Tổng quan nghiên cứu

Clotrimazol là một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nấm với nhiều dạng bào chế như kem bôi da, viên đặt âm đạo, dung dịch dùng ngoài và viên ngậm. Từ năm 2010 đến 2015, tại Việt Nam có khoảng 130 số đăng ký lưu hành các sản phẩm chứa clotrimazol do các công ty trong nước sản xuất hoặc nhập khẩu. Để đảm bảo chất lượng nguyên liệu và chế phẩm chứa hoạt chất này, việc kiểm soát tạp chất là rất quan trọng. Một trong những tạp chất cần kiểm soát là (2-clorophenyl)diphenylmethanol (còn gọi là clotrimazol tạp A), được quy định trong nhiều Dược điển như Dược điển Việt Nam IV, Dược điển Mỹ 38 và Dược điển Anh 2014.

Tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có chất chuẩn tạp (2-clorophenyl)diphenylmethanol được thiết lập, dẫn đến việc phải nhập khẩu với chi phí cao và thủ tục phức tạp. Điều này gây khó khăn cho các đơn vị kiểm nghiệm và sản xuất trong nước trong việc kiểm soát chất lượng thuốc. Do đó, nghiên cứu thiết lập chất chuẩn (2-clorophenyl)diphenylmethanol tại Việt Nam nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm tra chất lượng dược phẩm là rất cần thiết.

Mục tiêu của luận văn là thiết lập 150 lọ chất chuẩn (50 mg/lọ) đạt tiêu chuẩn chất chuẩn Dược điển Việt Nam, đảm bảo tính sẵn có và giá thành hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng thuốc và thúc đẩy phát triển ngành dược trong nước. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương, Hà Nội, trong năm 2016, với phạm vi tập trung vào nguyên liệu clotrimazol và tạp chất liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và quy định về chất chuẩn trong dược học, bao gồm:

  • Khái niệm chất chuẩn: Theo Dược điển Việt Nam IV, chất chuẩn là chất đồng nhất, đã được xác định đúng về hóa học, vật lý và sinh học, dùng để so sánh trong các phép thử định tính và định lượng.
  • Phân loại chất chuẩn: Chất chuẩn gốc (chuẩn quốc tế, chuẩn Dược điển Mỹ, châu Âu) và chuẩn thứ cấp (chuẩn làm việc, chuẩn Dược điển Việt Nam).
  • Quy trình thiết lập chất chuẩn: Bao gồm lựa chọn nguyên liệu, xây dựng quy trình phân tích, đánh giá nguyên liệu, đóng lọ, kiểm tra đồng nhất, đánh giá liên phòng, bảo quản và kiểm tra định kỳ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật hiện đại như phổ hồng ngoại (IR), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), sắc ký lớp mỏng (TLC), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), phổ khối (MS), đo điểm nóng chảy, xác định hàm lượng nước và tạp chất liên quan.
  • Thẩm định phương pháp phân tích: Theo hướng dẫn ICH Q2B, USP 38, ASEAN Guidelines với các chỉ tiêu như độ đặc hiệu, độ đúng, độ chính xác, độ tuyến tính, giới hạn phát hiện, độ ổn định và độ tái lặp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu clotrimazol có hàm lượng 99,4% do Chemicalpoint (Đức) cung cấp; chất chuẩn Clotrimazole related compound A USPRS; các dung môi và hóa chất đạt chuẩn phân tích.
  • Phương pháp phân tích: Xây dựng và thẩm định phương pháp HPLC với detector DAD, sử dụng cột C18, pha động hỗn hợp acetonitril và dung dịch natri dihydrophosphat điều chỉnh pH 6,8. Phương pháp được thẩm định về độ đặc hiệu, độ đúng, độ chính xác, độ tuyến tính, giới hạn phát hiện, độ ổn định và độ tái lặp.
  • Quy trình điều chế: (2-clorophenyl)diphenylmethanol được điều chế từ clotrimazol bằng phản ứng thủy phân trong môi trường acid hydrochloric, sau đó tinh chế bằng phương pháp kết tinh lại với dung môi hexan.
  • Thiết lập chất chuẩn: Đóng gói 200 lọ, mỗi lọ 50 mg trong glove box kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và khí Nitơ; kiểm tra đồng nhất đóng gói bằng định lượng HPLC; đánh giá liên phòng với ít nhất 2 phòng thử nghiệm độc lập; bảo quản ở 2-8°C và kiểm tra định kỳ.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2016, bao gồm các giai đoạn điều chế nguyên liệu, xây dựng và thẩm định phương pháp phân tích, thiết lập chất chuẩn, đánh giá liên phòng và kiểm tra độ ổn định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và quy trình phân tích:

    • Phổ IR của mẫu thử trùng khớp với mẫu chuẩn.
    • Nhiệt độ nóng chảy xác định từ 92,0°C đến 96,0°C.
    • Hàm lượng nước không vượt quá 0,5%.
    • Tổng diện tích pic tạp chất không vượt quá 1,0% so với pic chính.
    • Hàm lượng (2-clorophenyl)diphenylmethanol trong nguyên liệu đạt từ 98,0% đến 102,0%.
  2. Thẩm định phương pháp HPLC:

    • Độ đặc hiệu: Pic clotrimazol tạp A có thời gian lưu 10,9 phút, tách biệt hoàn toàn với các tạp chất imidazol, triphenylmethanol và clotrimazol.
    • Độ tuyến tính: Hệ số tương quan r = 1,000 trong khoảng nồng độ 12,54 – 37,62 µg/ml.
    • Độ đúng: Tỉ lệ thu hồi trung bình 100,20% với RSD 0,4%, nằm trong giới hạn 98,0% – 102,0%.
    • Độ lặp lại: RSD 0,35% trên 6 mẫu độc lập, đạt yêu cầu ≤ 2,0%.
    • Độ tái lặp: Kết quả giữa 2 phòng thử nghiệm không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p-value = 0,28), RSD < 3,0%.
    • Độ ổn định: Dung dịch chuẩn và dung dịch thử ổn định trong 36 giờ với RSD < 1,0%.
    • Thay đổi cột sắc ký không ảnh hưởng đến kết quả định lượng (p-value > 0,05).
  3. Điều chế nguyên liệu (2-clorophenyl)diphenylmethanol:

    • Phản ứng thủy phân clotrimazol trong HCl 1,0M, đun hồi lưu 2 giờ, chiết tách và kết tinh lại bằng hexan.
    • Sản phẩm thu được có độ tinh khiết > 95%, đủ số lượng (>10 g) để thiết lập chất chuẩn.
  4. Kiểm soát tạp chất liên quan:

    • Phương pháp HPLC tách biệt hoàn toàn các tạp chất imidazol, clotrimazol, triphenylmethanol và các tạp chất phân hủy.
    • Tổng diện tích pic tạp chất không vượt quá 1,0% so với pic chính, đảm bảo độ tinh khiết nguyên liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp phân tích HPLC được xây dựng và thẩm định đạt các tiêu chuẩn quốc tế về độ đặc hiệu, độ chính xác, độ tuyến tính và độ ổn định, phù hợp để sử dụng trong thiết lập chất chuẩn (2-clorophenyl)diphenylmethanol. Việc điều chế nguyên liệu trong nước với độ tinh khiết cao giúp giảm chi phí và thời gian nhập khẩu, đồng thời đảm bảo nguồn cung chất chuẩn tạp cho các đơn vị kiểm nghiệm và sản xuất trong nước.

So sánh với các nghiên cứu và quy định của Dược điển Mỹ, Anh và Việt Nam, phương pháp và quy trình thiết lập chất chuẩn trong nghiên cứu này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý. Việc kiểm soát tạp chất liên quan cũng được thực hiện chặt chẽ, góp phần nâng cao chất lượng nguyên liệu và sản phẩm chứa clotrimazol.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ sắc ký HPLC, đồ thị tuyến tính giữa diện tích pic và nồng độ, bảng kết quả thẩm định độ đúng, độ lặp lại và độ tái lặp, giúp minh chứng tính chính xác và tin cậy của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất chất chuẩn (2-clorophenyl)diphenylmethanol quy mô công nghiệp

    • Mục tiêu: Đáp ứng đủ nhu cầu trong nước, giảm nhập khẩu.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương phối hợp với các doanh nghiệp dược.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực phân tích cho các phòng kiểm nghiệm

    • Mục tiêu: Sử dụng hiệu quả chất chuẩn mới thiết lập, nâng cao chất lượng kiểm nghiệm.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương.
  3. Xây dựng và cập nhật tiêu chuẩn chất lượng nguyên liệu và sản phẩm chứa clotrimazol

    • Mục tiêu: Áp dụng chất chuẩn tạp trong kiểm soát chất lượng theo quy định Dược điển Việt Nam và quốc tế.
    • Thời gian: 1 năm.
    • Chủ thể: Cục Quản lý Dược, Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương.
  4. Tăng cường nghiên cứu phát triển các chất chuẩn tạp khác trong dược phẩm

    • Mục tiêu: Mở rộng nguồn chất chuẩn trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu.
    • Thời gian: Dài hạn, 3-5 năm.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và chuyên viên kiểm nghiệm thuốc

    • Lợi ích: Áp dụng quy trình thiết lập chất chuẩn, nâng cao chất lượng kiểm nghiệm nguyên liệu và sản phẩm.
  2. Các công ty sản xuất và nhập khẩu dược phẩm

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình kiểm soát tạp chất, sử dụng chất chuẩn tạp phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược học, hóa phân tích

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp điều chế, phân tích và thẩm định chất chuẩn tạp, phục vụ nghiên cứu và học tập.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm

    • Lợi ích: Căn cứ khoa học để xây dựng chính sách, quy định về kiểm soát chất lượng thuốc và phát triển nguồn chất chuẩn trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần thiết lập chất chuẩn (2-clorophenyl)diphenylmethanol trong nước?
    Việc thiết lập chất chuẩn trong nước giúp giảm chi phí nhập khẩu, rút ngắn thời gian cung ứng và đảm bảo nguồn chất chuẩn ổn định phục vụ kiểm nghiệm và sản xuất thuốc.

  2. Phương pháp phân tích nào được sử dụng để xác định chất chuẩn tạp?
    Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với detector DAD được sử dụng để định tính, định lượng và kiểm soát tạp chất liên quan trong chất chuẩn.

  3. Độ tinh khiết của nguyên liệu (2-clorophenyl)diphenylmethanol cần đạt bao nhiêu để làm chất chuẩn?
    Độ tinh khiết nguyên liệu phải lớn hơn 95% để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của chất chuẩn tạp.

  4. Quy trình thẩm định phương pháp phân tích bao gồm những chỉ tiêu nào?
    Bao gồm độ đặc hiệu, độ đúng, độ chính xác (độ lặp lại, độ tái lặp), độ tuyến tính, giới hạn phát hiện, khoảng xác định và độ ổn định.

  5. Làm thế nào để kiểm tra độ ổn định của chất chuẩn?
    Đánh giá độ ổn định bằng cách theo dõi diện tích pic trên sắc ký đồ sau các lần tiêm lặp lại trong khoảng thời gian nhất định, giá trị RSD < 1,0% được coi là ổn định.

Kết luận

  • Đã thiết lập thành công chất chuẩn (2-clorophenyl)diphenylmethanol với 150 lọ, mỗi lọ 50 mg, đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam.
  • Phương pháp phân tích HPLC được xây dựng và thẩm định đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Nguyên liệu điều chế trong nước có độ tinh khiết > 95%, đủ số lượng phục vụ thiết lập chất chuẩn và kiểm nghiệm.
  • Nghiên cứu góp phần giảm chi phí nhập khẩu, nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng thuốc trong nước.
  • Đề xuất triển khai sản xuất quy mô lớn, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu các chất chuẩn tạp khác.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai ứng dụng chất chuẩn đã thiết lập trong kiểm nghiệm và sản xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi độ ổn định và cập nhật quy trình theo tiêu chuẩn quốc tế.