Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn trầm cảm (RLTC) là một trong những vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến và nghiêm trọng trên toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2017, khoảng 322 triệu người mắc chứng trầm cảm, chiếm 4,4% dân số thế giới, trong đó gần một nửa sống tại khu vực Đông Nam Á và Tây Thái Bình Dương. Tỷ lệ mắc trầm cảm đã tăng 18,4% từ năm 2005 đến 2015, với nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn nam giới (5,1% so với 3,6%). Trầm cảm được WHO xếp hạng là nguyên nhân gây tàn tật lớn nhất toàn cầu, đồng thời là nguyên nhân chính dẫn đến tự tử với gần 800.000 ca mỗi năm. Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần, trong đó trầm cảm chiếm 31,4%, đồng thời gây gián đoạn nghiêm trọng trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh tâm thần.

Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần phổ biến năm 2014 là 14,2%, trong đó trầm cảm chiếm 2,45%. Tỷ lệ tự tử năm 2015 là 5,87 trên 100.000 dân. Nhiều bệnh nhân trầm cảm chưa nhận thức đúng về bệnh, dẫn đến chẩn đoán và điều trị muộn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Phương pháp điều trị trầm cảm chủ yếu hiện nay là dùng thuốc, trong khi trị liệu tâm lý được chứng minh có hiệu quả tương đương và khi kết hợp với thuốc còn nâng cao hiệu quả điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của trị liệu tâm lý, cụ thể là liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT), trong điều trị trầm cảm tại Việt Nam thông qua một trường hợp thân chủ có biểu hiện trầm cảm. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Sức khỏe Tâm thần, Hà Nội, trong năm 2022, nhằm góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng điều trị trầm cảm trong bối cảnh thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hành vi và lý thuyết nhận thức, cùng mô hình trị liệu nhận thức - hành vi (CBT).

  • Lý thuyết hành vi: Theo Ferster và Lewinsohn, trầm cảm là kết quả của sự thiếu hụt các kích thích củng cố tích cực trong môi trường, dẫn đến giảm hoạt động, tách biệt xã hội và tăng hành vi né tránh. Lý thuyết sự tuyệt vọng bị tập nhiễm của Seligman và Abramson nhấn mạnh vai trò của nhận thức về sự không kiểm soát các sự kiện trong việc hình thành trầm cảm.

  • Lý thuyết nhận thức: Mô hình bộ ba nhận thức của Beck cho rằng trầm cảm phát sinh từ ba kiểu nhận thức tiêu cực về bản thân, thế giới và tương lai. Các sai lệch nhận thức như suy luận tùy tiện, khai quát hóa có chọn lọc, phóng đại/tối thiểu hóa góp phần duy trì trạng thái trầm cảm.

  • Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT): CBT là liệu pháp tâm lý có cấu trúc, ngắn hạn, tập trung vào hiện tại, giúp bệnh nhân nhận diện và điều chỉnh các suy nghĩ tự động tiêu cực, thay đổi hành vi không thích ứng. Các kỹ thuật chính gồm kích hoạt hành vi, tái cấu trúc nhận thức, giải quyết vấn đề, đối thoại Socrates, bài tập về nhà, huấn luyện kỹ năng xã hội và kỹ thuật STOP.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định tính và định lượng thu thập từ một trường hợp thân chủ nữ, sinh năm 1994, có biểu hiện trầm cảm, đang điều trị tại Viện Sức khỏe Tâm thần Trung ương.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, dựa trên thân chủ có triệu chứng trầm cảm rõ ràng và đồng ý tham gia trị liệu tâm lý.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp hỏi chuyện lâm sàng, quan sát lâm sàng, sử dụng các thang đo chuẩn như DASS-42 (đánh giá trầm cảm, lo âu, stress) và Beck Depression Inventory (BDI) để đánh giá mức độ trầm cảm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên quan sát, phỏng vấn và ghi chép trị liệu; phân tích định lượng dựa trên kết quả thang đo để đánh giá hiệu quả can thiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình đánh giá và can thiệp kéo dài khoảng 3 tháng, gồm 3 buổi đánh giá ban đầu và 12 buổi trị liệu CBT, mỗi buổi 60 phút, thực hiện từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng trầm cảm của thân chủ: Kết quả thang đo DASS-42 và BDI cho thấy thân chủ có mức độ trầm cảm từ vừa đến nặng. Điểm BDI là 28, thuộc nhóm trầm cảm vừa, trong khi điểm DASS-42 trầm cảm là 22, thuộc mức nặng. Thân chủ biểu hiện rõ các triệu chứng như mất ngủ, giảm tập trung, mệt mỏi, giảm hứng thú và ý tưởng tự sát.

  2. Ảnh hưởng của môi trường làm việc và quan hệ xã hội: Thân chủ gặp khó khăn trong thích nghi với môi trường làm việc mới, có mối quan hệ căng thẳng với quản lý và đồng nghiệp, dẫn đến tăng mức độ căng thẳng và trầm cảm. Khoảng 70% các triệu chứng trầm cảm của thân chủ liên quan đến áp lực công việc và xung đột xã hội.

  3. Hiệu quả của trị liệu tâm lý CBT: Sau 12 buổi trị liệu, điểm BDI giảm xuống còn 14, thuộc nhóm trầm cảm nhẹ, điểm DASS-42 trầm cảm giảm còn 10, cho thấy cải thiện rõ rệt về triệu chứng. Thân chủ tăng khả năng tập trung, giảm ý tưởng tự sát và cải thiện giấc ngủ. Tỷ lệ cải thiện triệu chứng đạt khoảng 50-60%.

  4. Thay đổi nhận thức và hành vi: Qua trị liệu, thân chủ nhận thức lại các suy nghĩ tiêu cực, giảm tự trách bản thân và tăng khả năng giải quyết vấn đề. Hành vi né tránh giảm, thân chủ chủ động hơn trong giao tiếp và công việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy CBT có hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với điều trị bằng thuốc trong điều trị trầm cảm. Việc thân chủ cải thiện rõ rệt sau trị liệu chứng minh vai trò quan trọng của can thiệp tâm lý trong bối cảnh Việt Nam, nơi mà nhiều bệnh nhân vẫn chủ yếu dựa vào thuốc.

Áp lực công việc và mối quan hệ xã hội là những yếu tố nguy cơ quan trọng, phù hợp với lý thuyết hành vi về sự thiếu hụt củng cố tích cực và lý thuyết nhận thức về các suy nghĩ tiêu cực. Việc cải thiện nhận thức và hành vi qua CBT giúp thân chủ tăng khả năng thích nghi và giảm triệu chứng trầm cảm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm BDI và DASS-42 trước và sau trị liệu, cũng như bảng mô tả các triệu chứng chính và mức độ cải thiện. So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy sự thiếu hụt các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả trị liệu tâm lý, nghiên cứu này góp phần bổ sung bằng chứng thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phổ biến trị liệu tâm lý CBT: Các cơ sở y tế cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CBT cho nhân viên y tế tâm thần nhằm nâng cao năng lực can thiệp tâm lý, hướng tới cải thiện tỷ lệ điều trị thành công trầm cảm trong vòng 2 năm tới.

  2. Phát triển mô hình kết hợp điều trị thuốc và trị liệu tâm lý: Khuyến khích áp dụng mô hình phối hợp giữa thuốc và CBT trong điều trị trầm cảm để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tái phát, với mục tiêu đạt tỷ lệ thuyên giảm trên 70% trong 6 tháng.

  3. Tăng cường nhận thức cộng đồng về trầm cảm và trị liệu tâm lý: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị trầm cảm, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của trị liệu tâm lý, nhằm giảm kỳ thị và tăng tỷ lệ người bệnh tìm kiếm hỗ trợ trong 1-2 năm tới.

  4. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý trực tuyến và tại cộng đồng: Phát triển các dịch vụ tư vấn, trị liệu tâm lý trực tuyến và tại cộng đồng để tiếp cận rộng rãi hơn đối tượng bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và hạn chế tiếp cận y tế truyền thống, với mục tiêu phục vụ ít nhất 30% bệnh nhân trầm cảm trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học lâm sàng: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về trầm cảm và trị liệu CBT, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu, ứng dụng trong học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Chuyên gia và nhân viên y tế tâm thần: Tài liệu hữu ích để cập nhật kiến thức về hiệu quả trị liệu tâm lý, hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân trầm cảm.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả trị liệu tâm lý trong điều trị trầm cảm, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển dịch vụ sức khỏe tâm thần, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng nhu cầu sau đại dịch.

  4. Người bệnh và gia đình: Giúp hiểu rõ hơn về trầm cảm, các phương pháp điều trị hiệu quả, từ đó tăng cường sự hợp tác trong quá trình điều trị và hỗ trợ phục hồi sức khỏe tâm thần.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trị liệu tâm lý CBT có hiệu quả như thế nào trong điều trị trầm cảm?
    CBT được chứng minh có hiệu quả tương đương với điều trị bằng thuốc trong nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nghiên cứu này, thân chủ giảm 50-60% triệu chứng sau 12 buổi trị liệu. CBT giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực và hành vi không thích ứng, cải thiện tâm trạng và chức năng.

  2. Tại sao kết hợp thuốc và trị liệu tâm lý lại hiệu quả hơn?
    Kết hợp thuốc và CBT tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp: thuốc giúp ổn định sinh lý thần kinh, CBT giúp điều chỉnh nhận thức và hành vi. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thuyên giảm tăng lên đến 70-80% khi kết hợp, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.

  3. Trầm cảm có thể được chẩn đoán dựa trên những tiêu chí nào?
    Theo DSM-5, trầm cảm được chẩn đoán khi có ít nhất 5 trong số các triệu chứng như khí sắc giảm, mất hứng thú, thay đổi cân nặng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, cảm giác vô dụng, khó tập trung, ý tưởng tự sát kéo dài ít nhất 2 tuần và ảnh hưởng đến chức năng xã hội, nghề nghiệp.

  4. Các kỹ thuật chính trong CBT là gì?
    Các kỹ thuật gồm kích hoạt hành vi (tăng hoạt động tích cực), tái cấu trúc nhận thức (thay đổi suy nghĩ sai lệch), giải quyết vấn đề, đối thoại Socrates (đặt câu hỏi giúp nhận thức lại), bài tập về nhà, huấn luyện kỹ năng xã hội và kỹ thuật STOP giúp kiểm soát suy nghĩ tiêu cực.

  5. Làm thế nào để tiếp cận trị liệu tâm lý tại Việt Nam?
    Hiện nay, nhiều bệnh viện tâm thần và trung tâm sức khỏe tâm thần cung cấp dịch vụ trị liệu tâm lý, trong đó có CBT. Người bệnh có thể được giới thiệu qua bác sĩ hoặc tìm kiếm các chuyên gia tâm lý lâm sàng. Ngoài ra, các dịch vụ tư vấn trực tuyến cũng đang phát triển để hỗ trợ tiếp cận dễ dàng hơn.

Kết luận

  • Rối loạn trầm cảm là vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và có tỷ lệ mắc ngày càng tăng tại Việt Nam và toàn cầu.
  • Trị liệu tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT), được chứng minh có hiệu quả tương đương với điều trị bằng thuốc và hiệu quả hơn khi kết hợp.
  • Nghiên cứu thực nghiệm trên một trường hợp thân chủ cho thấy cải thiện rõ rệt về triệu chứng trầm cảm sau 12 buổi trị liệu CBT.
  • Các yếu tố môi trường, đặc biệt là áp lực công việc và quan hệ xã hội, đóng vai trò quan trọng trong khởi phát và duy trì trầm cảm.
  • Đề xuất phát triển đào tạo, mô hình điều trị phối hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng và mở rộng dịch vụ trị liệu tâm lý nhằm cải thiện hiệu quả điều trị trầm cảm tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế áp dụng rộng rãi CBT, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng với mẫu lớn để củng cố bằng chứng và phát triển chính sách y tế phù hợp.