao động, với nội dung đa dạng và phong phú.
  • Báo chí đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh người lao động có kiến thức chuyên môn, sáng tạo và tinh thần vượt khó, đồng thời phản ánh những khó khăn thực tế trong môi trường làm việc.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả truyền thông, bao gồm tăng cường nội dung chuyên sâu, đa dạng hóa hình thức truyền thông, đào tạo nâng cao năng lực phóng viên và tăng cường phối hợp giữa báo chí và các tổ chức liên quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng phạm vi nghiên cứu và áp dụng kết quả vào thực tiễn truyền thông ngành Than - Khoáng sản, đồng thời kêu gọi các cơ quan báo chí và tổ chức liên quan phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức xã hội về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam.