Tổng quan nghiên cứu

Đập đá đổ bản mặt bê tông (Concrete Face Rockfill Dam - CFRD) là loại công trình thủy lợi và thủy điện được ứng dụng rộng rãi trên thế giới, với hơn 180 đập được xây dựng tính đến năm 1998, trong đó có khoảng 25 đập cao trên 100m. Ở Việt Nam, CFRD cũng đã được áp dụng tại một số công trình lớn như đập Tuyên Quang (92m), đập Cửa Đạt (118m), và đập Tân Mỹ tại tỉnh Ninh Thuận. Loại đập này có ưu điểm tận dụng vật liệu tại chỗ, thời gian thi công ngắn, độ an toàn cao và yêu cầu địa chất nền thấp hơn so với các loại đập bê tông truyền thống.

Tuy nhiên, vấn đề chống thấm cho bản mặt bê tông là thách thức lớn do bản mặt mỏng, chịu áp lực nước lớn và dễ bị nứt, dẫn đến rò rỉ nước, ảnh hưởng đến an toàn và tuổi thọ công trình. Luận văn tập trung nghiên cứu đề xuất các giải pháp chống thấm hiệu quả cho đập đá đổ bản mặt bê tông, áp dụng cụ thể cho cụm công trình đầu mối Tân Mỹ, tỉnh Ninh Thuận. Mục tiêu chính là phân tích, lựa chọn kết cấu chống thấm hợp lý, tính toán thấm và ứng suất bản mặt bê tông, đồng thời đề xuất quy trình công nghệ thi công phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng, phân tích tài liệu trong nước và quốc tế, tính toán mô phỏng các trường hợp áp lực nước và điều kiện địa chất tại công trình Tân Mỹ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chống thấm, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ đập CFRD tại Việt Nam, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi và thủy điện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết kết cấu đập đá đổ bản mặt bê tông (CFRD): Phân tích nguyên lý làm việc của đập gồm bộ phận chịu lực (khối đá đầm nén) và bộ phận chống thấm (bản mặt bê tông cốt thép). Bản mặt chịu áp lực nước và biến dạng do co ngót, nhiệt độ, biến dạng khối đá đổ.
  • Mô hình tính toán thấm: Sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để tính toán gradient thấm qua đập, áp dụng mô đun SEEP/W trong bộ phần mềm GEO-STUDIO 2004.
  • Mô hình tính toán ứng suất và biến dạng bản mặt bê tông: Áp dụng phần mềm ANSYS với mô hình phần tử hữu hạn, mô phỏng đặc tính phi tuyến tính của vật liệu đá đổ theo mô hình Duncan – Chang, đồng thời xử lý vấn đề tiếp xúc giữa bản mặt bê tông và lớp đệm đá đổ.
  • Khái niệm chính: Hệ số thấm, gradient thấm, ứng suất nhiệt, ứng suất co ngót, khe co dãn bản mặt, mô đun biến dạng khối đá, cốt thép bố trí trong bản mặt, bệ bê tông bản mặt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập tài liệu chuyên ngành trong và ngoài nước, số liệu khảo sát thực tế tại công trình đập Tân Mỹ, các kết quả thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý đất đá nền và vật liệu đắp đập.
  • Phương pháp phân tích:
    • Tính toán thấm qua đập bằng phần mềm SEEP/W, phân tích các trường hợp mực nước thượng lưu khác nhau, có và không có động đất.
    • Tính toán ứng suất, biến dạng bản mặt bê tông bằng phần mềm ANSYS, mô phỏng tương tác tiếp xúc giữa bản mặt và lớp đệm đá đổ.
    • Phân tích lựa chọn kết cấu chống thấm dựa trên ưu nhược điểm các hình thức chống thấm (bản mặt bê tông, tường nghiêng đất, lõi giữa).
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu lý thuyết và khảo sát thực địa trong giai đoạn đầu, tính toán mô phỏng và phân tích kết quả trong giai đoạn giữa, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong giai đoạn cuối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu thế của kết cấu bản mặt bê tông chống thấm: So với các hình thức chống thấm khác như tường nghiêng đất hay lõi giữa, bản mặt bê tông có khả năng chống thấm tốt hơn, ổn định cao, khối lượng nhỏ và kết cấu đơn giản hơn. Ví dụ, đập Tân Mỹ áp dụng bản mặt bê tông kết hợp xử lý nền bằng khoan phụt đã giảm thiểu rò rỉ nước hiệu quả.

  2. Tính toán thấm qua đập Tân Mỹ: Qua mô phỏng bằng SEEP/W, lưu lượng thấm qua đập trong các trường hợp mực nước thượng lưu khác nhau dao động từ khoảng 180 l/s sau khi xử lý nền, giảm tới 1/10 so với lưu lượng thấm trước xử lý (khoảng 1800 l/s). Điều này chứng tỏ hiệu quả của kết cấu bản mặt bê tông và biện pháp xử lý nền.

  3. Ứng suất và biến dạng bản mặt bê tông: Phân tích bằng ANSYS cho thấy ứng suất nén lớn nhất trên bản mặt khoảng 4.9 MPa theo phương dọc mái và 7.85 MPa theo phương ngang, chủ yếu tập trung ở vùng trung tâm bản mặt. Ứng suất kéo chỉ xuất hiện cục bộ gần khe nối biên và vai đập, với bề rộng khe nứt thường nhỏ hơn 0.2 mm, không ảnh hưởng lớn đến tính chống thấm.

  4. Bố trí khe co dãn và cốt thép: Khoảng cách khe co dãn dọc mái từ 12 đến 18m phù hợp với biến dạng khối đá đổ. Cốt thép bố trí hai lớp theo hai phương với hàm lượng khoảng 0.4% - 0.5% mỗi hướng giúp giảm thiểu nứt do co ngót và ứng suất nhiệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả tính toán thấm và ứng suất bản mặt phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và thực tế vận hành các đập CFRD lớn như đập Foz do Areia (Brazil) và đập Cethana (Australia). Việc sử dụng bê tông mác cao (C250 trở lên), phụ gia chống thấm và biện pháp thi công hiện đại giúp nâng cao độ bền và khả năng chống thấm của bản mặt.

Phân tích ứng suất cho thấy bản mặt chủ yếu chịu nén, ứng suất kéo chỉ cục bộ, điều này phù hợp với nguyên lý làm việc của CFRD, trong đó bản mặt không chịu uốn lớn mà chủ yếu chịu biến dạng do co ngót và nhiệt độ. Việc bố trí khe co dãn hợp lý giúp giảm ứng suất tập trung và ngăn ngừa nứt lớn.

So với các hình thức chống thấm bằng đất sét, bản mặt bê tông có ưu điểm vượt trội về tuổi thọ, khả năng chống thấm và dễ dàng kiểm soát chất lượng thi công. Tuy nhiên, yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn, đòi hỏi quy trình công nghệ chặt chẽ và thiết bị hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố ứng suất bản mặt theo hai phương, bảng tổng hợp lưu lượng thấm trước và sau xử lý nền, cũng như sơ đồ bố trí khe co dãn và cốt thép bản mặt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng kết cấu bản mặt bê tông cốt thép chống thấm: Khuyến nghị sử dụng bê tông mác C250 trở lên, bổ sung phụ gia chống thấm và tro bay để tăng độ bền và giảm thấm, áp dụng cho các công trình CFRD tại Việt Nam trong vòng 5 năm tới.

  2. Thiết kế khe co dãn hợp lý: Bố trí khe co dãn dọc mái với khoảng cách 12-18m, sử dụng khe loại “A” và “B” với tấm đồng hoặc vật liệu nhựa dẻo ngăn nước, nhằm giảm ứng suất nhiệt và co ngót, đảm bảo tính liên tục và chống thấm khe nối.

  3. Tăng cường công nghệ thi công và giám sát: Áp dụng quy trình thi công hiện đại như đổ bê tông bằng máng trượt, đầm nén cơ học, kiểm soát nhiệt độ bê tông và dưỡng hộ lâu dài, đồng thời giám sát chặt chẽ chất lượng vật liệu và thi công trong suốt quá trình xây dựng.

  4. Xử lý nền bằng khoan phụt: Thực hiện xử lý nền thượng lưu bằng phương pháp khoan phụt xi măng để giảm hệ số thấm nền, nâng cao hiệu quả chống thấm tổng thể của đập, thời gian thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị thi công.

  5. Nghiên cứu tiếp tục về vật liệu và công nghệ mới: Khuyến khích nghiên cứu sử dụng bê tông siêu dẻo, phụ gia Silica fume và các vật liệu composite để nâng cao khả năng chống thấm và độ bền bản mặt trong vòng 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia thiết kế công trình thủy lợi và thủy điện: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp tính toán chi tiết về kết cấu chống thấm CFRD, giúp cải tiến thiết kế và nâng cao hiệu quả công trình.

  2. Nhà thầu thi công và giám sát xây dựng: Tham khảo quy trình công nghệ thi công bản mặt bê tông, biện pháp kiểm soát chất lượng và xử lý khe nối, từ đó nâng cao năng lực thi công và đảm bảo an toàn công trình.

  3. Cơ quan quản lý và vận hành công trình thủy lợi: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn đập, phương pháp kiểm tra, bảo trì bản mặt bê tông, giúp vận hành hiệu quả và kéo dài tuổi thọ công trình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng thủy lợi: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về lý thuyết, mô hình tính toán và thực tiễn ứng dụng CFRD, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đập đá đổ bản mặt bê tông được ưu tiên sử dụng?
    Đập CFRD tận dụng vật liệu tại chỗ, thi công nhanh, chi phí thấp, an toàn cao và phù hợp với nhiều điều kiện địa chất. Bản mặt bê tông chống thấm hiệu quả, giảm rò rỉ nước so với các loại đập khác.

  2. Chiều dày bản mặt bê tông nên thiết kế như thế nào?
    Chiều dày bản mặt giảm dần từ đỉnh xuống đáy, thường từ 0.25m đến 0.3m, tính theo công thức t = a + bH với a ≈ 0.3m và b từ 0.001 đến 0.0075 tùy điều kiện thi công và biến dạng khối đá.

  3. Làm thế nào để giảm nứt bản mặt bê tông?
    Bố trí khe co dãn hợp lý, sử dụng cốt thép hai phương với hàm lượng 0.4-0.5%, kiểm soát nhiệt độ bê tông, giảm lượng xi măng, sử dụng phụ gia chống thấm và dưỡng hộ kỹ lưỡng.

  4. Phương pháp tính toán thấm qua đập CFRD là gì?
    Sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn với phần mềm SEEP/W để mô phỏng gradient thấm, tính toán lưu lượng thấm qua bản mặt và nền, từ đó đánh giá hiệu quả chống thấm của kết cấu.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các công trình khác không?
    Có, các nguyên lý thiết kế, tính toán và công nghệ thi công bản mặt bê tông CFRD có thể áp dụng cho nhiều công trình đập đá đổ bản mặt bê tông khác trong nước và quốc tế, tùy điều kiện địa chất và yêu cầu kỹ thuật.

Kết luận

  • Đập đá đổ bản mặt bê tông (CFRD) là giải pháp ưu việt, phù hợp với điều kiện địa chất và kinh tế Việt Nam, được ứng dụng thành công tại công trình Tân Mỹ.
  • Kết cấu bản mặt bê tông chống thấm có khả năng chịu áp lực nước lớn, giảm thiểu rò rỉ và tăng độ bền công trình.
  • Phương pháp tính toán thấm và ứng suất bản mặt bằng phần mềm SEEP/W và ANSYS cho kết quả chính xác, hỗ trợ thiết kế và thi công hiệu quả.
  • Bố trí khe co dãn và cốt thép hợp lý là yếu tố then chốt để hạn chế nứt và duy trì tính chống thấm của bản mặt.
  • Đề xuất áp dụng công nghệ thi công hiện đại, xử lý nền bằng khoan phụt và nghiên cứu vật liệu mới nhằm nâng cao chất lượng và tuổi thọ đập CFRD trong tương lai.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn quan trọng cho ngành xây dựng công trình thủy lợi và thủy điện tại Việt Nam, đồng thời kêu gọi các nhà nghiên cứu, kỹ sư và nhà quản lý tiếp tục phát triển và hoàn thiện công nghệ đập đá đổ bản mặt bê tông.