Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành viễn thông di động phát triển nhanh chóng, đến năm 2015, số lượng thuê bao di động toàn cầu đã đạt khoảng 4.7 tỷ, với hơn 7.6 tỷ kết nối di động, tạo ra doanh thu hơn 1.000 tỷ đô la Mỹ và dự kiến tiếp tục tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2015-2020. Sự gia tăng nhu cầu về băng thông rộng, tốc độ cao và độ trễ thấp đã khiến công nghệ 3G không còn đáp ứng được yêu cầu, thúc đẩy sự phát triển và triển khai mạng truy nhập vô tuyến 4G LTE trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Mạng 4G LTE của VNPT được triển khai rộng rãi trên 64 tỉnh thành, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và chất lượng dịch vụ.

Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả khai thác mạng, việc tối ưu hóa vùng phủ sóng và các tham số kỹ thuật của mạng 4G là rất cần thiết. Vùng phủ yếu sẽ dẫn đến chất lượng dịch vụ kém, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng. Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình tối ưu mạng truy nhập vô tuyến 4G của VNPT, đặc biệt tại tỉnh Hà Tĩnh, với mục tiêu nâng cao các chỉ số KPI như RSRP, RSRQ, SINR, tốc độ tải lên/xuống và giảm thiểu các vùng phủ sóng kém chất lượng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc thu thập, phân tích số liệu đo kiểm thực tế, áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa và đánh giá hiệu quả sau tối ưu trong giai đoạn 2019-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng mạng 4G, góp phần cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường hiệu quả vận hành mạng và hỗ trợ VNPT duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kỹ thuật viễn thông hiện đại, bao gồm:

  • Kiến trúc mạng 4G LTE/LTE Advanced: Mạng LTE được thiết kế với kiến trúc phẳng, gồm các thành phần chính như eNodeB, MME, S-GW, P-GW, hỗ trợ chuyển mạch gói toàn diện, giảm độ trễ và tăng hiệu quả sử dụng phổ tần. LTE hỗ trợ đa băng tần, đa kỹ thuật truy nhập như OFDMA, SC-FDMA và MIMO, đáp ứng yêu cầu tốc độ cao và độ trễ thấp.

  • Kỹ thuật truy nhập vô tuyến: OFDMA cho đường xuống và SC-FDMA cho đường lên, kết hợp với MIMO giúp tăng dung lượng và hiệu suất mạng. Các khái niệm như trải trễ đa đường, fading (Rayleigh, chọn lọc tần số), dịch tần Doppler và nhiễu MAI được phân tích để hiểu rõ ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.

  • Các tham số đánh giá chất lượng mạng (KPI): Bao gồm RSRP (công suất tín hiệu thu), RSRQ (chất lượng tín hiệu thu), SINR (tỷ số tín hiệu trên nhiễu), CQI (chỉ số chất lượng kênh), tốc độ tải lên/xuống, tỷ lệ rớt gói tin, thời gian trễ truy nhập dịch vụ, tỷ lệ truy nhập thành công và các chỉ số cuộc gọi như CSSR, CDR, MOS. Các KPI này được sử dụng làm cơ sở để đánh giá và tối ưu mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích dữ liệu thực tế từ mạng 4G VNPT tại tỉnh Hà Tĩnh:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu đo kiểm (drive test) từ các trạm 4G thuộc dự án phase 4 của VNPT, bao gồm các tham số KPI như RSRP, RSRQ, SINR, tốc độ tải lên/xuống trước và sau tối ưu. Dữ liệu được lấy từ phần mềm giám sát trạm của ba nhà cung cấp thiết bị chính: Huawei, Nokia và Ericsson.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các trạm 4G đại diện cho các khu vực địa hình đa dạng (đồi núi, đồng bằng) tại Hà Tĩnh để đảm bảo tính đại diện và toàn diện của mẫu nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Atoll để mô phỏng mạng và phân tích vùng phủ, kết hợp với phân tích thống kê các chỉ số KPI trước và sau tối ưu. Quy trình tối ưu hóa bao gồm đo kiểm đơn trạm, tối ưu hóa RF cluster, điều chỉnh tham số anten, công suất phát, cấu hình chuyển giao và xử lý phản ánh khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2019-2020, với các bước tối ưu hóa được thực hiện theo quy trình chuẩn của VNPT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện chất lượng vùng phủ sóng: Sau tối ưu, tỷ lệ các cell có RSRP ≥ -95 dBm tăng từ khoảng 65% lên 85%, giảm đáng kể các vùng phủ sóng yếu và rất yếu. Chỉ số RSRQ cũng được cải thiện, với tỷ lệ cell đạt RSRQ ≥ -10 dB tăng từ 70% lên 88%.

  2. Tăng cường chất lượng tín hiệu và giảm nhiễu: Giá trị SINR trung bình tăng từ 8 dB lên 14 dB, giúp nâng cao chất lượng truyền dẫn và giảm tỷ lệ lỗi. Điều này góp phần làm tăng tốc độ tải xuống trung bình từ 20 Mbps lên 32 Mbps, đạt mức yêu cầu KPI của VNPT.

  3. Nâng cao hiệu suất chuyển giao và truy nhập dịch vụ: Tỷ lệ chuyển giao thành công (handover success rate) đạt trên 98%, tăng 5% so với trước tối ưu. Tỷ lệ truy nhập dịch vụ thành công đạt trên 99%, giảm thiểu các sự cố truy cập mạng.

  4. Giảm thiểu phản ánh khách hàng về chất lượng mạng: Sau khi xử lý các cell có chất lượng thấp và điều chỉnh tham số kỹ thuật, số lượng phản ánh khách hàng giảm khoảng 40%, góp phần nâng cao sự hài lòng người dùng.

Thảo luận kết quả

Việc cải thiện các chỉ số RSRP, RSRQ và SINR cho thấy hiệu quả rõ rệt của quy trình tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến 4G. Nguyên nhân chính là do việc điều chỉnh hướng anten, tilt anten, công suất phát và cấu hình danh sách cell lân cận được thực hiện chính xác, giúp giảm nhiễu và tăng cường vùng phủ sóng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng nâng cao chất lượng mạng 4G thông qua tối ưu RF và quản lý tài nguyên vô tuyến.

Việc sử dụng phần mềm Atoll để mô phỏng và phân tích mạng giúp dự báo chính xác vùng phủ và hiệu suất mạng, hỗ trợ quyết định tối ưu hóa hiệu quả. Các biểu đồ so sánh KPI trước và sau tối ưu (như biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cell đạt RSRP, RSRQ, SINR) minh họa rõ sự tiến bộ về chất lượng mạng.

Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc phối hợp giữa các nhà cung cấp thiết bị (Huawei, Nokia, Ericsson) trong việc áp dụng các tham số kỹ thuật phù hợp, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả vận hành mạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện tối ưu hóa định kỳ và theo cụm: Đề xuất VNPT duy trì quy trình tối ưu RF định kỳ, tập trung vào các cluster trạm để đảm bảo vùng phủ và chất lượng dịch vụ ổn định. Thời gian thực hiện mỗi đợt tối ưu nên là 6 tháng, do đội ngũ kỹ thuật mạng thực hiện.

  2. Tăng cường sử dụng phần mềm giám sát và phân tích dữ liệu: Khuyến nghị áp dụng các công cụ giám sát hiện đại, tích hợp AI để tự động phát hiện và đề xuất điều chỉnh tham số mạng, nhằm giảm thời gian phản hồi và nâng cao hiệu quả tối ưu. Chủ thể thực hiện là bộ phận vận hành mạng VNPT.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật tối ưu mạng 4G, đặc biệt về các công nghệ OFDMA, SC-FDMA, MIMO và phân tích KPI. Mục tiêu nâng cao năng lực xử lý sự cố và tối ưu mạng trong vòng 12 tháng.

  4. Phát triển hệ thống phản hồi khách hàng tích hợp: Xây dựng hệ thống thu thập và xử lý phản ánh khách hàng tự động, liên kết với dữ liệu đo kiểm mạng để nhanh chóng xác định và xử lý các vùng phủ kém. Thời gian triển khai dự kiến 9 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng phối hợp với kỹ thuật mạng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên viên vận hành mạng viễn thông: Nghiên cứu cung cấp quy trình tối ưu mạng 4G chi tiết, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và xử lý sự cố thực tế.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chiến lược viễn thông: Thông tin về KPI và các chỉ số đánh giá mạng hỗ trợ ra quyết định đầu tư, phát triển mạng lưới phù hợp với nhu cầu thị trường.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về kiến thức chuyên sâu, kỹ thuật và phương pháp nghiên cứu thực tiễn trong lĩnh vực mạng di động 4G.

  4. Các nhà cung cấp thiết bị và phần mềm viễn thông: Hiểu rõ yêu cầu và quy trình tối ưu mạng của VNPT để phát triển sản phẩm phù hợp, hỗ trợ khách hàng hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tối ưu mạng truy nhập vô tuyến 4G?
    Tối ưu mạng giúp cải thiện vùng phủ sóng, chất lượng tín hiệu và hiệu suất mạng, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm thiểu sự cố mạng. Ví dụ, sau tối ưu tại Hà Tĩnh, tốc độ tải xuống tăng lên 32 Mbps, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.

  2. Các tham số KPI nào quan trọng nhất trong đánh giá mạng 4G?
    Các tham số như RSRP, RSRQ, SINR, CQI, tốc độ tải lên/xuống và tỷ lệ truy nhập thành công là những chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng vùng phủ và hiệu suất mạng. Chẳng hạn, RSRP ≥ -95 dBm được xem là vùng phủ tốt.

  3. Phần mềm nào được sử dụng để giám sát và tối ưu mạng 4G của VNPT?
    VNPT sử dụng phần mềm giám sát của ba nhà cung cấp thiết bị chính: SBTS element manager (Nokia), CME operation (Huawei) và CRTsecurity (Ericsson), cùng phần mềm mô phỏng Atoll để phân tích vùng phủ và hiệu suất mạng.

  4. Quy trình tối ưu mạng 4G gồm những bước nào?
    Quy trình bao gồm đo kiểm đơn trạm, tối ưu RF theo cụm, điều chỉnh tham số anten, công suất phát, cấu hình chuyển giao, xử lý phản ánh khách hàng và đánh giá lại hiệu quả sau tối ưu.

  5. Làm thế nào để xử lý các vùng phủ sóng yếu hoặc nhiễu cao?
    Phương pháp bao gồm điều chỉnh hướng và tilt anten, tăng hoặc giảm công suất phát, cấu hình lại danh sách cell lân cận để giảm nhiễu, đồng thời sử dụng các kỹ thuật MIMO và cân bằng tín hiệu để cải thiện chất lượng.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và áp dụng thành công quy trình tối ưu mạng truy nhập vô tuyến 4G cho VNPT, đặc biệt tại tỉnh Hà Tĩnh, nâng cao các chỉ số KPI quan trọng như RSRP, RSRQ, SINR và tốc độ tải dữ liệu.
  • Việc tối ưu hóa giúp giảm thiểu vùng phủ sóng yếu, tăng tỷ lệ chuyển giao thành công và cải thiện trải nghiệm người dùng, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành mạng.
  • Nghiên cứu kết hợp phân tích lý thuyết kỹ thuật viễn thông hiện đại với dữ liệu thực tế, sử dụng phần mềm mô phỏng và giám sát chuyên dụng, đảm bảo tính thực tiễn và ứng dụng cao.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu định kỳ, nâng cao năng lực kỹ thuật và phát triển hệ thống phản hồi khách hàng nhằm duy trì và nâng cao chất lượng mạng 4G.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng áp dụng quy trình tối ưu trên toàn quốc, tích hợp công nghệ mới và chuẩn bị cho chuyển đổi sang mạng 5G trong tương lai.

Hành động ngay: Các đơn vị vận hành mạng VNPT nên triển khai các giải pháp tối ưu đã đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.