Tổng quan nghiên cứu
Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang, với dân số khoảng 245.958 người năm 2023, đang chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, trong đó phát thải khí nhà kính (KNK) là một trong những nguyên nhân chính. Nghiên cứu khảo sát 200 hộ gia đình, gồm 67 hộ kinh doanh và 133 hộ không kinh doanh, tại 5 xã và thị trấn trong huyện nhằm ước tính lượng phát thải CO2, CH4 và N2O từ việc sử dụng các loại nhiên liệu như than, củi, gas và điện. Kết quả cho thấy hộ kinh doanh tiêu thụ nhiên liệu và phát sinh rác thải nhiều hơn đáng kể so với hộ không kinh doanh, với tổng phát thải khí nhà kính lên tới 243.940,01 tấn CO2 tương đương mỗi năm. Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung có mức phát thải cao nhất, trong khi xã Bình Thủy thấp nhất, phản ánh sự khác biệt về mật độ dân số, cơ sở hạ tầng và mức độ phát triển kinh tế - xã hội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định nhu cầu sử dụng năng lượng, phân tích tỷ lệ đóng góp phát thải từ từng nguồn năng lượng, so sánh phát thải giữa các nhóm hộ và đề xuất các giải pháp giảm thiểu phát thải KNK. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2024, tập trung vào các hộ gia đình kinh doanh và không kinh doanh trên địa bàn huyện Châu Phú. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách năng lượng sạch, giảm phát thải KNK và nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động của các hoạt động sinh hoạt và kinh doanh đến biến đổi khí hậu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm về khí nhà kính, năng lượng hóa thạch, than củi và củi, cũng như biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính. Khí nhà kính gồm CO2, CH4 và N2O là các khí có khả năng hấp thụ bức xạ hồng ngoại, gây hiệu ứng nhà kính và làm tăng nhiệt độ trái đất. Năng lượng hóa thạch bao gồm than đá, dầu mỏ và khí gas, là nguồn năng lượng chính nhưng cũng là nguồn phát thải KNK lớn. Than củi và củi là nhiên liệu sinh khối phổ biến trong các hộ gia đình, đặc biệt ở vùng nông thôn, nhưng hiệu suất đốt cháy thấp và phát thải khí độc hại cao. Lý thuyết về phát thải khí nhà kính và tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) được sử dụng để quy đổi lượng phát thải các khí về CO2 tương đương, giúp so sánh và đánh giá tổng thể tác động môi trường. Ngoài ra, mô hình kiểm kê phát thải khí nhà kính theo hướng dẫn của Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) và phương pháp ABC EIM được áp dụng để tính toán phát thải trực tiếp và gián tiếp từ các nguồn năng lượng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thứ cấp từ niên giám thống kê huyện Châu Phú (2020-2023) và dữ liệu khảo sát trực tiếp 200 hộ gia đình (67 hộ kinh doanh, 133 hộ không kinh doanh) tại 5 xã, thị trấn trong huyện. Cỡ mẫu được tính theo phương pháp Slovin với sai số 0,1, đảm bảo tính đại diện cho toàn vùng nghiên cứu. Dữ liệu thu thập bao gồm lượng tiêu thụ điện, gas, than, củi và lượng rác thải phát sinh hàng tháng của từng hộ. Phương pháp phân tích sử dụng công thức tổng quát của ABC EIM để tính phát thải KNK: phát thải = số liệu hoạt động × hệ số phát thải. Hệ số phát thải được lấy từ các nguồn chuẩn như Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam và ABC EIM (2013). Lượng phát thải CO2, CH4 và N2O được quy đổi sang CO2 tương đương theo hệ số GWP của IPCC (CO2 = 1, CH4 = 25, N2O = 298). Phân tích so sánh phát thải giữa các nhóm hộ, các xã, thị trấn và giữa hộ kinh doanh với không kinh doanh được thực hiện để đánh giá sự khác biệt và tác động. Tiến độ nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ đề cương, thu thập số liệu, phân tích đến hoàn thiện báo cáo luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu sử dụng nhiên liệu và phát thải rác thải: Hộ kinh doanh tiêu thụ trung bình 381,8 kWh điện/tháng, gấp hơn 7 lần so với hộ không kinh doanh (54,6 kWh). Lượng xăng tiêu thụ của hộ kinh doanh là 65,2 lít/tháng, cao hơn gần 2 lần so với hộ không kinh doanh (34,92 lít). Gas tiêu thụ của hộ kinh doanh là 19,72 kg/tháng, trong khi hộ không kinh doanh chỉ 12,8 kg. Lượng than tiêu thụ của hộ kinh doanh là 15,18 kg/tháng, gấp hơn 500 lần so với hộ không kinh doanh (0,026 kg). Phát thải rác thải sinh hoạt của hộ kinh doanh cũng cao gấp đôi, đạt 107,5 kg/tháng so với 54,6 kg của hộ không kinh doanh.
Phát thải khí nhà kính theo địa bàn: Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung có tổng phát thải KNK cao nhất, trong khi xã Bình Thủy thấp nhất. Sự khác biệt này phản ánh mật độ dân số, mức độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, tại thị trấn Cái Dầu, hộ kinh doanh tiêu thụ 420 kWh điện/tháng, cao hơn nhiều so với các xã khác.
Phân bố phát thải theo loại nhiên liệu: Điện và gas là nguồn phát thải chính trong hộ kinh doanh, trong khi củi và than chiếm tỷ trọng lớn hơn trong hộ không kinh doanh. Tỷ lệ phát thải CO2 từ điện chiếm khoảng 60% tổng phát thải của hộ kinh doanh, trong khi phát thải CH4 và N2O chủ yếu phát sinh từ việc đốt củi và than trong hộ không kinh doanh.
Tổng lượng phát thải: Tổng phát thải khí nhà kính trên địa bàn nghiên cứu đạt khoảng 243.940,01 tấn CO2 tương đương mỗi năm, trong đó hộ kinh doanh đóng góp phần lớn do mức tiêu thụ năng lượng và phát sinh rác thải cao hơn.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt về phát thải KNK giữa hộ kinh doanh và không kinh doanh chủ yếu do nhu cầu sử dụng năng lượng phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Hộ kinh doanh sử dụng nhiều điện, gas và nhiên liệu hóa thạch hơn để vận hành thiết bị, chiếu sáng và nấu nướng, dẫn đến phát thải CO2 cao hơn. Trong khi đó, hộ không kinh doanh vẫn còn phụ thuộc nhiều vào củi và than, gây phát thải CH4 và N2O do đốt cháy không hoàn toàn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy hộ kinh doanh và khu vực đô thị có mức phát thải KNK cao hơn do mật độ dân số và hoạt động kinh tế tập trung. Việc phát thải rác thải sinh hoạt cũng góp phần đáng kể vào tổng phát thải, đặc biệt ở các thị trấn có mức tiêu thụ và phát sinh rác cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượng tiêu thụ nhiên liệu và phát thải KNK giữa các xã, thị trấn và nhóm hộ, cũng như bảng tổng hợp phát thải theo loại khí và nguồn năng lượng. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách năng lượng sạch và các biện pháp giảm phát thải phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội của từng địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích chuyển đổi sang năng lượng sạch: Đẩy mạnh sử dụng bếp gas, điện mặt trời và các nguồn năng lượng tái tạo thay thế cho than và củi trong hộ gia đình, đặc biệt là hộ kinh doanh. Mục tiêu giảm 30% lượng phát thải từ nhiên liệu rắn trong vòng 3 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với UBND huyện triển khai.
Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình giáo dục cộng đồng về tác hại của phát thải KNK và lợi ích của việc sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả. Mục tiêu đạt 80% hộ gia đình trong vùng nghiên cứu hiểu và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong 2 năm tới, do các tổ chức xã hội và trường học thực hiện.
Phát triển hạ tầng năng lượng: Cải thiện mạng lưới điện và cung cấp gas ổn định, giá hợp lý để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu rắn. Đầu tư xây dựng các trạm cung cấp năng lượng sạch tại các xã và thị trấn trong 5 năm tới, do chính quyền địa phương phối hợp với các nhà đầu tư thực hiện.
Quản lý và xử lý rác thải hiệu quả: Xây dựng hệ thống thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt thân thiện môi trường, hạn chế đốt rác gây phát thải khí độc hại. Mục tiêu giảm 50% lượng rác thải bị đốt trong vòng 3 năm, do các đơn vị môi trường và cộng đồng dân cư phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho hộ gia đình: Cung cấp các gói hỗ trợ về thiết bị tiết kiệm năng lượng, bếp cải tiến và đào tạo kỹ thuật sử dụng năng lượng sạch cho hộ kinh doanh và không kinh doanh. Mục tiêu hỗ trợ ít nhất 500 hộ trong 3 năm, do các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và năng lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và chương trình giảm phát thải KNK phù hợp với đặc điểm địa phương, góp phần thực hiện các cam kết quốc gia về biến đổi khí hậu.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Áp dụng phương pháp và dữ liệu nghiên cứu làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo về phát thải khí nhà kính, năng lượng sạch và phát triển bền vững trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Hộ gia đình kinh doanh và không kinh doanh: Nhận thức rõ hơn về tác động của việc sử dụng năng lượng và phát thải khí nhà kính, từ đó áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch để giảm chi phí và bảo vệ sức khỏe.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo: Tham khảo thông tin về nhu cầu năng lượng và phát thải tại địa phương để phát triển các dự án năng lượng sạch, cung cấp giải pháp thay thế hiệu quả cho hộ gia đình và cơ sở kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào hộ gia đình kinh doanh và không kinh doanh?
Hộ kinh doanh có mức tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính cao hơn do hoạt động sản xuất, dịch vụ, trong khi hộ không kinh doanh chủ yếu phục vụ sinh hoạt. So sánh hai nhóm giúp xác định các giải pháp phù hợp cho từng đối tượng.Các loại khí nhà kính chính được khảo sát là gì?
Nghiên cứu tập trung vào CO2, CH4 và N2O, là các khí có tiềm năng làm nóng toàn cầu lớn và phát sinh chủ yếu từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, than và củi trong sinh hoạt và kinh doanh.Phương pháp tính phát thải khí nhà kính được áp dụng như thế nào?
Phương pháp dựa trên số liệu tiêu thụ nhiên liệu và hệ số phát thải chuẩn theo hướng dẫn của IPCC và ABC EIM, quy đổi lượng phát thải các khí về CO2 tương đương để tổng hợp và so sánh.Tại sao hộ kinh doanh phát thải khí nhà kính cao hơn?
Hộ kinh doanh sử dụng nhiều điện, gas, than và củi hơn để phục vụ hoạt động sản xuất, dịch vụ, dẫn đến phát thải khí nhà kính lớn hơn so với hộ không kinh doanh chỉ phục vụ sinh hoạt.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính tại địa phương?
Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch như bếp gas, điện mặt trời, cải tiến bếp đốt sinh khối, cùng với nâng cao nhận thức và cải thiện hạ tầng năng lượng là các giải pháp hiệu quả, khả thi trong ngắn và trung hạn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã ước tính tổng phát thải khí nhà kính tại huyện Châu Phú đạt khoảng 243.940 tấn CO2 tương đương mỗi năm, với hộ kinh doanh đóng góp phần lớn do mức tiêu thụ năng lượng cao.
- Phát thải khí nhà kính phân bố không đồng đều giữa các xã, thị trấn, phản ánh sự khác biệt về mật độ dân số và phát triển kinh tế - xã hội.
- Hộ kinh doanh sử dụng nhiều điện, gas, than và củi hơn, dẫn đến phát thải CO2, CH4 và N2O cao hơn so với hộ không kinh doanh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chuyển đổi năng lượng sạch, nâng cao nhận thức, cải thiện hạ tầng và quản lý rác thải nhằm giảm phát thải KNK hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho hộ gia đình và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách phù hợp để thúc đẩy chuyển đổi năng lượng bền vững tại địa phương.
Mời các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng tham gia thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ môi trường và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu tại huyện Châu Phú.