I. Giới thiệu và cơ sở lý luận
Luận văn thạc sĩ này tập trung vào việc phân tích hoạt động ủy thác tín dụng của Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) thông qua Hội Phụ nữ tại Sông Công, Thái Nguyên. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về tín dụng và ủy thác tín dụng, đánh giá thực trạng hoạt động này tại địa bàn nghiên cứu. Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người đi vay, dựa trên sự tin tưởng và cam kết hoàn trả. Tín dụng ưu đãi của NHCSXH hướng đến các đối tượng như hộ nghèo, hộ cận nghèo, nhằm giảm chênh lệch giàu nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống.
1.1. Khái niệm và bản chất của tín dụng
Tín dụng ngân hàng là quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người đi vay, dựa trên sự vận động của giá trị vốn tín dụng. Tín dụng ưu đãi của NHCSXH cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp, thời hạn dài, nhằm hỗ trợ các đối tượng khó khăn. Theo Mai Siêu (1998), tín dụng không chỉ là sự vay mượn thông thường mà còn dựa trên sự tin tưởng vào khả năng hoàn trả của người đi vay. Điều này thể hiện rõ trong hoạt động ủy thác tín dụng của NHCSXH thông qua Hội Phụ nữ, nơi mà sự tin tưởng và cam kết hoàn trả là yếu tố then chốt.
1.2. Vai trò của tín dụng trong phát triển kinh tế
Tín dụng chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Thông qua ủy thác tín dụng, NHCSXH hỗ trợ các hộ nghèo và cận nghèo tiếp cận nguồn vốn để phát triển sản xuất, cải thiện đời sống. Hội Phụ nữ đóng vai trò trung gian, giúp đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả và đúng mục đích. Nghiên cứu cho thấy, hoạt động này đã góp phần giảm tỷ lệ nghèo và nâng cao vị thế của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
II. Thực trạng hoạt động ủy thác tín dụng tại Sông Công
Nghiên cứu đánh giá thực trạng hoạt động ủy thác tín dụng của NHCSXH thông qua Hội Phụ nữ tại Sông Công, Thái Nguyên giai đoạn 2018-2020. Kết quả cho thấy, tổng dư nợ ủy thác qua Hội Phụ nữ chiếm tỷ lệ lớn, đạt 32,9 - 36,6% tổng dư nợ của NHCSXH. Hội Phụ nữ Sông Công quản lý 59 tổ với 1.159 hộ, với dư nợ 54.942 triệu đồng và không có nợ xấu trong giai đoạn nghiên cứu. Điều này cho thấy hiệu quả cao của mô hình ủy thác tín dụng thông qua tổ chức xã hội.
2.1. Quá trình hình thành và phát triển
Hoạt động ủy thác tín dụng của NHCSXH tại Sông Công bắt đầu từ năm 2010, với sự hợp tác chặt chẽ giữa NHCSXH và Hội Phụ nữ. Qua thời gian, mô hình này đã phát triển mạnh mẽ, với số lượng hộ vay tăng đều qua các năm. Hội Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, hướng dẫn và giám sát việc sử dụng vốn vay, đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả và đúng mục đích.
2.2. Kết quả và thách thức
Kết quả nghiên cứu cho thấy, hoạt động ủy thác tín dụng đã giúp nhiều hộ nghèo thoát nghèo bền vững, với thu nhập tăng đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức như công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, trình độ quản lý của một số cán bộ Hội còn hạn chế, và sự phối hợp giữa NHCSXH và các tổ chức đoàn thể chưa thường xuyên. Những vấn đề này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả của mô hình ủy thác tín dụng.
III. Giải pháp và kiến nghị
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động ủy thác tín dụng thông qua Hội Phụ nữ tại Sông Công, Thái Nguyên. Các giải pháp bao gồm tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao năng lực quản lý của cán bộ Hội, và tăng cường sự phối hợp giữa NHCSXH và các tổ chức đoàn thể. Những giải pháp này nhằm đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
3.1. Giải pháp tăng cường công tác tuyên truyền
Công tác tuyên truyền cần được đẩy mạnh để nâng cao nhận thức của người dân về các chính sách tín dụng chính sách. Hội Phụ nữ cần tổ chức các buổi họp, hội thảo để phổ biến thông tin về quy trình vay vốn, lãi suất, và cách sử dụng vốn hiệu quả. Điều này sẽ giúp người dân hiểu rõ hơn về lợi ích của việc vay vốn và sử dụng vốn đúng mục đích.
3.2. Giải pháp nâng cao năng lực quản lý
Nâng cao năng lực quản lý của cán bộ Hội Phụ nữ là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả của hoạt động ủy thác tín dụng. Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng quản lý tín dụng, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Điều này sẽ giúp cán bộ Hội nắm vững quy trình và thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp hơn.