Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam ngày càng phát triển, kéo theo lượng nước thải chứa hàm lượng cao các chất dinh dưỡng như Nitơ (N) và Phốt pho (P) tăng lên đáng kể. Theo số liệu phân tích nước thải đầu vào tại một nhà máy sản xuất thức ăn cá ở Cần Thơ, tổng Nitơ đạt khoảng 946 mg/L, Ammonia lên tới 276 mg/L, cùng với các chỉ tiêu ô nhiễm hữu cơ như BOD5 và COD lần lượt là 19.500 mg/L và 26.840 mg/L. Việc xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm này là thách thức lớn đối với các hệ thống xử lý nước thải truyền thống do yêu cầu cao về oxy và nguồn cacbon hữu cơ bổ sung.

Quá trình Anammox (Anaerobic Ammonium Oxidation) được xem là giải pháp tiềm năng trong xử lý nước thải giàu Nitơ nhờ khả năng loại bỏ ammonium và nitrite trong điều kiện kỵ khí, giảm thiểu nhu cầu oxy và không cần bổ sung cacbon hữu cơ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm giàu vi khuẩn Anammox từ bùn kỵ khí lấy từ hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất thức ăn cá, nhằm phát triển nguồn vi sinh vật bản địa thích nghi cao với môi trường nước thải đặc thù. Nghiên cứu được thực hiện trong 11 tháng tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. HCM, với mô hình SBR kỵ khí thể tích 9 lít.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung nguồn gen Anammox tại chỗ mà còn mang ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả xử lý nước thải thủy sản giàu Nitơ, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành cho các nhà máy trong khu vực phía Nam Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: (1) Quá trình sinh học Anammox, trong đó vi khuẩn Anammox oxy hóa ammonium bằng nitrite trong điều kiện kỵ khí tạo thành khí nitơ phân tử, theo phản ứng:

$$ \mathrm{NH_4^+ + NO_2^- \rightarrow N_2 + 2H_2O} $$

với tỉ lệ mol NH4+ : NO2- = 1 : 1,32. (2) Mô hình phản ứng theo mẻ (Sequencing Batch Reactor - SBR) được sử dụng để làm giàu và nuôi cấy vi khuẩn Anammox trong môi trường nhân tạo.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Vi khuẩn Anammox: Nhóm vi sinh vật thuộc bộ Planctomycetales, có khả năng oxy hóa ammonium kỵ khí.
  • Bùn kỵ khí: Bùn lấy từ bể kỵ khí tiếp xúc trong hệ thống xử lý nước thải, chứa vi sinh vật bản địa.
  • Tải trọng Nitơ (NLR): Lượng Nitơ được đưa vào bể phản ứng tính theo kg N/m³/ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là bùn kỵ khí lấy từ bể kỵ khí tiếp xúc của nhà máy sản xuất thức ăn cá tại Cần Thơ. Mô hình nghiên cứu là bể phản ứng SBR kỵ khí thể tích hiệu dụng 9 lít, vận hành trong 11 tháng với ba giai đoạn tải trọng Nitơ tăng dần: 0,053; 0,25 và 0,33 kgN/m³/ngày.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Theo dõi các chỉ tiêu pH, DO, nhiệt độ hàng ngày; ammonium (NH4+-N), nitrite (NO2--N), nitrate (NO3--N) hàng tuần.
  • Phân tích DNA bằng kỹ thuật PCR với primers đặc hiệu (Ana_5’ và Ana_3’) để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Anammox trong bùn.
  • Giải trình tự gen 16S rDNA và xây dựng cây phát sinh loài để định danh vi khuẩn.
  • Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel 2010 và SPSS 23, xây dựng phương trình hồi quy tuyến tính đánh giá ảnh hưởng các yếu tố môi trường đến hiệu suất loại bỏ ammonium.

Timeline nghiên cứu:

  • Tháng 02/2017: Bắt đầu thiết kế và lắp đặt mô hình.
  • Tháng 03/2017 - 01/2018: Vận hành thí nghiệm 1 (khởi động).
  • Tháng 02/2018 - 06/2018: Thí nghiệm 2 (tăng tải trọng).
  • Tháng 07/2018 - 12/2018: Thí nghiệm 3 (tăng tải trọng cao hơn).
  • Tháng 01/2019: Phân tích dữ liệu, định danh vi khuẩn và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất loại bỏ ammonium tăng theo tải trọng Nitơ:
  • Thí nghiệm 1 (tải trọng 0,053 kgN/m³/ngày) đạt hiệu suất loại bỏ ammonium tối đa 29%, SS trong bể đạt 1.866 mg/L.
  • Thí nghiệm 2 (tải trọng 0,25 kgN/m³/ngày) hiệu suất tăng lên 64%, SS đạt 2.967 mg/L.
  • Thí nghiệm 3 (tải trọng 0,33 kgN/m³/ngày) hiệu suất cao nhất 88%, SS đạt 3.781 mg/L.
  1. Màu sắc bùn chuyển đổi đặc trưng: Sau 11 tháng vận hành, màu bùn chuyển từ đen sang nâu đỏ, dấu hiệu nhận biết sự phát triển của vi khuẩn Anammox do sắc tố cytochrome C trong enzym HZO.

  2. Xác định vi khuẩn Anammox thuộc loài Candidatus Brocadia: Kết quả PCR đoạn 16S rDNA (~100-150 bp) và giải trình tự gen cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn Anammox thuộc chi Candidatus Brocadia trong mẫu bùn nuôi cấy.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường: pH được duy trì ổn định ở 7,5 ± 0,2, nhiệt độ 35 ± 2 °C là điều kiện tối ưu cho sự phát triển của vi khuẩn Anammox. DO được kiểm soát dưới 0,4 mg/L để tránh ức chế hoạt động vi sinh vật.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất loại bỏ ammonium tăng rõ rệt theo tải trọng Nitơ cho thấy vi khuẩn Anammox được làm giàu thành công và thích nghi tốt với môi trường nhân tạo. Sự chuyển đổi màu sắc bùn là minh chứng sinh học cho sự phát triển của vi khuẩn Anammox, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đặc điểm sinh học của nhóm vi sinh vật này.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hiệu suất loại bỏ ammon