Trường đại học
Đại Học Quốc Gia Hà NộiChuyên ngành
Tài Chính - Ngân HàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Luận văn tập trung nghiên cứu tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc huy động vốn qua trái phiếu doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, như không cần tài sản thế chấp, ít biến động lãi suất hơn so với vay ngân hàng, và hạn chế pha loãng quyền sở hữu so với phát hành cổ phiếu. Tuy nhiên, thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã suy giảm trong giai đoạn 2020-2022, đặc biệt sau vụ việc Vạn Thịnh Phát và Ngân hàng SCB. Sự “đóng băng” này gây khó khăn cho doanh nghiệp, nhất là khi khối lượng đáo hạn lớn vào 2023-2024. Một số doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, đối mặt với nguy cơ vỡ nợ trái phiếu. Luận văn này nhằm đưa ra các giải pháp để hạn chế những rủi ro trên, kiểm soát mối liên thông giữa ngân hàng, chứng khoán và bất động sản.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam suy giảm trong giai đoạn 2020-2022. Tính đến ngày 25/11/2022, khối lượng phát hành TPDN giảm 31,6% so với cùng kỳ năm 2021 (UBCK Nhà nước, 2022). Hoạt động mua lại trước hạn tăng, với tổng khối lượng lũy kế tăng 14,1% so với năm 2021. Từ tháng 9/2022, thị trường TPDN chịu tác động mạnh từ khó khăn của thị trường tiền tệ, lãi suất và tỷ giá tăng cao. Vụ việc Vạn Thịnh Phát và Ngân hàng SCB càng khiến thị trường khó khăn hơn.
Luận văn hướng đến đo lường tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp. Câu hỏi nghiên cứu bao gồm: (1) Tình hình tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam giai đoạn 2020-Quý II/2023 như thế nào? (2) Giải pháp nào có thể tăng tính thanh khoản và hạn chế rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam?
Để hiểu rõ tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ, cần nắm vững cơ sở lý luận về trái phiếu doanh nghiệp. Trái phiếu doanh nghiệp là công cụ huy động vốn quan trọng, có nhiều loại khác nhau như trái phiếu có đảm bảo, không đảm bảo, chuyển đổi,... Thị trường trái phiếu doanh nghiệp đóng vai trò cung cấp vốn cho doanh nghiệp và đa dạng hóa kênh đầu tư. Tuy nhiên, thị trường này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó có rủi ro thanh khoản và rủi ro vỡ nợ. Luận văn sẽ đi sâu vào phân tích các khái niệm và yếu tố liên quan đến hai loại rủi ro này.
Trái phiếu doanh nghiệp được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm: có đảm bảo (ví dụ: trái phiếu có tài sản đảm bảo) và không có đảm bảo, có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu và không chuyển đổi, kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn. Mỗi loại trái phiếu có đặc điểm và mức rủi ro khác nhau, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư. Việc hiểu rõ các loại trái phiếu giúp đánh giá chính xác hơn tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ.
Rủi ro vỡ nợ xảy ra khi doanh nghiệp không có khả năng thanh toán gốc và lãi trái phiếu đúng hạn. Nguyên nhân có thể đến từ khó khăn tài chính, quản lý yếu kém, hoặc các yếu tố vĩ mô bất lợi. Để nhận diện sớm rủi ro vỡ nợ, cần phân tích kỹ báo cáo tài chính, dòng tiền, và xếp hạng tín nhiệm của doanh nghiệp. Các mô hình dự báo rủi ro vỡ nợ như Z-score cũng là công cụ hữu ích.
Tính thanh khoản của trái phiếu doanh nghiệp thể hiện khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt mà không gây sụt giảm giá trị đáng kể. Tính thanh khoản cao giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán trái phiếu, giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng nhà đầu tư tham gia, và thông tin về doanh nghiệp phát hành.
Chương này đi sâu vào phân tích thực trạng tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam. Luận văn đánh giá quy mô thị trường, khối lượng giao dịch, hệ số vòng quay, và áp lực đáo hạn để đo lường tính thanh khoản. Bên cạnh đó, luận văn sử dụng các công cụ như xếp hạng tín nhiệm, Z-score, và mô hình Merton để đánh giá rủi ro vỡ nợ của các doanh nghiệp phát hành trái phiếu. Kết quả phân tích sẽ chỉ ra những điểm nghẽn và thách thức đối với sự phát triển bền vững của thị trường.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại trong những năm gần đây. Quy mô thị trường còn nhỏ so với các nước trong khu vực. Phần lớn trái phiếu doanh nghiệp được phát hành riêng lẻ, với sự tham gia chủ yếu của các nhà đầu tư tổ chức. Điều này làm giảm tính thanh khoản và tăng rủi ro cho nhà đầu tư cá nhân.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm cho trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam còn chưa phát triển. Số lượng doanh nghiệp được xếp hạng tín nhiệm còn hạn chế, và chất lượng xếp hạng chưa cao. Điều này gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc đánh giá rủi ro. Phân tích khả năng trả nợ của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính là yếu tố quan trọng để nhận diện rủi ro vỡ nợ.
Khối lượng trái phiếu doanh nghiệp đáo hạn trong giai đoạn 2023-2024 là rất lớn, gây áp lực lên khả năng thanh toán của các doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp bất động sản đang gặp nhiều khó khăn do thị trường suy thoái. Việc tái cấu trúc nợ và tìm kiếm nguồn vốn mới là giải pháp cần thiết để giảm thiểu rủi ro vỡ nợ.
Dựa trên phân tích thực trạng, luận văn đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao tính thanh khoản và giảm rủi ro vỡ nợ cho thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam. Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường minh bạch thông tin, phát triển hệ thống xếp hạng tín nhiệm, đa dạng hóa nhà đầu tư, và nâng cao năng lực quản trị rủi ro của doanh nghiệp. Sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và nhà đầu tư là yếu tố then chốt để phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp bền vững.
Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về phát hành và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường cần tập trung vào khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu minh bạch, thu hút nhà đầu tư tổ chức, và phát triển hệ thống bảo lãnh phát hành.
Doanh nghiệp phát hành trái phiếu cần công khai đầy đủ và kịp thời các thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, và các rủi ro liên quan. Cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Phát triển các tổ chức đánh giá tín nhiệm độc lập và uy tín là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng thông tin.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm minh bạch, độc lập và uy tín là yếu tố then chốt để nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác mức độ rủi ro của từng loại trái phiếu. Cần khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế và nâng cao năng lực cho các tổ chức trong nước. Nhà nước cần có cơ chế giám sát và kiểm soát hoạt động của các tổ chức này.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng đo lường tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp trên thị trường việt nam
Tóm tắt luận văn thạc sĩ "Luận Văn Thạc Sĩ: Tính Thanh Khoản và Rủi Ro Vỡ Nợ của Trái Phiếu Doanh Nghiệp tại Việt Nam" đi sâu vào phân tích hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại thị trường Việt Nam: tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ. Luận văn này nghiên cứu các yếu tố tác động đến khả năng chuyển đổi trái phiếu thành tiền mặt nhanh chóng (thanh khoản) và xác định các nhân tố làm tăng khả năng doanh nghiệp không trả được nợ (rủi ro vỡ nợ) đối với TPDN. Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc cho nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn, cũng như cho các nhà hoạch định chính sách để xây dựng một thị trường TPDN minh bạch và hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các phương pháp đo lường cụ thể và phân tích chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng, hãy tham khảo thêm tài liệu: Đo lường tính thanh khoản và rủi ro vỡ nợ của trái phiếu doanh nghiệp trên thị trường việt nam. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm những phân tích định lượng và bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ những kết luận trong luận văn.