Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tài chính, đặc biệt là quản lý các khoản thu, đóng vai trò then chốt trong sự vận hành hiệu quả của các tổ chức, trong đó có bệnh viện công lập. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định, với quy mô 1.100 giường bệnh và đội ngũ cán bộ chuyên môn cao, là đơn vị sự nghiệp công lập có thu, tự đảm bảo một phần kinh phí hoạt động thường xuyên. Giai đoạn 2017-2019, tổng thu của bệnh viện tăng từ 349 tỷ đồng lên khoảng 470 tỷ đồng, trong đó thu từ bảo hiểm y tế chiếm trên 40%, ngân sách nhà nước cấp chiếm khoảng 26%, còn lại là các khoản thu viện phí và hoạt động xã hội hóa. Tuy nhiên, việc kiểm soát nội bộ các khoản thu tại bệnh viện vẫn còn nhiều hạn chế như quy trình kiểm soát chưa chặt chẽ, môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, dẫn đến rủi ro thất thoát và sai sót tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ các khoản thu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời và sử dụng nguồn lực hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thực trạng và giải pháp kiểm soát nội bộ các khoản thu tại bệnh viện trong năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh bệnh viện công lập đang chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Báo cáo COSO (Committee of Sponsoring Organizations): Xác định kiểm soát nội bộ là một quá trình do Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và nhân viên thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. COSO nhấn mạnh năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát.

  • INTOSAI GOV 9100: Định nghĩa kiểm soát nội bộ là quá trình không thể tách rời do nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm phát hiện rủi ro và đảm bảo đạt được mục tiêu tổ chức.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: Môi trường kiểm soát (bao gồm đạo đức, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự), Đánh giá rủi ro (nhận diện, phân tích và đối phó rủi ro), Hoạt động kiểm soát (chính sách, thủ tục, phân chia trách nhiệm, kiểm soát vật chất), Thông tin và truyền thông (hệ thống thu nhận, xử lý và báo cáo thông tin), Giám sát (giám sát thường xuyên và định kỳ).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, số liệu kế toán, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu ngành y tế. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp cán bộ công chức, viên chức tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 65 phiếu khảo sát được phát ra, thu về 55 phiếu hợp lệ, lựa chọn ngẫu nhiên từ các phòng ban chức năng và khoa lâm sàng, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tần suất, thang đo Likert để đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố kiểm soát nội bộ. Phân tích so sánh các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO và INTOSAI.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 4 và đầu tháng 5 năm 2020, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát chưa đồng bộ: Khoảng 70,91% cán bộ đồng ý rằng phân định quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng là yếu tố quan trọng nhất trong môi trường kiểm soát. 81,82% đánh giá cao năng lực cán bộ chuyên môn và cơ cấu tổ chức thuận lợi cho truyền thông nội bộ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại sự chưa đồng bộ trong việc xây dựng chuẩn mực đạo đức và quy trình làm việc.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: 85,45% cán bộ cho rằng nâng cao trình độ chuyên môn là yếu tố then chốt để nhận diện và đánh giá rủi ro hiệu quả. 72,73% đồng ý về việc phân bổ nhân lực hợp lý để đối phó rủi ro. Các biện pháp xử lý cán bộ vi phạm quy trình thu chi được 80% đồng thuận.

  3. Hoạt động kiểm soát còn lỏng lẻo: Quy trình kiểm soát các khoản thu, đặc biệt là thu viện phí và bảo hiểm y tế, chưa được thực hiện chặt chẽ, dẫn đến rủi ro sai sót và gian lận. Việc kiểm tra, đối chiếu chứng từ và sổ sách chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc phát hiện sai phạm kịp thời.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời: Việc truyền đạt thông tin từ cấp trên xuống cấp dưới và ngược lại còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện các chính sách kiểm soát nội bộ. Các kênh truyền thông nội bộ chưa được khai thác tối đa.

  5. Giám sát và sửa chữa sai sót chưa thường xuyên: Giám sát định kỳ và thường xuyên chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến việc phát hiện và xử lý sai sót còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng nhất, đồng thời cũng là điểm yếu cần được cải thiện. Việc phân định quyền hạn rõ ràng giúp giảm thiểu rủi ro do sự chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm. Năng lực cán bộ và chuẩn mực đạo đức là yếu tố then chốt để xây dựng môi trường kiểm soát hiệu quả, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về kiểm soát nội bộ trong các đơn vị sự nghiệp công.

Đánh giá rủi ro chưa toàn diện phản ánh thực trạng nguồn nhân lực trẻ hóa và chưa đồng đều về trình độ chuyên môn tại bệnh viện. Việc phân bổ nhân lực và nâng cao trình độ chuyên môn cần được chú trọng để giảm thiểu rủi ro tài chính và vận hành.

Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông chưa hiệu quả là nguyên nhân chính dẫn đến các sai sót trong thu chi. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập cho thấy đây là vấn đề phổ biến, đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ thông tin và quy trình kiểm soát chặt chẽ hơn.

Giám sát chưa thường xuyên làm giảm khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả tài chính của bệnh viện. Việc tăng cường giám sát sẽ giúp nâng cao tính kỷ luật và trách nhiệm trong toàn hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của các yếu tố môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro, bảng tổng hợp các rủi ro và biện pháp kiểm soát hiện tại, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân định quyền hạn và trách nhiệm

    • Xây dựng và cập nhật hệ thống văn bản quy định rõ ràng quyền hạn, trách nhiệm từng bộ phận và cá nhân trong công tác thu chi.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Tổ chức cán bộ.
  2. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng kiểm soát nội bộ và đạo đức nghề nghiệp định kỳ hàng năm.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Phòng Tài chính kế toán.
  3. Hoàn thiện quy trình kiểm soát các khoản thu

    • Rà soát, chuẩn hóa quy trình thu viện phí, bảo hiểm y tế và các khoản thu khác, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ kiểm soát.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán phối hợp Phòng Công nghệ thông tin.
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ

    • Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin chính sách, quy trình được truyền đạt kịp thời và đầy đủ.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Hành chính quản trị.
  5. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ

    • Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ, phối hợp với các cơ quan kiểm toán nội bộ và bên ngoài để phát hiện và xử lý sai phạm kịp thời.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay, đánh giá hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện công lập

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp kiểm soát nội bộ các khoản thu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và vận hành bệnh viện.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù bệnh viện.
  2. Phòng Tài chính kế toán và Kiểm soát nội bộ các đơn vị sự nghiệp công

    • Lợi ích: Áp dụng các phương pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả, nâng cao năng lực kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tài chính.
    • Use case: Thiết kế quy trình kiểm soát thu chi, đào tạo nhân viên kế toán.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị y tế

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công lập.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các rủi ro trong quản lý tài chính bệnh viện công lập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng quy định, hướng dẫn kiểm soát nội bộ trong các đơn vị sự nghiệp công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong bệnh viện công lập?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Trong bệnh viện công lập, kiểm soát nội bộ giúp quản lý nguồn thu, giảm thiểu rủi ro thất thoát và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Những yếu tố nào cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?
    Hệ thống gồm năm yếu tố: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá kiểm soát nội bộ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn, phân tích tài liệu) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi, thống kê mô tả). Cỡ mẫu khảo sát là 55 cán bộ công chức được chọn ngẫu nhiên.

  4. Những rủi ro chính trong công tác thu tại bệnh viện là gì?
    Rủi ro bao gồm thu không đúng, thu thiếu, gian lận, sai sót trong ghi chép và hạch toán, cũng như rủi ro do nhân lực chưa đủ năng lực và quy trình kiểm soát chưa chặt chẽ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện kiểm soát nội bộ các khoản thu?
    Giải pháp gồm tăng cường phân định quyền hạn, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường giám sát định kỳ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ các khoản thu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát.
  • Môi trường kiểm soát, bao gồm phân định quyền hạn, năng lực cán bộ và chuẩn mực đạo đức, là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ.
  • Đánh giá rủi ro chưa toàn diện do nguồn nhân lực trẻ hóa và trình độ chưa đồng đều, cần nâng cao đào tạo và phân bổ nhân lực hợp lý.
  • Quy trình kiểm soát và hệ thống thông tin truyền thông cần được hoàn thiện để giảm thiểu sai sót và gian lận.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong vòng 6-9 tháng tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc và các phòng ban chức năng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện công lập khác để so sánh và hoàn thiện mô hình kiểm soát nội bộ.

Call to action: Ban Giám đốc và các phòng ban chức năng cần ưu tiên thực hiện các giải pháp kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định.