I. Nghiên cứu thân lục bình khô
Nghiên cứu thân lục bình khô tập trung vào việc tận dụng lục bình khô làm vật liệu hấp phụ trong xử lý môi trường. Thân lục bình khô được xử lý bằng các phương pháp hóa học và sinh học để tăng khả năng hấp phụ. Kết quả cho thấy, thân lục bình khô có khả năng hấp phụ nước cao, đạt 1203% sau 22 giờ ngâm. Xử lý bằng NaOH và cellulase từ nấm Trichoderma reesei cũng làm tăng hiệu quả hấp phụ. Đây là cơ sở quan trọng để phát triển chất hấp phụ kim loại nặng từ lục bình.
1.1. Xử lý lục bình bằng phương pháp hóa học
Thân lục bình khô được xử lý bằng NaOH 0.1 N trong 30 phút, kết quả cho thấy khả năng hấp phụ nước đạt 1068%. Phương pháp này giúp cải thiện cấu trúc xơ của lục bình, tăng diện tích bề mặt hấp phụ. Đây là bước quan trọng trong việc tạo ra vật liệu hấp phụ hiệu quả.
1.2. Xử lý lục bình bằng enzyme cellulase
Sử dụng cellulase từ nấm Trichoderma reesei với tỷ lệ 5% trong 24 giờ, khả năng hấp phụ nước của lục bình đạt 1325%. Enzyme cellulase giúp phân hủy cellulose trong thân lục bình, tạo ra các vi lỗ hổng, từ đó tăng khả năng hấp phụ. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao trong việc xử lý sinh khối thực vật.
II. Chất hấp phụ kim loại nặng
Chất hấp phụ kim loại nặng được nghiên cứu từ thân lục bình khô cho thấy hiệu quả cao trong việc loại bỏ sắt (III) và crom (VI). Kết quả thí nghiệm cho thấy, lục bình khô đạt hiệu suất xử lý sắt 10.51% và crom 7.63%. Xử lý bằng NaOH và cellulase làm tăng hiệu suất lên 16.40% và 46.29% tương ứng. Điều này chứng minh tiềm năng của lục bình trong xử lý nước thải nhiễm kim loại nặng.
2.1. Hấp phụ sắt III
Thí nghiệm hấp phụ sắt (III) với nồng độ 198.8 mg/l cho thấy, lục bình khô đạt hiệu suất 10.51% và dung lượng hấp phụ 2.090 mg/g. Xử lý bằng NaOH làm tăng hiệu suất lên 16.40% và dung lượng hấp phụ lên 3.238 mg/g. Kết quả này khẳng định hiệu quả của lục bình trong việc loại bỏ sắt từ nước thải.
2.2. Hấp phụ crom VI
Trong dung dịch crom (VI) với nồng độ 197.9 mg/l, lục bình khô đạt hiệu suất 7.63% và dung lượng hấp phụ 1.510 mg/g. Xử lý bằng NaOH làm tăng hiệu suất lên 46.29% và dung lượng hấp phụ lên 9.284 mg/g. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của lục bình trong xử lý nước thải nhiễm crom.
III. Xử lý môi trường
Xử lý môi trường bằng lục bình khô được áp dụng trong thực tế để xử lý nước thải nhiễm crom từ nhà máy sản xuất phụ tùng. Kết quả cho thấy, lục bình khô đạt hiệu suất xử lý 20.63% và dung lượng hấp phụ 46.0 mg/g. Xử lý bằng NaOH và cellulase làm tăng hiệu suất lên 53.41% và 51.17% tương ứng. Điều này chứng minh tính khả thi của phương pháp trong xử lý ô nhiễm môi trường.
3.1. Xử lý nước thải nhiễm crom
Thử nghiệm xử lý nước thải nhiễm crom (VI) với nồng độ 2230 mg/l từ nhà máy sản xuất phụ tùng cho thấy, lục bình khô đạt hiệu suất 20.63% và dung lượng hấp phụ 46.0 mg/g. Xử lý bằng NaOH làm tăng hiệu suất lên 53.41% và dung lượng hấp phụ lên 120.7 mg/g. Kết quả này khẳng định hiệu quả của lục bình trong xử lý nước thải công nghiệp.
3.2. Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu này mở ra hướng ứng dụng thực tế trong xử lý môi trường, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có nước thải nhiễm kim loại nặng. Lục bình khô là vật liệu rẻ tiền, dễ kiếm và thân thiện với môi trường, phù hợp để áp dụng rộng rãi trong công nghệ xử lý môi trường.