I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ruồi Đục Quả Ổi Tại Hải Dương Năm 2016
Nghiên cứu về ruồi đục quả ổi (Bactrocera dorsalis) tại Hải Dương năm 2016 là một vấn đề cấp thiết. Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa, có điều kiện thuận lợi cho cây ăn quả phát triển, trong đó có cây ổi. Tuy nhiên, việc thâm canh tăng năng suất cũng tạo điều kiện cho sâu bệnh phát triển, đặc biệt là ruồi đục quả. Tại Thanh Hà, Hải Dương, vùng trồng ổi nổi tiếng, ruồi đục quả gây thiệt hại đáng kể. Việc sử dụng thuốc hóa học tràn lan gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường. Nghiên cứu này tập trung vào thành phần loài ruồi đục quả, đặc điểm sinh học của Bactrocera dorsalis và biện pháp phòng trừ hiệu quả, an toàn.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Ruồi Đục Quả Hại Ổi
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ năng suất và chất lượng ổi tại Hải Dương. Theo tài liệu, ruồi đục quả có thể gây thiệt hại 100% sản lượng. Việc hiểu rõ về thành phần loài, đặc điểm sinh học giúp đưa ra biện pháp phòng trừ phù hợp. Hơn nữa, việc tìm kiếm biện pháp sinh học thay thế thuốc hóa học là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý dịch hại ruồi đục quả một cách bền vững.
1.2. Mục Tiêu Và Phạm Vi Nghiên Cứu Về Ruồi Đục Quả
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định thành phần ruồi đục quả trên ổi tại Thanh Hà, Hải Dương, nghiên cứu đặc điểm sinh học của Bactrocera dorsalis và đánh giá hiệu quả của biện pháp phòng trừ bằng bẫy bả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm điều tra thành phần ruồi đục quả và đánh giá hiệu quả phòng trừ bằng bẫy tại Thanh Hà năm 2016. Nghiên cứu về đặc điểm sinh học được thực hiện tại Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng I – Hải Phòng năm 2016.
II. Thực Trạng Thách Thức Phòng Trừ Ruồi Đục Quả Ổi Tại Hải Dương
Hiện nay, việc phòng trừ ruồi đục quả tại Hải Dương còn nhiều hạn chế. Người dân chủ yếu sử dụng thuốc hóa học và bao quả bằng nilon. Việc sử dụng thuốc hóa học không đúng cách gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường. Bao quả bằng nilon tốn kém và gây ô nhiễm. Ruồi đục quả có phổ ký chủ rộng, khả năng sinh sản cao và vòng đời ngắn, gây khó khăn cho việc phòng trừ. Theo Cabi (2016), ruồi đục quả có thể bay trung bình 100km/năm, dễ lây lan và thiết lập quần thể ở vùng mới.
2.1. Tác Hại Của Ruồi Đục Quả Đến Năng Suất Và Chất Lượng Ổi
Ruồi đục quả gây hại nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng ổi. Ấu trùng phát triển trong quả làm quả bị thối hỏng, rụng, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển. Điều này làm giảm năng suất, chất lượng và mẫu mã quả. Nhiều ghi nhận cho thấy ruồi đục quả có khả năng gây thiệt hại 100% sản lượng. Ngoài ra, việc phòng trừ không hiệu quả còn ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu ổi.
2.2. Những Khó Khăn Trong Phòng Trừ Ruồi Đục Quả Hiện Nay
Việc phòng trừ ruồi đục quả gặp nhiều khó khăn do phổ ký chủ rộng, khả năng sinh sản cao, ấu trùng gây hại bên trong quả và vòng đời ngắn. Việc sử dụng thuốc hóa học không mang lại hiệu quả cao và gây nhiều tác dụng phụ. Các biện pháp thủ công như bao quả tốn kém và không triệt để. Cần có những giải pháp phòng trừ hiệu quả, an toàn và bền vững hơn.
2.3. Ảnh Hưởng Của Biện Pháp Phòng Trừ Truyền Thống Đến Môi Trường
Việc sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ ruồi đục quả gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, tiêu diệt nhiều loài thiên địch, phá vỡ hệ sinh thái đồng ruộng, làm gia tăng các loài sâu bệnh hại khác. Việc sử dụng nilon để bao quả làm tăng chi phí sản xuất, tốn thời gian, nilon lâu phân hủy trong môi trường gây ô nhiễm môi trường.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Thành Phần Ruồi Đục Quả Tại Hải Dương
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thành phần ruồi đục quả và diễn biến các loài Bactrocera trên cây ổi tại Thanh Hà, Hải Dương năm 2016 bằng phương pháp treo bẫy dẫn dụ ME, CUE và Pb của ISPM số 26 (2011) và QCVN 01-38/2010/BNNPTNT. Nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp nhân nuôi của Walker et al. để nghiên cứu đặc điểm sinh học của Bactrocera dorsalis. Hiệu quả của biện pháp phòng trừ ruồi đục quả bằng bẫy ME cũng được xác định.
3.1. Phương Pháp Thu Thập Mẫu Ruồi Đục Quả Trên Vườn Ổi
Mẫu ruồi đục quả được thu thập bằng cách sử dụng bẫy dẫn dụ ME, CUE và Pb. Bẫy được treo trên vườn ổi theo tiêu chuẩn ISPM số 26 (2011) và QCVN 01-38/2010/BNNPTNT. Mẫu ruồi đục quả thu được từ bẫy và từ quả ổi bị hại được phân loại và định danh.
3.2. Quy Trình Nghiên Cứu Đặc Điểm Sinh Học Của Bactrocera Dorsalis
Đặc điểm sinh học của Bactrocera dorsalis được nghiên cứu bằng phương pháp nhân nuôi trong phòng thí nghiệm. Ruồi được nuôi bằng thịt quả ổi ở điều kiện nhiệt độ 26-28°C, ẩm độ 60-80%. Vòng đời, thời gian phát dục các pha, khả năng sinh sản và tuổi thọ của ruồi được theo dõi và ghi nhận.
3.3. Đánh Giá Hiệu Quả Phòng Trừ Bằng Bẫy Methyl Eugenol ME
Hiệu quả phòng trừ ruồi đục quả bằng bẫy ME được đánh giá bằng cách so sánh số lượng ruồi đục quả thu được trên bẫy ME với các loại bẫy khác (CUE, Pb). Ảnh hưởng của mật độ treo bẫy, chiều cao treo bẫy và thời điểm treo bẫy đến hiệu quả phòng trừ cũng được đánh giá.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Thành Phần Ruồi Đục Quả Tại Hải Dương 2016
Kết quả nghiên cứu cho thấy tại Thanh Hà, Hải Dương năm 2016, có 7 loài ruồi đục quả thuộc giống Bactrocera được thu thập trên vườn ổi từ 3 loại bẫy. Trong đó, Bactrocera dorsalis là loài gây hại chính, có độ thường gặp cao nhất cả trên bẫy và trong quả. Quần thể ruồi đục quả có tương quan chặt chẽ với điều kiện sinh thái, đặc biệt là yếu tố thức ăn. Mật độ ruồi đục quả tăng nhanh khi quả bắt đầu chín và giảm dần khi quả thu hoạch hết.
4.1. Thống Kê Các Loài Ruồi Đục Quả Thu Thập Được Từ Bẫy
Nghiên cứu đã xác định được 7 loài ruồi đục quả thuộc giống Bactrocera từ các bẫy ME, CUE và Pb. Bảng thống kê chi tiết về thành phần loài và tỷ lệ xuất hiện của từng loài được trình bày trong kết quả nghiên cứu. Bactrocera dorsalis là loài chiếm ưu thế so với các loài khác.
4.2. Diễn Biến Mật Độ Ruồi Đục Quả Theo Thời Gian Trong Năm
Mật độ ruồi đục quả Bactrocera dorsalis biến động theo thời gian trong năm. Mật độ tăng cao khi quả ổi bắt đầu chín và đạt đỉnh vào các tháng 8-10. Sau khi thu hoạch, mật độ ruồi đục quả giảm dần. Biểu đồ diễn biến mật độ được trình bày trong kết quả nghiên cứu.
4.3. Tương Quan Giữa Mật Độ Ruồi Và Điều Kiện Sinh Thái
Mật độ ruồi đục quả có tương quan chặt chẽ với điều kiện sinh thái, đặc biệt là yếu tố thức ăn. Khi có nguồn thức ăn dồi dào (quả ổi chín), mật độ ruồi đục quả tăng cao. Các yếu tố khác như nhiệt độ, ẩm độ cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của ruồi đục quả.
V. Đặc Điểm Sinh Học Của Ruồi Đục Quả Bactrocera Dorsalis Hendel
Nghiên cứu đã xác định vòng đời của Bactrocera dorsalis khi nuôi bằng thịt quả ổi ở điều kiện nhiệt độ 26-28°C, ẩm độ 60-80% là 25,3 ± 0,89 ngày. Thời gian phát dục các pha: trứng là 1,93 ± 0,18 ngày, sâu non là 8,48 ± 0,42 ngày, nhộng 7,43 ± 0,37 ngày, trưởng thành tiền đẻ trứng là 8,46 ± 0,56 ngày. Tuổi thọ trung bình của cá thể đực và cá thể cái là 77,56 ± 6,67 ngày. Ruồi cái có khả năng đẻ từ 550,06 ± 93,20 quả/con cái; thời gian đẻ trứng là 52,53 ± 6,54 ngày.
5.1. Vòng Đời Và Thời Gian Phát Dục Của Ruồi Đục Quả
Vòng đời của ruồi đục quả Bactrocera dorsalis được xác định là 25,3 ± 0,89 ngày. Thời gian phát dục của từng pha (trứng, sâu non, nhộng, trưởng thành) được ghi nhận chi tiết. Thông tin này quan trọng cho việc xác định thời điểm phòng trừ hiệu quả.
5.2. Khả Năng Sinh Sản Và Tuổi Thọ Của Ruồi Đục Quả Cái
Ruồi cái Bactrocera dorsalis có khả năng đẻ trung bình 550,06 ± 93,20 trứng/con cái trong suốt vòng đời. Thời gian đẻ trứng kéo dài 52,53 ± 6,54 ngày. Tuổi thọ trung bình của ruồi cái là 77,56 ± 6,67 ngày. Khả năng sinh sản cao và tuổi thọ dài là một trong những yếu tố khiến ruồi đục quả trở thành dịch hại nguy hiểm.
5.3. Tập Tính Đẻ Trứng Của Ruồi Đục Quả Bactrocera Dorsalis
Trưởng thành cái đẻ nhiều nhất vào ngày 41-50 sau khi vũ hóa trưởng thành. Tập tính đẻ trứng của ruồi đục quả Bactrocera dorsalis được mô tả chi tiết trong kết quả nghiên cứu. Thông tin này giúp hiểu rõ hơn về cách thức gây hại của ruồi đục quả và đưa ra biện pháp phòng trừ phù hợp.
VI. Đánh Giá Hiệu Quả Phòng Trừ Ruồi Đục Quả Bằng Bẫy ME Tại Hải Dương
Bẫy Methyl eugenol (ME) thu được nhiều trưởng thành đực loài ruồi B. doralis Hendel nhất trong 3 loại cùng sử dụng trong thí nghiệm. Mật độ treo bẫy ME càng nhiều thì tổng số lượng loài Bactrocera dorsalis thu được càng nhiều đỉnh cao thu được 2264 con/6 bẫy/15 ngày. Mật độ bẫy càng cao thì tỷ lệ quả ổi bị hại càng lớn nhiều nhất là ở công thức 6 bẫy/1000 m2 với mức trung bình là 49,66%. Chiều cao treo thích hợp cho treo bẫy ME ở vườn ổi đài loan tại Thanh Hà – Hải Dương là 1,5m, thời điểm treo thích hợp là khi bắt đầu ra quả đối với vùng sản xuất một vụ.
6.1. So Sánh Hiệu Quả Của Bẫy ME Với Các Loại Bẫy Khác
Bẫy ME cho thấy hiệu quả cao hơn so với bẫy CUE và Pb trong việc thu hút ruồi đục quả Bactrocera dorsalis. Số lượng ruồi đục quả thu được trên bẫy ME cao hơn đáng kể so với các loại bẫy khác. Điều này cho thấy ME là chất dẫn dụ hiệu quả đối với ruồi đục quả.
6.2. Ảnh Hưởng Của Mật Độ Treo Bẫy ME Đến Hiệu Quả Phòng Trừ
Mật độ treo bẫy ME ảnh hưởng đến hiệu quả phòng trừ ruồi đục quả. Mật độ treo bẫy càng cao thì số lượng ruồi đục quả thu được càng nhiều. Tuy nhiên, mật độ bẫy quá cao có thể làm tăng tỷ lệ quả bị hại. Cần xác định mật độ treo bẫy phù hợp để đạt hiệu quả phòng trừ tối ưu.
6.3. Chiều Cao Và Thời Điểm Treo Bẫy ME Tối Ưu
Chiều cao treo bẫy ME thích hợp là 1,5m. Thời điểm treo bẫy thích hợp là khi cây ổi bắt đầu ra quả. Việc treo bẫy đúng chiều cao và thời điểm giúp tăng hiệu quả thu hút ruồi đục quả và giảm thiệt hại cho vườn ổi.