Tổng quan nghiên cứu
Tốc độ già hóa dân số tại Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, đặt ra nhiều thách thức về an sinh xã hội, đặc biệt đối với người cao tuổi (NCT). Tại xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, với dân số khoảng 12.000 người, có 779 NCT, nhu cầu về dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) cho nhóm đối tượng này ngày càng tăng. NCT thường gặp nhiều khó khăn về sức khỏe, tài chính và quan hệ xã hội, do đó việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ là rất cần thiết nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an sinh xã hội. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng DVCTXH cho NCT tại xã Bình Lợi trong giai đoạn 2021-2022, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với già hóa dân số, giúp các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội hiểu rõ hơn về nhu cầu, thực trạng và các yếu tố tác động đến DVCTXH cho NCT, từ đó góp phần hoàn thiện chính sách và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo thang bậc từ cơ bản đến cao cấp, nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu cơ bản như sức khỏe, an toàn trước khi hướng đến nhu cầu xã hội và tự thể hiện bản thân. Lý thuyết này giúp xác định nhu cầu đa dạng của NCT trong việc sử dụng DVCTXH.
Lý thuyết lấy thân chủ làm trọng tâm (Carl Rogers): Nhấn mạnh mối quan hệ tin cậy giữa nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) và NCT, giúp NCT phát huy tiềm năng cá nhân, tự nhận thức và điều chỉnh hành vi trong môi trường xã hội.
Lý thuyết hệ thống: Xem cá nhân là một hệ thống phức hợp tương tác với các hệ thống xã hội khác nhau. Lý thuyết này giúp NVCTXH nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đa chiều đến NCT như sinh lý, tâm lý, xã hội và môi trường.
Lý thuyết vai trò (Role Theory): Phân tích các vai trò xã hội của NCT và cách thức họ thực hiện các vai trò này trong cuộc sống, từ đó hỗ trợ NCT duy trì và phát huy vai trò phù hợp với hoàn cảnh.
Các khái niệm chính bao gồm: người cao tuổi (từ đủ 60 tuổi trở lên theo Luật Người cao tuổi 2009), dịch vụ công tác xã hội, dịch vụ xã hội, và các nguyên tắc đạo đức trong công tác xã hội như tôn trọng quyền tự quyết, bảo mật thông tin, và cá nhân hóa dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ khảo sát 210 NCT tại xã Bình Lợi bằng bảng hỏi cấu trúc, phỏng vấn sâu 10 NCT và cán bộ phụ trách công tác xã hội tại địa phương, cùng các tài liệu thứ cấp như văn bản pháp luật, báo cáo ngành và nghiên cứu liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo đại diện các nhóm tuổi từ 60 đến trên 80 tuổi, đang hưởng chế độ trợ giúp xã hội.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 23 để xử lý thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm, kiểm định T-Test nhằm đánh giá thực trạng, nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến DVCTXH.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong năm 2022, phân tích và tổng hợp kết quả trong cùng năm, hoàn thiện luận văn năm 2023.
Phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan, toàn diện và sâu sắc trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả DVCTXH cho NCT tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu sử dụng dịch vụ công tác xã hội của người cao tuổi rất lớn: Khoảng 85% NCT khảo sát tại xã Bình Lợi cho biết họ có nhu cầu sử dụng ít nhất một loại dịch vụ CTXH, đặc biệt là dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe (chiếm 78%) và hỗ trợ làm thủ tục hưởng chính sách (72%).
Thực trạng cung cấp dịch vụ còn hạn chế, chủ yếu là các dịch vụ cơ bản: Các dịch vụ như chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ làm hồ sơ chính sách được triển khai tương đối đầy đủ, tuy nhiên các dịch vụ chuyên sâu như tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý và vận động nguồn lực còn chiếm tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 30-40%.
Mức độ hài lòng của NCT về dịch vụ công tác xã hội ở mức trung bình khá: 65% NCT đánh giá hài lòng về dịch vụ chăm sóc sức khỏe, trong khi chỉ 50% hài lòng về thái độ của nhân viên công tác xã hội. Một số ý kiến phản ánh thái độ phục vụ chưa nhiệt tình và thiếu sự quan tâm cá nhân hóa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng dịch vụ: Qua phân tích, các yếu tố như chính sách pháp luật (được 75% NCT đánh giá có ảnh hưởng lớn), năng lực đội ngũ nhân viên (68%), đặc điểm cá nhân NCT như tuổi tác, sức khỏe (62%) và nguồn lực hỗ trợ tại cộng đồng (55%) đều tác động đáng kể đến việc tiếp cận và sử dụng DVCTXH.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu về DVCTXH của NCT tại xã Bình Lợi rất cao, phù hợp với lý thuyết nhu cầu của Maslow khi nhu cầu về sức khỏe và an toàn được ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, thực trạng cung cấp dịch vụ còn nhiều hạn chế, đặc biệt là các dịch vụ chuyên sâu chưa phát triển, dẫn đến mức độ hài lòng chưa cao. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy nhiều địa phương còn thiếu nguồn lực và nhân lực chuyên môn để đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của NCT.
Việc thái độ