Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, việc kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò then chốt nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng hiệu quả, đúng mục đích và tiết kiệm. Tỷ trọng chi thường xuyên trong tổng chi NSNN chiếm phần lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế - xã hội và ổn định tài chính quốc gia. Trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, Kho bạc Nhà nước (KBNN) giữ vai trò trung tâm trong việc kiểm soát các khoản chi này. Từ năm 2015 đến 2017, số lượng đơn vị giao dịch với KBNN Quảng Ninh tăng từ 2.194 lên 2.221 đơn vị, tài khoản giao dịch cũng tăng từ 11.493 lên 11.568, phản ánh sự mở rộng và phát triển của hệ thống kiểm soát chi. Tuy nhiên, hoạt động kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN Quảng Ninh vẫn còn tồn tại một số hạn chế như chi tiêu chưa thực sự hiệu quả, quy trình kiểm soát chưa tối ưu, và năng lực cán bộ chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Quảng Ninh trong giai đoạn 2015-2017, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao tính minh bạch, kỷ cương tài chính công, đồng thời hỗ trợ cải cách hành chính và hiện đại hóa công tác quản lý ngân sách tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách như công cụ điều tiết vĩ mô, đảm bảo phân bổ nguồn lực hiệu quả và minh bạch.
  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách: Tập trung vào các nguyên tắc kiểm soát chi như tuân thủ dự toán, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và thủ tục thanh toán.
  • Khái niệm chi thường xuyên NSNN: Bao gồm các khoản chi cho hoạt động sự nghiệp, quốc phòng, an ninh, quản lý nhà nước và các khoản chi khác theo quy định pháp luật.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi: Phân tích nhân tố khách quan (văn bản pháp luật, cơ chế quản lý, dự toán ngân sách) và nhân tố chủ quan (năng lực cán bộ, công nghệ, tổ chức bộ máy).

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi qua KBNN, dự toán ngân sách, thủ tục hành chính trong chi NSNN, và hiệu quả quản lý tài chính công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập