Tổng quan nghiên cứu

Bộ Dơi (Chiroptera) là nhóm thú đa dạng thứ hai trên thế giới với hơn 1.300 loài thuộc 18 họ, đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái và đời sống kinh tế. Ở Việt Nam, tính đến năm 2015, đã ghi nhận 120 loài dơi thuộc 38 giống và 8 họ, trong đó nhiều loài mới được phát hiện và phân loại lại trong vòng 20 năm qua. Tuy nhiên, nghiên cứu về dơi ở Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là ở các hệ sinh thái đảo, nơi có nhiều loài dơi quý hiếm và đặc hữu.

Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm – Hội An là quần đảo gồm 8 đảo nhỏ với diện tích tổng khoảng 2.000 ha, trong đó đảo Hòn Lao là lớn nhất với 1.317 ha và có khoảng 3.000 dân cư sinh sống. Khu vực này có điều kiện tự nhiên đa dạng, khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.045 mm, và nhiều kiểu sinh cảnh khác nhau như hang động, rừng trên núi, rạn san hô. Từ năm 2010, lượng khách du lịch tăng đột biến, gây áp lực lên môi trường sinh thái và sinh cảnh của các loài động vật, trong đó có dơi.

Mục tiêu nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học và bộ mẫu đại diện về các loài dơi ở Cù Lao Chàm, đánh giá tính đa dạng và hiện trạng các loài dơi dựa trên điều tra thực địa, đồng thời ghi nhận tiếng kêu siêu âm làm cơ sở cho công tác giám sát và bảo tồn. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2015, tập trung tại đảo Hòn Lao, với ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững khu dự trữ sinh quyển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại sinh học, sinh thái học và âm thanh học của bộ Dơi. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phân loại học sinh vật: Sử dụng đặc điểm hình thái ngoài, hình thái sọ và răng, kết hợp với phân tích tiếng kêu siêu âm để xác định và phân loại các loài dơi. Các khái niệm chính bao gồm: đặc điểm hình thái, công thức răng, tần số tiếng kêu siêu âm (CF2), và phân bộ Dơi lớn (Megachiroptera) và Dơi nhỏ (Microchiroptera).

  • Lý thuyết sinh thái học đảo: Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, sinh cảnh và tác động của con người đến tính đa dạng và phân bố các loài dơi trên quần đảo Cù Lao Chàm.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: tần số ổn định (CF) trong tiếng kêu siêu âm, đặc điểm hình thái sọ (SL, CCL, BW), đặc điểm sinh sản và sinh cảnh sống.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ điều tra thực địa tại đảo Hòn Lao, Cù Lao Chàm, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2015. Tổng số mẫu vật thu được gồm 7 loài dơi thuộc 4 họ, trong đó 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm.

  • Phương pháp thu mẫu: Sử dụng lưới mờ, bẫy thụ cầm và vợt cầm tay để bắt dơi tại các hang động, lối mòn, suối cạn và dưới tán rừng. Mẫu vật được xử lý, đo đạc kích thước hình thái ngoài, sọ và răng, đồng thời ghi âm tiếng kêu siêu âm trong môi trường tự nhiên và trong phòng thí nghiệm.

  • Phân tích dữ liệu: Định loại mẫu vật dựa trên đặc điểm hình thái và tiếng kêu siêu âm, sử dụng phần mềm chuyên dụng (Batman, Selena) để xử lý tín hiệu siêu âm. Các số liệu kích thước được thống kê với trung vị, độ lệch chuẩn và khoảng giá trị. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước.

  • Timeline nghiên cứu: Thực địa từ tháng 5 đến tháng 7/2015; xử lý mẫu và số liệu từ tháng 6 đến tháng 11/2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài dơi: Ghi nhận 7 loài dơi thuộc 4 họ, 4 giống, trong đó có 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm. Các loài chính gồm: Dơi chó mũi ống (Cynopterus horsfieldii), Dơi lá đuôi (Rhinolophus affinis), Dơi lá mũi nhỏ (Rhinolophus pusillus), Dơi nếp mũi nâu (Hipposideros galeritus), Dơi nếp mũi xám lớn (Hipposideros grandis), Dơi nếp mũi xinh (Hipposideros pomona), và Dơi lông đen (Pipistrellus cf. abramus).

  2. Kích thước hình thái: Dài cẳng tay (FA) của các loài dao động từ khoảng 36,5 mm (R. pusillus) đến 69,4 mm (C. horsfieldii). Cao tai (EH) từ 14,2 mm (R. pusillus) đến 22,0 mm (H. grandis). Kích thước sọ và răng cũng được đo chi tiết, ví dụ dài sọ (SL) của C. horsfieldii khoảng 31,3–32,2 mm.

  3. Tần số tiếng kêu siêu âm: Các loài thuộc họ Dơi lá mũi và Dơi nếp mũi sử dụng tiếng kêu siêu âm có tần số ổn định (CF2) đặc trưng, ví dụ Dơi lá đuôi (R. affinis) có tần số CF2 khoảng 71,3–72,0 kHz, thấp hơn so với các quần thể khác ở Việt Nam và Đông Nam Á. Dơi lá mũi nhỏ (R. pusillus) có tần số CF2 khoảng 104 kHz.

  4. Đặc điểm sinh sản và sinh thái: Một số loài như Dơi chó mũi ống có thời gian sinh sản tương tự các nghiên cứu trước đây, với cá thể cái cho con bú được ghi nhận vào tháng 7. Các loài dơi chủ yếu sinh sống trong hang động, bay kiếm ăn dọc suối và dưới tán rừng, hoạt động từ khoảng 18h00 đến 18h30 hàng ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tính đa dạng loài dơi ở Cù Lao Chàm tương đối phong phú với 7 loài được ghi nhận, phù hợp với đặc điểm sinh thái của hệ sinh thái đảo nhỏ và đa dạng sinh học biển – hải đảo. Việc ghi nhận tần số tiếng kêu siêu âm thấp hơn ở một số loài so với các quần thể khác cho thấy có thể tồn tại sự khác biệt về phân bố địa lý và thích nghi sinh thái.

So với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam, đặc biệt tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn trong đất liền, nghiên cứu này bổ sung dữ liệu quan trọng về khu hệ dơi ở hệ sinh thái đảo, nơi ít được quan tâm. Việc kết hợp phân tích hình thái và tiếng kêu siêu âm giúp nâng cao độ chính xác trong phân loại và giám sát các loài dơi.

Dữ liệu về sinh sản và sinh cảnh cho thấy các loài dơi ở Cù Lao Chàm có thể chịu ảnh hưởng bởi biến động môi trường do phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng, đòi hỏi các biện pháp bảo tồn phù hợp. Biểu đồ phân bố tần số tiếng kêu siêu âm và bảng so sánh kích thước hình thái có thể minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các loài và quần thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát đa dạng sinh học: Thiết lập hệ thống giám sát tiếng kêu siêu âm định kỳ nhằm theo dõi biến động quần thể dơi, đặc biệt trong mùa du lịch cao điểm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm; Thời gian: bắt đầu trong 12 tháng tới.

  2. Bảo vệ và phục hồi sinh cảnh: Hạn chế xây dựng cơ sở hạ tầng tại các khu vực hang động và rừng nguyên sinh, đồng thời phục hồi các khu vực bị tác động để duy trì môi trường sống cho dơi. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các tổ chức bảo tồn; Thời gian: 2-3 năm.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và du khách: Tổ chức các chương trình giáo dục về vai trò của dơi trong hệ sinh thái và tác động của con người đến đa dạng sinh học, nhằm giảm thiểu các hành vi gây hại. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu Dự trữ Sinh quyển, các tổ chức phi chính phủ; Thời gian: liên tục.

  4. Nghiên cứu chuyên sâu về sinh học phân tử: Tiếp tục thu thập mẫu vật và phân tích sinh học phân tử để xác định chính xác vị trí phân loại các loài dơi, đặc biệt các dạng hình thái nghi vấn. Chủ thể thực hiện: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật; Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu sinh học và động vật học: Sử dụng dữ liệu chi tiết về đặc điểm hình thái, tiếng kêu siêu âm và phân bố loài để phục vụ các nghiên cứu chuyên sâu về đa dạng sinh học và phân loại học.

  2. Quản lý bảo tồn và chính quyền địa phương: Áp dụng các khuyến nghị bảo tồn và giám sát để phát triển các chính sách bảo vệ đa dạng sinh học tại Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển bền vững: Tham khảo để xây dựng các chương trình giáo dục cộng đồng và dự án bảo tồn sinh thái phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Ngành du lịch sinh thái: Hiểu rõ tác động của hoạt động du lịch đến hệ sinh thái dơi, từ đó phát triển các mô hình du lịch thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tiếng kêu siêu âm của dơi lại quan trọng?
    Tiếng kêu siêu âm giúp phân biệt các loài dơi có hình thái tương tự, hỗ trợ giám sát quần thể và nghiên cứu sinh thái học. Ví dụ, tần số CF2 đặc trưng giúp xác định loài chính xác trong môi trường tự nhiên.

  2. Có bao nhiêu loài dơi được ghi nhận ở Cù Lao Chàm?
    Nghiên cứu ghi nhận 7 loài dơi thuộc 4 họ, trong đó 6 loài được xác định qua mẫu vật và 1 loài qua tiếng kêu siêu âm, phản ánh tính đa dạng sinh học đáng kể của khu vực.

  3. Ảnh hưởng của du lịch đến các loài dơi như thế nào?
    Du lịch tăng áp lực lên môi trường sống, làm giảm diện tích sinh cảnh và gây xáo trộn sinh thái, ảnh hưởng đến quần thể dơi. Ví dụ, lượng khách tăng gấp 3 lần dân số đảo Hòn Lao trong mùa cao điểm.

  4. Phương pháp thu mẫu dơi được sử dụng ra sao?
    Sử dụng lưới mờ, bẫy thụ cầm và vợt cầm tay tại các hang động, lối mòn và suối cạn để bắt và thu mẫu vật, kết hợp ghi âm tiếng kêu siêu âm trong môi trường tự nhiên và phòng thí nghiệm.

  5. Làm thế nào để bảo tồn các loài dơi ở Cù Lao Chàm hiệu quả?
    Cần kết hợp giám sát định kỳ, bảo vệ sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng và nghiên cứu chuyên sâu về sinh học phân tử để xây dựng các biện pháp bảo tồn phù hợp và bền vững.

Kết luận

  • Ghi nhận 7 loài dơi đa dạng thuộc 4 họ tại Khu Dự trữ Sinh quyển Cù Lao Chàm, bổ sung dữ liệu quan trọng cho khu hệ dơi Việt Nam.
  • Kích thước hình thái và tần số tiếng kêu siêu âm của các loài có sự khác biệt so với các quần thể khác, phản ánh đặc điểm sinh thái riêng biệt của quần đảo.
  • Tác động của phát triển du lịch và cơ sở hạ tầng đang đặt ra thách thức cho bảo tồn đa dạng sinh học tại khu vực.
  • Cần triển khai các giải pháp bảo tồn toàn diện, bao gồm giám sát, bảo vệ sinh cảnh, giáo dục cộng đồng và nghiên cứu chuyên sâu.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng phối hợp để bảo vệ và phát triển bền vững hệ sinh thái dơi tại Cù Lao Chàm.

Hành động tiếp theo: Thiết lập chương trình giám sát tiếng kêu siêu âm định kỳ, triển khai các biện pháp bảo vệ sinh cảnh và tăng cường nghiên cứu sinh học phân tử trong vòng 1-2 năm tới. Đề nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện để đảm bảo hiệu quả bảo tồn lâu dài.