Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển đô thị ngày càng nhanh, nhu cầu sử dụng không gian ngầm tăng cao đã thúc đẩy việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp thi công hố đào sâu, đặc biệt trong điều kiện đất yếu có chiều dày lớn. Tại Việt Nam, công tác thi công hố đào sâu đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các phương pháp thiết kế và phân tích hệ thống chống đỡ tạm thời phải đảm bảo an toàn và hiệu quả. Theo báo cáo của ngành, việc sử dụng tường cọc ván thép làm hệ chống đỡ tạm thời trong hố đào sâu là giải pháp phổ biến, đặc biệt tại khu vực Thị Vải, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi có điều kiện đất yếu phức tạp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích ứng xử của hố đào sâu sử dụng tường cọc ván thép trong đất yếu, thông qua việc áp dụng các mô hình số tiên tiến và phương pháp phần tử hữu hạn (FEM). Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn thi công hố đào tại khu vực bờ sông Thị Vải, với phạm vi thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2013. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho thiết kế và thi công hố đào sâu trong điều kiện đất yếu, góp phần nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí thi công.
Các số liệu quan trắc thực tế cho thấy độ lún mặt lớn nhất và chuyển vị ngang lớn nhất theo chiều sâu hố đào lần lượt đạt khoảng 0.35% và 0.07% chiều sâu hố đào, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Kết quả này giúp xác định các thông số đầu vào chính xác cho mô hình số, từ đó nâng cao độ tin cậy của phân tích ứng xử hố đào sâu trong điều kiện đất yếu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình cơ bản trong địa kỹ thuật xây dựng, bao gồm:
Lý thuyết ổn định hố đào sâu: Phân tích các hiện tượng phá hoại như đẩy trồi đáy hố đào (boiling), phá hoại cắt tổng thể, và ảnh hưởng của áp lực nước ngầm. Các phương pháp tính hệ số an toàn như phương pháp hệ số sức kháng cắt, hệ số sức chịu tải, và phương pháp mặt trượt trụ tròn được áp dụng để đánh giá ổn định hố đào.
Mô hình vật liệu đất: Sử dụng mô hình Morh-Coulomb với các thông số như sức chống cắt không thoát nước dao động từ 150 đến 400 kPa và hệ số Poisson ν = 0.495 cho phân tích không thoát nước. Ngoài ra, các mô hình tiên tiến như Soft Soil Model và Hardening Soil Model được áp dụng để mô phỏng ứng xử ngắn hạn của đất yếu có chiều dày lớn.
Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Là công cụ chính để phân tích ứng xử hố đào sâu, FEM cho phép mô hình hóa chi tiết hình học, điều kiện biên và tải trọng phức tạp. Phương pháp này sử dụng phần tử tam giác 15 nút với hàm dạng đa thức bậc cao, đảm bảo độ chính xác trong tính toán biến dạng và ứng suất.
Các khái niệm chính bao gồm: chuyển vị ngang và dọc của tường chắn, độ lún nền xung quanh hố đào, hệ số an toàn chống đẩy trồi đáy, và các thông số cơ lý đất như modulus đàn hồi E50, sức chống cắt không thoát nước su, và hệ số cố kết.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:
Dữ liệu thực địa: Số liệu quan trắc chuyển vị ngang và độ lún nền tại các điểm inclinometer INC-01, INC-02, INC-03 và các bàn đo lún SP-01 đến SP-07 trong quá trình thi công hố đào tại Thị Vải.
Thí nghiệm trong phòng: Thí nghiệm ba trục cố kết không thoát nước (CU), thí nghiệm cố kết tốc độ biến dạng không đổi (CRS), và thí nghiệm xuyên tĩnh đo áp lực nước lỗ rỗng (CPTU) để xác định các thông số cơ lý đất.
Phân tích số: Sử dụng phần mềm FEM với các mô hình Morh-Coulomb, Soft Soil và Hardening Soil để mô phỏng ứng xử hố đào trong các giai đoạn thi công, so sánh kết quả tính toán với số liệu quan trắc thực tế.
Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu nguyên dạng bằng ống piston để đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của thông số đất. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các điểm quan trắc chính quanh hố đào và các mẫu đất lấy từ các độ sâu khác nhau. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2013, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích thí nghiệm, mô phỏng số và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ứng xử chuyển vị ngang và độ lún nền: Kết quả quan trắc cho thấy chuyển vị ngang cực đại tại inclinometer INC-01 đạt khoảng 0.35% chiều sâu hố đào, trong khi độ lún mặt nền đạt khoảng 0.07% chiều sâu hố đào. Các mô hình Morh-Coulomb, Soft Soil và Hardening Soil đều cho kết quả tương đồng với số liệu thực tế, trong đó mô hình Soft Soil và Hardening Soil thể hiện độ chính xác cao hơn trong mô phỏng biến dạng ngắn hạn.
Ảnh hưởng của thông số đất đến kết quả phân tích: Việc sử dụng sức chống cắt không thoát nước dao động từ 150 đến 400 kPa và hệ số Poisson ν = 0.495 trong mô hình Morh-Coulomb cho phép mô phỏng chính xác ứng xử hố đào trong điều kiện đất yếu. Mô hình Soft Soil và Hardening Soil sử dụng thông số hữu hiệu giúp phản ánh tốt hơn tính phi tuyến và biến dạng đàn hồi của đất.
Hiệu quả của hệ giằng chống: Việc lắp đặt hệ giằng chống kịp thời và đúng kỹ thuật giúp giảm đáng kể chuyển vị ngang của tường và độ lún nền. So sánh với các công trình trước đây, chuyển vị ngang và độ lún nền tại Thị Vải nằm trong giới hạn an toàn, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế: Kết quả nghiên cứu tại Thị Vải tương đồng với các công trình của Goldberg, Jaworski et al. (1976) và Peck (1969), trong đó chuyển vị ngang và độ lún nền không vượt quá 2-3% chiều sâu hố đào đối với đất yếu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến chuyển vị và độ lún nền trong hố đào sâu là do mất ứng suất đứng và ứng suất ngang trong quá trình đào đất, cùng với ảnh hưởng của dòng thấm nước ngầm. Việc sử dụng tường cọc ván thép kết hợp hệ giằng chống đã tạo ra sự ổn định tạm thời hiệu quả, hạn chế sự dịch chuyển đất nền và ngăn ngừa hiện tượng đẩy trồi đáy hố đào.
So với các nghiên cứu trước đây, việc áp dụng mô hình số tiên tiến và dữ liệu quan trắc thực tế tại Thị Vải giúp nâng cao độ chính xác trong dự báo ứng xử hố đào, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh thiết kế và thi công phù hợp với điều kiện địa chất đặc thù của khu vực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ chuyển vị ngang và độ lún nền theo chiều sâu hố đào, so sánh giữa số liệu quan trắc và kết quả mô phỏng của các mô hình khác nhau, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng mô hình và các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Kết hợp thí nghiệm hiện trường và phòng thí nghiệm: Thực hiện lấy mẫu nguyên dạng bằng ống piston kết hợp với thí nghiệm ba trục và xuyên tĩnh để xác định chính xác các thông số cơ lý đất, làm cơ sở đầu vào cho phân tích FEM. Thời gian thực hiện: trước khi thiết kế và thi công hố đào.
Sử dụng mô hình số tiên tiến trong thiết kế: Áp dụng mô hình Soft Soil và Hardening Soil cho phân tích ngắn hạn (không thoát nước) nhằm mô phỏng chính xác ứng xử đất yếu có chiều dày lớn. Chủ thể thực hiện: các đơn vị tư vấn thiết kế và nghiên cứu địa kỹ thuật.
Lắp đặt hệ giằng chống đúng kỹ thuật và kịp thời: Đảm bảo hệ giằng chống được thi công đúng tiến độ để hạn chế chuyển vị ngang và độ lún nền, đồng thời tăng hệ số an toàn cho hố đào. Thời gian: trong suốt quá trình thi công hố đào.
Triển khai hệ thống quan trắc chuyển vị và độ lún: Thiết lập hệ thống quan trắc hiện trường để theo dõi ứng xử hố đào, từ đó có thể điều chỉnh thiết kế và biện pháp thi công kịp thời nhằm đảm bảo an toàn. Chủ thể thực hiện: nhà thầu thi công và đơn vị giám sát.
Đào tạo nâng cao tay nghề công nhân: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật thi công tường cọc ván thép và hệ giằng chống nhằm giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả thi công. Thời gian: trước và trong quá trình thi công.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư thiết kế địa kỹ thuật và xây dựng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp phân tích ứng xử hố đào sâu trong đất yếu, giúp cải thiện thiết kế hệ chống đỡ tạm thời.
Nhà thầu thi công công trình ngầm và hố đào sâu: Tham khảo các giải pháp thi công, biện pháp kiểm soát chuyển vị và độ lún, cũng như kinh nghiệm thực tế từ dự án Thị Vải để áp dụng hiệu quả trong thi công.
Chuyên gia giám sát và quản lý dự án xây dựng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết lập hệ thống quan trắc, đánh giá rủi ro và đảm bảo an toàn trong quá trình thi công hố đào sâu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành địa kỹ thuật xây dựng: Tài liệu cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình số, phương pháp phần tử hữu hạn và các mô hình vật liệu đất tiên tiến, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải sử dụng tường cọc ván thép trong hố đào sâu đất yếu?
Tường cọc ván thép giúp giữ đất không dịch chuyển vào hố đào, ngăn nước và tăng chiều dài đường thấm, đảm bảo ổn định tạm thời trong quá trình thi công. Ví dụ tại Thị Vải, tường cọc ván thép đã hạn chế chuyển vị ngang dưới 0.35% chiều sâu hố đào.Mô hình Morh-Coulomb có phù hợp để phân tích hố đào trong đất yếu không?
Mô hình Morh-Coulomb với sức chống cắt không thoát nước từ 150-400 kPa và hệ số Poisson 0.495 phù hợp cho phân tích không thoát nước, tuy nhiên mô hình Soft Soil và Hardening Soil cho kết quả chính xác hơn trong mô phỏng biến dạng phi tuyến.Hệ giằng chống có vai trò gì trong hệ thống chống đỡ hố đào?
Hệ giằng chống bổ sung lực ngang thay thế áp suất đất bị mất trong quá trình đào, giúp giảm chuyển vị ngang của tường và độ lún nền, tăng hệ số an toàn cho hố đào.Làm thế nào để xác định thông số đất đầu vào cho mô hình số?
Thông số đất được xác định qua thí nghiệm trong phòng (ba trục CU, CRS) và thí nghiệm hiện trường (CPTU, VST), kết hợp lấy mẫu nguyên dạng bằng ống piston để đảm bảo độ chính xác.Hệ thống quan trắc chuyển vị và độ lún có cần thiết không?
Rất cần thiết để theo dõi ứng xử thực tế của hố đào, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó điều chỉnh biện pháp thi công và thiết kế kịp thời, đảm bảo an toàn công trình.
Kết luận
Nghiên cứu đã phân tích thành công ứng xử của hố đào sâu sử dụng tường cọc ván thép trong đất yếu có chiều dày lớn tại khu vực Thị Vải, với số liệu quan trắc thực tế và mô hình số tiên tiến.
Mô hình Morh-Coulomb, Soft Soil và Hardening Soil đều phù hợp cho phân tích ứng xử hố đào, trong đó mô hình Soft Soil và Hardening Soil thể hiện độ chính xác cao hơn trong mô phỏng biến dạng ngắn hạn.
Kết quả chuyển vị ngang và độ lún nền phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tính khả thi và an toàn của giải pháp tường cọc ván thép kết hợp hệ giằng chống.
Đề xuất kết hợp thí nghiệm hiện trường và phòng thí nghiệm để xác định thông số đất chính xác, đồng thời áp dụng mô hình số tiên tiến và hệ thống quan trắc trong thiết kế và thi công.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu vào thiết kế thực tế, đào tạo nâng cao tay nghề thi công và phát triển hệ thống quan trắc hiện đại nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công hố đào sâu trong điều kiện đất yếu. Độc giả và chuyên gia được khuyến khích tham khảo và ứng dụng các kết quả này trong công tác thiết kế và thi công công trình ngầm.