Tổng quan nghiên cứu
Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đà Nẵng, với vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên du lịch phong phú, đã trở thành trung tâm du lịch nổi bật của khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Từ khi trở thành thành phố trực thuộc Trung ương năm 1997, Đà Nẵng đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng như 7 lần đứng đầu bảng xếp hạng chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (VCCI-USAID), danh hiệu “Thành phố bền vững về môi trường ASEAN” (2011), và bãi biển Mỹ Khê được Forbes bình chọn là một trong 6 bãi biển quyến rũ nhất hành tinh (2013). Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch Đà Nẵng, khiến các hoạt động du lịch gần như tê liệt trong năm 2020.
Trong bối cảnh đó, truyền thông, đặc biệt là truyền hình, đóng vai trò chiến lược trong việc quảng bá và phục hồi du lịch Đà Nẵng. Luận văn tập trung nghiên cứu thông điệp về du lịch Đà Nẵng trên các kênh truyền hình DaNangTV, VTV8 và KBS (Hàn Quốc) trong năm 2020, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng truyền thông quảng bá du lịch. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ nội dung, hình thức thể hiện thông điệp, đồng thời xác định các yếu tố tác động và đề xuất các giải pháp cụ thể để phát triển truyền thông du lịch Đà Nẵng phù hợp với xu thế hiện đại và yêu cầu phát triển bền vững.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chương trình, tin bài phát sóng trong năm 2020 trên ba kênh truyền hình nêu trên, giai đoạn chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan truyền thông và ngành du lịch Đà Nẵng nâng cao hiệu quả quảng bá, góp phần phục hồi và phát triển ngành du lịch trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình truyền thông cơ bản, trong đó có mô hình truyền thông của Harold Lasswell với các thành tố: Nguồn phát (Source), Thông điệp (Message), Kênh truyền (Channel), Người nhận (Receiver) và Hiệu quả (Effect). Mô hình này giúp phân tích quá trình truyền tải thông điệp du lịch từ các đài truyền hình đến khán giả.
Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết về thông điệp truyền thông của Nguyễn Văn Dững và Đỗ Thị Thu Hằng, nhấn mạnh thông điệp là nội dung thông tin được mã hóa và truyền tải qua hệ thống ký hiệu mà cả người gửi và người nhận cùng hiểu. Thông điệp du lịch được xem là một phần của truyền thông chuyên biệt nhằm quảng bá điểm đến, sản phẩm và dịch vụ du lịch.
Lý thuyết về vai trò và đặc điểm của truyền hình trong truyền thông đại chúng cũng được sử dụng để làm rõ thế mạnh của truyền hình trong việc truyền tải thông điệp du lịch qua hình ảnh, âm thanh sống động, tạo cảm xúc và tương tác với khán giả. Các khái niệm về truyền hình, kênh truyền hình, và đặc điểm của truyền hình trong quảng bá du lịch cũng được hệ thống hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng:
Phương pháp khảo sát tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các tài liệu, sách báo, văn bản pháp luật liên quan đến truyền thông, truyền hình và du lịch Đà Nẵng, bao gồm Nghị quyết 08-NQ/TW, Nghị quyết 43-NQ/TW, các báo cáo của Sở Du lịch Đà Nẵng.
Phân tích nội dung thông điệp: Khảo sát, thống kê và phân loại các chương trình, tin bài về du lịch Đà Nẵng phát sóng trên DaNangTV, VTV8 và KBS trong năm 2020. Cỡ mẫu gồm toàn bộ các chương trình liên quan trong năm, với số liệu cụ thể về tần suất và nội dung thông điệp.
Phương pháp so sánh: So sánh nội dung, hình thức thể hiện thông điệp giữa ba kênh truyền hình để làm rõ điểm mạnh, hạn chế và đặc trưng riêng.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn 6 người thuộc các nhóm lãnh đạo, phóng viên của DaNangTV, VTV8 và Sở Du lịch Đà Nẵng nhằm thu thập ý kiến chuyên môn, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Phỏng vấn KBS qua email nhưng không nhận được phản hồi.
Quan sát tham dự: Tác giả tham gia sản xuất các chương trình du lịch trên DaNangTV, giúp hiểu rõ quy trình sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông điệp.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ các chương trình phát sóng trong năm 2020 có nội dung liên quan đến du lịch Đà Nẵng trên ba kênh truyền hình. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích nội dung và so sánh định tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất phát sóng thông điệp du lịch: Trên DaNangTV, thông điệp về du lịch chiếm khoảng 12% tổng số chương trình phát sóng trong năm 2020, trong khi các nội dung khác như tuyên truyền chính sách, an sinh xã hội chiếm tỷ lệ cao hơn (13-17%). VTV8 và KBS cũng duy trì tần suất phát sóng các chương trình du lịch tương tự, tuy nhiên KBS tập trung nhiều hơn vào các chương trình truyền hình thực tế giới thiệu du lịch Đà Nẵng dành cho khán giả Hàn Quốc.
Nội dung thông điệp đa dạng nhưng còn chung chung: Các chương trình tập trung giới thiệu các điểm đến nổi bật như Bà Nà Hills, bán đảo Sơn Trà, cầu Rồng, bãi biển Mỹ Khê, các di tích lịch sử và văn hóa. Tuy nhiên, nhiều thông tin còn mang tính khái quát, thiếu chiều sâu và chi tiết cụ thể, chưa khai thác hết tiềm năng các điểm đến ít được biết đến.
Hình thức thể hiện còn hạn chế: Các chương trình trên DaNangTV và VTV8 chủ yếu sử dụng hình thức phóng sự, tin tức truyền thống, ít sử dụng công nghệ hiện đại như flycam, quay dưới nước, hoặc các kỹ thuật dựng phim hấp dẫn. KBS có sự đầu tư hơn về hình ảnh và kịch bản, tạo cảm giác sinh động và thu hút hơn. Tuy nhiên, cả ba kênh đều chưa khai thác tối đa các hình thức tương tác với khán giả.
Nguồn nhân lực và cơ sở vật chất còn nhiều khó khăn: Phỏng vấn cho thấy đội ngũ phóng viên, biên tập viên còn thiếu kinh nghiệm chuyên sâu về du lịch, kỹ năng biểu cảm và sáng tạo hạn chế. Cơ sở vật chất, thiết bị ghi hình chưa đồng bộ, thiếu các công nghệ hiện đại để tạo ra hình ảnh chất lượng cao, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của chương trình.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Đại dịch Covid-19 khiến nguồn lực đầu tư bị hạn chế, đồng thời làm thay đổi nhu cầu và hành vi của khán giả, đòi hỏi các chương trình truyền hình phải đổi mới nhanh chóng. So với các nghiên cứu trước đây về quảng bá du lịch trên truyền hình, kết quả nghiên cứu này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao chất lượng nội dung và hình thức thể hiện để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công chúng.
Việc thiếu các thiết bị ghi hình hiện đại như flycam, thiết bị quay dưới nước làm giảm khả năng tạo ra những hình ảnh độc đáo, hấp dẫn, trong khi đó, sự thiếu tương tác với khán giả làm giảm hiệu quả truyền thông. So sánh với KBS, các kênh truyền hình Việt Nam cần học hỏi cách xây dựng kịch bản sáng tạo, đầu tư công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất phát sóng các loại chương trình trên từng kênh, bảng so sánh nội dung và hình thức thể hiện, cũng như sơ đồ quy trình sản xuất chương trình để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng nội dung chương trình: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn cho đội ngũ phóng viên, biên tập viên về lĩnh vực du lịch, kỹ năng kể chuyện và biểu cảm. Tập trung khai thác sâu các điểm đến ít được biết đến, tạo ra các câu chuyện hấp dẫn, có chiều sâu và tính mới lạ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Đài truyền hình, Sở Du lịch.
Đầu tư công nghệ và thiết bị hiện đại: Mua sắm và ứng dụng các thiết bị quay phim chuyên dụng như flycam, camera dưới nước, công nghệ dựng phim HD, 4K để nâng cao chất lượng hình ảnh. Kết hợp sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để tăng tương tác với khán giả. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Đài truyền hình, UBND thành phố.
Đổi mới hình thức thể hiện và tương tác: Phát triển các chương trình truyền hình thực tế, talkshow, phóng sự đa phương tiện có tính tương tác cao, khuyến khích khán giả tham gia qua bình luận, tin nhắn, mạng xã hội. Tăng cường hợp tác với các đơn vị truyền thông quốc tế để học hỏi kinh nghiệm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Đài truyền hình, các đơn vị sản xuất chương trình.
Tăng cường phối hợp liên ngành: Xây dựng kế hoạch truyền thông du lịch đồng bộ giữa các cơ quan báo chí, ngành du lịch và các địa phương liên quan. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm để chia sẻ kinh nghiệm và cập nhật xu hướng truyền thông mới. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Sở Du lịch, Đài truyền hình, UBND thành phố.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngành du lịch và truyền thông: Giúp đánh giá thực trạng truyền thông du lịch, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả quảng bá.
Phóng viên, biên tập viên truyền hình: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về xây dựng thông điệp du lịch, kỹ năng sản xuất chương trình truyền hình hấp dẫn, phù hợp với xu thế hiện đại.
Sinh viên, học viên các ngành báo chí, truyền thông và du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ mối quan hệ giữa truyền thông và phát triển du lịch, cũng như các phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
Doanh nghiệp du lịch và các tổ chức xúc tiến du lịch: Hỗ trợ trong việc phối hợp với truyền thông để xây dựng các chiến dịch quảng bá hiệu quả, nâng cao hình ảnh điểm đến.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao truyền hình lại quan trọng trong quảng bá du lịch Đà Nẵng?
Truyền hình kết hợp hình ảnh, âm thanh sống động giúp khán giả cảm nhận chân thực về điểm đến, tạo cảm xúc mạnh mẽ và tin cậy hơn so với các phương tiện khác. Ví dụ, các chương trình phóng sự du lịch trên DaNangTV đã giúp nhiều người biết đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.Những hạn chế chính của các chương trình truyền hình du lịch hiện nay là gì?
Chương trình còn chung chung, thiếu chiều sâu, hình thức thể hiện đơn điệu, thiếu công nghệ hiện đại và tương tác với khán giả. Điều này làm giảm sức hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.Làm thế nào để nâng cao chất lượng thông điệp du lịch trên truyền hình?
Cần đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp, đầu tư thiết bị hiện đại, đổi mới hình thức thể hiện và tăng cường tương tác với khán giả qua mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát tài liệu, phân tích nội dung, so sánh, phỏng vấn sâu và quan sát tham dự để thu thập và phân tích dữ liệu một cách toàn diện.Thông điệp du lịch cần chú ý điều gì để thu hút du khách?
Thông điệp phải độc đáo, chân thực, phù hợp với đối tượng khán giả, có tính mới lạ và thể hiện rõ giá trị đặc trưng của điểm đến. Ví dụ, các chương trình giới thiệu Bà Nà Hills hay bán đảo Sơn Trà cần khai thác các góc nhìn mới mẻ, hấp dẫn hơn.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của truyền hình trong quảng bá du lịch Đà Nẵng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
- Phân tích thực trạng cho thấy các kênh DaNangTV, VTV8 và KBS có nhiều thành công nhưng còn tồn tại hạn chế về nội dung, hình thức và nguồn lực.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chương trình truyền hình du lịch, bao gồm đào tạo nhân lực, đầu tư công nghệ, đổi mới hình thức và tăng cường phối hợp liên ngành.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về truyền thông du lịch, hỗ trợ các cơ quan truyền thông và ngành du lịch Đà Nẵng phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng truyền thông du lịch.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả truyền thông du lịch Đà Nẵng, góp phần phục hồi và phát triển ngành du lịch trong tương lai!