I. Luận văn thạc sĩ UEH Tổng quan lý thuyết ABC hiện đại
Luận văn thạc sĩ của trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) cung cấp một cái nhìn hệ thống về cơ sở lý luận của phương pháp kế toán chi phí dựa trên hoạt động, hay còn gọi là lý thuyết ABC (Activity Based Costing). Phương pháp này ra đời vào những năm 1980, trong bối cảnh các hệ thống kế toán chi phí truyền thống không còn đáp ứng được yêu cầu quản trị của doanh nghiệp hiện đại. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa đã làm thay đổi cơ cấu chi phí, trong đó chi phí gián tiếp chiếm tỷ trọng ngày càng lớn. Hệ thống kế toán chi phí truyền thống, với việc phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên các tiêu thức đơn giản như giờ lao động trực tiếp hay sản lượng, đã dẫn đến những sai lệch nghiêm trọng trong việc tính toán giá thành sản phẩm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định về giá bán, cơ cấu sản phẩm và chiến lược cạnh tranh. Lý thuyết ABC được phát triển để khắc phục những nhược điểm này. Cốt lõi của ABC là nhận diện mối quan hệ nhân quả: sản phẩm tiêu thụ hoạt động, và hoạt động tiêu hao nguồn lực. Thay vì phân bổ chi phí một cách tùy tiện, ABC tập trung vào việc truy xuất chi phí từ các nguồn lực đến từng hoạt động cụ thể, sau đó từ hoạt động phân bổ đến các đối tượng chịu phí (sản phẩm, khách hàng, dịch vụ) dựa trên mức độ tiêu thụ hoạt động của chúng. Luận văn đã chỉ ra, để triển khai thành công hệ thống ABC, doanh nghiệp cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo và sự tham gia của một nhóm đa chức năng, bao gồm đại diện từ các phòng ban sản xuất, kỹ thuật, tiếp thị, và kế toán. Sự am hiểu sâu sắc về các quy trình hoạt động trong toàn công ty là yếu tố then chốt để xác định chính xác các hoạt động và tiêu thức phân bổ chi phí phù hợp.
1.1. Lịch sử và khái niệm cốt lõi của phương pháp ABC
Phương pháp ABC (Activity Based Costing) ra đời như một giải pháp tất yếu vào thập niên 1980 khi môi trường kinh doanh thay đổi mạnh mẽ. Trước đó, chi phí nhân công và nguyên vật liệu trực tiếp chiếm phần lớn giá thành, nên việc phân bổ chi phí chung theo các tiêu thức đơn giản không gây sai lệch đáng kể. Tuy nhiên, tự động hóa đã làm chi phí gián tiếp (quản lý, phục vụ sản xuất) tăng vọt, khiến phương pháp cũ trở nên lỗi thời. Các học giả như Robert S. Kaplan và Robin Cooper đã tiên phong nghiên cứu và định hình lý thuyết ABC. Khái niệm cốt lõi của ABC được mô tả qua hai giai đoạn: Giai đoạn một, chi phí của các nguồn lực (nhân công, máy móc, nhà xưởng) được phân bổ vào các hoạt động (lắp đặt máy, kiểm tra chất lượng, xử lý đơn hàng). Giai đoạn hai, chi phí của các hoạt động này được phân bổ đến các đối tượng chịu phí (sản phẩm, khách hàng) dựa trên mức độ các đối tượng này tiêu thụ hoạt động. Về bản chất, ABC là một hệ thống đo lường chi phí nhằm cung cấp thông tin chính xác hơn về sự tiêu tốn nguồn lực của doanh nghiệp.
1.2. So sánh kế toán chi phí ABC và hệ thống truyền thống
Sự khác biệt cơ bản giữa ABC và hệ thống kế toán chi phí truyền thống nằm ở cách thức xử lý chi phí sản xuất chung. Hệ thống truyền thống thường gộp tất cả chi phí gián tiếp vào một nguồn chung và phân bổ cho sản phẩm dựa trên một hoặc vài tiêu thức liên quan đến khối lượng sản xuất (ví dụ: số giờ máy, số giờ lao động trực tiếp). Cách tiếp cận này giả định rằng tất cả sản phẩm tiêu thụ chi phí gián tiếp theo một tỷ lệ như nhau, điều này thường không đúng trong thực tế, đặc biệt với các công ty có danh mục sản phẩm đa dạng. Ngược lại, lý thuyết ABC xác định nhiều hoạt động khác nhau và tạo ra các nguồn chi phí riêng cho từng hoạt động. Sau đó, nó sử dụng các tiêu thức phân bổ đa dạng (cost drivers) phản ánh đúng nguyên nhân phát sinh chi phí cho từng hoạt động đó. Kết quả là, ABC cung cấp một bức tranh chi phí chính xác hơn, giúp nhà quản trị nhận diện được những sản phẩm, khách hàng nào thực sự mang lại lợi nhuận và những hoạt động nào không tạo ra giá trị gia tăng, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
II. Thách thức kế toán chi phí tại Samsung Vina trước ABC
Nghiên cứu điển hình tại Công ty Điện tử Samsung Vina (Savina) trong luận văn thạc sĩ đã chỉ rõ những thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt với hệ thống kế toán chi phí cũ. Hoạt động trong ngành điện tử với tính cạnh tranh khốc liệt và vòng đời sản phẩm ngắn, Samsung Vina cần thông tin chi phí chính xác để đưa ra các quyết định chiến lược về giá bán, khuyến mãi và cơ cấu sản phẩm. Tuy nhiên, hệ thống kế toán hiện tại bộc lộ nhiều hạn chế. Cơ cấu sản phẩm của công ty vô cùng đa dạng, từ Tivi, màn hình máy tính đến tủ lạnh, máy giặt, với hàng trăm mẫu mã (model) khác nhau. Mỗi dòng sản phẩm đòi hỏi các quy trình sản xuất và mức độ hỗ trợ khác nhau, dẫn đến việc tiêu thụ chi phí gián tiếp không đồng đều. Việc áp dụng một tiêu thức phân bổ chung cho toàn bộ chi phí sản xuất chung đã làm sai lệch giá thành sản phẩm. Cụ thể, các sản phẩm có sản lượng lớn, quy trình đơn giản có xu hướng bị tính chi phí cao hơn thực tế (overcosting), trong khi các sản phẩm phức tạp, sản lượng thấp lại bị tính chi phí thấp hơn (undercosting). Điều này dẫn đến nguy cơ ban giám đốc đưa ra quyết định sai lầm, chẳng hạn như ngừng sản xuất một dòng sản phẩm tưởng chừng thua lỗ nhưng thực chất lại có lãi, hoặc đẩy mạnh một sản phẩm tưởng chừng có lãi nhưng thực tế lại đang bào mòn lợi nhuận chung của công ty. Luận văn đã nhấn mạnh rằng sự nghi ngờ về tính chính xác của thông tin chi phí từ chính ban lãnh đạo là động lực chính để tìm kiếm một giải pháp thay thế như lý thuyết ABC.
2.1. Phân tích tồn tại của hệ thống kế toán chi phí cũ tại Savina
Hệ thống kế toán chi phí tại Samsung Vina trước khi vận dụng ABC chủ yếu tập hợp chi phí theo phương pháp truyền thống. Mặc dù chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được theo dõi chính xác cho từng mẫu sản phẩm, các chi phí còn lại (nhân công, chi phí sản xuất chung) được tập hợp vào các trung tâm chi phí lớn rồi phân bổ xuống sản phẩm. Luận văn chỉ ra tiêu thức phân bổ chính được sử dụng là dựa trên giá thành kế hoạch nhân với số lượng và thời gian định mức. Công thức này về cơ bản vẫn mang nặng tính bình quân, không phản ánh được sự khác biệt trong việc tiêu thụ nguồn lực của các sản phẩm khác nhau. Ví dụ, chi phí bảo trì máy móc, chi phí quản lý chất lượng, hay chi phí thiết lập dây chuyền sản xuất được phân bổ đồng đều, trong khi thực tế có những sản phẩm đòi hỏi các hoạt động này nhiều hơn hẳn các sản phẩm khác. Sự tồn tại này làm cho thông tin giá thành sản phẩm thiếu độ tin cậy, gây khó khăn cho việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của từng dòng sản phẩm.
2.2. Sự phức tạp trong cơ cấu sản phẩm và chi phí sản xuất chung
Đặc thù ngành điện tử tại Samsung Vina là sự đa dạng hóa sản phẩm và công nghệ thay đổi liên tục. Công ty sản xuất hàng trăm mẫu mã khác nhau, từ các sản phẩm đơn giản sản xuất hàng loạt đến các sản phẩm công nghệ cao, phức tạp. Sự đa dạng này là nguồn gốc chính gây ra sai lệch trong hệ thống kế toán chi phí truyền thống. Chi phí sản xuất chung tại Savina chiếm tỷ trọng lớn, bao gồm chi phí khấu hao máy móc hiện đại, chi phí nghiên cứu phát triển mẫu mã mới, chi phí quản lý kỹ thuật, kiểm tra chất lượng. Các hoạt động này không tỷ lệ thuận với khối lượng sản xuất. Ví dụ, việc thiết lập máy cho một lô sản phẩm phức tạp có thể tốn nhiều thời gian và nguồn lực hơn nhiều so với một lô sản phẩm đơn giản, bất kể số lượng sản phẩm trong lô là bao nhiêu. Hệ thống cũ không ghi nhận được sự khác biệt này, dẫn đến việc phân bổ chi phí không chính xác và làm méo mó thông tin lợi nhuận của từng sản phẩm.
III. Hướng dẫn các bước vận dụng lý thuyết ABC vào doanh nghiệp
Luận văn thạc sĩ đã hệ thống hóa quy trình triển khai lý thuyết ABC một cách chi tiết, có thể áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất như Samsung Vina. Quá trình này không chỉ là một thay đổi về kỹ thuật kế toán mà còn là một sự cải tổ trong tư duy quản lý chi phí. Các bước thực hiện được mô tả một cách logic, bắt đầu từ việc thấu hiểu các hoạt động của doanh nghiệp và kết thúc bằng việc cung cấp thông tin chi phí chính xác cho nhà quản trị. Việc triển khai ABC đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về cách thức các nguồn lực được tiêu thụ để tạo ra sản phẩm và dịch vụ. Thay vì nhìn chi phí như một khoản mục tổng hợp trên sổ sách, ABC chia nhỏ chúng và gắn với các hoạt động cụ thể. Quá trình này giúp doanh nghiệp không chỉ tính giá thành đúng hơn mà còn nhận diện được các hoạt động không hiệu quả để cải tiến. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một "từ điển hoạt động" chuẩn xác, làm nền tảng cho toàn bộ hệ thống. Mỗi hoạt động phải được định nghĩa rõ ràng, đo lường được và có mối quan hệ nhân quả với chi phí phát sinh. Việc lựa chọn cấp độ chi tiết cho các hoạt động cũng là một yếu tố quan trọng, cần cân bằng giữa độ chính xác của thông tin và chi phí thu thập, xử lý dữ liệu. Một hệ thống ABC quá phức tạp có thể trở nên tốn kém và khó vận hành, trong khi một hệ thống quá đơn giản lại không mang lại giá trị gia tăng so với phương pháp truyền thống.
3.1. Xác định các hoạt động chính và trung tâm chi phí cost centre
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc triển khai lý thuyết ABC là xác định các hoạt động chính. Luận văn mô tả quá trình này được thực hiện thông qua phỏng vấn nhân viên, quản lý và phân tích quy trình làm việc thực tế tại các bộ phận. Các hoạt động được phân loại theo các cấp độ khác nhau, bao gồm: cấp độ đơn vị sản phẩm (ví dụ: lắp ráp), cấp độ lô sản phẩm (ví dụ: thiết lập máy móc), cấp độ sản phẩm (ví dụ: thiết kế kỹ thuật cho một dòng sản phẩm), và cấp độ doanh nghiệp (ví dụ: quản lý nhà xưởng). Tại Samsung Vina, các hoạt động này được gắn với các trung tâm chi phí (cost centre). Tuy nhiên, theo đề xuất của luận văn, hệ thống trung tâm chi phí cần được thiết lập lại một cách chi tiết và logic hơn, phản ánh đúng bản chất của các hoạt động thay vì chỉ dựa trên cấu trúc phòng ban như trước đây. Ví dụ, hoạt động "đóng mạch tự động" cần được tách thành một trung tâm chi phí riêng biệt thay vì gộp chung.
3.2. Phương pháp phân bổ chi phí nguồn lực vào các hoạt động
Sau khi xác định các hoạt động, bước tiếp theo là phân bổ chi phí của các nguồn lực (như lương nhân viên gián tiếp, khấu hao máy móc, tiền điện) vào các hoạt động đã xác định. Giai đoạn này được gọi là phân bổ giai đoạn một. Luận văn đưa ra phương pháp thực hiện là sử dụng các "tiêu thức phân bổ nguồn lực" (resource drivers). Các tiêu thức này đo lường mức độ tiêu hao nguồn lực của mỗi hoạt động. Ví dụ, chi phí lương của một kỹ sư có thể được phân bổ cho các hoạt động như "bảo trì máy", "kiểm tra chất lượng", "thiết kế sản phẩm" dựa trên tỷ lệ phần trăm thời gian mà kỹ sư đó dành cho mỗi hoạt động. Dữ liệu này có thể được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn, khảo sát thời gian làm việc hoặc ước tính của quản lý. Mục tiêu là đảm bảo rằng tổng chi phí của tất cả các hoạt động sẽ bằng tổng chi phí gián tiếp ban đầu, nhưng đã được cơ cấu lại một cách có ý nghĩa hơn, sẵn sàng cho bước phân bổ tiếp theo đến đối tượng chịu phí.
IV. Cách phân bổ chi phí hoạt động đến đối tượng chịu phí
Giai đoạn hai của lý thuyết ABC là bước quyết định để tính toán giá thành sản phẩm một cách chính xác. Sau khi chi phí đã được tập hợp vào từng hoạt động cụ thể, chúng sẽ được phân bổ đến các đối tượng chịu phí cuối cùng như sản phẩm, dịch vụ, hay khách hàng. Luận văn thạc sĩ UEH đã phân tích kỹ lưỡng tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng đắn các tiêu thức phân bổ trong giai đoạn này. Không giống như phương pháp truyền thống chỉ dùng một vài tiêu thức, ABC sử dụng nhiều tiêu thức đa dạng, mỗi tiêu thức phản ánh chính xác nhất mối quan hệ nhân quả giữa hoạt động và đối tượng chịu phí. Việc này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm sẽ gánh chịu một phần chi phí tương ứng với mức độ mà nó thực sự gây ra hoặc yêu cầu hoạt động đó. Ví dụ, chi phí của hoạt động "thiết lập máy" sẽ được phân bổ dựa trên "số lần thiết lập" cho mỗi dòng sản phẩm, chứ không phải dựa trên "số lượng sản phẩm" sản xuất ra. Điều này giúp các sản phẩm sản xuất theo lô nhỏ, đòi hỏi nhiều lần thiết lập, phải gánh chịu chi phí tương xứng. Luận văn cũng nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của công nghệ thông tin, đặc biệt là các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) như SAP R/3 mà Samsung Vina đang sử dụng, trong việc tự động hóa và đơn giản hóa quá trình phân bổ phức tạp này.
4.1. Lựa chọn các tiêu thức phân bổ chi phí hoạt động cost driver
Việc lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí hoạt động (activity cost driver) là trọng tâm của hệ thống ABC. Luận văn phân loại chúng thành ba loại chính. Thứ nhất là "tiêu thức giao dịch" (transaction drivers), đo lường số lần một hoạt động được thực hiện (ví dụ: số đơn đặt hàng, số lần kiểm định). Loại này dễ thu thập nhưng có thể kém chính xác nếu mỗi lần thực hiện hoạt động tốn một lượng nguồn lực khác nhau. Thứ hai là "tiêu thức thời lượng" (duration drivers), đo lường thời gian cần thiết để thực hiện một hoạt động (ví dụ: số giờ thiết lập máy). Loại này chính xác hơn nhưng tốn kém hơn trong việc đo lường. Cuối cùng là "tiêu thức cường độ" (intensity drivers), trực tiếp tính chi phí cho các công việc đòi hỏi nguồn lực đặc biệt, là loại chính xác nhất nhưng cũng phức tạp nhất. Việc lựa chọn tiêu thức nào phụ thuộc vào sự cân nhắc giữa mức độ chính xác mong muốn và chi phí thu thập dữ liệu.
4.2. Vai trò của hệ thống tin học SAP R 3 trong triển khai ABC
Việc vận hành một hệ thống ABC với nhiều hoạt động và tiêu thức phân bổ sẽ vô cùng phức tạp nếu thực hiện thủ công. Luận văn đã chỉ ra khả năng hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ thông tin, cụ thể là phần mềm SAP R/3 tại Samsung Vina. Hệ thống này cho phép thiết lập các trung tâm chi phí linh hoạt tương ứng với các hoạt động, giúp đơn giản hóa việc tập hợp chi phí. Quan trọng hơn, SAP có khả năng thực hiện hàng loạt các chu trình phân bổ chi phí một cách tự động dựa trên các tiêu thức đã được lập trình sẵn. Khả năng tích hợp dữ liệu giữa các phân hệ (bán hàng, sản xuất, kế toán) cho phép tạo ra các báo cáo quản trị đa chiều. Ví dụ, hệ thống có thể theo dõi và tính toán lợi nhuận theo từng bộ phận sinh lời (profitability segment) như từng sản phẩm, từng khách hàng, hay từng kênh phân phối, cung cấp thông tin vô giá cho việc ra quyết định.
V. Kết quả tính lại giá thành sản phẩm Samsung Vina theo ABC
Phần cốt lõi của luận văn thạc sĩ UEH là việc áp dụng trực tiếp lý thuyết ABC để giải quyết bài toán chi phí tại Samsung Vina. Dựa trên cơ sở lý luận đã xây dựng, luận văn đề xuất một loạt giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí của công ty. Các giải pháp này không chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết mà còn đi vào tính toán lại giá thành cho một sản phẩm mẫu, qua đó cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với phương pháp cũ. Trọng tâm của các giải pháp là việc tái cấu trúc lại hệ thống trung tâm chi phí và xác định lại các tiêu thức phân bổ cho phù hợp với bản chất hoạt động. Thay vì phân bổ một cách bình quân, chi phí giờ đây được truy xuất theo từng hoạt động cụ thể mà mỗi sản phẩm tiêu thụ. Ví dụ, chi phí khấu hao của máy cắm mạch tự động (Auto Insertion) được tách riêng và phân bổ cho các sản phẩm có sử dụng công đoạn này, thay vì gộp chung vào chi phí toàn nhà xưởng. Kết quả của việc tính toán lại cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu giá thành sản phẩm. Một số sản phẩm trước đây được cho là có chi phí thấp thì nay chi phí lại tăng lên và ngược lại. Sự thay đổi này cung cấp cho ban giám đốc Samsung Vina một cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả kinh doanh của từng dòng sản phẩm, làm cơ sở cho các quyết định chiến lược đúng đắn hơn.
5.1. Tái cấu trúc trung tâm chi phí và tiêu thức phân bổ mới
Một trong những đề xuất quan trọng nhất của luận văn là việc xây dựng lại sơ đồ trung tâm chi phí tại Samsung Vina. Hệ thống cũ được thiết lập chủ yếu theo phòng ban. Luận văn đã đề xuất tách các trung tâm chi phí chung thành các trung tâm chi phí chi tiết hơn theo từng hoạt động. Ví dụ, trung tâm chi phí PC08 (Đóng mạch tự động) và PC07 (Quản lý sản xuất, bao gồm khấu hao nhà xưởng) được tách nhỏ ra để phản ánh đúng mức độ tiêu thụ nguồn lực. Cùng với đó, các tiêu thức phân bổ chi phí cũng được xác định lại. Thay vì chỉ dựa vào giá thành kế hoạch, luận văn đề xuất sử dụng các tiêu thức mang tính nhân quả hơn, như số lần thiết lập máy, số giờ máy hoạt động, diện tích sử dụng... cho từng loại chi phí sản xuất chung tương ứng. Những thay đổi này là nền tảng để áp dụng thành công mô hình kế toán chi phí ABC.
5.2. Phân tích sự khác biệt giá thành trước và sau khi áp dụng
Sau khi áp dụng các giải pháp đề xuất, luận văn đã tiến hành tính toán lại giá thành sản phẩm cho một mẫu Tivi cụ thể (Model: CS21K30MG6XXSV) và so sánh với kết quả từ hệ thống cũ. Phân tích cho thấy có sự dịch chuyển chi phí đáng kể. Các chi phí sản xuất chung, vốn được phân bổ đồng đều trước đây, nay được phân bổ lại một cách chính xác hơn. Những sản phẩm phức tạp, đòi hỏi nhiều công đoạn máy móc tự động hoặc nhiều lần kiểm tra chất lượng, sẽ có giá thành cao hơn so với tính toán trước đây. Ngược lại, những sản phẩm đơn giản, sản xuất với khối lượng lớn, có giá thành giảm xuống. Sự khác biệt này chứng tỏ rằng hệ thống kế toán chi phí truyền thống đã trợ giá chéo (cross-subsidization) giữa các sản phẩm. Việc áp dụng ABC đã loại bỏ sự sai lệch này, cung cấp thông tin minh bạch và đáng tin cậy hơn cho nhà quản trị.
VI. Bí quyết hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí doanh nghiệp
Từ nghiên cứu sâu sắc về lý thuyết ABC và áp dụng thực tiễn tại Samsung Vina, luận văn thạc sĩ UEH đã đúc kết những bài học và định hướng quan trọng cho việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí trong doanh nghiệp hiện đại. Việc áp dụng thành công ABC không chỉ đơn thuần là một dự án của phòng kế toán, mà là một nỗ lực thay đổi toàn diện, đòi hỏi sự cam kết từ cấp lãnh đạo cao nhất và sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban. Lợi ích mà ABC mang lại không chỉ dừng ở việc cung cấp thông tin giá thành sản phẩm chính xác hơn. Nó còn là một công cụ quản trị chiến lược, giúp doanh nghiệp hiểu rõ các hoạt động tạo ra giá trị, từ đó tối ưu hóa quy trình, loại bỏ lãng phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hệ thống này cho phép phân tích lợi nhuận theo nhiều chiều khác nhau: theo sản phẩm, theo khách hàng, theo kênh phân phối, mở ra những góc nhìn quản trị mới. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc sở hữu một hệ thống thông tin chi phí đáng tin cậy là yếu tố sống còn. Lý thuyết ABC, với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin, chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt, dựa trên dữ liệu thực tế thay vì các giả định và ước tính bình quân.
6.1. Đánh giá ưu điểm vượt trội của phương pháp ABC mang lại
Phương pháp ABC (Activity Based Costing) thể hiện sự vượt trội so với hệ thống kế toán chi phí truyền thống trên nhiều phương diện. Ưu điểm lớn nhất là cung cấp thông tin chi phí và giá thành chính xác hơn, đặc biệt trong các doanh nghiệp có sản phẩm đa dạng và chi phí chung chiếm tỷ trọng cao. Thứ hai, ABC giúp nhà quản trị có cái nhìn sâu sắc về chi phí của các hoạt động và quy trình, từ đó xác định các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng để cải tiến hoặc loại bỏ. Thứ ba, nó hỗ trợ việc ra quyết định tốt hơn liên quan đến định giá sản phẩm, phân tích lợi nhuận khách hàng, và quản lý chuỗi cung ứng. Bằng cách liên kết chi phí với các hoạt động gây ra chúng, ABC tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc quản lý hiệu quả và cải tiến liên tục trong toàn tổ chức.
6.2. Định hướng phát triển hệ thống kế toán quản trị tương lai
Luận văn kết luận rằng việc vận dụng ABC là một bước tiến quan trọng, đặt nền móng cho sự phát triển của hệ thống kế toán quản trị tại Samsung Vina và các doanh nghiệp tương tự. Trong tương lai, hệ thống này có thể được mở rộng thành Quản trị dựa trên hoạt động (Activity Based Management - ABM), sử dụng thông tin từ ABC để đưa ra các quyết định quản lý chiến lược và vận hành. Với sự phát triển của công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, việc thu thập và xử lý thông tin cho hệ thống ABC sẽ ngày càng trở nên dễ dàng và ít tốn kém hơn. Định hướng phát triển là xây dựng một hệ thống thông tin quản trị tích hợp, linh hoạt, có khả năng cung cấp các báo cáo đa chiều theo thời gian thực, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu ra quyết định trong một môi trường kinh doanh luôn biến động.