Tổng quan nghiên cứu

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể kể từ khi ra đời vào năm 2005, trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2020 – Quý II/2023, thị trường này gặp nhiều khó khăn với khối lượng phát hành giảm 31,6% so với cùng kỳ năm trước, chỉ đạt khoảng 331.811 tỷ đồng. Đồng thời, hoạt động mua lại trái phiếu trước hạn tăng 14,1%, phản ánh áp lực thanh khoản và rủi ro vỡ nợ gia tăng. Đặc biệt, các doanh nghiệp bất động sản chịu áp lực lớn khi dư nợ trái phiếu đáo hạn đạt đỉnh trong giai đoạn 2023-2024, tiềm ẩn nguy cơ vỡ nợ cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đo lường tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của TPDN trên thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2020 – Quý II/2023, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm gia tăng tính thanh khoản và giảm thiểu rủi ro vỡ nợ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thị trường trái phiếu sơ cấp và thứ cấp trên toàn quốc, tập trung vào các doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư trên thị trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định thị trường TPDN, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về tính thanh khoản và lý thuyết về rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp.

  • Tính thanh khoản được hiểu là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng mà không làm biến động giá đáng kể. Các chỉ tiêu đo lường bao gồm quy mô phát hành, quy mô giao dịch, tổng giá trị trái phiếu đang lưu hành, hệ số vòng quay và tỷ trọng giao dịch trên thị trường thứ cấp so với sơ cấp. Tính thanh khoản cao giúp giảm chi phí giao dịch và rủi ro cho nhà đầu tư.

  • Rủi ro vỡ nợ phản ánh khả năng doanh nghiệp phát hành không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi đúng hạn. Các mô hình đo lường rủi ro vỡ nợ được áp dụng gồm: mô hình xếp hạng tín dụng (XHTD), mô hình Altman Z”-Score điều chỉnh, mô hình O-score của Ohlson và mô hình khoảng cách đến vỡ nợ (Distance to Default - DD) của Merton. Các mô hình này sử dụng dữ liệu tài chính và thị trường để đánh giá mức độ rủi ro phá sản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: trái phiếu doanh nghiệp, thị trường sơ cấp và thứ cấp, hệ số vòng quay, xếp hạng tín dụng, Z”-Score, O-score, khoảng cách đến vỡ nợ (DD).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính của các doanh nghiệp phát hành TPDN, số liệu giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX), và các báo cáo thị trường của Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA) giai đoạn 2020 – Quý II/2023. Các chỉ tiêu thu thập gồm quy mô phát hành, số lần giao dịch, số lượng trái phiếu giao dịch, doanh số giao dịch, dư nợ thị trường, hệ số vòng quay, dữ liệu xếp hạng tín dụng và các chỉ số tài chính phục vụ mô hình đo lường rủi ro.

  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn 12 chuyên gia trong ngành chứng khoán và đầu tư trái phiếu, bao gồm lãnh đạo và nhân viên các công ty chứng khoán uy tín, nhà quản lý quỹ và nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp. Phương pháp phỏng vấn trực tiếp nhằm thu thập ý kiến đánh giá về tính thanh khoản, rủi ro vỡ nợ và các áp lực đáo hạn trên thị trường TPDN.

  • Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng thị trường, phân tích định lượng với các mô hình Z”-Score, O-score và DD để đo lường rủi ro vỡ nợ. So sánh các chỉ tiêu thanh khoản qua các năm và giữa các nhóm doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp bất động sản. Phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2020 – Quý II/2023, phản ánh diễn biến gần đây của thị trường TPDN Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính thanh khoản thị trường TPDN giảm mạnh: Quy mô phát hành TPDN giảm 31,6% trong năm 2022 so với năm trước, chỉ đạt khoảng 331.811 tỷ đồng. Tỷ trọng giao dịch trên thị trường thứ cấp so với sơ cấp thấp, hệ số vòng quay trên thị trường niêm yết giảm đáng kể, phản ánh thanh khoản kém. Ví dụ, hệ số vòng quay giảm từ mức cao trong giai đoạn trước xuống mức thấp trong năm 2022 và Quý II/2023.

  2. Rủi ro vỡ nợ gia tăng, đặc biệt ở nhóm doanh nghiệp bất động sản: Phân tích mô hình Z”-Score và O-score cho thấy nhiều doanh nghiệp bất động sản nằm trong vùng cảnh báo và nguy hiểm với nguy cơ phá sản cao. Khoảng cách đến vỡ nợ (DD) của nhóm này cũng thấp hơn đáng kể so với các ngành khác, cho thấy rủi ro tín dụng tăng. Lũy kế giá trị trái phiếu chậm trả gốc, lãi năm 2023 tăng, làm gia tăng áp lực thanh khoản.

  3. Áp lực đáo hạn lớn trong giai đoạn 2023-2024: Dư nợ trái phiếu đáo hạn đạt đỉnh, với tỷ lệ lớn trái phiếu có nguy cơ chậm thanh toán hoặc vỡ nợ. Điều này tạo ra áp lực thanh khoản lớn cho doanh nghiệp và thị trường, làm giảm niềm tin nhà đầu tư.

  4. Mối liên thông giữa ngân hàng, chứng khoán và bất động sản làm tăng rủi ro hệ thống: Sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành này khiến rủi ro vỡ nợ của doanh nghiệp bất động sản có thể lan rộng, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tài chính nói chung.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm tính thanh khoản là do tâm lý nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi các vụ việc vỡ nợ và khó khăn thanh khoản của một số doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Lãi suất tăng và biến động tỷ giá cũng làm chi phí huy động vốn tăng, giảm sức hấp dẫn của TPDN. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng giảm thanh khoản trong giai đoạn khủng hoảng tài chính và dịch bệnh, đồng thời phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam với sự thiếu hụt các tổ chức định giá, xếp hạng uy tín và nhà tạo lập thị trường.

Việc áp dụng các mô hình đo lường rủi ro vỡ nợ như Z”-Score, O-score và DD đã giúp đánh giá chính xác mức độ rủi ro của các doanh nghiệp phát hành, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý rủi ro và ra quyết định đầu tư. Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường giám sát để giảm thiểu rủi ro hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng quy mô phát hành, hệ số vòng quay qua các năm, bảng phân loại doanh nghiệp theo mức độ rủi ro Z”-Score và O-score, cũng như biểu đồ dư nợ đáo hạn theo mức độ rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách phát hành TPDN: Cần xây dựng và ban hành các quy định chặt chẽ hơn về minh bạch thông tin, xếp hạng tín dụng bắt buộc và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vốn phát hành trái phiếu. Chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, với lộ trình hoàn thiện trong 1-2 năm tới.

  2. Tăng cường vai trò của các tổ chức định giá và nhà tạo lập thị trường: Khuyến khích phát triển các công ty xếp hạng tín dụng uy tín và các nhà tạo lập thị trường để nâng cao tính thanh khoản và giảm chi phí giao dịch. Các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán cần phối hợp thực hiện trong vòng 1 năm.

  3. Kiểm soát chặt chẽ mối liên thông giữa ngân hàng, chứng khoán và bất động sản: Thiết lập cơ chế giám sát liên ngành nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các rủi ro vỡ nợ có thể lan rộng, bảo đảm ổn định hệ thống tài chính. Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính phối hợp thực hiện, ưu tiên trong 6-12 tháng tới.

  4. Đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức nhà đầu tư: Tổ chức các chương trình đào tạo, cung cấp thông tin minh bạch về rủi ro và tính thanh khoản của TPDN, giúp nhà đầu tư cá nhân có quyết định đầu tư sáng suốt. Các công ty chứng khoán và hiệp hội nhà đầu tư thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định và giám sát thị trường TPDN, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và ổn định thị trường tài chính.

  2. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu: Các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá rủi ro tài chính, cải thiện quản trị và lựa chọn chiến lược huy động vốn phù hợp.

  3. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Luận văn giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của TPDN, từ đó đưa ra quyết định đầu tư an toàn và hiệu quả hơn.

  4. Các tổ chức tài chính, công ty chứng khoán và quỹ đầu tư: Nghiên cứu cung cấp các chỉ tiêu và mô hình đánh giá rủi ro, hỗ trợ trong việc phân tích danh mục đầu tư, quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm tài chính mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính thanh khoản của thị trường TPDN Việt Nam hiện nay như thế nào?
    Tính thanh khoản của thị trường TPDN Việt Nam trong giai đoạn 2020 – Quý II/2023 giảm mạnh, với quy mô phát hành giảm 31,6% và hệ số vòng quay trên thị trường niêm yết giảm đáng kể, phản ánh sự khó khăn trong giao dịch và chuyển đổi trái phiếu thành tiền mặt.

  2. Rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp được đo lường bằng những công cụ nào?
    Các công cụ phổ biến gồm mô hình xếp hạng tín dụng (XHTD), mô hình Altman Z”-Score điều chỉnh, mô hình O-score của Ohlson và mô hình khoảng cách đến vỡ nợ (DD) của Merton, sử dụng dữ liệu tài chính và thị trường để đánh giá khả năng phá sản và trả nợ của doanh nghiệp.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro vỡ nợ tăng cao trong thị trường TPDN?
    Nguyên nhân bao gồm tình hình tài chính yếu kém của doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm bất động sản, áp lực đáo hạn lớn trong giai đoạn 2023-2024, biến động lãi suất và tỷ giá, cũng như sự thiếu minh bạch và giám sát chưa chặt chẽ trên thị trường.

  4. Các giải pháp nào giúp tăng tính thanh khoản và giảm rủi ro vỡ nợ?
    Hoàn thiện khung pháp lý, phát triển tổ chức định giá và nhà tạo lập thị trường, kiểm soát mối liên thông giữa các ngành tài chính và bất động sản, cùng với nâng cao nhận thức nhà đầu tư là những giải pháp thiết thực và cần ưu tiên thực hiện.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý nhà nước, doanh nghiệp phát hành, nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, cũng như các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán đều có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý, đầu tư và phát triển thị trường TPDN.

Kết luận

  • Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam giai đoạn 2020 – Quý II/2023 đối mặt với sự suy giảm tính thanh khoản và gia tăng rủi ro vỡ nợ, đặc biệt trong nhóm doanh nghiệp bất động sản.
  • Các mô hình đo lường rủi ro như Z”-Score, O-score và DD đã được áp dụng hiệu quả để đánh giá mức độ rủi ro và cảnh báo nguy cơ phá sản.
  • Áp lực đáo hạn lớn trong giai đoạn 2023-2024 tạo ra thách thức nghiêm trọng cho thanh khoản và ổn định thị trường.
  • Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, phát triển tổ chức định giá, kiểm soát liên ngành và nâng cao nhận thức nhà đầu tư là các giải pháp trọng tâm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc phát triển thị trường TPDN bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục theo dõi và cập nhật dữ liệu thị trường để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam.