I. Cơ sở lý luận về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Lạng Sơn
Phần này khảo sát cơ sở lý luận về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), đặc biệt là đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh (DN NQD). Luận văn sẽ phân tích khái niệm TNDN, đặc điểm, vai trò của nó trong nền kinh tế. Đặc biệt, luận văn sẽ tập trung vào quy định pháp luật thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Việt Nam, bao gồm các quy định thuế liên quan đến doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Lạng Sơn. Luận văn cũng sẽ xem xét các chính sách thuế doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, những ưu đãi thuế dành cho DN NQD, và ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh tế tại Lạng Sơn. Cuối cùng, phần này sẽ đi sâu vào khía cạnh quản lý thuế đối với DN NQD, bao gồm các biện pháp quản lý thuế, kiểm tra thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh Lạng Sơn, và giải quyết tranh chấp thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh. Luận văn sẽ phân tích các nhân tố tác động đến công tác quản lý thuế TNDN đối với DN NQD, bao gồm cả nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan.
1.1 Khái niệm và đặc điểm thuế TNDN
Luận văn định nghĩa thuế TNDN dựa trên các tài liệu pháp luật và nghiên cứu kinh tế. Thuế TNDN được hiểu là khoản thuế được tính trên thu nhập chịu thuế của DN trong một kỳ tính thuế. Các đặc điểm chính của thuế TNDN sẽ được phân tích, bao gồm tính chất trực thu, sự phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, và vai trò điều tiết của nó trong nền kinh tế. Luận văn cũng sẽ đề cập đến phương pháp tính thuế TNDN, các căn cứ tính thuế, và mục đích sử dụng nguồn thuế này. Việc phân tích các cơ sở pháp lý liên quan đến thuế TNDN sẽ được thực hiện dựa trên Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp hiện hành của Việt Nam. Luận văn sẽ phân tích chi tiết các điều khoản liên quan đến người nộp thuế, phương pháp tính thuế, và các khoản được miễn, được khấu trừ thuế. Việc làm rõ các khái niệm này là nền tảng quan trọng để hiểu rõ hơn về quản lý thuế TNDN đối với DN NQD.
1.2 Quản lý thuế TNDN đối với DN NQD Thực tiễn và thách thức
Phần này tập trung vào quản lý thuế TNDN đối với DN NQD tại Việt Nam nói chung và Lạng Sơn nói riêng. Luận văn sẽ phân tích các biện pháp quản lý thuế hiện hành, bao gồm các quy trình kê khai thuế, kiểm tra thuế, và thu hồi nợ thuế. Luận văn cũng sẽ đề cập đến cơ quan thuế Lạng Sơn, vai trò và trách nhiệm của họ trong việc quản lý thuế DN NQD. Những thách thức trong việc quản lý thuế DN NQD cũng sẽ được phân tích, bao gồm vấn đề gian lận thuế, trốn thuế, và sử dụng hóa đơn bất hợp pháp. Luận văn sẽ thảo luận về tư vấn thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh, cũng như các hướng dẫn nộp thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh nhằm tăng cường sự tuân thủ pháp luật thuế. Các biện pháp phòng chống gian lận thuế cũng sẽ được đề xuất, dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam.
II. Thực trạng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Lạng Sơn 2015 2018
Phần này trình bày thực trạng quản lý thuế TNDN đối với DN NQD tại Lạng Sơn trong giai đoạn 2015-2018. Dựa trên số liệu thống kê từ Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn, luận văn sẽ phân tích kết quả thu ngân sách từ thuế TNDN của DN NQD, cũng như các thách thức trong công tác thu thuế. Luận văn sẽ phân tích tỷ lệ tuân thủ pháp luật thuế của DN NQD, và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý thuế hiện hành. Đặc biệt, luận văn sẽ tập trung vào việc phân tích các vấn đề liên quan đến hoá đơn chứng từ, sổ sách kế toán, và kiểm tra thuế. Thuế GTGT doanh nghiệp ngoài quốc doanh Lạng Sơn và thuế xuất nhập khẩu doanh nghiệp ngoài quốc doanh Lạng Sơn cũng sẽ được xem xét trong bối cảnh tổng thể. Luận văn cũng sẽ phân tích các nguyên nhân dẫn đến những hạn chế trong quản lý thuế, để làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp trong chương tiếp theo.
2.1 Thực trạng thu thuế TNDN của DN NQD tại Lạng Sơn
Phần này tập trung vào việc phân tích số liệu thống kê về thuế TNDN của DN NQD tại Lạng Sơn trong giai đoạn 2015-2018. Luận văn sẽ trình bày kết quả thu thuế theo từng năm, phân tích tỷ lệ đóng góp của DN NQD vào ngân sách nhà nước (NSNN). Luận văn cũng sẽ phân tích cơ cấu DN NQD theo ngành nghề, quy mô, và nguồn vốn đầu tư. Việc phân tích này nhằm xác định những ngành nghề đóng góp nhiều nhất vào nguồn thu thuế TNDN, và những ngành nghề có rủi ro thất thu thuế cao. Luận văn cũng sẽ phân tích mức đóng góp thuế TNDN của các loại hình DN NQD khác nhau, để làm rõ những bất cập trong việc quản lý thuế.
2.2 Hạn chế và nguyên nhân trong quản lý thuế TNDN DN NQD tại Lạng Sơn
Phần này tập trung vào việc phân tích những hạn chế trong quản lý thuế TNDN đối với DN NQD tại Lạng Sơn. Luận văn sẽ trình bày những vấn đề tồn tại trong công tác kê khai thuế, kiểm tra thuế, và thu hồi nợ thuế. Những sai phạm thường gặp của DN NQD, như gian lận thuế, trốn thuế, và sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, sẽ được phân tích chi tiết. Luận văn cũng sẽ đề cập đến các nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này, bao gồm cả yếu tố chủ quan (như năng lực cán bộ, thiếu kinh nghiệm) và yếu tố khách quan (như cơ sở hạ tầng, chính sách thuế chưa hoàn thiện). Việc xác định chính xác các nguyên nhân là rất quan trọng để đề xuất những giải pháp hiệu quả.
III. Giải pháp tăng cường quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Lạng Sơn
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý thuế TNDN đối với DN NQD tại Lạng Sơn. Các giải pháp này được đề xuất dựa trên cơ sở phân tích thực trạng ở chương 2, và kinh nghiệm quốc tế. Luận văn sẽ đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách thuế, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện hệ thống thông tin, và tăng cường công tác kiểm tra thuế. Đặc biệt, luận văn sẽ đề xuất những giải pháp nhằm ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, để tăng hiệu quả và giảm thiểu thất thoát. Luận văn sẽ đề cập đến việc tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ DN NQD tuân thủ pháp luật thuế. Những kiến nghị cụ thể sẽ được đưa ra, để đề xuất cho các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
3.1 Hoàn thiện chính sách thuế và cơ chế quản lý
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách thuế TNDN đối với DN NQD, đảm bảo vừa thu hút đầu tư, vừa bảo đảm công bằng và hiệu quả thu ngân sách. Luận văn sẽ đề xuất những điều chỉnh cụ thể về thuế suất, các khoản được miễn, được khấu trừ, và thời hạn nộp thuế. Luận văn cũng sẽ đề cập đến việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến kê khai thuế và nộp thuế, để giảm bớt gánh nặng cho DN. Việc xây dựng một hệ thống quản lý thuế minh bạch, hiệu quả, và dễ dàng tiếp cận sẽ được đề cập đến. Luận văn cũng sẽ xem xét việc sử dụng các biện pháp khuyến khích để thúc đẩy DN NQD tự nguyện tuân thủ pháp luật thuế.
3.2 Nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cán bộ làm công tác quản lý thuế tại Lạng Sơn. Luận văn sẽ đề cập đến việc đào tạo, bồi dưỡng cán bộ về chuyên môn nghiệp vụ, nhằm nâng cao kiến thức về pháp luật thuế, và kỹ năng kiểm tra thuế, nghiệm thu thuế. Luận văn cũng sẽ đề xuất việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, bao gồm việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý thuế hiện đại, và sử dụng các phần mềm hỗ trợ kê khai thuế điện tử, nộp thuế điện tử. Việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích rủi ro gian lận thuế cũng sẽ được đề cập đến. Luận văn cũng sẽ đề cập đến việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quản lý thuế, để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác.