Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn thiên nhiên Nam Kar, huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk, được thành lập năm 1991 với diện tích 24.555 ha, là vùng sinh thái đa dạng với nhiều loài động, thực vật quý hiếm. Vùng đệm của khu bảo tồn có diện tích khoảng 7.300 ha, bao gồm 5 xã thuộc hai huyện Lăk và Krông Ana, là nơi cư trú của nhiều dân tộc thiểu số như M’nông, Êđê, Gia Rai, cùng dân tộc Kinh. Dân số vùng đệm hiện khoảng 27.868 người (ước tính đến năm 2010), với tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 21,17%, trong đó xã Đăk Nuê có tỷ lệ nghèo cao nhất, lên đến 62,08%. Sinh kế của người dân chủ yếu dựa vào tài nguyên rừng, dẫn đến áp lực khai thác và suy thoái rừng ngày càng gia tăng.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đến quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng tại vùng đệm khu bảo tồn Nam Kar; đề xuất mô hình quản lý tài nguyên rừng và sử dụng đất bền vững nhằm cải thiện đời sống người dân; đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế xã hội giảm áp lực lên rừng vùng đệm và vùng lõi. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6/2006 đến tháng 7/2007, tập trung tại xã Đăk Nuê đại diện cho vùng đệm.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, đồng thời cải thiện điều kiện kinh tế - xã hội cho cộng đồng dân cư vùng đệm, hướng tới phát triển bền vững khu bảo tồn thiên nhiên Nam Kar.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tiếp cận hệ thống và quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM). Tiếp cận hệ thống nhấn mạnh mối quan hệ hữu cơ giữa các thành tố trong hệ thống quản lý tài nguyên, bao gồm các yếu tố đầu vào (nguồn lực, chính sách), cấu trúc hệ thống (cơ chế quản lý, tổ chức cộng đồng) và đầu ra (hiệu quả bảo vệ rừng, cải thiện sinh kế). Lý thuyết này giúp xác định các điểm "thắt nút" trong quản lý hiện tại để đề xuất giải pháp cải tiến.
Khái niệm vùng đệm (buffer zone) được áp dụng nhằm tạo ra vành đai bảo vệ vùng lõi khu bảo tồn, đồng thời nâng cao đời sống và thu hút sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư địa phương. Phát triển cộng đồng được hiểu là quá trình khơi dậy nội lực, tăng cường sự tham gia của người dân trong quản lý tài nguyên, từ đó nâng cao nhận thức và năng lực tổ chức.
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là mô hình quản lý tài nguyên rừng có sự tham gia quyết định của cộng đồng địa phương, phù hợp với điều kiện vùng sâu vùng xa, nơi người dân phụ thuộc nhiều vào rừng và có kiến thức bản địa phong phú.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kế thừa tài liệu, thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Ban quản lý khu bảo tồn, Ủy ban nhân dân xã, phòng Tài nguyên - Môi trường, phòng Kinh tế huyện. Phương pháp điều tra thực địa áp dụng kỹ thuật đánh giá nhanh nông thôn (Rapid Rural Appraisal - RRA) và đánh giá có sự tham gia của người dân (Participatory Rural Appraisal - PRA) với 30 hộ dân phỏng vấn, 3 nhóm thảo luận tập trung tại xã Đăk Nuê.
Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ tiêu kinh tế như Giá trị hiện tại ròng (NPV), Tỷ lệ thu hồi nội bộ (IRR), Hệ số sinh lời (BCR) để đánh giá hiệu quả các mô hình canh tác và quản lý tài nguyên. Phương pháp dự báo dân số và hộ gia đình được áp dụng để ước tính áp lực dân số trong tương lai.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 50 hộ dân được khảo sát chi tiết về nhu cầu sử dụng gỗ, củi và các điều kiện sinh kế. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm dân tộc và mức độ phụ thuộc vào rừng. Thời gian nghiên cứu kéo dài 13 tháng, từ tháng 6/2006 đến tháng 7/2007.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng và đất đai: Diện tích đất lâm nghiệp vùng đệm là 5.192,1 ha, trong đó đất có rừng chiếm 4.311,2 ha (83,03%). Rừng gỗ chiếm 670,4 ha (15,55%), rừng hỗn giao chiếm 2.881,3 ha (66,83%), rừng trồng chiếm 608,6 ha (14,14%). Diện tích đất không có rừng là 880,9 ha (16,97%). Tỷ lệ che phủ rừng cao nhưng có xu hướng suy giảm do khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
Tình hình kinh tế - xã hội và dân số: Dân số vùng đệm khoảng 27.868 người, với tỷ lệ lao động chính chiếm 45%. Tỷ lệ hộ nghèo trung bình 21,17%, trong đó xã Đăk Nuê có tỷ lệ nghèo cao nhất 62,08%. Nhu cầu gỗ làm nhà và tiện nghi sinh hoạt rất lớn, với tổng lượng gỗ cần thiết ước tính khoảng 26.445 m3, cùng nhu cầu củi đốt tương đương 259,34 m3 gỗ.
Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên: Địa hình núi thấp chiếm 80,54% diện tích, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình năm lớn (khoảng 1.800 mm), mùa mưa tập trung từ tháng 7 đến tháng 9. Địa hình phân cắt mạnh và lượng mưa tập trung gây xói mòn đất, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và tái sinh rừng.
Quản lý tài nguyên rừng hiện tại: Công tác bảo vệ rừng được tăng cường với sự phối hợp giữa Ban quản lý khu bảo tồn, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư. Tuy nhiên, tình trạng khai thác trái phép, đốt nương làm rẫy vẫn còn diễn ra, đặc biệt ở những nơi có địa hình bằng phẳng và độ dốc thấp. Lực lượng cán bộ quản lý còn hạn chế về nhân lực và chuyên môn.
Thảo luận kết quả
Các số liệu cho thấy tài nguyên rừng vùng đệm Nam Kar vẫn còn đa dạng và phong phú, tuy nhiên áp lực khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất đang đe dọa sự bền vững của hệ sinh thái. Tỷ lệ hộ nghèo cao và nhu cầu sinh kế phụ thuộc vào rừng là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng quản lý rừng dựa vào cộng đồng đã được chứng minh là hiệu quả trong việc bảo vệ rừng và cải thiện sinh kế, nhưng đòi hỏi sự tham gia thực chất và lâu dài của cộng đồng, cùng với sự hỗ trợ chính sách và kỹ thuật từ Nhà nước.
Việc sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống giúp nhận diện các điểm nghẽn trong quản lý hiện tại như thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, hạn chế về năng lực quản lý và thiếu các chính sách hỗ trợ phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo trạng thái, bảng thống kê tỷ lệ hộ nghèo và nhu cầu gỗ củi, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và xu hướng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng: Xây dựng các thiết chế xã hội và tổ chức cộng đồng quản lý rừng vùng đệm, đào tạo nâng cao năng lực quản lý, giám sát và bảo vệ rừng. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tham gia quản lý lên 70% trong vòng 3 năm.
Phát triển mô hình sản xuất nông lâm kết hợp bền vững: Khuyến khích trồng rừng nguyên liệu, cây công nghiệp phù hợp với điều kiện đất đai, áp dụng kỹ thuật canh tác cải tạo đất, giảm diện tích nương rẫy. Mục tiêu tăng diện tích rừng trồng lên 20% trong 5 năm.
Cải thiện sinh kế và giảm nghèo cho cộng đồng: Hỗ trợ phát triển chăn nuôi, thủ công mỹ nghệ từ nguyên liệu rừng, tạo việc làm và thu nhập ổn định. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo vùng đệm xuống dưới 15% trong 5 năm.
Hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý vùng đệm: Rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật liên quan, phân định rõ quyền hạn, trách nhiệm giữa các cấp chính quyền và cộng đồng. Thực hiện trong vòng 2 năm.
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục bảo vệ rừng: Đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị rừng và tác hại của phá rừng, tổ chức các hoạt động bảo vệ rừng định kỳ. Mục tiêu 100% hộ dân vùng đệm được tiếp cận thông tin trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách lâm nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý tài nguyên rừng vùng đệm, phát triển bền vững khu bảo tồn thiên nhiên.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Tham khảo mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng, các giải pháp sinh kế bền vững, từ đó thiết kế chương trình hỗ trợ phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp tiếp cận hệ thống, phân tích điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội trong quản lý tài nguyên rừng.
Cộng đồng dân cư và cán bộ quản lý vùng đệm: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và lợi ích khi tham gia quản lý rừng, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Là mô hình quản lý tài nguyên rừng có sự tham gia trực tiếp của cộng đồng địa phương trong việc ra quyết định, bảo vệ và sử dụng rừng bền vững, nhằm cân bằng giữa bảo tồn và phát triển sinh kế.Tại sao vùng đệm lại quan trọng trong bảo tồn khu bảo tồn thiên nhiên?
Vùng đệm đóng vai trò như vành đai bảo vệ vùng lõi, giảm áp lực khai thác, đồng thời tạo điều kiện phát triển kinh tế xã hội cho cộng đồng, góp phần ổn định và bền vững công tác bảo tồn.Những khó khăn chính trong quản lý rừng vùng đệm Nam Kar là gì?
Bao gồm áp lực khai thác tài nguyên do nhu cầu sinh kế cao, sự đa dạng dân tộc với phong tục tập quán khác nhau, hạn chế về nhân lực và năng lực quản lý, cùng với điều kiện địa hình và khí hậu phức tạp.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khoảng 2-5 năm tùy theo từng nội dung, với mục tiêu ngắn hạn là tăng cường quản lý và tuyên truyền, dài hạn là phát triển sinh kế và hoàn thiện chính sách.Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp lên rừng?
Bằng cách áp dụng mô hình nông lâm kết hợp, chọn cây trồng phù hợp với điều kiện đất đai, cải tạo đất, hạn chế đốt nương làm rẫy, đồng thời tăng cường quản lý và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân.
Kết luận
- Khu bảo tồn thiên nhiên Nam Kar và vùng đệm có tài nguyên rừng đa dạng, phong phú nhưng đang chịu áp lực khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
- Dân số vùng đệm đông, tỷ lệ hộ nghèo cao, sinh kế phụ thuộc nhiều vào rừng, tạo ra thách thức lớn cho quản lý bền vững.
- Phương pháp tiếp cận hệ thống và quản lý dựa vào cộng đồng là cơ sở lý thuyết phù hợp để đề xuất giải pháp cải thiện quản lý tài nguyên rừng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường sự tham gia cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững, hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý.
- Tiếp tục nghiên cứu, triển khai mô hình quản lý và giám sát hiệu quả trong giai đoạn 2-5 năm tới là bước đi cần thiết để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng vùng đệm Nam Kar.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.