I. Tổng quan nghiên cứu và lý luận chung về quản lý nợ phải thu
Chương này trình bày tổng quan về nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến quản lý nợ phải thu. Các nghiên cứu trong nước như Lê Thu Hà (2013) và Lê Hà Diễm Chi (2012) tập trung vào việc lập dự phòng nợ khó đòi và xây dựng chính sách tín dụng hiệu quả. Nghiên cứu nước ngoài của Wilson và Summer (2002) và Alphonso (2004) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tín dụng thương mại. Quản lý nợ phải thu được định nghĩa là quá trình kiểm soát các khoản nợ chưa thanh toán, đảm bảo hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
1.1. Nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập dự phòng nợ khó đòi và xây dựng chính sách tín dụng thương mại hiệu quả. Lê Thu Hà (2013) đề xuất các biện pháp xử lý nợ quá hạn, trong khi Lê Hà Diễm Chi (2012) tập trung vào việc đánh giá khách hàng và tăng cường công tác thu hồi nợ.
1.2. Nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu nước ngoài như Wilson và Summer (2002) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tín dụng thương mại, bao gồm chi phí giao dịch và quy mô sản xuất. Alphonso (2004) chỉ ra rằng tỷ lệ vay ngân hàng và thời gian hoạt động của doanh nghiệp có tác động nghịch đến việc sử dụng tín dụng thương mại.
II. Thực trạng quản lý nợ phải thu tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Nông thôn 4
Chương này phân tích thực trạng quản lý nợ phải thu tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Nông thôn 4. Tỷ lệ nợ phải thu trên tổng tài sản của công ty tăng từ 28,77% năm 2014 lên 50,93% năm 2016, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong các khoản nợ chưa thu hồi. Hiệu quả quản lý nợ phải thu được đánh giá thông qua chỉ tiêu vòng quay nợ phải thu, giảm từ 1,44 vòng năm 2014 xuống còn 1,33 vòng năm 2016.
2.1. Tình hình nợ phải thu
Tỷ lệ nợ phải thu trên tổng tài sản của công ty tăng đáng kể từ 28,77% năm 2014 lên 50,93% năm 2016. Điều này cho thấy sự gia tăng trong các khoản nợ chưa thu hồi, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty.
2.2. Hiệu quả quản lý nợ phải thu
Chỉ tiêu vòng quay nợ phải thu giảm từ 1,44 vòng năm 2014 xuống còn 1,33 vòng năm 2016, cho thấy hiệu quả quản lý nợ phải thu của công ty còn thấp. Cần có các biện pháp cải thiện để tăng cường hiệu quả quản lý.
III. Giải pháp tăng cường quản lý nợ phải thu
Chương này đề xuất các giải pháp tài chính nhằm tăng cường quản lý nợ phải thu tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Nông thôn 4. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện khâu đánh giá khách hàng theo tiêu chuẩn 5C, dự báo và phân tích dòng tiền, tăng cường công tác thu hồi nợ, và nâng cao trình độ nhân viên. Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế đầu tư xây dựng để kiểm soát chặt chẽ các khoản nợ phát sinh.
3.1. Hoàn thiện đánh giá khách hàng
Công ty cần áp dụng tiêu chuẩn 5C thay vì hệ thống 2C hiện tại để đánh giá khách hàng một cách toàn diện hơn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi và tăng hiệu quả quản lý nợ phải thu.
3.2. Tăng cường thu hồi nợ
Công ty cần tăng cường công tác thu hồi nợ thông qua việc xây dựng các chính sách thu hồi nợ hiệu quả và đào tạo nhân viên về kỹ năng thu hồi nợ. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thu hồi nợ.