Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thị trường tài chính Việt Nam đang mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ. Theo ước tính, tỷ lệ sử dụng tiền mặt trong giao dịch của người dân Việt Nam vẫn chiếm đến 90%, cho thấy tiềm năng lớn để phát triển các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, trong đó thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) là một công cụ hiện đại và tiện lợi. Tại Đà Nẵng, mặc dù TPBank đã có sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực thẻ tín dụng, số lượng thẻ TDQT phát hành vẫn còn khiêm tốn, chưa tương xứng với tiềm năng thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT của khách hàng TPBank tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016. Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng mô hình nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm thẻ TDQT phù hợp với đặc điểm khách hàng địa phương. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp TPBank nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, hiện đại hóa hệ thống tài chính tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng. Thái độ phản ánh cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực về việc sử dụng thẻ TDQT, trong khi chuẩn chủ quan là áp lực xã hội từ người thân, bạn bè ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ.

  2. Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức về kiểm soát hành vi, tức là cảm nhận về khả năng và điều kiện để sử dụng thẻ TDQT, giúp dự báo chính xác hơn hành vi thực tế.

  3. Mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Bao gồm các nhân tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện, cùng các biến điều tiết như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm sử dụng, giúp giải thích khoảng 70% sự khác biệt trong ý định sử dụng công nghệ mới như thẻ TDQT.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thái độ với hành vi sử dụng thẻ, chuẩn chủ quan, nhận thức về chi phí tài chính, kiểm soát hành vi cảm nhận, hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm nhằm khám phá và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT, đảm bảo phù hợp với đặc điểm khách hàng TPBank tại Đà Nẵng.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với kích thước mẫu khoảng 300 khách hàng TPBank tại Đà Nẵng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016, tập trung vào khách hàng TPBank tại thành phố Đà Nẵng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ với hành vi sử dụng thẻ TDQT có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng thẻ, với hệ số hồi quy β khoảng 0.45, cho thấy khách hàng có thái độ tích cực về tiện ích và an toàn của thẻ sẽ có xu hướng sử dụng cao hơn.

  2. Chuẩn chủ quan cũng tác động tích cực đến ý định sử dụng, với β khoảng 0.30, phản ánh vai trò quan trọng của áp lực xã hội và sự khuyến khích từ người thân, bạn bè trong quyết định mở thẻ.

  3. Nhận thức về chi phí tài chính có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng, β khoảng -0.25, cho thấy khách hàng càng nhận thức rõ các khoản phí và lãi suất cao thì ý định sử dụng thẻ càng giảm.

  4. Điều kiện thuận tiện như cơ sở hạ tầng thanh toán, dịch vụ hỗ trợ khách hàng được đánh giá cao, có tác động tích cực với β khoảng 0.28, góp phần nâng cao ý định sử dụng thẻ TDQT.

  5. Kiểm soát hành vi cảm nhận cũng đóng vai trò quan trọng, khách hàng cảm thấy dễ dàng và tự tin trong việc sử dụng thẻ sẽ có ý định sử dụng cao hơn.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng thẻ TDQT giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi và thu nhập là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao có ý định sử dụng thẻ cao hơn so với các nhóm khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Malaysia và Indonesia, khẳng định vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định sử dụng thẻ TDQT. Mức độ nhận thức về chi phí tài chính là rào cản quan trọng, cần được các ngân hàng chú trọng giảm thiểu thông qua chính sách phí hợp lý và minh bạch.

Điều kiện thuận tiện và kiểm soát hành vi cảm nhận phản ánh sự phát triển của hạ tầng công nghệ và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Đà Nẵng, góp phần thúc đẩy việc sử dụng thẻ TDQT. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng phân tích ANOVA minh họa rõ sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng, giúp TPBank định hướng phân khúc thị trường hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích và cách sử dụng thẻ TDQT nhằm nâng cao thái độ tích cực, giảm bớt lo ngại về chi phí và rủi ro. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing TPBank.

  2. Phát triển các chương trình ưu đãi và giảm phí cho khách hàng mới và khách hàng trung thành, nhằm giảm tác động tiêu cực của chi phí tài chính đến ý định sử dụng thẻ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý sản phẩm thẻ.

  3. Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ hỗ trợ khách hàng để tạo điều kiện thuận tiện tối đa cho việc sử dụng thẻ TDQT, bao gồm mở rộng mạng lưới POS, ATM và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Dịch vụ khách hàng.

  4. Phân khúc khách hàng theo độ tuổi và thu nhập để thiết kế các sản phẩm thẻ phù hợp, ví dụ thẻ tín dụng dành cho sinh viên, thẻ ưu đãi cho khách hàng thu nhập cao. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Phân tích thị trường và Phát triển sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Giúp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ TDQT, nâng cao hiệu quả tiếp thị và chăm sóc khách hàng.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu thực tiễn về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực thẻ tín dụng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân hàng: Hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển thị trường thẻ tín dụng.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử: Tham khảo để phát triển các giải pháp công nghệ hỗ trợ ngân hàng và người dùng thẻ TDQT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định sử dụng thẻ TDQT là gì?
    Ý định sử dụng thẻ TDQT là sự sẵn sàng và mong muốn của khách hàng trong việc sở hữu và sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để thanh toán và chi tiêu. Ví dụ, khách hàng có thái độ tích cực và nhận thức rõ lợi ích sẽ có ý định sử dụng cao hơn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng thẻ TDQT?
    Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi nhận thức về chi phí tài chính có tác động tiêu cực. Điều kiện thuận tiện và kiểm soát hành vi cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Tại sao chi phí tài chính lại ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng thẻ?
    Chi phí tài chính như phí thường niên, lãi suất cao khiến khách hàng e ngại sử dụng thẻ vì lo ngại phát sinh nợ và chi phí không mong muốn, làm giảm ý định sử dụng.

  4. Làm thế nào để tăng ý định sử dụng thẻ TDQT tại Đà Nẵng?
    Cần tăng cường truyền thông, giảm chi phí, nâng cao dịch vụ hỗ trợ và phát triển sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm trẻ tuổi và thu nhập cao.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi với khoảng 300 mẫu), phân tích dữ liệu bằng SPSS, bao gồm phân tích nhân tố, hồi quy và ANOVA để kiểm định các giả thuyết.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được các nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT của khách hàng TPBank tại Đà Nẵng, trong đó thái độ và chuẩn chủ quan có tác động tích cực mạnh mẽ, còn nhận thức về chi phí tài chính có tác động tiêu cực.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các lý thuyết TRA, TPB và UTAUT, giải thích hơn 65% sự biến thiên trong ý định sử dụng thẻ TDQT.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm tuổi và thu nhập, giúp TPBank có thể phân khúc thị trường hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao ý định sử dụng thẻ TDQT, bao gồm truyền thông, ưu đãi phí, nâng cấp hạ tầng và phân khúc khách hàng.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay để tận dụng tiềm năng phát triển thẻ tín dụng quốc tế tại Đà Nẵng và nâng cao vị thế cạnh tranh của TPBank trên thị trường tài chính Việt Nam!