Tổng quan nghiên cứu

Tín dụng tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng cá nhân và tăng trưởng kinh tế. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ dư nợ vay tiêu dùng trên tổng dư nợ tại Việt Nam đến cuối năm 2019 đạt khoảng 11.4%, tương đương dư nợ khoảng một triệu tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển như Mỹ, Anh với tỷ lệ từ 40%-50%. Trong bối cảnh kinh tế chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và căng thẳng thương mại quốc tế, hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại như BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 trở nên thiết yếu nhằm hỗ trợ khách hàng cá nhân và duy trì hiệu quả kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 trong giai đoạn 2016-2019, với dữ liệu khảo sát thu thập năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến ý định vay tiêu dùng, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng tại chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách hàng cá nhân, đồng thời góp phần phát triển thị trường tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình kết hợp Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) để phân tích hành vi vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân. TPB, do Ajzen phát triển, nhấn mạnh ý định hành vi là yếu tố quyết định hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TAM tập trung vào nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng của sản phẩm/dịch vụ, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Nhận thức sự hữu ích (PU): Mức độ khách hàng tin rằng vay tiêu dùng sẽ mang lại lợi ích thiết thực như lãi suất phù hợp, dịch vụ hỗ trợ tốt, vị trí thuận tiện.
  • Nhận thức tính dễ sử dụng (PEU): Mức độ khách hàng cảm nhận quy trình vay đơn giản, thủ tục nhanh chóng, thông tin minh bạch.
  • Thái độ (ATT): Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của khách hàng đối với hành vi vay tiêu dùng.
  • Chuẩn mực chủ quan (SN): Ảnh hưởng của người thân, bạn bè đến quyết định vay.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC): Niềm tin về khả năng đáp ứng điều kiện vay và khả năng trả nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp về hoạt động tín dụng của BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 giai đoạn 2016-2019 và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 200 khách hàng cá nhân trong năm 2019. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường tối thiểu 5:1 với 27 biến quan sát.

Bảng hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 bậc để đánh giá mức độ đồng ý với các nhận định về các yếu tố ảnh hưởng. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và thống kê mô tả dựa trên giá trị trung bình các thang đo. Thời gian khảo sát kéo dài 3 tháng từ tháng 10/2019 đến tháng 1/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức sự hữu ích (PU) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định vay tiêu dùng: Giá trị trung bình của thang đo PU đạt khoảng 4.1/5, trong đó các yếu tố như lãi suất phù hợp (PU1), quy mô vay đáp ứng nhu cầu (PU3) và trình độ nhân viên tín dụng (PU5) được đánh giá cao. Điều này cho thấy khách hàng rất quan tâm đến lợi ích thực tế khi vay.

  2. Nhận thức tính dễ sử dụng (PEU) cũng đóng vai trò quan trọng: Giá trị trung bình thang đo PEU đạt khoảng 3.9/5, với thủ tục vay đơn giản (PEU3) và thời gian xử lý hồ sơ nhanh (PEU5) là những yếu tố được khách hàng đánh giá tích cực. Điều này phản ánh nhu cầu về sự thuận tiện trong quy trình vay.

  3. Thái độ tích cực (ATT) thúc đẩy ý định vay: Thang đo thái độ có giá trị trung bình khoảng 3.8/5, trong đó khách hàng đồng ý rằng vay tiêu dùng tạo sự thuận tiện trong cuộc sống (ATT2) và cần thiết khi chưa có khả năng chi trả ngay (ATT1). Tuy nhiên, một số khách hàng cũng lo ngại về áp lực nợ nần (ATT3).

  4. Ảnh hưởng của người thân (SN) có tác động vừa phải: Giá trị trung bình thang đo SN khoảng 3.5/5, cho thấy gia đình và bạn bè có ảnh hưởng đến quyết định vay nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

  5. Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC) phản ánh sự tự tin của khách hàng: Giá trị trung bình thang đo PBC đạt 3.7/5, khách hàng tin tưởng vào khả năng đáp ứng điều kiện vay và trả nợ đúng hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi vay tiêu dùng, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng trong việc hình thành thái độ và ý định vay. Việc khách hàng đánh giá cao lãi suất phù hợp và thủ tục vay đơn giản cho thấy ngân hàng cần tập trung cải thiện các yếu tố này để thu hút khách hàng.

Ảnh hưởng của người thân tuy có tác động nhưng không chiếm ưu thế, điều này phù hợp với đặc thù vay tiêu dùng là quyết định cá nhân nhiều hơn. Nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện sự tự tin của khách hàng trong việc thực hiện vay, đồng thời phản ánh hiệu quả công tác tư vấn và hỗ trợ của ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng ý trung bình của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ưu tiên cải thiện. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA cũng cho thấy các thang đo có độ tin cậy cao, đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách lãi suất và chi phí vay: Ngân hàng cần xây dựng các gói lãi suất cạnh tranh, minh bạch chi phí phát sinh nhằm nâng cao nhận thức sự hữu ích của khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ khách hàng lo ngại về chi phí vay trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận quản lý sản phẩm chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Đơn giản hóa quy trình vay tiêu dùng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm thủ tục giấy tờ, áp dụng công nghệ số để tạo thuận tiện cho khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về quy trình vay lên 90% trong 6 tháng. Phòng dịch vụ khách hàng phối hợp với IT thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng tư vấn và đào tạo nhân viên tín dụng: Tập trung đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn chuyên nghiệp để tăng sự tin tưởng và thái độ tích cực của khách hàng. Mục tiêu cải thiện điểm đánh giá nhân viên lên 4.5/5 trong năm tới. Ban nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường truyền thông và hỗ trợ khách hàng: Xây dựng các chương trình truyền thông về lợi ích vay tiêu dùng, đồng thời cung cấp kênh hỗ trợ trực tuyến và offline để giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Mục tiêu tăng nhận thức về sản phẩm vay tiêu dùng lên 80% trong 9 tháng. Phòng marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vay tiêu dùng, từ đó thiết kế sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp nhằm tăng trưởng thị phần khách hàng cá nhân.

  2. Nhà quản lý và chuyên viên tín dụng: Cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện quy trình thẩm định, tư vấn và quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TPB và TAM trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng tài chính tại Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển tín dụng tiêu dùng phù hợp với đặc thù thị trường và nhu cầu xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao lại chọn BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 làm đối tượng nghiên cứu?
BIDV SGD1 là một trong những chi nhánh lớn, có quy mô khách hàng cá nhân đa dạng và hoạt động tín dụng tiêu dùng phát triển, phù hợp để khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vay tiêu dùng trong bối cảnh cạnh tranh và biến động kinh tế.

2. Mô hình TPB và TAM có điểm gì nổi bật trong nghiên cứu hành vi vay tiêu dùng?
TPB tập trung vào ý định hành vi và các yếu tố tâm lý như thái độ, chuẩn mực xã hội, còn TAM nhấn mạnh nhận thức về sự hữu ích và dễ sử dụng sản phẩm. Kết hợp hai mô hình giúp phân tích toàn diện hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi vay tiêu dùng.

3. Các yếu tố nào được đánh giá là quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng?
Nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng được xác định là hai yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định vay của khách hàng cá nhân.

4. Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào?
Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 200 khách hàng cá nhân tại quầy giao dịch BIDV SGD1 trong khoảng thời gian 3 tháng, sử dụng bảng hỏi thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các yếu tố.

5. Luận văn có đề xuất giải pháp gì để thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng?
Luận văn đề xuất các giải pháp như tối ưu lãi suất, đơn giản hóa thủ tục vay, nâng cao chất lượng tư vấn và tăng cường truyền thông nhằm cải thiện nhận thức và thái độ của khách hàng, từ đó thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn hệ thống hóa lý thuyết vay tiêu dùng và hành vi vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại các tổ chức tín dụng, đặc biệt tại BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1.
  • Xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi vay tiêu dùng gồm nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
  • Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng tại BIDV SGD1 trong giai đoạn tiếp theo.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ra các chi nhánh khác và cập nhật dữ liệu sau dịch Covid-19 để đánh giá tác động mới.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp này sẽ giúp ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng cá nhân trong tương lai gần.