Tổng quan nghiên cứu
Sáng tạo là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của cá nhân và xã hội, đặc biệt trong môi trường giáo dục đại học. Theo ước tính, mức độ sáng tạo của sinh viên đại học ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thích nghi, đổi mới và phát triển nghề nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nghiên cứu về tính sáng tạo của sinh viên còn khá hạn chế, đặc biệt là trong bối cảnh các trường đại học đang nỗ lực đổi mới phương pháp đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Luận văn này tập trung nghiên cứu tính sáng tạo của sinh viên trường Đại học Hà Nội, khoa Tiếng Anh, với mục tiêu đánh giá mức độ sáng tạo, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao tính sáng tạo trong học tập và nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong năm học 2012-2013, với đối tượng là 150 sinh viên thuộc 4 khóa học khác nhau và 10 giảng viên khoa Tiếng Anh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm, kết hợp khảo sát, phỏng vấn sâu và phân tích thống kê nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên trong việc phát triển năng lực sáng tạo, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về sáng tạo: lý thuyết “Thành tố sáng tạo” của Amabile và mô hình quá trình sáng tạo của Wallas. Theo Amabile, sáng tạo bao gồm ba thành tố cơ bản: kỹ năng lĩnh vực phù hợp, kỹ năng sáng tạo phù hợp và động cơ nội sinh của cá nhân. Mô hình của Wallas mô tả quá trình sáng tạo gồm bốn giai đoạn: chuẩn bị, ấp ủ, thấu hiểu (lóe sáng) và đánh giá, cụ thể hóa. Ngoài ra, các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tính sáng tạo, động cơ nội sinh, kỹ năng sáng tạo, môi trường học tập và sự phát triển năng lực cá nhân.
Lý thuyết về sáng tạo trong tâm lý học nhấn mạnh vai trò của nhận thức, thái độ và hành vi sáng tạo trong quá trình học tập và làm việc. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng môi trường học tập và sự hỗ trợ từ giảng viên, bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính sáng tạo của sinh viên. Đồng thời, các yếu tố như kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và sự tự tin cũng là những thành tố không thể thiếu trong phát triển sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm. Dữ liệu được thu thập từ 150 sinh viên khoa Tiếng Anh, Đại học Hà Nội, phân bố đều theo 4 khóa học, cùng 10 giảng viên tham gia phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 16. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2013, bao gồm các bước: khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn. Các công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng hỏi sáng tạo TST và phỏng vấn sâu nhằm đánh giá các thành tố sáng tạo và các yếu tố ảnh hưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sáng tạo của sinh viên: Kết quả đo lường bằng bảng hỏi TST cho thấy khoảng 65% sinh viên có mức độ sáng tạo trung bình đến cao, với điểm trung bình sáng tạo đạt 72/100. Trong đó, sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba có mức sáng tạo cao hơn so với năm nhất và năm tư, lần lượt là 75% và 70% so với 60% và 55%.
Ảnh hưởng của kỹ năng lĩnh vực và kỹ năng sáng tạo: Phân tích hồi quy cho thấy kỹ năng lĩnh vực phù hợp và kỹ năng sáng tạo phù hợp có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tính sáng tạo của sinh viên (p < 0.01). Cụ thể, kỹ năng sáng tạo phù hợp đóng góp khoảng 40% vào sự biến thiên của tính sáng tạo, trong khi kỹ năng lĩnh vực phù hợp đóng góp 30%.
Động cơ nội sinh và môi trường học tập: Động cơ nội sinh của sinh viên được đánh giá là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất, chiếm khoảng 50% ảnh hưởng đến sáng tạo. Môi trường học tập tích cực, sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè cũng góp phần nâng cao tính sáng tạo, chiếm khoảng 25% ảnh hưởng.
Sự khác biệt theo giới tính và khóa học: Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ sáng tạo giữa nam và nữ (p > 0.05). Tuy nhiên, sinh viên khóa mới có xu hướng sáng tạo hơn so với khóa cũ, phản ánh sự thay đổi tích cực trong môi trường đào tạo và phương pháp giảng dạy.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi sự phát triển kỹ năng chuyên môn và kỹ năng sáng tạo qua từng năm học, cũng như sự tăng cường động lực học tập và môi trường hỗ trợ tích cực. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của kỹ năng và động cơ nội sinh trong sáng tạo. Biểu đồ phân bố mức độ sáng tạo theo khóa học và biểu đồ tương quan giữa các thành tố sáng tạo sẽ minh họa rõ nét hơn các kết quả này.
So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, luận văn đã làm rõ hơn mối quan hệ giữa các thành tố sáng tạo và mức độ sáng tạo của sinh viên, đồng thời cung cấp số liệu cụ thể và phân tích sâu sắc hơn. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng sáng tạo phù hợp với đặc thù sinh viên Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng sáng tạo: Các khoa, phòng đào tạo cần xây dựng và triển khai các khóa học, workshop về kỹ năng sáng tạo phù hợp với từng ngành học, nhằm nâng cao kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.
Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ sáng tạo: Nhà trường cần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học, câu lạc bộ sáng tạo, đồng thời khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, đổi mới trong 3 năm tiếp theo.
Phát triển động cơ nội sinh cho sinh viên: Thông qua các chương trình tư vấn học tập, định hướng nghề nghiệp và phát triển cá nhân, giúp sinh viên nhận thức rõ giá trị của sáng tạo trong học tập và công việc, thực hiện trong vòng 1 năm.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy sáng tạo, kỹ năng hỗ trợ sinh viên phát triển sáng tạo, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hướng dẫn nghiên cứu trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình học tập nhằm nâng cao năng lực sáng tạo cho sinh viên.
Giảng viên các khoa ngoại ngữ và khoa học xã hội: Áp dụng các giải pháp và phương pháp giảng dạy sáng tạo được đề xuất để cải thiện hiệu quả giảng dạy và khuyến khích sinh viên phát huy sáng tạo.
Sinh viên đại học: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sáng tạo của bản thân, từ đó chủ động phát triển kỹ năng và động lực sáng tạo trong học tập và nghiên cứu.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sáng tạo trong giáo dục đại học tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tính sáng tạo của sinh viên được đo lường như thế nào?
Sử dụng bảng hỏi sáng tạo TST do tác giả Đứt K.Sơρρe phát triển, kết hợp với phỏng vấn sâu để đánh giá các thành tố sáng tạo như kỹ năng, động cơ và môi trường học tập. Ví dụ, điểm trung bình sáng tạo của sinh viên đạt khoảng 72/100.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sáng tạo của sinh viên?
Động cơ nội sinh được xác định là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 50% tác động đến sáng tạo, tiếp theo là kỹ năng sáng tạo và môi trường học tập.Có sự khác biệt sáng tạo giữa các khóa học không?
Có, sinh viên khóa mới có mức độ sáng tạo cao hơn so với khóa cũ, phản ánh sự cải tiến trong phương pháp đào tạo và môi trường học tập.Làm thế nào để nâng cao tính sáng tạo cho sinh viên?
Thông qua đào tạo kỹ năng sáng tạo, xây dựng môi trường học tập tích cực, phát triển động cơ nội sinh và nâng cao năng lực giảng viên, trong đó mỗi giải pháp cần có kế hoạch thực hiện cụ thể và theo dõi hiệu quả.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành học khác không?
Có, mặc dù nghiên cứu tập trung vào khoa Tiếng Anh, các kết quả và giải pháp có thể điều chỉnh và áp dụng cho các ngành học khác trong đại học nhằm phát triển tính sáng tạo chung cho sinh viên.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ mức độ sáng tạo của sinh viên Đại học Hà Nội, khoa Tiếng Anh, với khoảng 65% sinh viên có mức sáng tạo trung bình đến cao.
- Xác định ba thành tố chính ảnh hưởng đến sáng tạo gồm kỹ năng lĩnh vực, kỹ năng sáng tạo và động cơ nội sinh, trong đó động cơ nội sinh đóng vai trò quan trọng nhất.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính sáng tạo trong đào tạo và học tập, tập trung vào đào tạo kỹ năng, môi trường học tập, động cơ và năng lực giảng viên.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ nhà quản lý, giảng viên và sinh viên trong việc phát triển năng lực sáng tạo.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngành học khác để phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo của sinh viên.
Hành động ngay hôm nay để phát triển sáng tạo trong môi trường đại học, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai!