Luận Văn Thạc Sĩ Về Phát Triển Cho Vay Doanh Nghiệp Nhỏ và Vừa Tại Ngân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2018

117
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

1.1. Lời cam đoan

1.2. Mục lục

1.3. Danh mục chữ viết tắt

1.4. Danh mục bảng

1.5. Danh mục đồ thị, sơ đồ

1.6. Trích yếu luận văn

1.7. Thesis abstract

1.8. Tính cấp thiết của đề tài

1.9. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài

1.9.1. Mục tiêu chung

1.9.2. Mục tiêu cụ thể

1.10. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài

1.10.1. Đối tượng nghiên cứu

1.10.2. Phạm vi nghiên cứu

1.11. Cơ sở lý luận và thực tiễn

1.11.1. Cơ sở lý luận về phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của ngân hàng thương mại

1.11.2. Lý luận về ngân hàng thương mại

1.11.2.1. Khái niệm về ngân hàng thương mại

2. PHÁT TRIỂN CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH KINH BẮC

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng thương mại

2.2. Cơ sở thực tiễn

2.2.1. Kinh nghiệm phát triển cho vay DNNVV tại Vietinbank

2.2.2. Kinh nghiệm phát triển cho vay DNNVV tại Vietcombank

2.2.3. Kinh nghiệm phát triển cho vay DNNVV tại Eximbank

2.2.4. Kinh nghiệm phát triển cho vay DNNVV tại VPBank

2.2.5. Bài học kinh nghiệm phát triển cho vay rút ra cho BIDV Kinh Bắc

2.3. Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu

2.3.1. Đặc điểm địa bàn

2.3.1.1. Đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng

2.3.2. Giới thiệu về ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Kinh Bắc

2.3.3. Bộ máy quản lý của ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Kinh Bắc

2.3.4. Đặc điểm về lao động

2.3.5. Tình hình huy động vốn và cho vay của ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Kinh Bắc giai đoạn 2015-2017

2.3.6. Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam – chi nhánh Kinh Bắc giai đoạn 2015-2017

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Phương pháp thu thập số liệu

2.4.2. Phương pháp phân tích

2.4.3. Hệ thống chỉ tiêu phân tích

2.5. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

2.5.1. Thực trạng phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng TMCP đầu tư & phát triển Việt Nam – chi nhánh

2.5.2. Kết quả cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của BIDV Kinh Bắc

2.5.2.1. Dư nợ cho vay DNNVV
2.5.2.2. Doanh số cho vay, doanh số thu nợ
2.5.2.3. Nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu
2.5.2.4. Số lượng khách hàng
2.5.2.5. Thu lãi cho vay
2.5.2.6. Cơ cấu dư nợ cho vay DNNVV giai đoạn 2015-2017

2.5.3. Khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

2.5.4. Đánh giá chung tình hình cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của BIDV Kinh Bắc

2.5.5. Những nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc

2.5.5.1. Các nhân tố nội tại của BIDV Kinh Bắc
2.5.5.2. Các nhân tố về phía khách hàng
2.5.5.3. Các nhân tố thuộc về cơ chế chính sách

2.6. Định hướng và giải pháp chủ yếu phát triển cho vay DNVV tại BIDV Kinh Bắc giai đoạn 2018 - 2020

2.6.1. Giải pháp chủ yếu đẩy mạnh phát triển cho vay DNNVV của BIDV Kinh Bắc giai đoạn 2018-2020

2.7. Kết luận và kiến nghị

2.7.1. Kiến nghị với NHNN

2.7.2. Kiến nghị với ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam

Tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Phát Triển Cho Vay DNNVV Tại BIDV Kinh Bắc

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp. Các DNNVV đóng góp đáng kể vào GDP, tạo việc làm và huy động vốn. Tuy nhiên, hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra nhiều thách thức, đòi hỏi sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), đặc biệt chi nhánh Kinh Bắc, nhận thức rõ vai trò này và nỗ lực phát triển các sản phẩm tín dụng DNNVV. Bài viết này sẽ đi sâu vào thực trạng, giải pháp và định hướng phát triển cho vay DNNVV BIDV tại chi nhánh Kinh Bắc.

1.1. Vai Trò Của DNNVV Trong Phát Triển Kinh Tế Địa Phương

Các DNNVV là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế địa phương, đặc biệt tại Bắc Ninh. Sự gia tăng về số lượng và quy mô của các doanh nghiệp nhỏ và vừa đã góp phần thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm và tăng thu ngân sách. Tuy nhiên, các DNNVV vẫn đối mặt với nhiều khó khăn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Theo tài liệu gốc, số lượng doanh nghiệp tăng từ 859, khai thác tiềm năng địa phương về vốn, lao động, tay nghề, thúc đẩy sản xuất, giải quyết việc làm, tăng thu ngân sách, cải thiện đời sống nhân dân.

1.2. Giới Thiệu Về Ngân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam BIDV

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế. Chi nhánh Kinh Bắc của BIDV được thành lập từ năm 2015, kế thừa từ Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng Bằng sông Cửu Long, sau khi sáp nhập MHB vào BIDV. BIDV tự hào là một trong ba ngân hàng được lựa chọn là đơn vị nhận nguồn uỷ thác của Quỹ phát triển DNNVV – Bộ KHĐT, do đó để có thể đẩy mạnh thị phần, chiếm lĩnh thị trường, BIDV Kinh Bắc đã lựa chọn khách hàng mục tiêu là những khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ.

II. Thách Thức Trong Cho Vay DNNVV Tại BIDV Kinh Bắc Hiện Nay

Mặc dù có nhiều tiềm năng, hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa BIDV tại Kinh Bắc vẫn đối mặt với không ít thách thức. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác, thủ tục phức tạp, và khả năng tiếp cận vốn còn hạn chế là những rào cản lớn. Bên cạnh đó, việc đánh giá rủi ro cho vay DNNVV cũng là một vấn đề nan giải, đòi hỏi ngân hàng phải có các biện pháp quản lý hiệu quả. Các chính sách cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa BIDV cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với tình hình thực tế.

2.1. Cạnh Tranh Từ Các Ngân Hàng Khác Trên Địa Bàn Bắc Ninh

Thị trường tín dụng DNNVV tại Bắc Ninh ngày càng trở nên cạnh tranh. Nhiều ngân hàng và tổ chức tín dụng chủ động tìm kiếm và mở rộng mạng lưới khách hàng. Các ngân hàng còn tổ chức gặp mặt, đối thoại trực tiếp với doanh nghiệp nhằm nắm bắt tình hình sử dụng vốn, nhu cầu vốn đầu tư để chủ động cùng doanh nghiệp giải quyết khó khăn, vướng mắc trong quá trình tiếp cận, vay vốn tín dụng NH, chính vì vậy cũng làm ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển thị trường cho vay của ngân hàng BIDV Kinh Bắc.

2.2. Khó Khăn Trong Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng DNNVV

Việc đánh giá rủi ro tín dụng DNNVV là một thách thức lớn đối với các ngân hàng. Các DNNVV thường có quy mô nhỏ, báo cáo tài chính thiếu minh bạch, và khả năng quản lý còn hạn chế. Điều này gây khó khăn cho việc đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Ngân hàng cần có các công cụ và phương pháp đánh giá rủi ro hiệu quả để đảm bảo an toàn vốn.

2.3. Tiếp Cận Vốn Vay Còn Hạn Chế Đối Với DNNVV

Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, việc tiếp cận vốn vay vẫn là một vấn đề nan giải đối với nhiều DNNVV. Thủ tục vay vốn phức tạp, yêu cầu về tài sản thế chấp, và các điều kiện vay vốn khắt khe là những rào cản lớn. Ngân hàng cần đơn giản hóa thủ tục và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DNNVV tiếp cận vốn.

III. Giải Pháp Phát Triển Cho Vay DNNVV Tại BIDV Kinh Bắc

Để vượt qua những thách thức và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa BIDV, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Các giải pháp này bao gồm việc cải thiện quy trình cho vay DNNVV BIDV, đa dạng hóa sản phẩm cho vay, tăng cường tư vấn tài chính cho DNNVV, và ứng dụng công nghệ trong hoạt động cho vay.

3.1. Cải Thiện Quy Trình Cho Vay Và Thủ Tục Hành Chính

Đơn giản hóa quy trình cho vay và thủ tục hành chính là một yếu tố quan trọng để thu hút DNNVV. Ngân hàng cần rà soát và loại bỏ các thủ tục rườm rà, giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ, và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Ứng dụng công nghệ thông tin có thể giúp tự động hóa quy trình và giảm thiểu sai sót.

3.2. Đa Dạng Hóa Sản Phẩm Cho Vay Phù Hợp Với DNNVV

Ngân hàng cần phát triển các sản phẩm cho vay đa dạng, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng loại DNNVV. Các sản phẩm này có thể bao gồm cho vay tín chấp, cho vay thế chấp, cho vay theo chuỗi giá trị, và các sản phẩm tài chính vi mô. Cần chú trọng đến các sản phẩm cho vay xanhcho vay chuyển đổi số.

3.3. Tăng Cường Tư Vấn Tài Chính Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp

Ngân hàng cần tăng cường tư vấn tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch kinh doanh, quản lý tài chính, và tiếp cận thị trường. Các chương trình đào tạo và tư vấn có thể giúp DNNVV nâng cao năng lực quản lý và tăng cường khả năng cạnh tranh. Cần chú trọng đến việc hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp.

IV. Ứng Dụng Công Nghệ Trong Phát Triển Cho Vay DNNVV BIDV

Việc ứng dụng công nghệ, đặc biệt là công nghệ tài chính (Fintech), có thể mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động cho vay DNNVV. Cho vay online DNNVV BIDV, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp ngân hàng đánh giá rủi ro chính xác hơn, giảm chi phí hoạt động, và cung cấp dịch vụ nhanh chóng và tiện lợi hơn. Chuyển đổi số trong cho vay DNNVV BIDV là xu hướng tất yếu.

4.1. Sử Dụng Dữ Liệu Lớn Big Data Để Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng

Dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp ngân hàng thu thập và phân tích thông tin về DNNVV từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm báo cáo tài chính, thông tin thị trường, và dữ liệu giao dịch. Phân tích dữ liệu lớn có thể giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn và đưa ra quyết định cho vay hiệu quả hơn.

4.2. Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo AI Trong Quy Trình Cho Vay

Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng để tự động hóa quy trình cho vay, từ việc tiếp nhận hồ sơ đến việc đánh giá rủi ro và phê duyệt cho vay. AI có thể giúp giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ, giảm chi phí hoạt động, và cải thiện chất lượng dịch vụ.

4.3. Phát Triển Nền Tảng Cho Vay Online Cho DNNVV

Phát triển nền tảng cho vay online có thể giúp DNNVV tiếp cận vốn vay một cách nhanh chóng và tiện lợi. Nền tảng cho vay online có thể cung cấp các dịch vụ như đăng ký vay vốn, nộp hồ sơ, và theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ. Cần đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin cho doanh nghiệp.

V. Đánh Giá Hiệu Quả Và Quản Trị Rủi Ro Cho Vay DNNVV BIDV

Việc đánh giá hiệu quả cho vay DNNVV BIDVquản trị rủi ro tín dụng DNNVV BIDV là vô cùng quan trọng để đảm bảo hoạt động cho vay an toàn và hiệu quả. Ngân hàng cần có các chỉ số đo lường hiệu quả, các biện pháp phòng ngừa nợ xấu DNNVV BIDV, và quy trình xử lý nợ xấu DNNVV hiệu quả.

5.1. Xây Dựng Hệ Thống Chỉ Số Đo Lường Hiệu Quả Cho Vay

Ngân hàng cần xây dựng hệ thống chỉ số đo lường hiệu quả cho vay, bao gồm các chỉ số về tăng trưởng tín dụng, chất lượng tín dụng, lợi nhuận, và mức độ hài lòng của khách hàng. Các chỉ số này cần được theo dõi và đánh giá định kỳ để có các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

5.2. Tăng Cường Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Cho Vay DNNVV

Ngân hàng cần tăng cường quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay DNNVV. Các biện pháp quản trị rủi ro có thể bao gồm việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng, áp dụng các biện pháp đảm bảo tín dụng, và thực hiện kiểm tra giám sát định kỳ.

5.3. Xây Dựng Quy Trình Xử Lý Nợ Xấu Hiệu Quả

Ngân hàng cần xây dựng quy trình xử lý nợ xấu hiệu quả, bao gồm các biện pháp như cơ cấu lại nợ, bán nợ, và phát mại tài sản. Quy trình xử lý nợ xấu cần được thực hiện nhanh chóng và minh bạch để giảm thiểu thiệt hại cho ngân hàng.

VI. Định Hướng Phát Triển Cho Vay DNNVV Của BIDV Trong Tương Lai

Trong bối cảnh kinh tế số và hội nhập quốc tế, định hướng phát triển cho vay DNNVV của BIDV cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ, phát triển các sản phẩm cho vay sáng tạo, và tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ DNNVV. Phân tích SWOT cho vay DNNVV tại BIDV sẽ giúp ngân hàng xác định các cơ hội và thách thức.

6.1. Tập Trung Vào Các Ngành Ưu Tiên Và Chuyển Đổi Số

Ngân hàng cần tập trung vào các ngành ưu tiên và các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao, như nông nghiệp công nghệ cao, du lịch, và thương mại điện tử. Cần hỗ trợ chuyển đổi số cho DNNVV để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

6.2. Tăng Cường Hợp Tác Với Các Tổ Chức Hỗ Trợ DNNVV

Ngân hàng cần tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ DNNVV, như các hiệp hội doanh nghiệp, các quỹ đầu tư, và các tổ chức tư vấn. Hợp tác có thể giúp ngân hàng tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp.

6.3. Phát Triển Các Sản Phẩm Cho Vay Sáng Tạo Và Linh Hoạt

Ngân hàng cần phát triển các sản phẩm cho vay sáng tạo và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng loại DNNVV. Các sản phẩm này có thể bao gồm cho vay theo chuỗi cung ứng, cho vay dựa trên dòng tiền, và các sản phẩm tài chính xanh.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh kinh bắc

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh kinh bắc

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một số nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, với những điểm nổi bật về sự phát triển và cải tiến trong các phương pháp điều trị và nghiên cứu. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ hiện đại trong y học, từ việc khảo sát hình ảnh y tế đến việc phát triển các vật liệu xúc tác mới.

Độc giả có thể tìm hiểu thêm về nghiên cứu liên quan đến khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh qua tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan. Bên cạnh đó, tài liệu Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép cũng mang đến cái nhìn sâu sắc về các vật liệu mới trong nghiên cứu xúc tác. Cuối cùng, tài liệu Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị trong bối cảnh y tế hiện đại.

Mỗi liên kết trên không chỉ là cơ hội để mở rộng kiến thức mà còn giúp độc giả nắm bắt được những xu hướng và ứng dụng mới trong lĩnh vực y tế và công nghệ.