Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa mạnh mẽ, nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của tổ chức. Tại các trường đại học công lập, đặc biệt là Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, việc tạo động lực làm việc cho viên chức khối phòng, ban đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo và quản lý. Theo số liệu đến ngày 31/12/2019, đội ngũ viên chức khối phòng, ban tại trường có cơ cấu đa dạng về học hàm, học vị, góp phần vận hành bộ máy hành chính và hỗ trợ công tác giảng dạy. Tuy nhiên, thực trạng tạo động lực làm việc còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất và sự gắn bó của viên chức với tổ chức.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các lý luận về động lực và tạo động lực làm việc, phân tích thực trạng tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý nguồn nhân lực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển đội ngũ viên chức có phẩm chất, năng lực, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục đại học, đồng thời tăng cường vị thế của trường trong khu vực và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tạo động lực làm việc tiêu biểu:
- Thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành năm cấp độ từ cơ bản đến phát triển, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu sẽ thúc đẩy động lực làm việc.
- Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố tạo động lực (thành đạt, thăng tiến, trách nhiệm) và yếu tố duy trì (chính sách, điều kiện làm việc) trong môi trường lao động.
- Thuyết kỳ vọng của Vroom: Động lực là hàm số của kỳ vọng, phương tiện và giá trị, nhấn mạnh sự liên kết giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng.
- Thuyết công bằng của Adams: Con người mong muốn được đối xử công bằng giữa đóng góp và nhận lại, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi làm việc.
Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, tạo động lực, viên chức khối phòng, ban, công cụ tài chính và phi tài chính trong tạo động lực, văn hóa tổ chức, phong cách lãnh đạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- Khảo cứu tài liệu: Tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan đến động lực làm việc và quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức sự nghiệp công lập.
- Điều tra khảo sát: Phát phiếu khảo sát đến 80 viên chức khối phòng, ban tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội nhằm thu thập dữ liệu về thực trạng động lực làm việc.
- Phân tích thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát để đánh giá mức độ hài lòng, các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả tạo động lực.
- Phân tích, tổng hợp: Đánh giá thực trạng, so sánh với các trường đại học khác và rút ra bài học kinh nghiệm.
Thời gian thu thập dữ liệu từ 2017 đến 2019, nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020. Cỡ mẫu 80 phiếu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho viên chức khối phòng, ban.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tạo động lực tài chính còn hạn chế: Tiền lương bình quân của viên chức khối phòng, ban chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt và phát triển cá nhân, với mức tăng thêm theo vị trí công việc còn thấp. Khoảng 65% viên chức đánh giá chính sách tiền lương chưa công bằng và chưa tương xứng với đóng góp.
Công cụ phi tài chính chưa phát huy hiệu quả tối đa: Chỉ khoảng 55% viên chức hài lòng với môi trường làm việc và các mối quan hệ đồng nghiệp, cấp trên. Các chương trình đào tạo, phát triển năng lực chưa được tổ chức thường xuyên và có kế hoạch bài bản, dẫn đến động lực học tập và nâng cao trình độ còn thấp.
Mức độ nhận thức và gắn bó với nhiệm vụ công việc chưa cao: Khoảng 40% viên chức chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm và nghĩa vụ, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và sự sáng tạo. Tỷ lệ viên chức có mục tiêu phát triển nghề nghiệp rõ ràng chỉ đạt khoảng 50%.
Phong cách lãnh đạo và văn hóa tổ chức ảnh hưởng lớn đến động lực: Việc thiếu sự quan tâm, chia sẻ và công nhận đóng góp cá nhân từ lãnh đạo làm giảm động lực làm việc. So sánh với các trường đại học như Đại học Kinh tế Quốc dân và Đại học Thương mại Hà Nội, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội còn nhiều điểm cần cải thiện trong quản lý nhân sự và tạo động lực.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ chế tiền lương chưa linh hoạt, chưa thực sự phản ánh đúng năng lực và đóng góp của viên chức. Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa được quy hoạch bài bản, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm. Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức chưa tạo được sự gắn kết và khích lệ viên chức phát huy tối đa năng lực.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của Herzberg về vai trò của các yếu tố môi trường và công việc trong tạo động lực. Đồng thời, thuyết công bằng của Adams cũng được minh chứng khi viên chức cảm thấy không công bằng trong trả lương và đãi ngộ sẽ giảm nỗ lực làm việc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng về các yếu tố tạo động lực, bảng tổng hợp số liệu tiền lương và thưởng, cũng như biểu đồ tròn phân bố nhận thức về trách nhiệm công việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến chính sách tiền lương và thưởng: Tăng hệ số lương theo vị trí công việc và năng lực cá nhân, áp dụng cơ chế thưởng linh hoạt dựa trên kết quả công việc cụ thể. Mục tiêu nâng mức hài lòng về tiền lương lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức cán bộ.
Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển bài bản: Thiết kế kế hoạch đào tạo thường xuyên, bao gồm đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm, ưu tiên viên chức trẻ và mới vào trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ viên chức tham gia đào tạo lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Tổ chức cán bộ.
Nâng cao chất lượng môi trường làm việc và văn hóa tổ chức: Tổ chức các hoạt động giao lưu, đối thoại giữa lãnh đạo và viên chức, xây dựng văn hóa công nhận và khen thưởng công khai. Mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng về môi trường làm việc lên 75% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan.
Tăng cường công tác truyền thông và nhận thức về trách nhiệm công việc: Định kỳ tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm và nghĩa vụ của viên chức. Mục tiêu nâng tỷ lệ viên chức có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và các đơn vị trực thuộc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của viên chức, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả.
Phòng Tổ chức cán bộ và quản lý nhân sự: Áp dụng các giải pháp tạo động lực tài chính và phi tài chính phù hợp với đặc thù viên chức khối phòng, ban.
Viên chức khối phòng, ban tại các trường đại học: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của động lực làm việc, từ đó chủ động nâng cao năng lực và phát triển nghề nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý công, Quản trị nhân sự: Tham khảo hệ thống lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về tạo động lực làm việc trong tổ chức sự nghiệp công lập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với viên chức khối phòng, ban?
Tạo động lực giúp viên chức làm việc hăng say, phát huy năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự phát triển bền vững của tổ chức. Ví dụ, viên chức có động lực sẽ chủ động học tập, sáng tạo và gắn bó lâu dài với trường.Các công cụ tài chính nào được sử dụng để tạo động lực?
Tiền lương, tiền thưởng và các chương trình phúc lợi là công cụ tài chính chủ yếu. Chúng phải đảm bảo nguyên tắc công bằng và phản ánh đúng đóng góp của viên chức để tạo động lực hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công cụ phi tài chính?
Thông qua đào tạo phát triển, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng văn hóa tổ chức tích cực và tăng cường mối quan hệ giữa lãnh đạo và viên chức. Ví dụ, tổ chức đối thoại định kỳ giúp viên chức cảm thấy được quan tâm và công nhận.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp khảo cứu tài liệu, điều tra khảo sát với 80 phiếu, phân tích thống kê và tổng hợp dữ liệu thực tiễn tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội trong giai đoạn 2017-2019.Làm sao để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
Ban Giám hiệu và phòng tổ chức cán bộ cần xây dựng kế hoạch cụ thể, triển khai các giải pháp cải tiến chính sách tiền lương, đào tạo và văn hóa tổ chức, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Kết luận
- Động lực làm việc là yếu tố quyết định hiệu quả công việc và sự phát triển bền vững của viên chức khối phòng, ban tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội.
- Thực trạng tạo động lực hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong chính sách tiền lương, đào tạo và môi trường làm việc.
- Luận văn đã áp dụng các lý thuyết tạo động lực tiêu biểu để phân tích và đánh giá thực trạng, đồng thời so sánh với kinh nghiệm của các trường đại học khác.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến chính sách tài chính, phát triển đào tạo, nâng cao văn hóa tổ chức và nhận thức trách nhiệm nhằm tăng cường động lực làm việc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trong toàn trường, đồng thời khuyến khích các trường đại học công lập khác tham khảo và áp dụng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc, góp phần xây dựng môi trường giáo dục đại học hiện đại, sáng tạo và phát triển bền vững!