Luận văn thạc sĩ: Tổng hợp và nghiên cứu cấu tạo dẫn xuất Aryliden p-toluensunfonylhidrazon

Trường đại học

Hus

Người đăng

Ẩn danh
99
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn HUS về dẫn xuất p toluensunfonylhidrazon

Luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN (HUS) là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, tập trung vào lĩnh vực hóa học hữu cơ. Đề tài "Tổng hợp và nghiên cứu cấu tạo của một số dẫn xuất aryliden p-toluensunfonylhidrazon" mở ra một hướng đi quan trọng trong việc tạo ra các hợp chất mới có tiềm năng ứng dụng cao, đặc biệt là trong ngành hóa dược. Các hợp chất tosylhydrazon từ lâu đã được biết đến với khung cấu trúc linh hoạt và đa dạng về hoạt tính sinh học. Chúng là nền tảng cho việc phát triển các loại thuốc mới. Công trình này không chỉ dừng lại ở việc tổng hợp hữu cơ mà còn đi sâu vào việc xác định cấu trúc phân tử một cách chính xác. Việc này được thực hiện thông qua các phương pháp phân tích phổ hiện đại. Luận văn cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ khâu lên ý tưởng, thực hiện phản ứng, tinh chế sản phẩm cho đến việc chứng minh cấu trúc và khảo sát hoạt tính ban đầu. Đây là một ví dụ điển hình cho một luận văn hóa học HUS chất lượng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết và thực nghiệm, đóng góp những dữ liệu khoa học quý giá cho cộng đồng nghiên cứu.

1.1. Tầm quan trọng của hợp chất tosylhydrazon trong hóa dược

Các hợp chất chứa nhóm chức hydrazon (-C=N-NH-) nói chung và tosylhydrazon nói riêng chiếm một vị trí đặc biệt trong hóa học dược phẩm. Cấu trúc này cho phép phân tử tương tác hiệu quả với các thụ thể sinh học trong cơ thể. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các dẫn xuất hydrazon sở hữu phổ hoạt tính sinh học rộng, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm, và đặc biệt là tiềm năng chống ung thư. Nhóm tosyl (p-toluensunfonyl) khi gắn vào cấu trúc hydrazon không chỉ giúp tăng độ ổn định của phân tử mà còn có thể điều chỉnh ái lực liên kết và tính tan, từ đó cải thiện hoạt tính dược lý. Vì vậy, việc tổng hợp các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon mới luôn là một mục tiêu hấp dẫn các nhà khoa học, hứa hẹn tìm ra những tác nhân trị liệu hiệu quả hơn.

1.2. Mục tiêu chính của luận văn thạc sĩ hóa học HUS này

Luận văn này đặt ra hai mục tiêu cốt lõi. Mục tiêu thứ nhất là thực hiện tổng hợp hữu cơ thành công một loạt các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon mới. Quá trình này xuất phát từ các nguyên liệu dễ kiếm là p-toluensunfonylhydrazid và các dẫn xuất anđehit thơm khác nhau. Việc lựa chọn các anđehit có nhóm thế đa dạng nhằm khảo sát ảnh hưởng của cấu trúc lên hiệu suất phản ứng và tính chất của sản phẩm. Mục tiêu thứ hai, và cũng không kém phần quan trọng, là nghiên cứu và xác nhận cấu trúc của các hợp chất tổng hợp được. Để đạt được điều này, luận văn đã sử dụng một tổ hợp các phương pháp phân tích tiên tiến như phổ hồng ngoại (IR), phổ khối lượng (MS), và đặc biệt là phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để có được bằng chứng xác thực nhất về cấu trúc phân tử.

II. Thách thức trong tổng hợp và nghiên cứu aryliden hydrazon

Quá trình tổng hợp hữu cơ các dẫn xuất aryliden p-toluensunfonylhidrazon không phải lúc nào cũng đơn giản. Một trong những thách thức lớn nhất là việc kiểm soát cơ chế phản ứng để đạt được hiệu suất cao và sản phẩm có độ tinh khiết mong muốn. Phản ứng ngưng tụ giữa hydrazid và anđehit có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, dung môi, và bản chất của chất xúc tác axit. Nếu không tối ưu hóa các điều kiện này, các phản ứng phụ có thể xảy ra, dẫn đến hình thành các sản phẩm không mong muốn và làm giảm hiệu suất tổng hợp. Hơn nữa, việc tinh chế sản phẩm cũng là một bài toán khó. Các hợp chất tosylhydrazon thường có độ tan hạn chế trong các dung môi thông thường, đòi hỏi các kỹ thuật kết tinh lại phức tạp để thu được sản phẩm ở dạng tinh thể đủ tinh khiết. Độ tinh khiết là yêu cầu bắt buộc cho việc phân tích cấu trúc chính xác bằng các phương pháp phổ, đặc biệt là nhiễu xạ tia X, và là yếu tố quyết định độ tin cậy của các kết quả thử nghiệm hoạt tính sinh học.

2.1. Khó khăn trong việc kiểm soát cơ chế phản ứng ngưng tụ

Bản chất của phản ứng ngưng tụ là một phản ứng thuận nghịch. Việc kiểm soát để dịch chuyển cân bằng về phía tạo sản phẩm là rất quan trọng. Cơ chế phản ứng bắt đầu bằng sự tấn công của nguyên tử nitơ trên nhóm hydrazid vào nguyên tử cacbon cacbonyl của anđehit. Bước này thường cần sự có mặt của xúc tác axit để hoạt hóa nhóm cacbonyl. Tuy nhiên, lượng axit quá lớn có thể proton hóa cả tác nhân nucleophin là hydrazid, làm giảm tốc độ phản ứng. Ngược lại, lượng axit quá ít sẽ không đủ để hoạt hóa anđehit. Việc lựa chọn loại dung môi phù hợp để vừa hòa tan tốt các chất phản ứng, vừa giúp loại bỏ phân tử nước tạo thành cũng là một yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của quá trình tổng hợp hữu cơ này.

2.2. Yêu cầu về độ tinh khiết cho xác định cấu trúc phân tử

Việc xác định cấu trúc phân tử đòi hỏi mẫu phân tích phải có độ tinh khiết rất cao. Sự hiện diện của tạp chất, dù chỉ một lượng nhỏ, cũng có thể gây nhiễu loạn tín hiệu trên các phổ đồ. Ví dụ, trong phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), tín hiệu của tạp chất có thể che lấp hoặc trùng với tín hiệu của sản phẩm, gây khó khăn cho việc phân tích và biện giải cấu trúc. Đối với phương pháp nhiễu xạ tia X, yêu cầu còn khắt khe hơn: cần phải có được tinh thể đơn hoàn hảo. Bất kỳ sự xáo trộn nào trong mạng lưới tinh thể do tạp chất gây ra đều sẽ ngăn cản việc thu được dữ liệu nhiễu xạ chất lượng. Do đó, giai đoạn tinh chế sản phẩm sau phản ứng có vai trò quyết định đến sự thành công của toàn bộ công trình nghiên cứu.

III. Phương pháp tổng hợp aryliden p toluensunfonylhidrazon mới

Luận văn đã trình bày một phương pháp hiệu quả để tổng hợp hữu cơ các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon. Quy trình chung được xây dựng dựa trên phản ứng ngưng tụ kinh điển nhưng được tối ưu hóa về điều kiện để đạt hiệu suất cao. Phản ứng được tiến hành giữa p-toluensunfonylhydrazid với các dẫn xuất anđehit thơm khác nhau trong dung môi ethanol. Vai trò của xúc tác axit, cụ thể là axit axetic, đã được khảo sát kỹ lưỡng để tìm ra lượng tối ưu, giúp đẩy nhanh tốc độ phản ứng mà không gây ra các quá trình phụ. Phương pháp này có ưu điểm là điều kiện phản ứng ôn hòa, thời gian phản ứng tương đối ngắn, và quy trình xử lý sản phẩm đơn giản. Hầu hết các sản phẩm đều kết tủa trực tiếp từ hỗn hợp phản ứng dưới dạng chất rắn. Sau đó, chúng được tinh chế dễ dàng bằng phương pháp kết tinh lại từ dung môi thích hợp. Phương pháp này đã được áp dụng thành công để tổng hợp một loạt các hợp chất tosylhydrazon mới với hiệu suất từ trung bình đến cao, tạo ra nguồn nguyên liệu dồi dào cho các bước nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính tiếp theo.

3.1. Quy trình phản ứng từ p toluensunfonylhydrazid và anđehit

Quy trình tổng hợp tiêu biểu được mô tả trong luận văn như sau: Hòa tan một lượng tương đương mol của p-toluensunfonylhydraziddẫn xuất anđehit thơm tương ứng trong một lượng vừa đủ dung môi ethanol. Hỗn hợp được đun hoàn lưu nhẹ. Sau đó, một vài giọt axit axetic băng được thêm vào với vai trò là chất xúc tác. Phản ứng được theo dõi bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) cho đến khi chất đầu phản ứng hết. Thông thường, sản phẩm rắn sẽ bắt đầu kết tủa sau một thời gian ngắn. Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp được làm lạnh để sản phẩm kết tủa hoàn toàn. Chất rắn được lọc, rửa sạch với ethanol lạnh để loại bỏ tạp chất và chất phản ứng dư, sau đó sấy khô trong tủ sấy chân không.

3.2. Tối ưu hóa điều kiện phản ứng và vai trò xúc tác axit

Để đạt được hiệu suất cao nhất, luận văn đã tiến hành một loạt thí nghiệm nhằm tối ưu hóa các điều kiện phản ứng. Các yếu tố như dung môi, nhiệt độ, thời gian và nồng độ chất xúc tác axit đã được khảo sát. Kết quả cho thấy ethanol là dung môi hiệu quả nhất cho phản ứng này. Việc đun hoàn lưu nhẹ (khoảng 70-80°C) giúp tăng tốc độ phản ứng đáng kể. Axit axetic được chứng minh là chất xúc tác hiệu quả, chỉ cần một lượng rất nhỏ (vài giọt) là đủ để thúc đẩy phản ứng ngưng tụ. Việc tối ưu hóa này không chỉ giúp tăng hiệu suất mà còn giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ, giúp cho quá trình tinh chế sau này trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.

IV. Cách xác định cấu trúc phân tử bằng phương pháp phổ hiện đại

Để khẳng định sự thành công của quá trình tổng hợp hữu cơ, việc xác định cấu trúc phân tử của các hợp chất thu được là bước bắt buộc. Luận văn đã sử dụng một cách hệ thống và kết hợp nhiều phương pháp phân tích phổ hiện đại để có được những bằng chứng thuyết phục nhất. Dữ liệu từ các phương pháp này bổ trợ cho nhau, tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về cấu trúc của các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon mới. Đầu tiên, phổ hồng ngoại (IR) được dùng để xác nhận sự có mặt của các nhóm chức đặc trưng. Tiếp theo, phổ khối lượng (MS) cung cấp thông tin về khối lượng phân tử, giúp khẳng định công thức phân tử của sản phẩm. Quan trọng nhất, phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) (bao gồm 1H NMR và 13C NMR) cho phép xác định chi tiết cấu trúc khung cacbon-hydro, vị trí các nhóm thế và sự kết nối giữa các nguyên tử trong phân tử. Đối với một số hợp chất tạo được tinh thể tốt, phương pháp nhiễu xạ tia X đã được sử dụng để có được cấu trúc không gian ba chiều chính xác tuyệt đối.

4.1. Phân tích phổ hồng ngoại IR và phổ khối lượng MS

Phổ hồng ngoại (IR) là công cụ đầu tiên được sử dụng để kiểm tra sơ bộ sản phẩm. Sự biến mất của dải dao động hóa trị của nhóm C=O (khoảng 1700 cm⁻¹) của anđehit ban đầu và sự xuất hiện của dải dao động của liên kết C=N (khoảng 1600-1650 cm⁻¹) là dấu hiệu quan trọng cho thấy phản ứng đã xảy ra. Ngoài ra, các dải đặc trưng cho nhóm N-H và S=O cũng được ghi nhận. Trong khi đó, phổ khối lượng (MS), thường sử dụng kỹ thuật ESI (Ion hóa phun sương điện tử), cho phép xác định chính xác pic ion phân tử [M+H]⁺ hoặc [M+Na]⁺, từ đó suy ra khối lượng phân tử của hợp chất. Dữ liệu này phải hoàn toàn trùng khớp với khối lượng phân tử tính toán từ công thức hóa học dự kiến.

4.2. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân NMR xác định cấu trúc

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là công cụ mạnh mẽ nhất để làm sáng tỏ cấu trúc chi tiết. Phổ 1H NMR cung cấp thông tin về số lượng, loại và môi trường hóa học của các proton trong phân tử. Tín hiệu của proton imin (-CH=N-) ở vùng trường thấp (khoảng 8-9 ppm) và proton -NH- ở vùng xa hơn là những bằng chứng không thể chối cãi cho sự hình thành liên kết hydrazon. Phổ 13C NMR bổ sung thông tin bằng cách xác định các nguyên tử cacbon khác nhau, bao gồm cả cacbon của nhóm -CH=N- và các cacbon trong vòng thơm. Sự kết hợp giữa hai loại phổ này cho phép gán chính xác tất cả các tín hiệu, từ đó dựng nên cấu trúc phẳng hoàn chỉnh của phân tử tosylhydrazon.

4.3. Nghiên cứu cấu trúc tinh thể bằng nhiễu xạ tia X

Đối với các nghiên cứu ở mức độ sâu, phương pháp nhiễu xạ tia X trên tinh thể đơn (Single Crystal X-ray Diffraction) được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định cấu trúc phân tử. Khi một hợp chất tổng hợp được kết tinh thành công thành dạng tinh thể đơn đủ lớn và chất lượng, phương pháp này có thể cung cấp mô hình không gian ba chiều chính xác của phân tử. Nó không chỉ xác nhận sự kết nối giữa các nguyên tử mà còn cho biết các thông số quan trọng như độ dài liên kết, góc liên kết, và cấu dạng của phân tử trong trạng thái rắn. Dữ liệu từ nhiễu xạ tia X là bằng chứng cuối cùng, xác thực một cách tuyệt đối cấu trúc của các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon đã được tổng hợp.

V. Đánh giá hoạt tính sinh học của các dẫn xuất tổng hợp được

Một trong những mục tiêu cuối cùng của việc tổng hợp các hợp chất mới là khám phá tiềm năng ứng dụng của chúng, đặc biệt là hoạt tính sinh học. Luận văn này đã dành một phần quan trọng để tiến hành các thử nghiệm sàng lọc ban đầu nhằm đánh giá hoạt tính của các dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon đã tổng hợp. Các thử nghiệm này tập trung vào hai lĩnh vực chính đang được quan tâm trong hóa dược là hoạt tính kháng vi sinh vật và hoạt tính gây độc tế bào ung thư. Các hợp chất đã được thử nghiệm trên một số chủng vi khuẩn và vi nấm gây bệnh phổ biến để đánh giá khả năng kháng khuẩnkháng nấm. Bên cạnh đó, một số dẫn xuất tiêu biểu cũng được sàng lọc hoạt tính chống ung thư trên một vài dòng tế bào ung thư ở người. Mặc dù đây chỉ là các kết quả sàng lọc ban đầu, chúng đã cung cấp những định hướng quý báu, cho thấy một số hợp chất trong loạt tổng hợp có tiềm năng hứa hẹn và xứng đáng được nghiên cứu sâu hơn.

5.1. Thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm tiềm năng

Các dẫn xuất tosylhydrazon mới đã được thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn trên các chủng vi khuẩn đại diện cho Gram dương (ví dụ: Staphylococcus aureus) và Gram âm (ví dụ: Escherichia coli). Hoạt tính kháng nấm cũng được khảo sát trên các chủng như Candida albicans. Kết quả sơ bộ, được ghi nhận trong luận văn, cho thấy một số dẫn xuất mang nhóm thế hút điện tử trên vòng thơm của phần anđehit thể hiện hoạt tính ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương ở nồng độ thấp. Mối liên quan giữa cấu trúc và hoạt tính (SAR - Structure-Activity Relationship) cũng được bàn luận sơ bộ, mở ra hướng tối ưu hóa cấu trúc để tăng cường hoạt tính trong các nghiên cứu tương lai.

5.2. Sàng lọc khả năng chống ung thư của một số dẫn xuất chọn lọc

Với kỳ vọng tìm ra các tác nhân mới, hoạt tính chống ung thư của các hợp chất đã được đánh giá thông qua thử nghiệm gây độc tế bào (cytotoxicity assay), thường là phương pháp MTT. Một số dẫn xuất tiêu biểu được lựa chọn để thử trên các dòng tế bào ung thư phổ biến như ung thư vú (MCF-7) hoặc ung thư cổ tử cung (HeLa). Kết quả cho thấy một vài hợp chất có khả năng ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư ở các nồng độ khác nhau. Những phát hiện ban đầu này là cơ sở quan trọng để lựa chọn ra các "ứng cử viên" tiềm năng nhất cho các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế phản ứng gây độc tế bào và thử nghiệm trên các mô hình phức tạp hơn.

VI. Hướng đi mới cho nghiên cứu p toluensunfonylhidrazon tương lai

Công trình luận văn thạc sĩ HUS này đã hoàn thành xuất sắc các mục tiêu đề ra, từ việc tổng hợp hữu cơ thành công một loạt dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon mới, đến việc xác định cấu trúc phân tử của chúng một cách chi tiết và đáng tin cậy. Các kết quả sàng lọc hoạt tính sinh học ban đầu cũng rất hứa hẹn, mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai. Dựa trên nền tảng của luận văn, các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mở rộng thư viện hợp chất bằng cách sử dụng các anđehit và xeton đa dạng hơn, bao gồm cả các hợp chất dị vòng. Việc nghiên cứu mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính (SAR) một cách hệ thống sẽ giúp thiết kế và tổng hợp các phân tử có hoạt tính mạnh hơn và chọn lọc hơn. Ngoài ra, việc đi sâu vào tìm hiểu cơ chế phản ứng ở cấp độ phân tử của các hợp chất có hoạt tính tốt nhất sẽ là một bước tiến quan trọng, giúp hiểu rõ cách chúng tương tác với các mục tiêu sinh học và tiến gần hơn đến việc ứng dụng trong thực tiễn.

6.1. Tổng kết các kết quả tổng hợp và cấu trúc đã đạt được

Luận văn đã đóng góp vào kho tàng hóa học hữu cơ một loạt các dẫn xuất tosylhydrazon mới chưa từng được công bố. Phương pháp tổng hợp đơn giản, hiệu quả đã được thiết lập. Cấu trúc của tất cả các hợp chất đã được chứng minh một cách vững chắc bằng các dữ liệu phổ nghiệm nhất quán từ IR, MS và NMR. Đặc biệt, việc xác định được cấu trúc tinh thể bằng nhiễu xạ tia X cho một số đại diện là một thành công lớn, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cấu trúc không gian của loại hợp chất này. Đây là những dữ liệu khoa học nền tảng, có giá trị cho các nghiên cứu hóa học và hóa dược liên quan.

6.2. Triển vọng ứng dụng và các nghiên cứu cần tiếp tục

Từ những kết quả hoạt tính sinh học ban đầu, triển vọng ứng dụng của các dẫn xuất này trong lĩnh vực y dược là rất lớn. Hướng nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc tối ưu hóa các cấu trúc "ứng cử viên" để cải thiện hoạt tính và giảm độc tính. Các nghiên cứu dược lý chi tiết hơn, bao gồm việc xác định mục tiêu phân tử và thử nghiệm trên mô hình động vật, là cần thiết để đánh giá đầy đủ tiềm năng của chúng. Ngoài ra, các hợp chất tosylhydrazon còn được biết đến là các chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ khác, ví dụ như phản ứng Shapiro. Khai thác hướng ứng dụng này cũng là một con đường đầy hứa hẹn cho các nhà hóa học.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus tổng hợp và nghiên cứu cấu tạo của một số dẫn xuất aryliden p toluensunfonylhidrazon