Luận văn: Kế hoạch Marketing cho Dịch vụ Giá trị Gia tăng của S-Telecom (2013-2015)

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2013

111
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Luận Văn Kế Hoạch Marketing Dịch Vụ VAS S Telecom

Luận văn này tập trung vào việc xây dựng một kế hoạch marketing chi tiết cho các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) của Công ty TNHH Thông tin và Viễn thông Di động S-Telecom trong giai đoạn 2013-2015. Bối cảnh là thị trường viễn thông di động Việt Nam đang bão hòa về số lượng thuê bao và cạnh tranh gay gắt về giá cước. Do đó, các nhà mạng, đặc biệt là các công ty nhỏ như S-Telecom, cần tìm kiếm các nguồn doanh thu mới từ dịch vụ VAS. Luận văn này đề xuất một kế hoạch marketing toàn diện, bao gồm phân tích thị trường, xác định khách hàng mục tiêu, định vị dịch vụ, và phát triển phối thức marketing (4P) phù hợp. Mục tiêu chính là giúp S-Telecom tăng trưởng doanh thu và thị phần trong lĩnh vực dịch vụ VAS.

1.1. Lý do chọn đề tài Marketing Dịch vụ GTGT S Telecom

Đề tài được chọn vì sự cấp thiết của việc tìm kiếm nguồn doanh thu mới cho S-Telecom trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Luận văn trích dẫn số liệu cho thấy doanh thu từ dịch vụ GTGT của công ty chỉ chiếm khoảng 9% tổng doanh thu từ năm 2010 đến 2012, trong khi các nhà mạng khác đặt mục tiêu từ 20% đến 30%. Thêm vào đó, việc chuyển đổi sang công nghệ 3G-WCDMA đòi hỏi một chiến lược marketing mới để thu hút khách hàng và khai thác tiềm năng của các dịch vụ VAS trên nền tảng công nghệ mới. Do đó, một kế hoạch marketing cụ thể và hiệu quả là vô cùng quan trọng để giúp S-Telecom cạnh tranh và phát triển.

1.2. Mục tiêu chính của luận văn về Marketing Dịch vụ VAS

Mục tiêu chính của luận văn là xây dựng một kế hoạch marketing chi tiết cho các dịch vụ giá trị gia tăng của S-Telecom trong giai đoạn 2013-2015. Kế hoạch này bao gồm việc xác định thị trường mục tiêu, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng chiến lược định vị, và phát triển các chương trình marketing cụ thể để tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Luận văn cũng đặt ra các mục tiêu cụ thể về doanh thu, số lượng thuê bao, và ARPU (Average Revenue Per User) cho dịch vụ VAS.

II. Phân Tích Thực Trạng Hoạt Động Kinh Doanh S Telecom 2013

Luận văn đi sâu vào phân tích hoạt động kinh doanh của S-Telecom năm 2013. Tập trung vào các dịch vụ di động mà công ty cung cấp, bao gồm cả dịch vụ cơ bản (thoại, SMS) và dịch vụ giá trị gia tăng. Đánh giá tình hình doanh thu, thị phần của từng loại dịch vụ. Phân tích các hoạt động marketing hiện tại của công ty và đánh giá hiệu quả của chúng. Luận văn cũng xem xét thị trường di động Việt Nam năm 2013, bao gồm đặc điểm thị trường, sự phát triển của các loại hình dịch vụ GTGT, xu hướng thị trường và xu hướng khách hàng. Những phân tích này là cơ sở để xây dựng kế hoạch marketing phù hợp với thực tế của S-Telecomthị trường viễn thông.

2.1. Các Dịch Vụ Di Động Hiện Tại Của S Telecom Năm 2013

S-Telecom cung cấp cả dịch vụ cơ bản (thoại, SMS) và dịch vụ giá trị gia tăng. Dịch vụ GTGT bao gồm IOD/Voting, LiveTV, VOD, MOD, game, nhạc chuông, hình ảnh, các ứng dụng thông tin tin tức, cửa hàng ứng dụng BREW, Coloring, Call Keeper, Voice Mail. Phân loại dịch vụ theo gói cước: trả trước (Eco999, Economy, Daily, Sforever, 4M, S...) và trả sau. Việc phân tích chi tiết từng loại dịch vụ giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng phát triển của từng dịch vụ.

2.2. Đánh Giá Hoạt Động Marketing Hiện Tại Của S Telecom

Luận văn đánh giá các hoạt động marketing hiện tại của S-Telecom, bao gồm các kênh truyền thông, chương trình khuyến mãi, và hoạt động chăm sóc khách hàng. Đánh giá tập trung vào tính hiệu quả của các hoạt động này trong việc thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng hiện tại, và tăng doanh thu. Những đánh giá này sẽ giúp xác định những điểm cần cải thiện trong kế hoạch marketing mới.

2.3. Phân Tích Thị Trường Di Động Việt Nam Năm 2013

Luận văn phân tích đặc điểm thị trường di động Việt Nam năm 2013, bao gồm quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, các đối thủ cạnh tranh chính, và xu hướng phát triển của các dịch vụ GTGT. Việc phân tích này giúp S-Telecom hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh và xác định cơ hội và thách thức trong thị trường.

III. Phương Pháp SWOT Phân Tích Môi Trường Kinh Doanh VAS S Telecom

Luận văn sử dụng phương pháp SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để phân tích môi trường kinh doanh của S-Telecom trong lĩnh vực dịch vụ GTGT. Phân tích môi trường bên ngoài, bao gồm môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ) và môi trường cạnh tranh (các đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng). Phân tích môi trường bên trong, bao gồm nguồn nhân lực, chính sách phát triển dịch vụ, chính sách giá, chính sách phát triển nền tảng phân phối dịch vụ, chiến dịch xúc tiến hỗn hợp, và chính sách chăm sóc khách hàng. Kết quả phân tích SWOT là cơ sở quan trọng để xây dựng chiến lược marketing phù hợp.

3.1. Phân Tích Môi Trường Vĩ Mô Ảnh Hưởng Đến Dịch Vụ VAS

Phân tích các yếu tố kinh tế (tăng trưởng GDP, lạm phát, thu nhập bình quân đầu người), chính trị (chính sách của nhà nước về viễn thông), xã hội (thói quen tiêu dùng của người dân), và công nghệ (sự phát triển của công nghệ di động, internet). Các yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng đối với dịch vụ VAS.

3.2. Phân Tích Cạnh Tranh Trong Thị Trường Dịch Vụ Giá Trị Gia Tăng

Phân tích các đối thủ cạnh tranh chính của S-Telecom trong lĩnh vực dịch vụ VAS, bao gồm Vinaphone, MobiFone, Viettel, và Vietnamobile. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược marketing của từng đối thủ. Xác định lợi thế cạnh tranh của S-Telecom.

3.3. Đánh Giá Nguồn Lực Bên Trong Công Ty S Telecom

Đánh giá nguồn nhân lực, chính sách phát triển dịch vụ, chính sách giá, chính sách phát triển nền tảng phân phối dịch vụ, chiến dịch xúc tiến hỗn hợp, và chính sách chăm sóc khách hàng. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của S-Telecom so với các đối thủ cạnh tranh. Xác định các nguồn lực cần được cải thiện để nâng cao khả năng cạnh tranh.

IV. Hướng Dẫn Xây Dựng Kế Hoạch Marketing Dịch Vụ GTGT S Telecom

Luận văn tập trung vào việc xây dựng kế hoạch marketing cụ thể cho các dịch vụ giá trị gia tăng của S-Telecom. Xác định mục tiêu marketing, xây dựng chiến lược marketing mục tiêu, phân khúc thị trường và chọn thị trường mục tiêu, định vị dịch vụ, và phát triển phối thức marketing (4P). Phân tích chi tiết từng giai đoạn trong quá trình lập kế hoạch phát triển dịch vụ và lập kế hoạch triển khai dịch vụ. Đưa ra kế hoạch triển khai cụ thể và điều kiện triển khai. Kế hoạch marketing này là kim chỉ nam cho hoạt động marketing của S-Telecom trong giai đoạn 2013-2015.

4.1. Xác Định Mục Tiêu Marketing Cho Dịch Vụ GTGT Của S Telecom

Xác định các mục tiêu marketing cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, có liên quan, và có thời hạn (SMART). Ví dụ: tăng doanh thu dịch vụ GTGT lên X% trong năm 2014, tăng số lượng thuê bao sử dụng dịch vụ GTGT lên Y% trong năm 2015, tăng mức độ nhận diện thương hiệu S-Telecom trong phân khúc khách hàng mục tiêu lên Z%. Các mục tiêu này phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty.

4.2. Xây Dựng Chiến Lược Marketing Mục Tiêu Chi Tiết

Lựa chọn chiến lược marketing mục tiêu phù hợp với nguồn lực và khả năng của S-Telecom. Có thể lựa chọn chiến lược marketing tập trung (chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường), chiến lược marketing phân biệt (tập trung vào nhiều phân khúc thị trường với các sản phẩm và marketing khác nhau), hoặc chiến lược marketing không phân biệt (tập trung vào toàn bộ thị trường với một sản phẩm và một marketing duy nhất).

4.3. Phân Tích Phối Thức Marketing 4P Cho Từng Giai Đoạn

Phân tích chi tiết phối thức marketing (4P) cho từng giai đoạn trong quá trình lập kế hoạch phát triển dịch vụ và lập kế hoạch triển khai dịch vụ. Product (Sản phẩm): Phát triển các dịch vụ GTGT mới, cải tiến các dịch vụ GTGT hiện có. Price (Giá cả): Định giá cạnh tranh cho dịch vụ GTGT. Place (Phân phối): Phát triển kênh phân phối hiệu quả cho dịch vụ GTGT. Promotion (Xúc tiến): Triển khai các chương trình quảng cáo, khuyến mãi, PR để quảng bá dịch vụ GTGT.

V. Ứng Dụng Kế Hoạch Triển Khai Đánh Giá Hiệu Quả Marketing VAS

Luận văn đưa ra kế hoạch triển khai cụ thể cho kế hoạch marketing. Điều kiện triển khai cần thiết để đảm bảo thành công. Đề xuất các tiêu chí đánh giá hiệu quả marketing, bao gồm doanh thu, số lượng thuê bao, ARPU, mức độ nhận diện thương hiệu, và mức độ hài lòng của khách hàng. Kế hoạch triển khai và đánh giá hiệu quả marketing giúp S-Telecom theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch marketing khi cần thiết.

5.1. Điều Kiện Triển Khai Kế Hoạch Marketing Hiệu Quả

Xác định các điều kiện cần thiết để triển khai kế hoạch marketing thành công. Ví dụ: nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo công ty, sự phối hợp giữa các phòng ban. Đảm bảo các điều kiện này được đáp ứng trước khi triển khai kế hoạch marketing.

5.2. Tiêu Chí Đánh Giá Hiệu Quả Marketing Dịch Vụ GTGT

Đề xuất các tiêu chí đánh giá hiệu quả marketing cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, có liên quan, và có thời hạn. Các tiêu chí này phải liên quan trực tiếp đến mục tiêu marketing đã đặt ra. Ví dụ: tăng doanh thu dịch vụ GTGT lên X% trong năm 2014, tăng số lượng thuê bao sử dụng dịch vụ GTGT lên Y% trong năm 2015.

VI. Kết Luận Triển Vọng Phát Triển Dịch Vụ VAS S Telecom

Luận văn kết luận về tầm quan trọng của kế hoạch marketing đối với sự phát triển của dịch vụ GTGT tại S-Telecom. Nhấn mạnh những đóng góp của luận văn trong việc cung cấp một kế hoạch marketing chi tiết và khả thi. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để tiếp tục hoàn thiện kế hoạch marketing và nâng cao hiệu quả hoạt động marketing của S-Telecom. Hy vọng luận văn này sẽ giúp Ban Điều Hành của công ty có cái nhìn thị trường viễn thông di động một cách hệ thống và cơ sở để thực hiện các mục tiêu marketing cho các dịch vụ GTGT.

6.1. Đóng Góp Của Luận Văn Về Marketing Cho S Telecom

Luận văn cung cấp một kế hoạch marketing chi tiết và khả thi cho các dịch vụ giá trị gia tăng của S-Telecom. Kế hoạch này dựa trên phân tích thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, và phân tích nguồn lực bên trong công ty. Kế hoạch này giúp S-Telecom xác định thị trường mục tiêu, xây dựng chiến lược định vị, và phát triển các chương trình marketing cụ thể để tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Để Hoàn Thiện Kế Hoạch

Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để tiếp tục hoàn thiện kế hoạch marketing và nâng cao hiệu quả hoạt động marketing của S-Telecom. Ví dụ: nghiên cứu về hành vi tiêu dùng của khách hàng đối với dịch vụ GTGT, nghiên cứu về hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau, nghiên cứu về tác động của các chương trình khuyến mãi. Những nghiên cứu này sẽ giúp S-Telecom đưa ra các quyết định marketing chính xác hơn và hiệu quả hơn.

29/04/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh kế hoạch marketing cho các dịch vụ giá trị gia tăng công ty tnhh thông tin và viễn thông di động s telecom 2013 2015
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh kế hoạch marketing cho các dịch vụ giá trị gia tăng công ty tnhh thông tin và viễn thông di động s telecom 2013 2015

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Kế hoạch Marketing Dịch vụ Giá trị Gia tăng (VAS) cho S-Telecom 2013-2015" cung cấp một cái nhìn tổng quan về chiến lược marketing nhằm phát triển dịch vụ giá trị gia tăng của S-Telecom trong giai đoạn 2013-2015. Tài liệu này nêu rõ các mục tiêu cụ thể, phương pháp tiếp cận thị trường, và các hoạt động quảng bá nhằm nâng cao nhận thức và sử dụng dịch vụ VAS. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các chiến lược này, bao gồm việc tối ưu hóa nguồn lực, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao doanh thu.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực marketing và phát triển dịch vụ, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh lập kế hoạch marketing phát triển dịch vụ đăng ký tên miền của công ty spt giai đoạn 2013 2015. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách lập kế hoạch marketing cho các dịch vụ công nghệ thông tin, từ đó có thể áp dụng vào các chiến lược tương tự trong lĩnh vực dịch vụ giá trị gia tăng.